Yếu trong tiếng anh là gì năm 2024
Danh từ trong tiếng Anh là một trong những phần ngữ pháp quan trọng nhất nếu bạn muốn nắm vững và xây dựng được nền tảng tiếng Anh lâu dài. Trong bài viết sau, VUS xin chia sẻ cách kiến thức trọng điểm của danh từ trong tiếng Anh, giúp việc học tiếng Anh dễ dàng hơn. Show
Danh từ là gì? Định nghĩa danh từ trong tiếng AnhDanh từ tiếng Anh (Noun): Những từ đóng vai trò là chủ ngữ/tân ngữ trong câu, được dùng để chỉ một hay nhiều người, sự vật, hiện tượng cụ thể. Sau danh từ là từ loại gì trong tiếng Anh? Theo sau danh từ gồm hai loại từ chủ yếu là động từ thường hoặc động từ tobe. Ví dụ: The phone is new (Chiếc điện thoại này thì mới). Các danh từ trong tiếng Anh phổ biến: Các loại danh từ trong tiếng Anh Ví dụ danh từDanh từ chỉ ngườiMother (mẹ), brother (anh/em trai), worker (công nhân).Danh từ chỉ vật/con vậtBall (quả bóng), paper (giấy), jam (mứt), dog (chó), cat (mèo). Danh từ chỉ địa điểmHall (hội trường), hospital (bệnh viện), company (công ty). Danh từ chỉ hiện tượngRain (mưa), storm (bão), war (chiến tranh). Chức năng của danh từ và vị trí của danh từ tiếng AnhDanh từ trong tiếng Anh có nhiều chức năng đa nhiệm, đóng một phần quan trọng trong việc tạo nên cấu trúc hoàn chỉnh. Dưới đây là các chức năng chính và vị trí của danh từ tiếng Anh quan trọng bạn cần nắm.
Ví dụ: My mother loves to cook. (Mẹ tôi rất thích nấu ăn).
Ví dụ: Last year, her birthday party was so much fun. (Tiệc sinh nhật năm ngoái của cô ấy rất vui).
Các từ chỉ số lượng: Many, much, a few, some, any,… Ví dụ: Many things. (Nhiều thứ). Some bottle of milk (Một vài chai sữa).
Ví dụ: The cat is climbing on the tree. (Con mèo đang trèo lên cái cây).
Ví dụ: This bed is so large. (Cái giường này rộng quá).
Ví dụ: I am reading a book. (Tôi đang đọc một quyển sách).
Ví dụ: He used to be a soldier. (Anh ấy từng là một người lính).
Ví dụ: He considers himself as a lazy person. (Anh ấy tự nhận mình là người lười biếng). A-Z toàn bộ kiến thức danh từ trong tiếng Anh quan trọng nhấtPhân loại và cách xác định danh từ trong tiếng AnhDanh từ đếm được và không đếm đượcPhân loạiCách xác địnhVí dụDanh từ đếm đượcCác danh từ thể hiện được bằng số lượng cụ thể.One finger (một ngón tay). Two apples (hai quả táo). Danh từ không đếm được Các danh từ không tính được bằng số lượng cụ thể.Money (tiền), rain (mưa), milk (sữa). Danh từ số ít và danh từ số nhiềuPhân loại Cách xác địnhVí dụDanh từ số ítDanh từ không có s.A pen (một cây viết), a book (một quyển sách).Danh từ số nhiềuDanh từ có s/es. Cats (nhiều con mèo), fishes (nhiều con cá). Lưu ý: Những trường hợp dùng es: Các danh từ có tận cùng là các âm: s, z, ss, ch, Phụ âm + O. Ví dụ: Shoes, Watches, Roses, Tomatoes… Danh từ đơn và danh từ ghépPhân loại Cách xác địnhVí dụDanh từ đơnCó một từ đơn.Banana (chuối), mango (xoài), arm (tay). Danh từ ghép Có hai từ ghép có nghĩa đi cùng nhau.Toothbrush (bàn chải răng), butterfly (con bướm), friendship (tình bạn). Cụm danh từ trong tiếng AnhA-Z toàn bộ kiến thức danh từ trong tiếng Anh quan trọng nhấtCụm danh từ trong tiếng Anh: Là sự kết hợp giữa danh từ và các loại từ khác có nghĩa thành một cụm mang ý nghĩa mới. Chức năng trong câu: Làm chủ ngữ/vị ngữ hoặc bổ ngữ của câu. Ví dụ: A smart boy (một bé trai thông minh), two joyful kids (hai đứa trẻ vui vẻ), a handful of salt (một nắm muối),… Ví dụ câu: I’m talking to a cute girl. (Tôi đang nói chuyện với một cô gái dễ thương). Danh động từDanh động từ: Là những cụm từ được kết hợp bởi động từ và hậu tố ING. Chức năng trong câu: Có thể làm chủ ngữ và tân ngữ. Cấu trúc danh động từ: Danh động từ = Động từ V-ING. Ví dụ: Doing exercise, brushing your teeth,…
Ví dụ: Doing exercise daily will make you more happy. (Luyện thể thao thường xuyên sẽ làm bạn hạnh phúc hơn).
Ví dụ: All you need to do to pass the exam is studying hard. (Những gì bạn cần làm để đậu bài thi là học thật chăm chỉ). A-Z toàn bộ kiến thức danh từ trong tiếng Anh quan trọng nhấtDanh từ chung và danh từ riêngDanh từ chung: Là những danh từ chỉ sự vật, hiện tượng chung trong cuộc sống. Ví dụ: student (học sinh), phone (điện thoại), towel (khăn tắm), laptop (máy tính cá nhân),… Danh từ riêng: Là những danh từ ám chỉ một sự vật, hiện tượng riêng như con người, địa điểm, con đường, con vật,… Ví dụ: Mr. Brandon (tên riêng), Hawaii (thành phố Hawaii), China (Trung quốc),… Danh từ sở hữuDanh từ sở hữu (hay còn gọi là sở hữu cách của danh từ): Là danh từ có hình thức chỉ sự sở hữu của một người, hoặc vật,… với một sự vật nào đó. Cấu trúc của danh từ sở hữu: S sở hữu + ‘s + S người/vật bị sở hữu Ví dụ:
Các trường hợp sử dụng danh từ sở hữu:
Ví dụ: My father’s coffee is getting cold (Cà phê của bố tôi đang nguội dần).
Ví dụ: Her children’s toys are all new. (Đồ chơi của con cô ấy đều mới cả).
Ví dụ: Some students’ grades are better this year. (Một vài điểm số của các học sinh cao hơn trong năm nay).
Thêm vào danh từ cuối cùng của danh từ ghép. Ví dụ: Her mother-in-law’s house is very big. (Nhà mẹ chồng cô ấy rất lớn). Danh từ trừu tượng và danh từ cụ thểLoại danh từKhái niệmVí dụDanh từ cụ thểLà những danh từ sự vật, hiện tượng có thể cảm nhận được bằng các giác quan: nhìn, thấy, nghe, ngửi, nếm được.Money (tiền), drinks (đồ uống), bread (bánh mì), flower (hoa), table (cái bàn),…Danh từ trừu tượngLà những danh từ chỉ có thể cảm nhận mà không thể nhìn thấy, thường liên quan đến cảm xúc của con người.Believe (sự tin tưởng), betrayal (sự phản bội), hope (hy vọng), love (sự yêu thích). Danh sách 50+ danh từ trong tiếng Anh phổ biến nhấtSTTDanh từ trong tiếng AnhPhiên âmDịch nghĩa1Age/eɪdʒ/Độ tuổi2Area/ˈer.i.ə/Khu vực3Art/ɑːrt/Nghệ thuật4Book/bʊk/Cuốn sách5Bathroom/ˈbæθ.ruːm/Phòng tắm6Can/kæn/Cái lon7Coat/koʊt/Áo khoác8Dinner/ˈdɪn.ɚ/Bữa tối9Door/dɔːr/Cửa10Eight/eɪt/Số tám11Engineer/ˌen.dʒɪˈnɪr/Kỹ sư12Eye/aɪ/Con mắt13Finger/ˈfɪŋ.ɡɚ/Ngón tay14Family/ˈfæm.əl.i/Gia đình15Father/ˈfɑː.ðɚ/Cha16Game/ɡeɪm/Trò chơi17Girl/ɡɝːl/Con gái18Garden/ˈɡɑːr.dən/Vườn19Hand/hænd/Bàn tay20Head/hed/Đầu21Health/helθ/Sức khỏe22Idea/aɪˈdiː.ə/Ý tưởng, gợi ý23Information/ˌɪn.fɚˈmeɪ.ʃən/Thông tin24Issue/ˈɪs.juː/Vấn đề25Job/dʒɑːb/Việc làm, công việc26Kid/kɪd/Đứa trẻ27Kind/kaɪnd/Loại28Law/lɑː/Pháp luật, ngành luật29Level/ˈlev.əl/Mức độ, trình độ30Life/laɪf/Cuộc sống, cuộc đời31Man/men/Đàn ông32Money/ˈmʌn.i/Tiền33Month/mʌnθ/Tháng34Morning/ˈmɔːr.nɪŋ/Buổi sáng35Mother/ˈmʌð.ɚ/Mẹ36Musician/mjuːˈzɪʃ.ən/Nhạc sĩ37Name/neɪm/Tên38Number/ˈnʌm.bɚ/Con số, số điện thoại39Night/naɪt/Đêm40Party/ˈpɑːr.t̬i/Bữa tiệc41People/ˈpiː.pəl/Con người42Person/ˈpɝː.sən/Con người (số ít)43Price/praɪs/Giá tiền44Problem/ˈprɑː.bləm/Vấn đề45Result/rɪˈzʌlt/Kết quả46Right/raɪt/Quyền lợi47Room/ruːm/Căn phòng48Study/ˈstʌd.i/Việc học49Thing/θɪŋ/Sự vật50Time/taɪm/Thời gian51War/wɔːr/Chiến tranh52World/wɝːld/Thế giới English Hub – Chương trình Anh ngữ dành riêng cho người mất gốc tại VUSA-Z toàn bộ kiến thức danh từ trong tiếng Anh quan trọng nhấtEnglish Hub – Chương trình tiếng Anh cho người mất gốc tại VUS sẽ giúp các bạn nắm vững toàn diện 4 kỹ năng Anh ngữ, đáp ứng được mục tiêu đầu ra là xây được nền tảng vững vàng và giao tiếp lưu loát. Từ đó, các bạn tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Anh trong cuộc sống, sẵn sàng chinh phục các nấc thang mới trong sự nghiệp, học tập và đời sống hiệu quả. Quy trình học vui – hiểu tốt – kết hợp công nghệ và nền tảng xã hội trực tuyếnTại English Hub, phương pháp học tập kết hợp công nghệ cao, điển hình với Socialtech-based Learning, sẽ mang đến cho học viên một làn gió mới, bổ trợ kiến thức và tìm được động lực học tập qua các bài học thực hành chuẩn hiện đại.
Giáo trình được hợp tác chuyên môn từ NXB danh giá Macmillan EducationGiáo trình của English Hub – American Hub được VUS đồng hợp tác chuyên môn cùng NXB Macmillan Education. Đây cũng là lần đầu tiên và duy nhất giáo trình American Hub được sử dụng tại Việt Nam. Các bài học trong American Language Hub đã được soạn thảo để xây dựng sự tự tin của người học trong nhiều tình huống giao tiếp khác nhau. Với giáo trình học chuẩn quốc tế tập trung vào 4 kỹ năng cân bằng, học viên VUS sẽ tìm lại hứng thú học Anh ngữ cùng các chủ đề thú vị được trình bày thông qua một loạt video cân bằng giữa giải trí và học thuật. Lộ trình 4 cấp độ chuẩn Cambridge xây nền tảng từ con số 0Với 4 cấp độ đầu ra bài bản, học viên có thể theo dõi rõ ràng hơn sự tiến bộ của bản thân.
Hệ thống trung tâm Anh ngữ lâu đời tại Việt Nam – Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Với các kiến thức lý thuyết về danh từ trong tiếng Anh mà VUS đã tổng hợp, hy vọng các bạn học viên đã nắm vững hơn các học phần về danh từ nói chung và ngữ pháp nói riêng. |