1 bảng ai cập bằng bao nhiêu tiền việt nam

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về VND ( Đồng Việt Nam ) hoặc EGP ( Bảng Ai Cập ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Leading competitors have a dirty little secret. They add hidden markups to their exchange rates - charging you more without your knowledge. And if they have a fee, they charge you twice.

Wise never hides fees in the exchange rate. We give you the real rate. Compare our rate and fee with our competitors and see the difference for yourself.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Top currency pairings for Euro

Change Converter source currency

  • Bảng Anh
  • Chinese Yuan RMB
  • Đô-la Canada
  • Đô-la Hồng Kông
  • Đô-la Mỹ
  • Đô-la New Zealand
  • Đô-la Singapore
  • Đô-la Úc
  • Euro
  • Forint Hungary
  • Franc Thụy Sĩ
  • Koruna Cộng hòa Séc
  • Krona Thụy Điển
  • Krone Đan Mạch
  • Krone Na Uy
  • Leu Romania
  • Lev Bungari
  • Lira Thổ Nhĩ Kỳ
  • Real Brazil
  • Ringgit Malaysia
  • Rupee Ấn Độ
  • Rupiah Indonesia
  • Shekel mới Israel
  • Yên Nhật
  • Zloty Ba Lan

1 bảng ai cập bằng bao nhiêu tiền việt nam

Download Our Currency Converter App

Features our users love:

  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.

See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.

Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.

Năm 1834, một đạo luật khedival đã được ban hành, chấp nhận một loại tiền tệ Ai Cập dựa trên một tiêu chuẩn lưỡng kim (vàng và bạc) trên cơ sở của đồng Maria Theresa thaler, một đồng xu giao dịch phổ biến trong khu vực.

Xem tỷ giá hối đoái tiền tệ mới nhất từ bảng Ai Cập sang đồng Việt Nam và hơn 120 loại tiền tệ khác trên toàn thế giới. Công cụ chuyển đổi tiền tệ trực tiếp của chúng tôi đơn giản, dễ sử dụng và hiển thị tỷ giá mới nhất từ các nguồn đáng tin cậy.

Chuyển Đổi Tiền Tệ

1,0000 EGP \= 785,54 VND

1 EGP \= 785,54 VND

1 VND \= 0,001273 EGP

Cập nhật mới nhất 22/12/23 10:05 PM UTC

Lịch sử Tỷ giá Hối đoái (EGP/VND)

30 ngày 90 ngày 1 năm Thấp 781,27 ₫781,27 ₫754,90 ₫Cao 788,39 ₫796,13 ₫959,46 ₫Trung bình 785,42 ₫788,96 ₫782,43 ₫Thay đổi+0,82% -0,24% -17,57%

Bảng Ai Cập đạt mức cao nhất trong vòng một năm so với đồng Việt Nam là 959,46 ₫ cho mỗi bảng Ai Cập vào ngày 23/12/2022. Mức thấp nhất trong vòng một năm là 754,90 ₫ cho mỗi bảng Ai Cập vào ngày 10/04/2023. Trong vòng một năm qua, bảng Ai Cập đã giảm -17,57% so với đồng Việt Nam.

Biểu đồ lịch sử tỷ giá chuyển đổi từ EGP sang VND

  • EGP VND
  • VND EGP
  • Hiển Thị Lịch Sử:
  • 7 ngày
  • 1 tháng
  • 3 tháng
  • 6 tháng
  • 9 tháng
  • 1 năm

Lịch sử chuyển đổi EGP sang VND

21/12/23 Thứ Năm 1 EGP = 787,67 VND20/12/23 Thứ Tư 1 EGP = 787,90 VND19/12/23 Thứ Ba 1 EGP = 787,62 VND18/12/23 Thứ Hai 1 EGP = 788,39 VND15/12/23 Thứ Sáu 1 EGP = 785,66 VND14/12/23 Thứ Năm 1 EGP = 784,16 VND13/12/23 Thứ Tư 1 EGP = 785,75 VND

Quy đổi Bảng Ai Cập và Đồng Việt Nam

VND EGP1.000 VND1,2730 EGP2.000 VND2,5460 EGP5.000 VND6,3651 EGP10.000 VND12,730 EGP20.000 VND25,460 EGP50.000 VND63,651 EGP100.000 VND127,30 EGP200.000 VND254,60 EGP500.000 VND636,51 EGP1.000.000 VND1.273,0 EGP2.000.000 VND2.546,0 EGP5.000.000 VND6.365,1 EGP10.000.000 VND12.730 EGP20.000.000 VND25.460 EGP50.000.000 VND63.651 EGP100.000.000 VND127.302 EGP

Làm cách nào để chuyển đổi EGP thành VND?

Bạn có thể chuyển đổi bảng Ai Cập sang đồng Việt Nam bằng cách sử dụng công cụ chuyển đổi tiền tệ ValutaFX chỉ trong một bước đơn giản. Chỉ cần nhập số lượng bảng Ai Cập mà bạn muốn chuyển sang đồng Việt Nam vào ô có nhãn "Số tiền", và bạn đã hoàn thành! Bây giờ bạn sẽ thấy giá trị của tiền tệ đã được chuyển đổi dựa trên tỷ giá gần nhất.

Quy đổi EGP sang các đơn vị tiền tệ khác

Tại sao tin tưởng chúng tôi?

ValutaFX là một nhà cung cấp hàng đầu về thông tin tỷ giá và dữ liệu ngân hàng, được tin cậy bởi hàng triệu người trên toàn cầu. Chúng tôi đã cung cấp dữ liệu chính xác và cập nhật nhất về tỷ giá hối đoái và tiền tệ từ năm 2015. Sứ mệnh của chúng tôi là trở thành nguồn tin đáng tin cậy về mã SWIFT và thông tin tài chính. Tất cả thông tin trên ValutaFX.com về ngân hàng, mã SWIFT và tỷ giá được xác nhận bằng dữ liệu mới nhất được thu thập từ các nhà cung cấp dữ liệu được cấp phép và các nguồn thông tin tài chính đáng tin cậy khác trên web.

Đổi tiền từ Ai Cập về Việt Nam?

Download Our Currency Converter App.

3000 nghìn tệ bằng bao nhiêu tiền Việt?

3000 nhân dân tệ bằng bao nhiều tiền việt nam 3000 nhân dân tệ bằng mười triệu không trăm năm mươi nghìn đồng.

10 nghìn nhân dân tệ là bao nhiêu tiền Việt Nam?

Download Our Currency Converter App.

1 yên tiền Trung Quốc bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?

Download Our Currency Converter App.