20000kz Angola bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?

Sữa (thường xuyên), (1 lít) 44,000 VND (36,000-85,000) 1.80 USD (1.50-3.50) 1.70 EUR (1.40-3.30) Đi lang thang bánh mì trắng tươi (500g) 34,000 VND (12,000-49,000) 1.40 USD (0.50-2.00) 1.30 EUR (0.47-1.90) Trứng (thường xuyên) (12) 67,000 VND (49,000-153,000) 2.70 USD (2.00-6.30) 2.50 EUR (1.90-5.80) Pho mát địa phương (1kg) 306,000 VND (124,000-482,000) 13 USD (5.10-20) 12 EUR (4.70-18) Nước (chai 1,5 lít) 26,000 VND (9,100-61,000) 1.10 USD (0.37-2.50) 0.99 EUR (0.35-2.30) Chai rượu vang (Mid-Range) 246,000 VND (171,000-431,000) 10 USD (7.00-18) 9.30 EUR (6.50-16) Trong nước bia (chai cách 0.5 lít) 21,000 VND (8,500-29,000) 0.89 USD (0.35-1.20) 0.83 EUR (0.33-1.10) Nhập khẩu bia (chai 0,33 lít) 19,000 VND (14,000-24,000) 0.79 USD (0.58-1.00) 0.74 EUR (0.54-0.93) Gói thuốc lá (Marlboro) 58,000 VND (42,000-85,000) 2.40 USD (1.80-3.50) 2.20 EUR (1.60-3.30) Ức gà (không da và không xương) - (1kg) 194,000 VND (118,000-270,000) 7.90 USD (4.80-11) 7.40 EUR (4.50-10) Táo (1kg) 81,000 VND (39,000-122,000) 3.30 USD (1.60-5.00) 3.10 EUR (1.50-4.70) Cam (1kg) 122,000 VND (34,000-123,000) 5.00 USD (1.40-5.00) 4.60 EUR (1.30-4.70) Khoai tây (1kg) 36,000 VND (12,000-61,000) 1.50 USD (0.50-2.50) 1.40 EUR (0.47-2.30) Rau diếp (1 đầu) 27,000 VND (24,000-29,000) 1.10 USD (1.00-1.20) 1.00 EUR (0.93-1.10) Gạo (màu trắng) (1kg) 26,000 VND 1.10 USD 1.00 EUR Cà chua (1kg) 59,000 VND (36,000-81,000) 2.40 USD (1.50-3.30) 2.30 EUR (1.40-3.10) Chuối (1kg) 34,000 VND (14,000-73,000) 1.40 USD (0.58-3.00) 1.30 EUR (0.54-2.80) Hành tây (1kg) 38,000 VND (24,000-53,000) 1.60 USD (1.00-2.20) 1.50 EUR (0.93-2.00) Thịt bò tròn (1kg) (hoặc tương đương chân trở lại thịt đỏ) 407,000 VND (405,000-410,000) 17 USD (17-17) 15 EUR (15-16) Lê (1kg) 97,000 VND (47,000-147,000) 4.00 USD (1.90-6.00) 3.70 EUR (1.80-5.60) Dưa chuột (1kg) 32,000 VND (20,000-45,000) 1.30 USD (0.83-1.80) 1.20 EUR (0.77-1.70) Nước Perrier (chai nhỏ 0,33l) 13,000 VND (4,600-31,000) 0.54 USD (0.19-1.30) 0.51 EUR (0.18-1.20) Xúc xích (1kg) 515,000 VND (315,000-715,000) 21 USD (13-29) 20 EUR (12-27) Phô mai cottage (1kg) 242,000 VND (98,000-381,000) 9.90 USD (4.00-16) 9.20 EUR (3.70-14)

Biểu đồ này hiển thị dữ liệu từ 04/11/2022 đến 03/11/2023. Tỷ giá giao dịch trung bình trong khoảng thời gian này là 39,573 đồng Việt Nam cho mỗi kwanza Angola.

Tỷ giá giao dịch cao nhất giữa đồng AOA và đồng VND là bao nhiêu trong năm qua?

Tỷ giá AOA/VND cao nhất là 51,032 đồng Việt Nam cho mỗi kwanza Angola vào 08/11/2022.

Tỷ giá giao dịch thấp nhất giữa đồng từ AOA và đồng VND là bao nhiêu trong năm qua?

Tỷ giá AOA/VND thấp nhất là 28,530 đồng Việt Nam cho mỗi kwanza Angola vào 03/07/2023.

Đồng AOA tăng hay giảm so với đồng VND trong năm qua?

Tỷ giá AOA/VND giảm -42,10%. Điều này có nghĩa là kwanza Angola đã giảm giá trị so với đồng Việt Nam.

AOAVNDKz 1₫ 29.50Kz 2₫ 59.00Kz 5₫ 147.50Kz 10₫ 295.01Kz 20₫ 590.02Kz 50₫ 1,475.05Kz 100₫ 2,950.10Kz 200₫ 5,900.20Kz 500₫ 14,750.50Kz 1,000₫ 29,500.99Kz 2,000₫ 59,001.98Kz 5,000₫ 147,504.96Kz 10,000₫ 295,009.91Kz 20,000₫ 590,019.83Kz 50,000₫ 1,475,049.56Kz 100,000₫ 2,950,099.13Kz 200,000₫ 5,900,198.26Kz 500,000₫ 14,750,495.64AOA/VND 29.5010 |

VNDAOA₫ 1Kz 0.03₫ 2Kz 0.07₫ 5Kz 0.17₫ 10Kz 0.34₫ 20Kz 0.68₫ 50Kz 1.69₫ 100Kz 3.39₫ 200Kz 6.78₫ 500Kz 16.95₫ 1,000Kz 33.90₫ 2,000Kz 67.79₫ 5,000Kz 169.49₫ 10,000Kz 338.97₫ 20,000Kz 677.94₫ 50,000Kz 1,694.86₫ 100,000Kz 3,389.72₫ 200,000Kz 6,779.43₫ 500,000Kz 16,948.58VND/AOA 0.03390 |

0% Lãi suất liên ngân hàng1 AOA0.0 AOA29.47 VND1%1 AOA0.010 AOA29.17 VND2% Tỷ lệ ATM1 AOA0.020 AOA28.88 VND3% Lãi suất thẻ tín dụng1 AOA0.030 AOA28.58 VND4%1 AOA0.040 AOA28.29 VND5% Tỷ lệ kiosk1 AOA0.050 AOA27.99 VND

Bộ chuyển đổi Kwanza Angola/Đồng Việt Nam được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng (National Bank of Angola, State Bank of Vietnam), công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất: 5 Th11 2023

Gửi tiền ra nước ngoài

Wise

Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Kwanza Angola sang Đồng Việt Nam là Chủ nhật, 23 Tháng mười 2022. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

100 Kwanza Angola = 5 488.2589 Đồng Việt Nam

Ngày xấu nhất để đổi từ Kwanza Angola sang Đồng Việt Nam là Thứ hai, 3 Tháng bảy 2023. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

100 Kwanza Angola = 2 852.9915 Đồng Việt Nam

Lịch sử Kwanza Angola / Đồng Việt Nam

Lịch sử của giá hàng ngày AOA /VND kể từ Thứ năm, 13 Tháng mười 2022.

Tối đa đã đạt được Chủ nhật, 23 Tháng mười 2022

1 Kwanza Angola = 54.8826 Đồng Việt Nam

tối thiểu trên Thứ hai, 3 Tháng bảy 2023

1 Kwanza Angola = 28.5299 Đồng Việt Nam

Lịch sử giá VND / AOA

DateAOA/VNDThứ hai, 30 Tháng mười 202329.6050Thứ hai, 23 Tháng mười 202329.6994Thứ hai, 16 Tháng mười 202329.5741Thứ hai, 9 Tháng mười 202329.5318Thứ hai, 2 Tháng mười 202329.4230Thứ hai, 25 Tháng chín 202329.4200Thứ hai, 18 Tháng chín 202329.3538Thứ hai, 11 Tháng chín 202329.1094Thứ hai, 4 Tháng chín 202329.1929Thứ hai, 28 Tháng tám 202329.1944Thứ hai, 21 Tháng tám 202328.8121Thứ hai, 14 Tháng tám 202328.8431Thứ hai, 7 Tháng tám 202328.7692Thứ hai, 31 Tháng bảy 202328.6814Thứ hai, 24 Tháng bảy 202328.6428Thứ hai, 17 Tháng bảy 202328.6938Thứ hai, 10 Tháng bảy 202328.6709Thứ hai, 3 Tháng bảy 202328.5299Thứ hai, 26 Tháng sáu 202329.5314Thứ hai, 19 Tháng sáu 202331.6789Thứ hai, 12 Tháng sáu 202334.7701Thứ hai, 5 Tháng sáu 202338.8913Thứ hai, 29 Tháng năm 202341.3853Thứ hai, 22 Tháng năm 202343.4572Thứ hai, 15 Tháng năm 202344.6370Thứ hai, 8 Tháng năm 202346.1383Thứ hai, 1 Tháng năm 202345.9648Thứ hai, 24 Tháng tư 202346.1416Thứ hai, 17 Tháng tư 202346.3334Thứ hai, 13 Tháng ba 202346.6401Thứ hai, 6 Tháng ba 202346.8782Thứ hai, 27 Tháng hai 202347.0595Thứ hai, 20 Tháng hai 202346.9358Thứ hai, 13 Tháng hai 202346.8045Thứ hai, 6 Tháng hai 202346.6168Thứ hai, 30 Tháng một 202346.5449Thứ hai, 23 Tháng một 202346.6031Thứ hai, 16 Tháng một 202346.5315Thứ hai, 9 Tháng một 202346.5514Thứ hai, 2 Tháng một 202346.9293Thứ hai, 26 Tháng mười hai 202246.8611Thứ hai, 19 Tháng mười hai 202247.0286Thứ hai, 12 Tháng mười hai 202246.9797Thứ hai, 5 Tháng mười hai 202247.4969Thứ hai, 28 Tháng mười một 202248.8736Thứ hai, 21 Tháng mười một 202248.7781Thứ hai, 14 Tháng mười một 202249.7706Thứ hai, 7 Tháng mười một 202250.9330Thứ hai, 31 Tháng mười 202251.2519Thứ hai, 24 Tháng mười 202254.5769Thứ hai, 17 Tháng mười 202254.8555

Chuyển đổi của người dùnggiá Nhân dân tệ mỹ Đồng Việt Nam1 CNY = 3363.5416 VNDthay đổi Yên Nhật Đồng Việt Nam1 JPY = 164.3663 VNDchuyển đổi Ringgit Malaysia Đồng Việt Nam1 MYR = 5190.1887 VNDĐô la Mỹ chuyển đổi Đồng Việt Nam1 USD = 24552.2965 VNDTỷ giá Won Hàn Quốc Đồng Việt Nam1 KRW = 18.7563 VNDTỷ lệ Đô la Đài Loan mới Đồng Việt Nam1 TWD = 764.7612 VNDBạt Thái Lan Đồng Việt Nam1 THB = 692.5233 VNDđổi tiền Đô la Mỹ Rúp Nga1 USD = 92.8509 RUBchuyển đổi Euro Đồng Việt Nam1 EUR = 26359.1000 VNDchuyển đổi Riel Campuchia Đồng Việt Nam1 KHR = 5.9983 VND

Tiền Của Angola

flag AOA

  • ISO4217 : AOA
  • Angola
  • AOA Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền AOA

Tiền Của Việt Nam

flag VND

  • ISO4217 : VND
  • Việt Nam
  • VND Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền VND

bảng chuyển đổi: Kwanza Angola/Đồng Việt Nam

Chủ nhật, 5 Tháng mười một 2023

số lượngchuyển đổitrongKết quả1 Kwanza Angola AOAAOAVND29.50 Đồng Việt Nam VND2 Kwanza Angola AOAAOAVND59.00 Đồng Việt Nam VND3 Kwanza Angola AOAAOAVND88.50 Đồng Việt Nam VND4 Kwanza Angola AOAAOAVND118.00 Đồng Việt Nam VND5 Kwanza Angola AOAAOAVND147.51 Đồng Việt Nam VND10 Kwanza Angola AOAAOAVND295.01 Đồng Việt Nam VND15 Kwanza Angola AOAAOAVND442.52 Đồng Việt Nam VND20 Kwanza Angola AOAAOAVND590.02 Đồng Việt Nam VND25 Kwanza Angola AOAAOAVND737.53 Đồng Việt Nam VND100 Kwanza Angola AOAAOAVND2 950.10 Đồng Việt Nam VND500 Kwanza Angola AOAAOAVND14 750.50 Đồng Việt Nam VND

bảng chuyển đổi: AOA/VND

Các đồng tiền chính

tiền tệISO 4217Đô la MỹUSDNhân dân tệCNYWon Hàn QuốcKRWYên NhậtJPYEuroEURĐô la Đài Loan mớiTWDRinggit MalaysiaMYRRiel CampuchiaKHRBạt Thái LanTHBPeso PhilipinPHP