10 nfl wr hàng đầu mọi thời đại năm 2022

Nhu cầu sử dụng các loại mỹ phẩm làm đẹp trên thị trường càng ngày càng tăng kéo theo nhiều công ty ồ ạt sản xuất cái loại sản phẩm làm đẹp đủ kiểu mẫu loại trên thị trường để cung cấp cho các chị em. Giữa dòng sản phẩm ngập tràn như vậy, làm sao chị em có thể lựa chọn được cho mình những sản phẩm mỹ phẩm tốt nhất lại càng khó hơn nếu các chị em hướng tới các dòng mỹ phẩm cao cấp.

Hôm nay mình sẽ giới thiệu đến các chị em Top 5 sản phẩm mỹ phẩm làm đẹp và chăm sóc da cao cấp nhất được cung cấp trên thị trường Việt Nam hiện nay.

Làm đẹp là quyền của phụ nữ

1.Orlane, công thức hồi sinh làn da đến từ Pháp.

Orlane, nhãn hiệu hàng đầu thế giới.

Nếu nói đến những sản phẩm chăm sóc da cao cấp thì không thể lướt qua nhãn hiệu Orlane được. Đã được thành lập và làm việc trong lĩnh vực mỹ phẩm hơn 70 năm, Orlane đã sáng chế ra hàng trăm công thức mỹ phẩm và nỗi trội nhất trong đó chính là công thức B21 Bio-Energic với công dụng chống lão hóa cực kỳ hiệu nghiệm, đã được thử nghiệm và chứng thực trên hàng triệu phụ nữ trên hàng trăm đất nước. 

B21 hoạt chất chống lão hóa.

Các sản phẩm của Orlane rất đa dạng về chăm sóc da mặt, da toàn thân, các loại mỹ phẩm trang điểm và nước hoa. Các thành phần sản phẩm của Orlane chủ yếu được chiết xuất từ thiên nhiên nên rất an toàn với người dùng và môi trường.

Trang Hà Beauty.

Orlane hiện có một đại lý độc quyền duy nhất phân phối sản phẩm là Trang Hà Beauty, ngụ tại CNQ1: 34 Phùng Khắc Khoan, P.Đakao – Tel: (028) 3824 2804, CNQ5: 7A Tăng Bạt Hổ, P.12 – Tel: (028) 3853 2399, CN Tân Bình: 91 Lam Sơn, F2, Tân Bình và Parkson F1 – 0064: 45 Lê Thánh Tôn – Tel: 0916 29 0098

Trang Hà Beauty ngoài việc cung cấp sản phẩm của Orlane thì còn là một viện Spa cung cấp các dịch vụ như chăm sóc tóc, chăm sóc da, chăm sóc body....

2.Leonor Greyl, làn gió xuân nâng niu mái tóc của bạn.

Cái răng cái tóc là vóc con người.

Từ xưa đến nay, mái tóc như là điều luôn nổi bật nhất trên người phụ nữ, mái tóc như một loại ngôn ngữ toát ra từ người phụ nữ, không lời nhưng thể hiện rất nhiều và sâu sắc đến người ngoài.

Được thành lập vào năm 1968, Leonor Greyl đã có trụ sở ở hơn 40 đất nước trên thế giới, là một trong những thương hiệu tiên phong trong lĩnh vực chăm sóc tóc theo cách bảo tồn sự phát triển tự nhiên của làn tóc.

Leonor Greyl, thổi thanh xuân cho làn tóc của bạn.

Sản phẩm của Leonor Greyl giúp nuôi dưỡng mái tóc từ bên trong da đầu với những công thức bí mật của công ty, các thành phần trong sản phẩm của Leonor Greyl có nguồn gốc từ thiên nhiên là hầu hết, đặc biệt các sản phẩm hoàn toàn không chưa các chất độc hại gây tổn hại đến làn da hay mái tóc như Silicon hay hóa chất gây hại.

Bộ sản phẩm chăm sóc tóc.

Để tiếp cận với các sản phẩm của Leonor Greyl, các chị em có thể tự đặt mua hoặc đến viện Spa Trang Hà Beauty đễ được tư vấn về sản phẩm phù hợp hoặc hỗ trợ về việc chăm sóc mái tóc của mình với sản phẩm chăm sóc tóc từ Leonor Greyl.

3.Annayake, mang đến sự khả ái, sang trọng, thanh lịch cho gương mặt của bạn.

Đa số các sản phẩm cao cấp đều từ ngoại phân phối về nước chúng ta, các sản phẩm được yêu thích hầu hết là những sản phẩm đến từ các nước phương Tây. Vậy có nhiều chị em thắc mắc và muốn tìm đến sản phẩm mang hướng Đông vì nó phù hợp với thời tiết.

Giới thiệu đến các bạn loạt sản phẩm trang điểm của thương hiệu Annayake, là sự kết hợp độc đáo trong công thức làm đẹp mang cả 2 khuynh hướng Đông và Tây tạo nên vẻ đẹp quyến rũ phương Tây và sang trọng bí ẩn phương Đông.

Thành phần của sản phẩm được bào chế từ nguyên liệu từ thiên nhiên, hoàn toàn không có các chất tẩy rữa bào mòn làn da nên rất an toàn với người dùng và môi trường.

4.Shiseido, thương hiệu mỹ phẩm cao cấp từ Nhật bản.

Shiseido thương hiệu mỹ phẩm cao cấp Nhật Bản (1872) công ty mỹ phẩm lâu đời nhất với lịch sử hơn 140 năm, có quy mô lớn thứ 4 trên thế giới, là một trong những thương hiệu châu Á nổi tiếng có tên trong danh sách các thương hiệu mỹ phẩm nổi tiếng tại Nhật và được ưa chuộng nhất thế giới.

Hiện nay, Shiseido đã phát triển trên 25,000 cửa hàng trên toàn thế giới và sở hữu 11 thương hiệu với các sản phẩm mỹ phẩm, chăm sóc tóc dành cho mọi lứa tuổi. Shiseido cung cấp các sản phẩm đa dạng từ chăm sóc da và dưỡng da hằng ngày đến các sản phẩm đặc trị làm trắng, chống lão hóa, chống nắng và mỹ phẩm trang điểm với chất lượng cao cấp vượt trội phù hợp cho mọi loại da. Dòng sản phẩm được yêu thích nhất của Shiseido mà các tín đồ làm đẹp không thể bỏ qua chính là sản phẩm: Kem chống lão hóa và Kem chống nắng Perfect UV Protector.

5.Botani, dược mỹ phẩm hữu cơ cao cấp từ Úc.

Botani là thương hiệu Dược mỹ phẩm hữu cơ cung cấp các sản phẩm chăm sóc da 100% nguồn gốc thiên nhiên hàng đầu nước Úc, với 3 nguyên lý mang tính biểu tượng là Tinh khiết, Đơn giản và Toàn diện.

Các sản phẩm của Botani phải trải qua hàng loại những kiểm nghiệm gắt gao về chất lượng, bởi những tổ chức thế giới như: Cơ Quan Quản Lý Dược Phẩm của Úc – TAG (Therapeutic Goods Administration), các Cơ Quan Chứng Nhận Hữu Cơ quốc gia Úc – ACO (Australian Certified Organic) và OFC (Organic Food Chain), Tổ Chức Chứng Nhận Sinh Thái ECOCERT của Pháp,… Tất cả đã hỗ trợ giúp Botani nhanh chóng trở thành 1 trong những thương hiệu mỹ phẩm nổi tiếng tại Úc.

Trên đây mình đã liệt kê top 5 thương hiệu mỹ phẩm nổi tiếng và được ưa chuộng nhất thế giới và đang có mặt tại thị trường Việt Nam. Rất mong những thông tin trên giúp ích được các chị em có được sự lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất với mình.

Các nhà lãnh đạo sân tiếp nhận mọi thời đại

Xây dựng bảng xếp hạng tùy chỉnh của riêng bạn với bóng đá Stathead. + Cho biết Hall of Famer
+ Indicates Hall of Famer

Xem bảng xếp hạng hiện tại

Lãnh đạo

Bảng lãnh đạo

Thứ hạngNgười chơiYdsNămTM
1Jerry Rice+22,895 1985-20043TM
2Larry Fitzgerald17,492 2004-2020CRD
3Terrell Owens+15,934 1996-20105tm
4Randy rêu+15,292 1998-20125tm
5Randy rêu+15,208 1998-2012Isaac Bruce+
61994-200915,127 2tmIsaac Bruce+
71994-200914,934 2tmIsaac Bruce+
81994-200914,731 2tmIsaac Bruce+
91994-200914,580 2tmTony Gonzalez+
101997-201314,345 Tim Brown+Tony Gonzalez+
111997-201314,185 Tim Brown+3TM
12Larry Fitzgerald14,004 2004-20205tm
13Randy rêu+13,899 1998-20123TM
14Larry Fitzgerald13,779 Tim Brown+1988-2004
15Steve Smith Sr.13,777 2001-20163TM
16Larry Fitzgerald 13,406 2004-20203TM
17Larry Fitzgerald13,382 2004-2020Isaac Bruce+
181994-200913,198 2tmIsaac Bruce+
191994-200913,089 2tmTony Gonzalez+
201997-201313,046 Tim Brown+Isaac Bruce+
211994-200912,785 2tm1988-2004
22Steve Smith Sr.12,721 2001-20163TM
23Larry Fitzgerald12,351 2004-2020CRD
24Terrell Owens+12,291 1996-20103TM
25Larry Fitzgerald12,287 2004-2020Isaac Bruce+
261994-200912,146 2tm3TM
27Larry Fitzgerald12,083 2004-2020CRD
28Terrell Owens+12,061 1996-20101988-2004
29Steve Smith Sr.11,904 2001-2016Marvin Harrison+
301996-200811,841 CLTReggie Wayne
312001-201411,834 Andre Johnson3TM
32Larry Fitzgerald11,619 2004-2020CRD
33Terrell Owens+11,438 1996-2010Isaac Bruce+
341994-200911,389 2tmTony Gonzalez+
351997-201311,373 Tim Brown+5tm
36Randy rêu+11,110 1998-20125tm
37Randy rêu+11,059 1998-2012Isaac Bruce+
381994-200910,950 2tm5tm
39Randy rêu+10,863 1998-2012Isaac Bruce+
401994-200910,856 2tm3TM
41Tony Gonzalez+10,716 1997-2013Isaac Bruce+
421994-2009 10,581 2tmIsaac Bruce+
431994-200910,571 2tm1988-2004
44Steve Smith Sr.10,372 2001-20165tm
45Randy rêu+ 10,327 2004-2020Isaac Bruce+
461994-200910,283 Tim Brown+Isaac Bruce+
471994-200910,266 2tmIsaac Bruce+
481994-200910,205 2tmTony Gonzalez+
491997-201310,137 Tim Brown+1988-2004
50Steve Smith Sr.10,060 2001-2016Isaac Bruce+
511994-20099,995 2tm3TM
52Tony Gonzalez+9,924 1997-20135tm
53Randy rêu+9,831 1998-20123TM
54Isaac Bruce+9,763 1994-20093TM
552tm9,759 Tony Gonzalez+1997-2013
56Tim Brown+9,691 1988-2004Tony Gonzalez+
571997-2013 9,617 Tim Brown+1988-2004
58Steve Smith Sr.9,497 2tmTony Gonzalez+
591997-20139,368 Tim Brown+Isaac Bruce+
601994-2009 9,353 2tmTony Gonzalez+
611997-20139,286 1996-2010Isaac Bruce+
621994-20099,275 2tmTony Gonzalez+
631997-20139,245 1996-20105tm
645tm9,174 Randy rêu+Isaac Bruce+
651994-20099,148 2tm3TM
66Tony Gonzalez+9,110 1997-2013Tim Brown+
671988-20049,080 Steve Smith Sr.Isaac Bruce+
681994-20099,065 2tm3TM
69Tony Gonzalez+8,985 1997-2013Isaac Bruce+
701994-20098,974 2tmTony Gonzalez+
1997-20138,974 Tim Brown+Isaac Bruce+
721994-20098,966 2tm3TM
73Tony Gonzalez+8,965 1997-2013Isaac Bruce+
741994-20098,878 2tmCRD
75Terrell Owens+8,869 1996-20105tm
76Randy rêu+8,823 2tm3TM
77Tony Gonzalez+8,809 1997-20133TM
78Tim Brown+8,763 1988-20043TM
79Steve Smith Sr.8,744 2tm3TM
80Tony Gonzalez+8,723 1997-2013CRD
81Terrell Owens+8,719 1996-20103TM
825tm8,685 Randy rêu+Tony Gonzalez+
831997-20138,683 Tim Brown+3TM
841988-20048,609 Steve Smith Sr.3TM
852001-2016 8,601 2tmReggie Wayne
862001-20148,587 Andre JohnsonIsaac Bruce+
872003-20168,565 1997-2013Isaac Bruce+
88Tim Brown+ 8,535 Tim Brown+Isaac Bruce+
891988-20048,506 1996-20101988-2004
90Steve Smith Sr.8,499 2001-20163TM
91Marvin Harrison+8,459 1996-20083TM
92CLT8,410 Reggie Wayne5tm
932001-20148,345 2tm5tm
94Tony Gonzalez+8,306 1997-2013Tim Brown+
951988-20048,291 Tony Gonzalez+3TM
961997-20138,278 Tim Brown+1988-2004
97Steve Smith Sr.8,277 2001-20163TM
98Marvin Harrison+8,230 1996-20081988-2004
99Steve Smith Sr.8,215 2001-2016Isaac Bruce+
100Marvin Harrison+8,172 1996-20085tm
101CLT8,161 Reggie WayneIsaac Bruce+
1022001-2014 8,152 Tim Brown+1988-2004
103Steve Smith Sr.8,134 2001-20161988-2004
104Steve Smith Sr.8,111 2001-20165tm
105Marvin Harrison+8,091 1996-2008Isaac Bruce+
106CLT8,072 Reggie Wayne5tm
1072001-20148,046 Andre Johnson5tm
1082003-20168,001 James Lofton+3TM
1091978-19937,991 Cris Carter+1988-2004
110Steve Smith Sr.7,988 2001-2016Marvin Harrison+
1111996-20087,980 CLTReggie Wayne
1122001-20147,954 Andre JohnsonIsaac Bruce+
1132003-20167,918 James Lofton+Isaac Bruce+
1141978-19937,914 Cris Carter+Isaac Bruce+
1151987-2002 7,891 Anquan BoldinIsaac Bruce+
1164tm7,854 Andre Johnson3TM
1172003-20167,822 James Lofton+Marvin Harrison+
1181996-2008 7,766 Tim Brown+3TM
1191988-20047,751 1996-20103TM
1205tm7,733 2tm2tm
121Chambers Chris7,648 2001-20103TM
122Brian Blades7,620 1988-1998biển
123Vernon Davis7,562 2006-20193TM
124Brian Blades7,546 1988-1998biển
125Vernon Davis7,539 2006-20193TM
126Brian Blades7,538 1988-19982tm
127biển7,506 Vernon Davis2tm
1282006-20197,499 Nat Moore1974-1986
129Mia7,422 Roy Jefferson3TM
130Brian Blades 7,417 1988-19983TM
131Brian Blades7,414 1988-19982tm
132biển7,412 Vernon Davis2006-2019
133Nat Moore 7,380 1974-19863TM
134Brian Blades7,367 1988-19983TM
135Brian Blades7,365 1988-1998biển
136Vernon Davis7,306 1988-1998biển
137Vernon Davis 7,281 2006-20193TM
138Brian Blades7,270 1988-19982tm
139biển7,251 Vernon Davis2tm
1402006-20197,237 Nat Moore1974-1986
Mia7,237 Roy Jefferson1974-1986
142Mia7,208 Roy Jefferson2tm
1431965-19767,195 Gary Garrison3TM
144Brian Blades 7,154 1988-19982tm
145biển7,132 Vernon Davis3TM
146Brian Blades7,129 1988-19982tm
147biển7,102 Vernon Davis2tm
1482006-20197,101 Nat Moore1974-1986
149Mia 7,070 2006-20192tm
150Nat Moore 7,065 1974-19863TM
Brian Blades7,065 Vernon Davis1974-1986
152Mia7,056 Roy Jefferson1965-1976
153Gary Garrison7,029 1966-19772tm
154Dez Bryant7,023 Roy Jefferson1974-1986
155Mia7,005 Roy Jefferson1965-1976
156Gary Garrison6,999 1966-19772tm
157Dez Bryant6,974 2010-20203TM
158Brian Blades6,971 1988-19981974-1986
159Mia6,954 Roy Jefferson3TM
160Brian Blades6,875 1988-19982tm
161biển6,856 Vernon Davis2tm
1622006-20196,835 Nat Moore3TM
163Brian Blades6,831 1988-19983TM
164Brian Blades6,823 1988-1998biển
165Vernon Davis6,822 2006-2019Nat Moore
1661974-19866,797 Mia1974-1986
167Mia6,786 Roy Jefferson2tm
1681965-19766,750 Gary Garrison1966-1977
169Dez Bryant6,749 Vernon Davis2tm
1702006-20196,741 Gary Garrison1966-1977
171Dez Bryant6,724 2010-20202tm
172Michael Crabtree6,703 2009-20193TM
173Brian Blades6,698 1988-19981974-1986
174Mia6,644 Roy Jefferson2tm
1965-19766,644 Gary Garrison1965-1976
176Gary Garrison6,635 1966-19772tm
177Dez Bryant6,623 2010-20203TM
178Brian Blades6,605 1988-1998biển
179Vernon Davis6,589 2006-20191974-1986
180Mia6,588 2006-20192tm
181Nat Moore6,569 Roy Jefferson1965-1976
182Gary Garrison6,563 1966-1977biển
183Vernon Davis6,545 2006-2019biển
184Vernon Davis 6,516 2006-20193TM
185Brian Blades6,488 1988-1998biển
186Vernon Davis6,477 2006-20192tm
187Nat Moore 6,473 1974-1986biển
188Vernon Davis6,470 2006-20192tm
189Nat Moore6,464 1974-19862006-2019
190Nat Moore6,448 1974-19861974-1986
191Mia6,400 Roy Jefferson1965-1976
192Gary Garrison6,397 1966-19772tm
193Dez Bryant6,372 2010-20202tm
194Michael Crabtree6,366 2009-2019Nat Moore
1951974-19866,346 MiaRoy Jefferson
1961965-19766,341 Gary Garrisonbiển
197Vernon Davis6,334 2006-20192tm
198Nat Moore6,307 1974-19861965-1976
199Gary Garrison6,291 1966-19771974-1986
200Mia6,267 Roy Jefferson1965-1976
201Gary Garrison 6,214 2006-20191965-1976
202Gary Garrison6,212 Nat Moore1965-1976
203Gary Garrison6,193 1988-19982tm
204biển6,143 Vernon Davis3TM
205Brian Blades6,134 1988-19981974-1986
206Mia 6,121 1988-1998biển
207Vernon Davis6,112 Gary Garrison1966-1977
208Dez Bryant6,076 2010-20201974-1986
209Mia6,058 Roy Jefferson1974-1986
210Mia 6,044 Roy Jefferson1965-1976
Gary Garrison6,044 1966-19772tm
212Dez Bryant6,039 2010-2020Michael Crabtree
2132009-20196,030 4tm3TM
214Brian Blades6,019 1988-19982tm
215biển6,012 1988-19981965-1976
216Gary Garrison6,008 1966-19772tm
217Dez Bryant5,996 Gary Garrison3TM
218Brian Blades5,989 1988-19981974-1986
219Mia5,902 Roy Jefferson2tm
1965-19765,902 Gary Garrison1966-1977
221Dez Bryant5,888 2006-20192tm
222Nat Moore5,872 1974-19862tm
223Mia5,869 Roy Jefferson2tm
2241965-19765,861 Roy Jefferson2tm
2251965-19765,850 Gary Garrison1974-1986
226Mia5,846 Roy Jefferson2tm
2271965-19765,816 Gary Garrison3TM
228Brian Blades5,812 1988-19983TM
229Brian Blades5,755 1988-19981966-1977
230Dez Bryant5,742 2010-20201974-1986
231Mia 5,726 1974-19863TM
232Brian Blades5,715 1966-19773TM
233Brian Blades5,714 1988-19983TM
234Brian Blades5,696 1988-19983TM
235Brian Blades5,695 Gary Garrison1966-1977
236Dez Bryant5,690 Roy Jefferson1965-1976
237Gary Garrison5,686 1966-19772tm
238Dez Bryant5,685 2010-20201974-1986
239Mia5,665 Roy Jefferson3TM
240Brian Blades5,661 1988-19981974-1986
Mia5,661 Roy Jefferson3TM
242Brian Blades5,630 Roy Jefferson3TM
243Brian Blades5,619 1988-19983TM
Brian Blades5,619 1988-19982006-2019
245Mac Speedie+5,602 1946-1952CLE
246John Taylor5,598 1987-1995SFO
247Eric Metcalf5,572 1989-20027TM
248Ben Coates5,555 1991-20002tm
249Mark Jackson5,551 1986-19943TM
250Malcom Floyd5,550 2004-2015SDG

10 người nhận hàng đầu trong NFL mọi thời đại là ai?

Mười người nhận tốt nhất mọi thời đại..
1 / 10. Raymond Berry. Baltimore Colts (1955-1967) ....
2 / 10. Marvin Harrison. Indianapolis Colts (1996-2008) ....
3 / 10. Calvin Johnson. Detroit Lions (2007-2015) ....
4 / 10. Larry Fitzgerald. Hồng y Arizona (2004-) ....
5 / 10. Terrell Owens. ....
6 / 10. Steve Largent. ....
7 / 10. Lance Alworth. ....
8 / 10. Randy Moss ..

NFL WR tốt nhất mọi thời đại là ai?

Jerry Rice là máy thu số 1 không thể tranh cãi trong lịch sử NFL. Không có sự rộng lớn nào khác có thể chạm vào số sự nghiệp của huyền thoại San Francisco 49ers. is the undisputed No. 1 receiver in NFL history. No other wideout can touch the San Francisco 49ers legend's career numbers.

WR số 1 mọi thời đại là ai?

Flash Flash 80 là WR tốt nhất mọi thời đại trong lịch sử NFL.Jerry Rice có 1549 lần tiếp khách, 22895 sân tiếp nhận, 197 lần chạm bóng khi chơi máy thu rộng.Thành tích của anh ấy vẫn là một kỷ lục không bị phá vỡ, nhờ năng suất và tuổi thọ của anh ấy trong 20 mùa NFL.Rice đã có một nhà vô địch Super Bowl ba lần.Jerry Rice has 1549 receptions, 22895 receiving yards, 197 touchdown catches when playing wide receiver. His achievement is still an unbroken record, thanks to his productivity and longevity during 20 NFL seasons. Rice had a three-time Super Bowl Champion.

Top 5 WR tốt nhất là ai?

Xếp hạng máy thu rộng NFL 2022..
Cooper Kupp, Rams (6-2, 208) ....
Davante Adams, Raiders (6-1, 215 pounds) ....
Justin Jefferson, người Viking (6-1, 202 pounds) ....
Ja'Marr Chase, Bengals (6-0, 201 bảng Anh) ....
Debo Samuel, 49ers (5-11, 214 pounds) ....
Stefon Diggs, Bills (6-0, 191 pounds) ....
A.J.Brown, Đại bàng (6-0, 226 pounds).