10 tiền điện tử hàng đầu theo khối lượng năm 2022

Tiền điện tử phát triển thúc đẩy các sàn giao dịch mở rộng ngày càng nhiều và phổ biến. Dưới đây là top 10 sàn giao dịch điện tử lớn nhất Việt Nam năm 2022.

Trên sàn giao dịch, các đồng tiền điện tử được niêm yết với thông tin cụ thể về giá cả, biến động giá và biểu đồ thị trường. Đây là nơi diễn ra các cuộc giao dịch, mua/bán giữa các nhà đầu tư. Những nhà đầu tư này thường có mục tiêu chung là tạo ra lợi nhuận.

10 tiền điện tử hàng đầu theo khối lượng năm 2022

Tiền điện tử được đánh giá dựa trên 3 yếu tố chính là: khối lượng mua – bán, đơn vị phát hành và thông tin liên quan đến kinh tế, chính trị.

Hiện tại, có hơn 400 sàn giao dịch phân rộng trên thế giới (theo thống kê của Coinmarketcap). Trong đó, sàn giao dịch tiền điện tử lớn và uy tín nhất vẫn là Binance (Trung Quốc).

Top 10 sàn giao dịch tiền điện tử lớn nhất Việt Nam

#1. Binance

Binance là sàn giao dịch tiền điện tử có nguồn gốc từ Trung Quốc, được sáng lập năm 2017. Hiện tại, sàn giao dịch này đã vượt mặt nhiều đối thủ để thống lĩnh vị trí đầu bảng. Tại Việt Nam và nhiều quốc gia trên thế giới, Binance đã quá nổi tiếng bởi độ uy tín, hiệu quả.

10 tiền điện tử hàng đầu theo khối lượng năm 2022

Ưu điểm

  • Tương thích trên những hệ điều hành phổ biến như: mobile và desktop.
  • Giao diện thân thiện, tăng tính trải nghiệm cho người dùng.
  • Hỗ trợ hầu hết các đồng tiền điện tử phổ biến: 253 đồng.
  • Sở hữu nhiều cặp giao dịch: 865 cặp.
  • Tiền điện tử mới được niêm yết nhanh.
  • Nạp tiền miễn phí.
  • Tính thanh khoản cao,
  • Khối lượng giao dịch lớn nhất, có thể mua bán coin bất cứ thời điểm nào.
  • Tốc độ giao dịch nhanh, đơn hàng được xử lý với số lượng 1,4 triệu đơn/s.
  • Có đội ngũ hỗ trợ chuyên nghiệp nên hệ thống luôn được đảm bảo an toàn và bảo mật.
  • Phát hành coin giao dịch riêng là Binance Coin (BNB).
  • Phí giao dịch chỉ 0,1%, nếu sử dụng đồng coin BNB sẽ được giảm 25%.
  • Hỗ trợ app giao dịch trên điện thoại tương thích với hai nền tảng: IOS và Android.
  • Có các sản phẩm đa dạng như: staking, futures, options,…
  • Có thể mua tiền điện tử Binance 2P khi sử dụng VNĐ.
  • Cung cấp SAFU (quỹ bảo hiểm người dùng để hạn chế tình trạng sàn bị hack.
  • Hỗ trợ người dùng với đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp. Trao đổi trực tiếp bằng tiếng Việt.

Hạn chế

  • Do khối lượng giao dịch quá lớn nên sàn đôi khi hoạt động chậm.
  • Thường bị hacker nhắm đến vì đây là sàn giao dịch nổi tiếng.

Tham khảo thêm tại trang: https://www.binance.com/vi/

#2. Huobi

Huobi là đối thủ nặng ký của Binance tại Việt Nam ở thời điểm hiện tại. Sàn giao dịch tiền điện tử này đã có mặt trên thị trường vào ngày 15/05/2013. Huobi phổ biến trên nhiều quốc gia như: Hàn Quốc, Nhật Bản, Hồng Kong, Việt Nam,…

10 tiền điện tử hàng đầu theo khối lượng năm 2022

Ưu điểm

10 tiền điện tử hàng đầu theo khối lượng năm 2022

QUẢNG CÁO

  • Giao diện thân thiện, dễ sử dụng, tăng tính trải nghiệm cho người dùng.
  • Tương thích trên hai nền tảng phổ biến là: mobile và desktop.
  • Hỗ trợ 287 đồng tiền ảo và 772 cặp giao dịch.
  • Tính thanh khoản cao.
  • Có coin giao dịch riêng (Huobi Token), giá trị chỉ đứng sau Binance Coin của sàn Binance.
  • Tốc độ giao dịch nhanh, nền tảng giao dịch mạnh mẽ.
  • Khi sử dụng đồng HT sẽ được giảm 25% phí giao dịch.
  • Độ bảo mật cao do được xây dựng bởi công nghệ tiên tiến chống DDOS.
  • An toàn cho người dùng vì phần lớn tiền của khách hàng được trữ ở ví ngoại tuyến.
  • Khối lượng giao dịch lớn chỉ đứng sau Binance.
  • Giao dịch ký quỹ với đòn bẩy lên đến 3x.
  • Có đội ngũ hỗ trợ chuyên nghiệp phù hợp với mọi quốc gia.

Hạn chế

  • Phí giao dịch 0,2% cao hơn so với mặt bằng chung.
  • Có quá nhiều tên miền khiến người dùng bị rối khi truy cập trang web.
  • Mất nhiều thời gian khi rút số tiền lớn vì phải xác nhận thủ công.

Tham khảo thêm tại trang: https://www.huobi.com/vi-vi/

#3. Gate.io

Gate.io cho ra mắt người dùng vào năm 2013 với tên gọi đầu tiên là Bter.com. Đây là một trong những sàn giao dịch tiền điện tử lâu đời nhất tại Trung Quốc. Gate.io chịu sự quản lý của tập đoàn Gate Technology Inc., trụ sở Hoa Kỳ.

10 tiền điện tử hàng đầu theo khối lượng năm 2022

Giao dịch của Gate.io hoạt động chủ yếu trên website. Bên cạnh đó, các tính năng đặt đơn hàng, ghi chép lịch sử giao dịch và hiển thị bản đồ cũng được hỗ trợ bởi Gate.io

Ưu điểm

  • Hệ thống bảo mật cao, giao dịch của người dùng diễn ra an toàn.
  • Hỗ trợ nhiều nền tảng giao dịch khác nhau.
  • Có nhiều ưu đãi và chính sách hoa hồng hấp dẫn.
  • Giao diện thân thiện, đẹp mắt, tính trải nghiệm cao.
  • Phát triển ứng dụng trên các thiết bị di động.
  • Là sàn giao dịch lâu đời, uy tín và chất lượng.

Hạn chế

  • Đội ngũ nhân viên chưa chuyên nghiệp.
  • Phí giao dịch tương đối cao là 0,2%.
  • Tuy có hệ thống bảo mật cao nhưng vẫn bị hacker “nhòm ngó”.
  • Quá trình KYC diễn ra phức tạp hơn các sàn giao dịch khác.

Tham khảo thêm tạitrang: https://www.gate.io/

#4. Kucoin

Kucoin là sàn giao dịch tiền điện tử phát triển bởi Trung Quốc. Trụ sở hiện tại của Kucoin ở Hồng Kông và đang dần mở rộng ra quốc tế. Sàn giao dịch này tương đối an toàn và uy tín. Tính đến thời điểm hiện tại, hệ thống của Kucoin chưa có cuộc tấn công nghiêm trọng nào.

10 tiền điện tử hàng đầu theo khối lượng năm 2022

Ưu điểm

  • Chi phí giao dịch và rút tiền thấp.
  • Giao diện thân thiện thích hợp với mọi người dùng.
  • Sở hữu nhiều altcoin phổ biến.
  • Có khả năng mua tiền điện tử bằng fiat.
  • Không bắt buộc xác minh KYC
  • Khả năng đặt cược và thu được lợi nhuận cao từ tiền điện tử
  • Đội ngũ tư vấn chuyên nghiệp, hỗ trợ online qua Facebook, Email, Live chat 24/7.

Hạn chế

  • Không có cặp giao dịch fiat.
  • Không hỗ trợ tiền gửi ngân hàng.
  • Có chút phức tạp đối với người dùng mới.

Tham khảo thêm tại trang: https://www.kucoin.com/

#5. Remitano.com

Remitano là sàn giao dịch trao đổi bitcoin trung gian uy tín và chất lượng tại Việt Nam và một số nước trên thế giới. Hiện tại, sàn giao dịch tiền điện tử này phát triển trên các quốc gia như: Hoa Kỳ, Úc, Malaysia, Campuchia, Trung Quốc,…

10 tiền điện tử hàng đầu theo khối lượng năm 2022

Remitano giữ vai trò là trung gian đảm bảo giao dịch mua bán tiền tiền điện tử của hai bên được an toàn. Những thành viên trong giao dịch được tự do lựa chọn đối tượng giao dịch theo mong muốn. Sau khi đăng ký sàn giao dịch Remitano, bạn không cần tốn phí cho vốn tích trữ mà chỉ thu phí giao dịch.

Ưu điểm

  • Được vận hành bởi công ty Bit Giga Pte. Ltd.Singapore. Thế nên mọi giao dịch diễn ra trên sàn đều đảm bảo an toàn và bảo mật.
  • Có giá cả hợp lý, phù hợp với cả bên người mua lẫn người bán. Bên cạnh đó, chi phí mua/bán tại sàn giao dịch có sự chênh lệch, giao động từ 1,5 – 2 triệu VNĐ.
  • Chi phí giao dịch 0,5%, thấp nhất thị trường hiện tại. Do chuyển tiền trực tiếp giữa hai bên mua/bán nên bạn chỉ tốn phí ngân hàng (nếu có).
  • Giao diện thân thiện, dễ sử dụng, tăng tính trải nghiệm cho người dùng.
  • Chỉ sử dụng một loại tiền điện tử duy nhất là bitcoin.
  • Hỗ trợ chức năng OTP (One time password).
  • Phát triển trên thiết bị di động với hai nền tảng phổ biến hiện nay là: android và iOS.
  • Có thể thanh toán bằng nhiều tài khoản ngân hàng khác nhau và chuyển liên ngân hàng.
  • Đội ngũ nhân viên hỗ trợ 24/7 bất cứ khi nào khách hàng cần.

Hạn chế

  • Tốn nhiều thời gian trong quá trình giao dịch do chờ xác nhận từ hai bên.
  • Số lượng bitcoin giao dịch tối đa và tối thiểu phụ thuộc vào người đặt quảng cáo.

Tham khảo thêm tại trang: https://remitano.com/

#6. Coinbase Pro

Coinbase Pro vốn nổi tiếng và phát triển mạnh mẽ tại Mỹ. Sàn giao dịch này thuộc sở hữu của công ty Coinbase.com. Dưới sự quản lý của cơ quan pháp lý Hoa Kỳ nên Coinbase rất an toàn và bảo mật tốt.

10 tiền điện tử hàng đầu theo khối lượng năm 2022

Ưu điểm

  • Sở hữu giao diện trading chuyên nghiệp.
  • Hỗ trợ lệnh stop-limit giúp trader giao dịch tốt hơn.
  • Hỗ trợ giao dịch coin với fiat.
  • Không tốn chi phí rút/nạp tiền.
  • Khối lượng giao dịch lớn, tính thanh khoản cao.
  • 98% tài sản của khách hàng được lưu trữ tại ví lạnh.
  • Áp dụng công nghệ tiên tiến, tính năng bảo mật 2FA, xác minh da tính qua email,… đảm bảo bảo mật thông tin khách hàng.

Hạn chế

  • Chưa hỗ trợ người dùng Việt Nam.
  • Phí giao dịch khá cao từ 0,1% – 0,3%.
  • Hỗ trợ khá ít coin và token.
  • Không hỗ trợ giao dịch margin.

Tham khảo thêm tại CoinBase: https://www.coinbase.com/

#7. Kraken

Kraken được biết đến là sàn giao dịch cung cấp tiền ảo Bitcoin và Ethereum (hai loại tiền ảo phổ biến nhất hiện nay). Sàn giao dịch này có nguồn vốn đầu tư cao bởi các cá nhân và nhà tổ chức tài chính lớn. Kraken phát triển phổ biến trên nhiều quốc gia, trong đó có Việt Nam.

10 tiền điện tử hàng đầu theo khối lượng năm 2022

Ưu điểm

  • Giao dịch được thực hiện nhanh chóng, bí mật.
  • Tính thanh khoản cao.
  • Chi phí khá thấp: Người bán là 0,16% và người mua là 0,26%.
  • Sử dụng kho lạnh để trữ tiền của khách hàng đảm bảo tính an toàn.
  • Hỗ trợ đa dạng các loại coin từ các đồng tiền phổ biến đến ít được sử dụng.
  • Phát triển ứng dụng trên điện thoại di động, tương thích với nền tảng iOS.
  • Trang web có thể được truy cập trên bất cứ thiết bị nào.
  • Kiểm toán dự trữ được xác nhận bằng mật mã.
  • Sử dụng đòn bẩy tài chính lên đến x5 sản phẩm.

Hạn chế

  • Một số tài khoản Kraken từng bị hacker đột nhập vào năm 2016.
  • Không có ứng dụng tương thích với android.

Tham khảo thêm tại trang: https://www.kraken.com/

#8. OKEx

OKEx thành lập vào năm 2014 với số tiền đầu tư lên đến hàng triệu đô la. So với Binance và Huobi, OKEx không phát triển quá mạnh mẽ tại thị trường Việt Nam. Tuy nhiên, sàn giao dịch này vẫn được người dùng đánh giá cao và tin dùng.

10 tiền điện tử hàng đầu theo khối lượng năm 2022

Ưu điểm

  • Hỗ trợ nhiều sản phẩm giao dịch.
  • Hệ thống bảo mật chuyên nghiệp, an toàn.
  • Phí giao dịch thấp, chỉ từ 0,1%.
  • Khả năng thanh khoản tối ưu, volume cao.
  • Phát triển coin riêng là OKB.
  • Sử dụng tốt trên các thiết bị di động.
  • Hỗ trợ nhiều cặp giao dịch.
  • Đội ngũ nhân viên chăm sóc khách hỗ trợ 24/24 và phát triển trên cộng đồng Telegram.

Hạn chế

  • Dù sử dụng OKB nhưng vẫn không được giảm chi phí.
  • Giao diện phức tạp gây cảm giác khó chịu cho người dùng.
  • Chuyển quỹ qua lại giữa các nền tảng khá khó hiểu.

Tham khảo thêm tại trang: https://www.okex.com/vi/

Bithumb ra mắt thị trường tiền điện tử vào năm 2013 dưới quyền của công ty BTC Korea.com Co.Ltd. Trụ sở chính của Bithumb được đặt tại Hàn Quốc. Sàn giao dịch này cho phép người dùng mua/bán và trao đổi tiền điện tử.

#9. Bithumb

10 tiền điện tử hàng đầu theo khối lượng năm 2022

Từ khi ra mắt, Bithumb đã trở thành sàn giao dịch điện tử nổi tiếng trên khắp thế giới. Với khối lượng giao dịch khá cao, Bithumb đã chinh phục được lòng tin khách hàng.

Ưu điểm

  • Giao diện thân thiện, dễ sử dụng.
  • Hỗ trợ nhiều thứ tiếng trên thế giới.
  • Chi phí thấp là 0,1%.
  • Khối lượng giao dịch khá cao.
  • Không tính phí nạp tiền.
  • Tốc độ nạp/rút tiền nhanh chóng.
  • Trang web mượt mà, tốc độ tải trang nhanh, tính trải nghiệm cao.
  • Hệ thống bảo mật cao, giữ an toàn về thông tin và giao dịch của khách hàng.
  • Phù hợp với cả những người mới đầu tư tiền điện tử và cả người giao dịch cao cấp.
  • Hỗ trợ khách hàng 24/7 trực tiếp trên box chat và điện thoại.

Hạn chế

  • Tính thanh khoản chưa cao.
  • Hỗ trợ ít token và coin.
  • Không hỗ trợ qua Telegram.
  • Không có lệnh stop loss.

Tham khảo thêm tại trang: https://en.bithumb.com/

#10. MEXC.com

MEXC.com là sàn giao dịch điện tử nổi tiếng có trụ sở tại Singapore. Hiện tại, sàn giao dịch này đã cung cấp nhu cầu giao dịch cho nhiều quốc gia và khu vực lãnh thổ.

10 tiền điện tử hàng đầu theo khối lượng năm 2022

MEXC bắt đầu phát triển và tăng trưởng mạnh mẽ vào năm 2019. Đây cũng được các tạp chí truyền thông Blockchain.

Ưu điểm

  • Ổn định và an toàn, nhiều người dùng và đa tầng.
  • Hiệu suất khớp lệnh lên tới 1,4 triệu lệnh/ngày.
  • Tính thanh khoản cao được hỗ trợ bởi nhiều đối tác và nguồn lực mạnh mẽ.
  • Hỗ trợ ngôn ngữ đa dạng cho từng quốc gia, trong đó có Việt Nam.
  • Sở hữu nhiều loại tiền tệ như: Bitcoin (BTC), Ethereum (ETH), Litecoin (LTC),…
  • Chăm sóc khách hàng qua: trung tâm trợ giúp, tài liệu API, đặc quyền VIP,…
  • Sản phẩm đa dạng như: PoS pool, PUSH, Tutorial (spot trading, ETF trading), SpaceM, M-Day,…

Hạn chế

  • Giao diện khá phức tạp đối với người mới sử dụng.
  • Đôi khi giao diện bị đơ, lag.

Tham khảo thêm tại trang: https://www.mexc.com/

Trên đây là top 10 sàn giao dịch tiền điện tử phổ biến và uy tín nhất tại Việt Nam. Nếu có bất kỳ thắc mắc hay câu hỏi liên quan, bạn hãy liên hệ trực tiếp với TinoHost để được giải đáp sớm nhất.

CẢNH BÁO: Đây là bài viết chia sẻ thông tin, không phải là lời kêu gọi đầu tư, bạn phải tự chịu trách nhiệm với quyết định của mình. Đầu tư vào các sản phẩm tài chính luôn tiềm ẩn rất nhiều rủi ro nên bạn cần phải cân nhắc thật kỹ trước khi đi đến quyết định cuối cùng. Chúc bạn sáng suốt và tỉnh táo để đưa ra những quyết định đầu tư đúng đắn nhé!

Câu hỏi thường gặp về sàn giao dịch tiền điện tử

Làm sao chọn được sàn giao dịch tiền điện tử uy tín?

Trước khi chọn một sàn giao dịch để đầu tư tiền điện tử, bạn cần dựa trên 5 yếu tố sau:

  • Tính thanh khoản cao: Nghĩa là sự mua vào hay bán ra của đồng tiền được thực hiện dễ dàng, nhanh chóng.
  • Tính bảo mật: Do giao dịch tiền điện tử được thực hiện trực tuyến. Thế nên, độ bảo mật cao là yếu tố quan trọng đảm bảo an toàn cho tài sản của các nhà đầu tư.
  • Hỗ trợ khách hàng tốt: Bạn nên lựa chọn sàn giao dịch có dịch vụ hỗ trợ khách hàng tốt. Vì thị trường tiền điện tử luôn có sự biến động không ngừng và khách hàng luôn cần được hỗ trợ bất kỳ thời gian nào.
  • Phí giao dịch: Chi phí giao dịch quá cao sẽ khiến lợi nhuận của bạn giảm xuống. Vậy nên, bạn cần đặt tiêu chí này lên hàng đầu để lựa chọn sàn giao dịch thích hợp.
  • Giao diện thân thiện: Một giao diện trực quan, dễ sử dụng sẽ giúp bạn đầu tư dễ dàng và hiệu quả hơn. Giao diện đẹp mắt còn giúp bạn tránh hỏi những rủi ro không mong đợi.

Sàn giao dịch tiền điện tử bảo mật tài sản khách hàng như thế nào?

Có 3 hình thức phổ biến được các sàn giao dịch sử dụng để bảo mật tài sản khách hàng:

  • Giữ tiền trong kho lạnh: Tiền được gửi vào kho lạnh sẽ được lưu trữ ngoại tuyến.
  • Xác thực 2 yếu tố (2FA): Xác thực qua mật khẩu và mã OTP sử dụng một lần.
  • Mã hóa và xác minh email: Để biết giao dịch bạn đang tiến hành là thực, một mã xác nhận sẽ được gửi qua email của bạn.

Mức phí giao dịch được tính dựa trên yếu tố gì?

Hầu hết, các sàn giao dịch tiền ảo đều tính phí cho mỗi giao dịch được thực hiện. Các khoản phí này thường sẽ tùy thuộc vào sàn coin Việt Nam hay thế giới và tỷ lệ phần trăm của mỗi giao dịch.

Để thu được lợi nhuận cho đầu tư, bạn cần lưu ý đến cấu trúc tính phí, mức phí có thường xuyên thay đổi theo từng phiên giao dịch không.

Thế nào là giao dịch P2P và giao dịch Spot?

Giao dịch P2P: Được hiểu là cuộc giao dịch trực tiếp giữa người mua và người bán. Giao dịch này được thanh toán bằng tiền pháp định như: USD hoặc VND. Bạn có thể thanh toán bằng cách: chuyển khoản ngân hàng, sử dụng ví điện tử như: Momo, Paypal, Skrill,…

Giao dịch Spot: Đây là hình thức trao đổi giữa các cặp tiền điện tử, đặt, khớp lệnh. Giao dịch này được dùng cho các trade muốn lướt sóng một cặp tiền điện tử nào đó. Chẳng hạn như: BTC/USDT.

CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN TINO

  • Trụ sở chính: L17-11, Tầng 17, Tòa nhà Vincom Center, Số 72 Lê Thánh Tôn, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
    Văn phòng đại diện: 42 Trần Phú, Phường 4, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh
  • Điện thoại: 0364 333 333
    Tổng đài miễn phí: 1800 6734
  • Email:
  • Website: www.tino.org


Biểu tượng đúng của Chevrone

Biểu tượng đúng của Chevrone

Biểu tượng đúng của Chevrone

Biểu tượng đúng của Chevrone


Tài sản

Giá bán

Vốn hóa thị trường

Tổng khối lượng trao đổi

Trả lại (24h)

Tổng cung

Loại

Đề xuất giá trị

Cơ chế đồng thuận

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Bất kỳ dữ liệu, văn bản hoặc nội dung khác trên trang này đều được cung cấp dưới dạng thông tin thị trường chung chứ không phải là lời khuyên đầu tư. Hiệu suất trong quá khứ không nhất thiết là một chỉ số về kết quả trong tương lai. Coindesk là một công ty truyền thông được quản lý độc lập, thuộc sở hữu hoàn toàn của nhóm tiền kỹ thuật số, công ty đầu tư vào tiền điện tử và các công ty khởi nghiệp blockchain. DCG không có đầu vào hoạt động vào lựa chọn hoặc giám tuyển nội dung Coindesk trong tất cả các hình thức của nó. LƯU Ý: Con số giới hạn thị trường được hiển thị cho việc kết nối chỉ số lượng cung cấp trên Ethereum.

10 tiền điện tử hàng đầu theo khối lượng năm 2022
USDT Tether $ 28,6 B $ 36,358,762,570 -27,15% $ 67,163,551,064 Tether $28.6 B $36,358,762,570 -27.15% $67,163,551,064

$1.00

0,19% 1 BTC Bitcoin $ 21,1 B $ 28,080,278,927 -33,17% $ 368,428,262,701
10 tiền điện tử hàng đầu theo khối lượng năm 2022
BTC Bitcoin $21.1 B $28,080,278,927 -33.17% $368,428,262,701

$19,225.70

-0,18% 2 Eth Ethereum $ 6,8 B $ 8,929,858,323 -32,20% $ 158,721,185,490
10 tiền điện tử hàng đầu theo khối lượng năm 2022
ETH Ethereum $6.8 B $8,929,858,323 -32.20% $158,721,185,490

$1,297.00

-0,61% 3 Busd Binance USD $ 4,6 B $ 5,987,758,777 -29,35% $ 17,647,955,160
10 tiền điện tử hàng đầu theo khối lượng năm 2022
BUSD Binance USD $4.6 B $5,987,758,777 -29.35% $17,647,955,160

$1.00

0,06% 4 USDC USD Coin $ 1,3 B $ 1,418,695,561 -6,29% $ 53,797,161,621
10 tiền điện tử hàng đầu theo khối lượng năm 2022
USDC USD Coin $1.3 B $1,418,695,561 -6.29% $53,797,161,621

$0.9998640

-0,02% 5 XRP XRP $ 1 B $ 1,075,232,912 -5,86% $ 19,864,876,956
10 tiền điện tử hàng đầu theo khối lượng năm 2022
XRP XRP $1 B $1,075,232,912 -5.86% $19,864,876,956

$0.4629478

-0,56% 6 PAXG PAX vàng $ 588,6 m $ 580,628,398 1,35% $ 550,998,050
10 tiền điện tử hàng đầu theo khối lượng năm 2022
PAXG PAX Gold $588.6 M $580,628,398 1.35% $550,998,050

$1,622.08

-1,31% 7 Sol Solana $ 539,6 m $ 591,711,621 -9,67% $ 10,388,396,345
10 tiền điện tử hàng đầu theo khối lượng năm 2022
SOL Solana $539.6 M $591,711,621 -9.67% $10,388,396,345

$29.79

-1,38% 8 YFII YFII Tài chính $ 538,2 m $ 512,633,032 4,76% $ 40,631,247
10 tiền điện tử hàng đầu theo khối lượng năm 2022
YFII yfii finance $538.2 M $512,633,032 4.76% $40,631,247

$1,022.63

0,68% 9 ADA Cardano $ 335,7 m $ 337,471,787 -0,52% $ 12,163,017,775
10 tiền điện tử hàng đầu theo khối lượng năm 2022
ADA Cardano $335.7 M $337,471,787 -0.52% $12,163,017,775

$0.3584311

-1,27% 10 MAtic Mạng Matic $ 329,8 m $ 390,157,771 -18,29% $ 1,907,720,024
10 tiền điện tử hàng đầu theo khối lượng năm 2022
MATIC Matic Network $329.8 M $390,157,771 -18.29% $1,907,720,024

$0.8770359

2,98% 11 LTC Litecoin $ 318,3 m $ 335,339,125 -5,36% $ 3,673,338,758
10 tiền điện tử hàng đầu theo khối lượng năm 2022
LTC Litecoin $318.3 M $335,339,125 -5.36% $3,673,338,758

$51.54

0,42% 12 TRX Tron $ 318,2 m $ 287,475,865 9,64% $ 5,779,782,863
10 tiền điện tử hàng đầu theo khối lượng năm 2022
TRX TRON $318.2 M $287,475,865 9.64% $5,779,782,863

$0.0625466

1,02% 13 vv Ethereum Classic $ 277,2 m $ 356,160,581 -28,49% $ 3,136,065,428
10 tiền điện tử hàng đầu theo khối lượng năm 2022
ETC Ethereum Classic $277.2 M $356,160,581 -28.49% $3,136,065,428

$23.00

-1,44% 14 BNB Binance Coin $ 272,5 m $ 338,018,068 -24.04% $ 45,625,191,244
10 tiền điện tử hàng đầu theo khối lượng năm 2022
BNB Binance Coin $272.5 M $338,018,068 -24.04% $45,625,191,244

$273.53

0,43% 15 Liên kết ChainLink $ 205,1 M $ 266,891,906 -30,13% $ 3,267,210,814
10 tiền điện tử hàng đầu theo khối lượng năm 2022
LINK ChainLink $205.1 M $266,891,906 -30.13% $3,267,210,814

$6.95

-1,71% 16 Doge Dogecoin $ 199,7 M $ 187,588,595 6.05% $ 8,202,984,776
10 tiền điện tử hàng đầu theo khối lượng năm 2022
DOGE Dogecoin $199.7 M $187,588,595 6.05% $8,202,984,776

$0.0601972

1,69% 17 ATOM COSMOS $ 192,3 m $ 217,236,641 -12,95% $ 3,502,914,640
10 tiền điện tử hàng đầu theo khối lượng năm 2022
ATOM Cosmos $192.3 M $217,236,641 -12.95% $3,502,914,640

$12.23

-1,40% 18 JST chỉ $ 187,6 m $ 66,179,354 64,72% $ 269,788,289
10 tiền điện tử hàng đầu theo khối lượng năm 2022
JST JUST $187.6 M $66,179,354 64.72% $269,788,289

$0.0303062

9,22% 19 BCH Bitcoin Tiền mặt $ 179,6 m $ 223,903,565 -24,67% $ 2,070,638,405
10 tiền điện tử hàng đầu theo khối lượng năm 2022
BCH Bitcoin Cash $179.6 M $223,903,565 -24.67% $2,070,638,405

$107.92

0,00% 20 chấm polkadot $ 169,3 m $ 183,078,016 -8,14% $ 7,109,728,674
10 tiền điện tử hàng đầu theo khối lượng năm 2022
DOT Polkadot $169.3 M $183,078,016 -8.14% $7,109,728,674

$6.23

1,21% 21 LUNC Terra Classic $ 156,7 M $ 141,528,213 9,68% $ 1,654,296,645
10 tiền điện tử hàng đầu theo khối lượng năm 2022
LUNC Terra Classic $156.7 M $141,528,213 9.68% $1,654,296,645

$0.0002515

-1,40% 22 AAVE AAVE $ 151,7 m $ 121,272,134 20,08% $ 1,182,217,617
10 tiền điện tử hàng đầu theo khối lượng năm 2022
AAVE Aave $151.7 M $121,272,134 20.08% $1,182,217,617

$84.53

2,87% 23 UNI UNISWAP $ 139 m $ 116,447,609 16,23% $ 4,993,383,181
10 tiền điện tử hàng đầu theo khối lượng năm 2022
UNI Uniswap $139 M $116,447,609 16.23% $4,993,383,181

$6.70

1,73% 24 Shib Shiba Inu $ 126,3 m $ 185,102,011 -46,50% $ 5,972,382,995
10 tiền điện tử hàng đầu theo khối lượng năm 2022
SHIB Shiba Inu $126.3 M $185,102,011 -46.50% $5,972,382,995

$0.0000101

0,15% 25 Avax Avalanche $ 121,5 m $ 137,151,168 -12,89% $ 4,444,662,149
10 tiền điện tử hàng đầu theo khối lượng năm 2022
AVAX Avalanche $121.5 M $137,151,168 -12.89% $4,444,662,149

$15.60

-1,35% 26 USDI USDI0 $ 117,2 m $ 112,433,434 4.05% $ 0
10 tiền điện tử hàng đầu theo khối lượng năm 2022
USDi USDi0 $117.2 M $112,433,434 4.05% $0

$1.01

0% 27 rạn san hô tài chính $ 108,1 m $ 78,494,970 27,40% $ 0
10 tiền điện tử hàng đầu theo khối lượng năm 2022
REEF Reef Finance $108.1 M $78,494,970 27.40% $0

$0.0072143

-2,51% 28 QNT Số lượng $ 97 M $ 100,642,769 -3,71% $ 2,151,396,907
10 tiền điện tử hàng đầu theo khối lượng năm 2022
QNT Quant $97 M $100,642,769 -3.71% $2,151,396,907

$178.20

-7,70% 29 ZEC ZCASH $ 96,7 m $ 112,710,484 -16,50% $ 799,793,179
10 tiền điện tử hàng đầu theo khối lượng năm 2022
ZEC Zcash $96.7 M $112,710,484 -16.50% $799,793,179

$52.05

-0,46% 30 EOS EOS $ 92,9 m $ 105,394,948 -13,40% $ 1,027,045,130
10 tiền điện tử hàng đầu theo khối lượng năm 2022
EOS EOS $92.9 M $105,394,948 -13.40% $1,027,045,130

$1.03

-1,07% 31 APE APECOIN $ 89,8 m $ 127,556,250 -42,05% $ 1,347,015,976
10 tiền điện tử hàng đầu theo khối lượng năm 2022
APE APEcoin $89.8 M $127,556,250 -42.05% $1,347,015,976

$4.39

-0,14% 32 XMR Monero $ 89,6 m $ 116,802,837 -30,35% $ 2,666,398,726
10 tiền điện tử hàng đầu theo khối lượng năm 2022
XMR Monero $89.6 M $116,802,837 -30.35% $2,666,398,726

$146.82

-0,25% 33 Mạng ANKR ANKR $ 83,7 m $ 261,780,004 -212,88% $ 67,926,672
10 tiền điện tử hàng đầu theo khối lượng năm 2022
ANKR Ankr Network $83.7 M $261,780,004 -212.88% $67,926,672

$0.0307255

-6,18% 34 VIDT V-ID $ 78 m $ 2,145,017 97,25% $ 11,393,727
10 tiền điện tử hàng đầu theo khối lượng năm 2022
VIDT V-ID $78 M $2,145,017 97.25% $11,393,727

$0.3929085

47,25% 35 cát hộp cát $ 77,2 m $ 89,754,216 -16,29% $ 971,355,834
10 tiền điện tử hàng đầu theo khối lượng năm 2022
SAND The Sandbox $77.2 M $89,754,216 -16.29% $971,355,834

$0.7564722

-1,66% 36 sushi sushi $ 76,1 m $ 89,725,927 -17,93% $ 293,154,296
10 tiền điện tử hàng đầu theo khối lượng năm 2022
SUSHI Sushi $76.1 M $89,725,927 -17.93% $293,154,296

$1.52

0,10% 37 Gần giao thức gần $ 74,8 m $ 96,812,911 -29,48% $ 2,205,400,061
10 tiền điện tử hàng đầu theo khối lượng năm 2022
NEAR NEAR Protocol $74.8 M $96,812,911 -29.48% $2,205,400,061

$2.91

-1,45% 38 Dai Dai $ 74 m $ 74,832,576 -1,16% $ 78,208,011
10 tiền điện tử hàng đầu theo khối lượng năm 2022
DAI Dai $74 M $74,832,576 -1.16% $78,208,011

$0.9993024

-0,02% 39 Filecoin $ 70 m $ 106,154,290 -51,68% $ 1,328,989,422
10 tiền điện tử hàng đầu theo khối lượng năm 2022
FIL Filecoin $70 M $106,154,290 -51.68% $1,328,989,422

$5.11

-0,30% 40 Chz Chiliz $ 69,5 m $ 97,187,869 -39,89% $ 1,071,928,678
10 tiền điện tử hàng đầu theo khối lượng năm 2022
CHZ Chiliz $69.5 M $97,187,869 -39.89% $1,071,928,678

$0.1786432

-2,37% 41 Gala Gala $ 68,6 m $ 96,253,709 -40,22% $ 263,109,936
10 tiền điện tử hàng đầu theo khối lượng năm 2022
GALA Gala $68.6 M $96,253,709 -40.22% $263,109,936

$0.0348837

-2,20% 42 XLM sao $ 66,8 m $ 74,973,270 -12,17% $ 2,887,335,344
10 tiền điện tử hàng đầu theo khối lượng năm 2022
XLM Stellar $66.8 M $74,973,270 -12.17% $2,887,335,344

$0.1133487

1,13% 43 mana decentraland $ 66,7 m $ 75,203,452 -12,73% $ 1,154,891,853
10 tiền điện tử hàng đầu theo khối lượng năm 2022
MANA Decentraland $66.7 M $75,203,452 -12.73% $1,154,891,853

$0.6234481

-0,85% 44 Jasmy Jasmycoin $ 65,6 m $ 98,357,736 -49,86% $ 22,277,624
10 tiền điện tử hàng đầu theo khối lượng năm 2022
JASMY JasmyCoin $65.6 M $98,357,736 -49.86% $22,277,624

$0.0046852

-2,34% 45 Terraclassicusd USTC $ 63,8 m $ 28,960,226 54,62% ​​$ 361,638,918
10 tiền điện tử hàng đầu theo khối lượng năm 2022
USTC TerraClassicUSD $63.8 M $28,960,226 54.62% $361,638,918

$0.0368437

0,23% 46 Dash Dash $ 63,6 m $ 63,695,018 -0,13% $ 445,131,302
10 tiền điện tử hàng đầu theo khối lượng năm 2022
DASH Dash $63.6 M $63,695,018 -0.13% $445,131,302

$40.71

0,05% 47 MKR Maker $ 59,8 m $ 53,213,059 10,95% $ 1,071,680,077
10 tiền điện tử hàng đầu theo khối lượng năm 2022
MKR Maker $59.8 M $53,213,059 10.95% $1,071,680,077

$1,096.20

-0,66% 48 BCHSV Bitcoin SV $ 58,8 m $ 69,494,073 -18,18% $ 917,306,231
10 tiền điện tử hàng đầu theo khối lượng năm 2022
BCHSV Bitcoin SV $58.8 M $69,494,073 -18.18% $917,306,231

$47.82

-0,41% 49 Pha Phala Network $ 57,5 ​​m $ 353,404,320 -515,08% $ 86,310,353
10 tiền điện tử hàng đầu theo khối lượng năm 2022
PHA Phala Network $57.5 M $353,404,320 -515.08% $86,310,353

$0.2195192

-18,88% 50 FTT FTX Mã thông báo $ 54,1 M $ 44,084,447 18,53% $ 3,079,178,507
10 tiền điện tử hàng đầu theo khối lượng năm 2022
FTT FTX Token $54.1 M $44,084,447 18.53% $3,079,178,507

$22.88

-2,69% 51 Axs Axie Infinity $ 53,6 m $ 56,919,957 -6,15% $ 941,425,842
10 tiền điện tử hàng đầu theo khối lượng năm 2022
AXS Axie Infinity $53.6 M $56,919,957 -6.15% $941,425,842

$10.48

-3,81% 52 Đảm bảo Dịch vụ tên Ethereum $ 53 m $ 74,347,894 -40,35% $ 477,205,012
10 tiền điện tử hàng đầu theo khối lượng năm 2022
ENS Ethereum Name Service $53 M $74,347,894 -40.35% $477,205,012

$18.51

-3,92% 53 Zil Zilliqa $ 52,6 m $ 152,170,780 -189,25% $ 397,810,662
10 tiền điện tử hàng đầu theo khối lượng năm 2022
ZIL Zilliqa $52.6 M $152,170,780 -189.25% $397,810,662

$0.0302245

-2,48% 54 mã thông báo mạng tổng hợp SNX $ 52,3 m $ 53,305,592 -1,94% $ 272,101,875
10 tiền điện tử hàng đầu theo khối lượng năm 2022
SNX Synthetix Network Token $52.3 M $53,305,592 -1.94% $272,101,875

$2.37

0,48% 55 WBTC được bọc Bitcoin $ 51,5 m $ 54,610,440 -6,07% $ 4,760,956,060
10 tiền điện tử hàng đầu theo khối lượng năm 2022
WBTC Wrapped Bitcoin $51.5 M $54,610,440 -6.07% $4,760,956,060

$19,230.59

-0,14% 56 ICX ICON $ 51,3 m $ 3,735,159 92,71% $ 207,963,748
10 tiền điện tử hàng đầu theo khối lượng năm 2022
ICX ICON $51.3 M $3,735,159 92.71% $207,963,748

$0.2261746

3,17% 57 BAL Balancer $ 50,3 m $ 7,018,821 86,04% $ 260,083,797
10 tiền điện tử hàng đầu theo khối lượng năm 2022
BAL Balancer $50.3 M $7,018,821 86.04% $260,083,797

$6.08

11,55% 58 Sóng sóng $ 49,6 m $ 69,948,967 -40,91% $ 360,051,678
10 tiền điện tử hàng đầu theo khối lượng năm 2022
WAVES Waves $49.6 M $69,948,967 -40.91% $360,051,678

$3.30

-2,46% 59 TUSD TrueUSD $ 46 m $ 48,205,167 -4,87% $ 1,226,816.527
10 tiền điện tử hàng đầu theo khối lượng năm 2022
TUSD TrueUSD $46 M $48,205,167 -4.87% $1,226,816,527

$0.9998858

-0,05% 60 OP lạc quan $ 44,6 m $ 61,078,403 -36,95% $ 154,124,822
10 tiền điện tử hàng đầu theo khối lượng năm 2022
OP Optimism $44.6 M $61,078,403 -36.95% $154,124,822

$0.7176996

-3,81% 61 WBNB BNB $ 44,1 M $ 62,653,063 -42,14% $ 0
10 tiền điện tử hàng đầu theo khối lượng năm 2022
WBNB Wrapped BNB $44.1 M $62,653,063 -42.14% $0

$274.78

1,09% 62 ftm Fantom $ 43,6 m $ 53,481,424 -22,67% $ 523,874,410
10 tiền điện tử hàng đầu theo khối lượng năm 2022
FTM Fantom $43.6 M $53,481,424 -22.67% $523,874,410

$0.2058441

-0,90% 63 CRV Curve Dao Token $ 43,4 M $ 52,523,525 -20,93% $ 459,183,280
10 tiền điện tử hàng đầu theo khối lượng năm 2022
CRV Curve DAO Token $43.4 M $52,523,525 -20.93% $459,183,280

$0.8732821

-3,91% 64 Algo Algorand $ 42,9 m $ 60,949,464 -42,18% $ 2,177,064,305
10 tiền điện tử hàng đầu theo khối lượng năm 2022
ALGO Algorand $42.9 M $60,949,464 -42.18% $2,177,064,305

$0.3159831

-1.10% 65 VET Vechain $ 41,9 m $ 53,103,826 -26,62% $ 1,647,705,386
10 tiền điện tử hàng đầu theo khối lượng năm 2022
VET VeChain $41.9 M $53,103,826 -26.62% $1,647,705,386

$0.0227235

-0,94% 66 USDD USDD $ 40,4 m $ 31,932,322 21,03% $ 744,112,927
10 tiền điện tử hàng đầu theo khối lượng năm 2022
USDD USDD $40.4 M $31,932,322 21.03% $744,112,927

$0.9983642

-0,11% 67 KSM Kusama $ 39,6 m $ 46,873,007 -18.30% $ 324,172,291
10 tiền điện tử hàng đầu theo khối lượng năm 2022
KSM Kusama $39.6 M $46,873,007 -18.30% $324,172,291

$38.27

2,08% 68 QTUM QTUM $ 37,8 m $ 40,881,057 -8,25% $ 277,510,194
10 tiền điện tử hàng đầu theo khối lượng năm 2022
QTUM Qtum $37.8 M $40,881,057 -8.25% $277,510,194

$2.66

-0,58% 69 VNDC VNDC $ 37,5 m $ 45,123,106 -20,31% $ 0
10 tiền điện tử hàng đầu theo khối lượng năm 2022
VNDC VNDC $37.5 M $45,123,106 -20.31% $0

$0.0000399

0% 70 NFTN NFTNetwork $ 36,6 m $ 30,896,025 15,54% $ 0
10 tiền điện tử hàng đầu theo khối lượng năm 2022
NFTN NFTNetwork $36.6 M $30,896,025 15.54% $0

$0.0154090

1,15% 71 Polyx Polymesh $ 35,7 m $ 81,695,681 -128,69% $ 0
10 tiền điện tử hàng đầu theo khối lượng năm 2022
POLYX Polymesh $35.7 M $81,695,681 -128.69% $0

$0.2195962

-13,02% 72 Giao thức Cộng hòa REN $ 35,7 m $ 10,456,069 70,72% $ 68,467,193
10 tiền điện tử hàng đầu theo khối lượng năm 2022
REN Republic Protocol $35.7 M $10,456,069 70.72% $68,467,193

$0.1163891

-4,42% 73 NEO NEO $ 35,7 m $ 33,422,545 6,33% $ 556,309.564
10 tiền điện tử hàng đầu theo khối lượng năm 2022
NEO Neo $35.7 M $33,422,545 6.33% $556,309,564

$7.89

0,09% 74 DYDX DYDX $ 35,4 m $ 50,061,684 -41,52% $ 103,783,227
10 tiền điện tử hàng đầu theo khối lượng năm 2022
DYDX dYdX $35.4 M $50,061,684 -41.52% $103,783,227

$1.58

0,19% 75 dòng chảy $ 34,8 m $ 31,394,824 9,87% $ 1,534,756,105
10 tiền điện tử hàng đầu theo khối lượng năm 2022
FLOW Flow $34.8 M $31,394,824 9.87% $1,534,756,105

$1.48

-2,87% 76 XT XT.com Token $ 32,1 m $ 36,628,208 -14,02% $ 0
10 tiền điện tử hàng đầu theo khối lượng năm 2022
XT XT.com Token $32.1 M $36,628,208 -14.02% $0

$3.34

1,17% 77 TKX tokenize xchange $ 31,1 m $ 40,069,590 -28,99% $ 1,042,531,636
10 tiền điện tử hàng đầu theo khối lượng năm 2022
TKX Tokenize Xchange $31.1 M $40,069,590 -28.99% $1,042,531,636

$13.03

-0,96% 78 1 inch 1 inch $ 30,2 m $ 28,179,404 6,72% $ 331,365,432
10 tiền điện tử hàng đầu theo khối lượng năm 2022
1INCH 1inch $30.2 M $28,179,404 6.72% $331,365,432

$0.5795543

0,96% 79 Santos Santos FC Fan mã thông báo $ 30,2 m $ 17,240,861 42,84% $ 45,119,021
10 tiền điện tử hàng đầu theo khối lượng năm 2022
SANTOS Santos FC Fan Token $30.2 M $17,240,861 42.84% $45,119,021

$11.91

-5,30% 80 NXM NXM $ 29 m $ 32,516,768 -12,28% $ 103,883,710
10 tiền điện tử hàng đầu theo khối lượng năm 2022
NXM NXM $29 M $32,516,768 -12.28% $103,883,710

$15.85

-1,89% 81 MDX MDEX $ 28,7 m $ 102,398,664 -256,18% $ 146,841,213
10 tiền điện tử hàng đầu theo khối lượng năm 2022
MDX Mdex $28.7 M $102,398,664 -256.18% $146,841,213

$0.1612093

-5,43% 82 poly polymath $ 28,7 m $ 65,466,819 -127,91% $ 242,575,509
10 tiền điện tử hàng đầu theo khối lượng năm 2022
POLY Polymath $28.7 M $65,466,819 -127.91% $242,575,509

$0.2622442

-3,04% 83 bánh kếp whwap $ 28,3 m $ 52,059,859 -83,90% $ 734,657.579
10 tiền điện tử hàng đầu theo khối lượng năm 2022
CAKE PancakeSwap $28.3 M $52,059,859 -83.90% $734,657,579

$4.47

0,41% 84 Hbar Hedera Hashgraph $ 27,1 m $ 38,815,191 -42,98% $ 582,257,733
10 tiền điện tử hàng đầu theo khối lượng năm 2022
HBAR Hedera Hashgraph $27.1 M $38,815,191 -42.98% $582,257,733

$0.0604407

-2,44% 85 RVN RavenCoin $ 26,8 m $ 34,321,884 -28,28% $ 327,451,225
10 tiền điện tử hàng đầu theo khối lượng năm 2022
RVN Ravencoin $26.8 M $34,321,884 -28.28% $327,451,225

$0.0312654

-4,15% 86 Pyr Vulcan giả mạo $ 26,3 m $ 38,975,223 -47,92% $ 98,312,236
10 tiền điện tử hàng đầu theo khối lượng năm 2022
PYR Vulcan Forged $26.3 M $38,975,223 -47.92% $98,312,236

$4.11

-4,97% 87 OMG OMISEGO $ 26,2 m $ 28,390,262 -8,38% $ 221,512,937
10 tiền điện tử hàng đầu theo khối lượng năm 2022
OMG OmiseGO $26.2 M $28,390,262 -8.38% $221,512,937

$1.58

-0,93% 88 HT Huobi Mã thông báo $ 25,6 m $ 34,595,809 -35,33% $ 1,179,206,398
10 tiền điện tử hàng đầu theo khối lượng năm 2022
HT Huobi Token $25.6 M $34,595,809 -35.33% $1,179,206,398

$7.66

-1,08% 89 VIB VIBERATE $ 25,2 M $ 96,030,430 -281.11% $ 11,787,816
10 tiền điện tử hàng đầu theo khối lượng năm 2022
VIB Viberate $25.2 M $96,030,430 -281.11% $11,787,816

$0.0591253

-13,51% 90 comp compound 24,2 m $ 29,955,770 -23,96% $ 377,906,666
10 tiền điện tử hàng đầu theo khối lượng năm 2022
COMP Compound $24.2 M $29,955,770 -23.96% $377,906,666

$52.46

-0,30% 91 DMG DMM: Quản trị $ 22,9 m $ 2,321,650 89,87% $ 592,024
10 tiền điện tử hàng đầu theo khối lượng năm 2022
DMG DMM: Governance $22.9 M $2,321,650 89.87% $592,024

$0.0118000

42,96% 92 Quyền dự trữ RSR $ 22,5 m $ 48,706,202 -116,87% $ 271,458,131
10 tiền điện tử hàng đầu theo khối lượng năm 2022
RSR Reserve Rights $22.5 M $48,706,202 -116.87% $271,458,131

$0.0064171

-2,07% 93 ENJ ENJIN COIN $ 22,5 M $ 18,599,761 17,17% $ 388,453,110
10 tiền điện tử hàng đầu theo khối lượng năm 2022
ENJ Enjin Coin $22.5 M $18,599,761 17.17% $388,453,110

$0.4333480

-0.10% 94 KNC KYBER Network $ 22,3 m $ 22,938,469 -2,82% $ 186,341,101
10 tiền điện tử hàng đầu theo khối lượng năm 2022
KNC Kyber Network $22.3 M $22,938,469 -2.82% $186,341,101

$0.9087678

-1,89% 95 Rune Thorchain $ 21,8 m $ 27,682,998 -26,73% $ 491,523,319
10 tiền điện tử hàng đầu theo khối lượng năm 2022
RUNE THORChain $21.8 M $27,682,998 -26.73% $491,523,319

$1.49

-0,70% 96 Mạng Rose Oasis $ 21,7 m $ 23,604,228 -8,57% $ 296,122,878
10 tiền điện tử hàng đầu theo khối lượng năm 2022
ROSE Oasis Network $21.7 M $23,604,228 -8.57% $296,122,878

$0.0588789

2,80% 97 người HiSc
10 tiền điện tử hàng đầu theo khối lượng năm 2022
PEOPLE ConstitutionDAO $21 M $20,448,128 2.83% $94,304,268

$0.0186107

-3,62% 98 Klay Klaytn $ 20,8 m $ 22,092,256 -6,21% $ 420,770,699
10 tiền điện tử hàng đầu theo khối lượng năm 2022
KLAY Klaytn $20.8 M $22,092,256 -6.21% $420,770,699

$0.1409709

-2,20% 99 USDP PAX Dollar $ 20,6 m $ 27,433,809 -33,15% $ 859,012,073
10 tiền điện tử hàng đầu theo khối lượng năm 2022
USDP Pax Dollar $20.6 M $27,433,809 -33.15% $859,012,073

$0.9985392

-0.01%

Tiền điện tử nào có khối lượng nhiều nhất?

Cryptos hàng đầu theo khối lượng (tất cả các loại tiền tệ, 24 giờ)..
BTC -USD19,545.04150,59% -.
ETH -USD1,325.716,15% -.
USDT -USD1.000.00% -.
USDC -USD1.000.00% -.
BNB -USD273.260,08% -.
XRP-USD0.47-0,00%-.
BUSD-USD1.00-0.00%-.
ADA-USD0.37-0,00%-.

Khối lượng cao hơn có tốt hơn trong tiền điện tử không?

Tăng khối lượng mua sẽ đẩy giá của một loại tiền điện tử cao hơn, nhưng để tiếp tục, khối lượng phải được duy trì.Theo cách đó, khối lượng có thể là một chỉ số tốt về động lượng giá.Giá tăng trên khối lượng giảm có thể chỉ ra động lượng giảm và đảo ngược tiềm năng., but for that to continue, volume must be maintained. In that way, volume can be a good indicator of price momentum. Rising prices on declining volume can indicate declining momentum and potential reversal.

5 loại tiền điện tử phổ biến nhất là gì?

Tiền điện tử lớn nhất theo giới hạn thị trường..
Bitcoin (BTC) Giá: $ 20,247.Thị trường giới hạn: $ 386 tỷ.....
Ethereum (ETH) Giá: $ 1,375.Thị trường giới hạn: 168 tỷ USD.....
Tether (USDT) Giá: $ 1.....
BNB (BNB) Giá: $ 294,92.....
Đồng xu USD (USDC) Giá: $ 1.....
XRP (XRP) Giá: $ 0,4989.....
Binance USD (BUSD) Giá: $ 1.....
Cardano (ADA) Giá: $ 0,4325 ..

Khối lượng 24 giờ tốt cho tiền điện tử là gì?

Xếp hạng khối lượng 24 giờ bằng tiền tệ.