Bài tập cụ thể về ma trân bcg năm 2024
(ma trận Boston) là công cụ quan trọng giúp phân tích thị phần của sản phẩm, thương hiệu,… từ đó giúp Doanh nghiệp xác định các chiến lược phát triển, khai thác phù hợp. Cùng Vinacontrol CE Hồ Chí Minh khám phá về BCG matrix trong bài viết dưới đây! Show
Nội Dung Bài Viết 1. Ma trận BCG là gì?Ma trận BCG là gì?Ma trận BCG (hay ma trận Boston) là một mô hình được sử dụng để phân tích, đánh giá các sản phẩm của một doanh nghiệp. Các dữ liệu ma trận BCG cung cấp về từng sản phẩm sẽ giúp Doanh nghiệp xây dựng các chiến lược dài hạn phù hợp nhất. Một doanh nghiệp thường cung cấp rất nhiều sản phẩm, nhưng không phải tất cả đều thành công hay có tiềm năng mang lại lợi nhuận. Những thông tin từ mô hình BCG giúp doanh nghiệp xác định các dòng sản phẩm cần đầu tư hoặc loại bỏ; đồng thời cung cấp thêm ý tưởng về dòng sản phẩm mới phù hợp với nhu cầu thị trường hiện tại. \>>> ĐỌC THÊM: Kênh phân phối là gì? Cách lựa chọn kênh phân phối phù hợp 2. Các thành tố trong ma trận BCG4 thành tố của mô hình BCGGiả định trong ma trận Boston là dòng tiền tăng khi thị phần tương đối tăng. Một công ty sẽ có lợi thế về chi phí khi tận dụng triệt để lợi thế kinh tế theo quy mô. Tốc độ tăng trưởng thị trường giữa các ngành là khác nhau với ngưỡng giới hạn là 10%. Trên 10% là tốc độ tăng trưởng cao và dưới 10% là tăng trưởng thấp. Dựa trên tốc độ tăng trưởng thị trường và thị phần tương đối, ma trận BCG được chia thành 4 phần. Cụ thể là: 2.1. Ngôi sao (Stars): Sở hữu thị phần lớn trong ngành tăng trưởng nhanhNgôi sao đại diện cho các doanh nghiệp có thị phần lớn trong một ngành hàng đang ngưỡng tăng trưởng cao. Chúng có thể sinh lời cao nhưng do thị trường đang tăng trưởng nhanh dẫn đến tính cạnh tranh cao, các sản phẩm này sẽ cần đầu tư vốn lớn nhằm duy trì vị thế dẫn đầu ngành. Các doanh nghiệp thuộc ô Ngôi sao có lợi thế cạnh tranh lớn, nằm trong một ngành nghề đang phát triển mạnh. Nếu có đường lối và chiến lược phát triển hiệu quả, các Ngôi sao sẽ trở thành Bò sữa khi ngành này đã bước vào ngưỡng trưởng thành. \>>> ĐỌC THÊM: MFG là gì và 16 Ký hiệu quan trọng trên bao bì cần nắm 2.2. Bò sữa (Cash Cows): Sở hữu thị phần lớn trong ngành tăng trưởng ổn địnhBò sữa đại diện cho các thương hiệu có thị phần lớn trong một ngành công nghiệp trưởng thành với tốc độ tăng trưởng chậm dần. Bò sữa tạo ra lợi nhuận ổn định tuy nhiên lại không yêu cầu đầu tư quá nhiều. Thông thường, các Bò sữa chính là các sản phẩm chủ đạo, lĩnh vực kinh doanh chính của Doanh nghiệp – đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp tài chính “nuôi dưỡng” các hoạt động khác. Các sản phẩm ở ô này được quản lý bằng các chiến lược ổn định, nhằm mục đích duy trì thị phần và tối ưu hóa hiệu suất. Trong trường hợp các sản phẩm ở ô Bò sữa không còn hấp dẫn, có sự biến động tiêu cực trong chiều hướng tăng trưởng, doanh nghiệp nên xem xét các chiến lược thu hẹp hoặc rút lui khỏi thị trường. Điều này sẽ giúp đảm bảo sự ổn định và tính bền vững cho doanh nghiệp. 2.3. Dấu chấm hỏi (Question Marks): Sở hữu thị phần thấp trong ngành tăng trưởng caoDấu chấm hỏi đại diện cho các doanh nghiệp có thị phần nhỏ trong một ngành hàng đang ở mức tăng trưởng cao. Những doanh nghiệp này cần vốn đầu tư lớn để duy trì hoặc giành giật thị phần. Dấu chấm hỏi thường là những dịch vụ, sản phẩm mới có tiềm năng thương mại tốt, nhưng cần đánh giá tính khả thi, tiềm năng một cách cẩn thận. Các sản phẩm dịch vụ ở ô Dấu chấm hỏi không có chiến lược cụ thể nào. Tùy thuộc vào tính khả thi, tiềm năng của sản phẩm, thị trường, doanh nghiệp lựa chọn áp dụng chiến lược mở rộng, thu hẹp hoặc rút lui một cách thích hợp. Đa phần các doanh nghiệp khi cố gắng thâm nhập vào thị tường nào đó đang phát triển nhanh mà đã có thị phần, thường được đánh giá ở ô Dấu chấm hỏi. Nếu không đầu tư, Dấu chấm hỏi có thể bị “đẩy” xuống ô Con chó. Ngược lại, nếu đầu tư lớn, chiến lược phù hợp, Dấu chấm hỏi sẽ có tiềm năng phát triển thành Ngôi sao. 2.4. Con chó (Dogs): Thị phần yếu trong thị trường có mức tăng trưởng thấpNhóm Con chó đại diện cho những sản phẩm, dịch vụ của doanh nghiệp có thị phần nhỏ thuộc ngành nghề tăng trưởng chậm. Các sản phẩm, dịch vụ mặc dù cần ít vốn nhưng chất lượng không tốt, marketing không hiệu quả, lại cạnh tranh khốc liệt. Do đó, doanh nghiệp không thu được lợi nhuận từ hoạt động đầu tư này. Khi sản phẩm, dịch vụ bị xếp vào nhóm Con chó, doanh nghiệp có thể cân nhắc chấm dứt đầu tư, tập trung vào những mặt hàng khác mang đến lợi nhuận cao. 3. Cách áp dụng ma trận BCG cho từng mục đích cụ thểMa trận BCG giúp doanh nghiệp thúc đẩy hoạt động kinh doanh thông qua việc xây dựng chiến lược sản phẩm phù hợp cũng như sử dụng kênh marketing hiệu quả. Cách áp dụng cụ thể cho từng trường hợp như thế nào, cùng Vinacontrol CE Hồ Chí Minh tìm hiểu: 3.1. Xây dựng chiến lược sản phẩmSử dụng ma trận BCG để phân loại sản phẩm dịch vụ trong doanh nghiệp từ đó đưa ra chiến lược phát triển chính xác. Cụ thể:
Dựa trên mô hình này, doanh nghiệp sẽ nhận ra các sản phẩm nên tập trung đầu tư như Ngôi sao hay Bò Sữa. Dấu chấm hỏi cũng là sản phẩm có tiềm năng trở thành Ngôi sao, tuy nhiên mất thời gian và công sức để đánh giá hiệu quả. Các sản phẩm thuộc nhóm Con chó nên dừng sản xuất vì tốn chi phí và cạnh tranh không cao. 3.2. Xây dựng chiến lược MarketingNgoài ra, doanh nghiệp có thể dựa vào ma trận BCG để xác định trọng tâm của hoạt động marketing. Trong BCG dành cho kênh marketing, trục đứng biểu thị khoản tiền dành cho hoạt động quảng cáo, tiếp thị hoặc lợi tức đầu tư ROI của kênh còn trục ngang thể hiện hiệu quả của chiến lược (lượng lead, doanh số bán hàng). Cụ thể:
Theo đó, doanh nghiệp nên tập trung marketing cho nhóm Ngôi Sao, Bò Sữa để tiếp cận được khách hàng tiềm năng với tỷ suất lợi nhuận cao. Nhóm dấu chấm hỏi sẽ cần thử nghiệm trước khi quyết định đầu tư hay không. Doanh nghiệp không nên marketing cho nhóm sản phẩm Con chó do tỷ suất lợi nhuận thấp, hiệu quả thấp. 4. Ý nghĩa của BCG Matrix đối với Doanh nghiệpBCG mang đến nhiều lợi ích cho doanh nghiệpMa trận BCG, hay Ma trận Boston, mang ý nghĩa quan trọng đối với doanh nghiệp. Việc áp dụng mô hình BCG giúp:
Tuy nhiên, BCG Matrix chỉ tập trung vào vấn đề hiện tại của doanh nghiệp và không đưa ra dự báo cho tương lai. Nó cũng không xem xét các yếu tố môi trường bên ngoài có thể ảnh hưởng đến doanh nghiệp. Để đưa ra quyết định kinh doanh toàn diện, cần kết hợp BCG Matrix với các công cụ và phân tích khác. \>>> ĐỌC TIẾP: Kế hoạch là gì? 6 Sai lầm thường gặp khi lập kế hoạch 5. Ưu và nhược điểm của ma trận BCGNhiều doanh nghiệp vẫn lăn tăn về sử dụng Matrix BCG trong phân tích sản phẩm, định hướng chiến lược kinh doanh, marketing. Phần tiếp theo này, Vinacontrol CE Hồ Chí Minh sẽ giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về ưu, nhược điểm của ma trận này. BCG có thể áp dụng cho nhiều ngành nghề5.1. Ưu điểmLà công cụ hữu hiệu trong hoạch định chiến lược, ma trận BCG sở hữu nhiều điểm nổi bật, cụ thể:
5.2. Nhược điểmMặc dù giúp doanh nghiệp phân bổ nguồn lực, đánh giá sản phẩm, dịch vụ, đơn vị kinh doanh, định hướng chiến lược đầu tư hiệu quả, BCG Matrix vẫn tồn tại 1 số hạn chế:
6. Các bước triển khai phân tích và biểu diễn ma trận BCG trong lập chiến lượcĐể sử dụng ma trận BCG 1 cách hiệu quả, doanh nghiệp cần thực hiện quy trình như sau: 6.1. Bước 1: Chọn đối tượng phân tíchMô hình BCG có thể được sử dụng để phân tích sản phẩm, dịch vụ, đơn vị kinh doanh, các thương hiệu của doanh nghiệp. Việc lựa chọn đối tượng kinh doanh sẽ tác động đến toàn bộ phân tích. Do đó, doanh nghiệp cần xác định xem mình muốn phân tích vấn đề gì. 6.2. Bước 2: Xác định thị trường phân tíchXác định thị trường là việc doanh nghiệp nhận định xem dòng sản phẩm của mình thuộc phân khúc thị trường nào. Chẳng hạn, Mercedes-Benz nếu đặt trong thị trường xe hơi du lịch sẽ ở nhóm Con chó (do thị phần chỉ đạt 20%). Nếu đặt trong thị trường ô tô cao cấp, Mercedes-Benz đích thị là một Bò sữa. Việc xác định thị trường chính xác là điều kiện tiên quyết giúp doanh nghiệp xác định đúng vị trí của doanh nghiệp trong thị trường. 6.3. Bước 3: Tính thị phần tương đối của đối tượngTính thị phần của đối tượngThị phần là phần trăm thị trường tiêu thụ mà doanh nghiệp chiếm được. Nó được đó bằng giá trị doanh số hoặc số lượng sản phẩm tiêu thụ. Mô hình BCG sử dụng thị phần tương đối so sánh doanh số của doanh nghiệp với đối thủ đầu ngành trong việc tiêu thụ cùng một mặt hàng, sản phẩm và được biểu diễn trên trục X. Thị phần tương đối = Doanh số sản phẩm của doanh nghiệp trong năm/ Doanh số sản phẩm của đối thủ đầu ngành trong cùng năm. Ví dụ, trong ngành sản xuất ô tô, nếu thị phần của đối thủ là 25%, thị phần của doanh nghiệp là 10% trong cùng năm. Thị phần tương đối là 0,4 6.4. Bước 4: Tính toán tốc độ tăng trưởng của thị trườngTốc độ tăng trưởng của ngành được tính bằng cách xác định tỷ suất tăng trưởng doanh thu trung bình của các doanh nghiệp đầu ngành. Tốc độ tăng trưởng thị trường = (Doanh thu sản phẩm trong năm nay – Doanh số sản phẩm trong năm trước)/Doanh số sản phẩm trong năm trước. Các thị trường có tốc độ tăng trưởng cao sẽ có sự gia tăng của tổng thị phần, tiềm năng sinh lời lớn. 6.5. Bước 5: Biểu diễn các đường tròn trên ma trận BCGHình tròn biểu thị sản phẩmSau khi tính toán các chỉ số trên, doanh nghiệp cần vẽ các thương hiệu trong thị trường vào ma trận:
7. Các lưu ý khi phân tích ma trận BCGĐể việc phân tích bằng ma trận BCG hiệu quả và chính xác, doanh nghiệp cần lưu ý các vấn đề sau:
Để có kết quả phân tích chính xác, cần đảm bảo rằng dữ liệu và thông tin được sử dụng là đúng và đầy đủ. Các dữ liệu bao gồm: tốc độ tăng trưởng của thị trường và thị phần tương đối. Dữ liệu không chính xác hoặc thiếu sót có thể dẫn đến kết quả phân tích sai lệch.
Sử dụng cả những yếu tố định tính và định lượng để đánh giá một cách toàn diện. Kết hợp các thông tin này sẽ mang lại cái nhìn tổng quan rõ ràng hơn về tiềm năng phát triển thị trường và hiệu suất của doanh nghiệp.
Thị trường và doanh nghiệp có thể thay đổi theo thời gian, vì vậy cần tái đánh giá ma trận BCG định kỳ để đảm bảo rằng phân loại và định vị của các sản phẩm hoặc đơn vị kinh doanh vẫn phù hợp với thực tế hiện tại.
Ma trận Boston là một công cụ linh hoạt và có thể được điều chỉnh phù hợp với tình huống cụ thể của doanh nghiệp. Có thể thay đổi các yếu tố quyết định như thị trường, đối tượng đánh giá và tiêu chí phân loại để phù hợp với nhu cầu và mục tiêu của công ty.
Ma trận BCG chỉ là một công cụ trong quá trình phân tích chiến lược. Kết hợp với các công cụ phân tích khác như ma trận SWOT, phân tích PESTEL và phân tích ngành sẽ giúp cung cấp một cái nhìn toàn diện hơn về môi trường kinh doanh và định hình chiến lược phát triển, đầu tư đúng đắn cho doanh nghiệp. Cần đảm bảo tính đầy đủ thông tin, dữ liệu cần phân tích8. Ví dụ về ma trận BCG của các thương hiệu lớnSau khi nắm rõ thông tin cơ bản về ma trận BCG, cùng tìm hiểu 2 ví dụ điển hình về việc áp dụng BCG trong phân tích sản phẩm dịch vụ. 8.1. Ma trận BCG của AppleVí dụ ma trận BCG của AppleMa trận BCG của Apple phân loại các sản phẩm thành các nhóm sản phẩm có tốc độ tăng trưởng thấp, sản phẩm bán chạy, sản phẩm có tốc độ tăng trưởng cao và sản phẩm bán chạy nhưng tăng trưởng thấp.
Các sản phẩm iPhone là những ngôi sao của Apple vì liên tục phá vỡ kỷ lục doanh số trong mỗi lần ra mắt phiên bản mới. iPhone có doanh số cao nhờ thiết kế độc đáo và công nghệ tiên tiến. Ngoài ra, iPhone còn có một lượng khách hàng trung thành. Đây cũng là lợi thế vượt trội so của Apple so với các đối thủ trong thị trường smartphone.
iTunes, iMac và MacBook là những sản phẩm thuộc nhóm Bò sữa. Do các sản phẩm này vẫn giữ vững thị phần và mang lại doanh thu tốt cho Apple.
Apple Smart TVs là sản phẩm nằm trong Dấu chấm hỏi. Sản phẩm có doanh thu tương đối ít so với tiềm năng thị trường. Apple cần khắc phục 1 số vấn đề trong hệ sinh thái để sản phẩm Apple Smart TVs có thể tiếp cận được khách hàng tiềm năng, đạt doanh số tốt.
Trong phân tích ma trận Boston của Apple, iPods thuộc nhóm Con chó vì khả năng cạnh tranh kém và nhu cầu của khách hàng thấp. 8.2. Ma trận BCG của TH True MilkTH True Milk là 1 thương hiệu lớn trong lĩnh vực sản xuất sữa, chiếm 45% thị phần ở phân khúc sữa tươi thị trường thành thị tại Việt Nam (số liệu năm 2021). Cùng Vinacontrol CE Hồ Chí Minh phân tích mô hình BCG của TH True Milk:
Sữa đặc là sản phẩm thuộc nhóm Ngôi Sao – có tốc độ tăng trưởng cao nhưng cạnh tranh gay gắt với các thương hiệu lớn như Vinamilk. Sữa đặc cũng được TH True Milk đầu tư công nghệ nhằm phát triển sản phẩm. Với chiến lược phát triển phù hợp, khi tốc độ phát triển thị trường chậm lại, sữa đặc có thể vươn lên ô Bò sữa.
Sữa chua thuộc nhóm sản phẩm có thị phần tương đối, doanh số chưa cao nhưng tốc độ tăng trưởng và tiềm năng sinh lời tốt. Do đó, dòng sản phẩm này đang được đẩy mạnh trong chiến dịch marketing của TH True Milk, có triển vọng chuyển nhóm Ngôi sao, vươn lên dẫn đầu thị trường.
Sữa tươi thuộc nhóm Bò sữa với khả năng sinh lời ổn định, tốc độ tăng trưởng tốt. TH True Milk vẫn đang đầu tư phát triển đàn bò, mở rộng trang trại, đầu tư máy móc, nhà xưởng để nâng cao năng lực sản xuất.
Nước lọc thuộc nhóm sản phẩm chiếm thị phần nhỏ, tiềm năng sinh lời thấp, không có lợi thế với các đối thủ. TH True Milk đã cắt giảm vốn đầu tư cho dòng sản phẩm này, đẩy mạnh dòng tiền đầu tư cho sữa chua và sữa tươi. \>>> ĐỌC THÊM: Văn hóa doanh nghiệp của Vinamilk và 3 bài học giá trị 9. Các câu hỏi thường gặp về ma trận BCGPhần tiếp theo Vinacontrol CE Hồ Chí Minh sẽ giải đáp các thắc mắc liên quan đến việc áp dụng ma trận BCG trong phân tích sản phẩm, dịch vụ nhằm có chiến lược đầu tư, kinh doanh hiệu quả: 9.1. Dòng tiền có vai trò gì trong ma trận BCG?Vai trò của dòng tiền trong BCGDòng tiền có vai trò quan trọng trong ma trận BCG. Năm 1968, cha đẻ của mô hình BCG phát hiện ra 4 quy tắc quan trọng liên quan đến dòng tiền:
Dòng tiền trong ma trận BCG cho phép đánh giá hiệu quả tài chính của các đơn vị kinh doanh. Nó giúp xác định lợi nhuận và khả năng sinh lời của sản phẩm hoặc đơn vị kinh doanh. Từ đó, doanh nghiệp xác định xem chúng có tiềm năng phát triển hay không. 9.2. Khi nào cần thiết để sử dụng ma trận BCG?Ma trận BCG được sử dụng khi cần đánh giá hiệu suất và tiềm năng phát triển của các sản phẩm, dịch vụ hoặc đơn vị kinh doanh trong doanh nghiệp. Dựa vào nhận định này, doanh nghiệp dễ dàng lập kế hoạch phát triển, phân bổ nguồn lực và định hình chiến lược tương lai. 9.3. Chiến lược phù hợp cho các đối tượng ở ô Ngôi sao (Stars) là gì?Đối với các đối tượng nằm trong ô Ngôi sao , chiến lược phù hợp là tăng cường đầu tư để duy trì và mở rộng thị phần. Các sản phẩm này đang hoạt động trong một ngành có tốc độ tăng trưởng cao và đã có thị phần lớn, vì vậy cần tiếp tục đầu tư để tận dụng tối đa tiềm năng phát triển. 9.4. Chiến lược phù hợp cho ô Bò sữa (Cash Cows) là gì?Chiến lược phù hợp cho nhóm sản phẩm thuộc ô Bò Sữa là duy trì và tận dụng tối đa lợi nhuận từ thị phần hiện có. Các sản phẩm này đang hoạt động trong một ngành có tốc độ tăng trưởng thấp nhưng đã có thị phần lớn, do đó có thể thu lợi từ việc giảm đầu tư và tập trung vào tạo ra dòng tiền. 9.5. Chiến lược phù hợp cho ô Dấu hỏi (Question Marks) là gì?Nghiên cứu và đầu tư thêm để tận dụng tiềm năng tăng trưởng là chiến lược dành cho ô Dấu chấm hỏi. Các sản phẩm này đang hoạt động trong một ngành có tốc độ tăng trưởng cao nhưng có thị phần thấp, vì vậy cần nghiên cứu kỹ lưỡng và đầu tư để đạt được thị phần lớn hơn. 9.6. Chiến lược phù hợp cho ô Con chó (Dogs) là gì?Chiến lược phù hợp của ô này là giảm đầu tư và tìm cách rút lui khỏi thị trường. Các sản phẩm này đang hoạt động trong một ngành có tốc độ tăng trưởng thấp và thị phần thấp, không mang lại lợi nhuận cao, do đó cần xem xét các giải pháp khác nhau như thu hồi vốn hoặc ngừng sản xuất. Trên đây là những chia sẻ của Vinacontrol CE Hồ Chí Minh về ma trận BCG cũng như cách sử dụng mô hình trong phân tích hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. Hy vọng doanh nghiệp sẽ có thể hiểu và áp dụng hiệu quả mô hình BCG để nắm bắt cơ hội phát triển hoặc cắt giảm hoạt động đầu tư không hiệu quả! |