Bài tập must have to ought to lớp 8 năm 2024
Bài tập modal verb dưới đây được viết với mục đích cung cấp cái nhìn sâu rộng và thực tế về modal verbs trong tiếng Anh - một khía cạnh quan trọng và đôi khi gây nhầm lẫn trong ngữ pháp. Thông qua bài viết, người học có thể thực hành qua các bài tập để có thể hiểu rõ hơn, giúp củng cố hiểu biết và nâng cao kỹ năng sử dụng chúng trong giao tiếp. Show Key takeaways 1. Cấu trúc chung:
2. Một số modal verb thông dụng: Can/Could, May/Might, Will/Would, Shall, Should, Must, Have to, Ought to Tổng quan về Modal VerbsModal verbs là một nhóm đặc biệt của động từ trong tiếng Anh, chúng không chỉ diễn đạt hành động như những động từ thông thường mà còn thể hiện thái độ, khả năng, sự cần thiết hoặc xác suất của hành động đó. Cấu trúc chung:
1. Can/CouldCấu trúc:
Cách sử dụng:
2. May/MightCấu trúc:
Cách sử dụng:
Xem chi tiết: Cách dùng May và Might. 3. Will/WouldCấu trúc:
Cách sử dụng:
4. ShallCấu trúc:
Cách sử dụng:
Xem chi tiết: Cách dùng Shall. 5. ShouldCấu trúc:
Cách sử dụng:
Xem thêm: Cách dùng Should. 6. MustCấu trúc:
Cách sử dụng:
Tham khảo thêm: Cách dùng Must. 7. Have toCấu trúc:
Cách sử dụng:
8. Ought toCấu trúc:
Cách sử dụng:
Lưu ý: Các modal verb không thay đổi theo ngôi của chủ từ và động từ tiếp theo sẽ ở dạng nguyên mẫu không có "to" (ngoại trừ "ought to" và "have to"). Tại sao cần biết đến Modal Verbs?Động từ modal giúp người nói diễn đạt ý nghĩa một cách chính xác hơn. Thay vì chỉ nói "I go" (tôi đi), sử dụng modal verb thì câu sẽ trở thành "I can go" (tôi có thể đi) hoặc "I must go" (tôi phải đi). Chúng giúp bổ sung chiều sâu và sắc thái cho ngôn ngữ của người nói. Bài tập Modal verb kèm đáp ánBài 1Điền modal verb thích hợp vào chỗ trống:
Bài 2Chọn phương án đúng để hoàn thành câu:
Bài 3Sử dụng modal verb thích hợp viết câu sao cho nghĩa không đổi:
\= You ________ finish the assignment tonight.
\= She ________ apologize.
\= He ________ be at home.
\= They ________ attend the meeting.
\= He ________ go to the library regularly.
\= You ________ smoke here.
\= You ________ bring any gifts.
\= You ________ take an umbrella.
\= She ________ not have received the message.
\= I ________ report this. Bài 4Điền Modal Verbs vào đoạn văn: Linh is a dedicated student who has always been passionate about studying English. She believes that she ________(1 - can / should) become fluent in English if she practices daily. There are times when she feels discouraged, thinking she ________(2 - can't / won't) never understand some complicated grammar rules. However, her teacher advised that she ________(3 - shouldn't / wouldn't) give up. Instead, she ________(4 - should / might) focus on her strengths and ________(5 - can / must) ask for help when necessary. Her friends say she ________(6 - shouldn't / couldn't) be so hard on herself because learning a language ________(7 - will / can) take time. Đáp án và giải thíchBài 1
Giải thích: "Could" được sử dụng để tham chiếu đến khả năng hoặc khả năng cho phép trong quá khứ.
Giải thích: "May" thường được sử dụng để xin phép một cách trang trọng và truyền thống. Trong khi "might" cũng có thể dùng để xin phép nhưng rất ít khi được sử dụng trong ngữ cảnh này và thường mang ý nghĩa kém chính thống hơn.
Giải thích: Giải thích: "Might" ở đây thể hiện sự phỏng đoán không chắc chắn.
Giải thích: "Should" được sử dụng để đưa ra lời khuyên.
Giải thích: "Must not" được sử dụng để thể hiện một điều gì đó bị cấm hoặc không được phép, trong trường hợp này, trẻ em không được phép chơi ngoài trời vì mưa to.
Giải thích: "Shall" thường được sử dụng với "I" và "we" để đề xuất hoặc đề nghị một hành động. Trong trường hợp này, người nói đang đề xuất bắt đầu cuộc họp.
Giải thích: "Should" thường được sử dụng để đưa ra lời khuyên hoặc gợi ý. Người nói đang khuyên ai đó ăn thực phẩm lành mạnh hơn.
Giải thích: "May/might" được sử dụng để diễn đạt một khả năng. Trong câu này, người nói không chắc chắn về vị trí của người khác, vì vậy họ sử dụng "may/might" để thể hiện sự không chắc chắn của mình.
Giải thích: "Must" thể hiện một nghĩa vụ bắt buộc. Trong trường hợp này, việc đeo dây an toàn khi lái xe là một quy định bắt buộc, do đó "must" được sử dụng.
Giải thích: "Would" ở đây được sử dụng để diễn tả một hành động thường xuyên xảy ra trong quá khứ, mà trong trường hợp này là việc cô gái thường nhảy múa nhiều giờ mà không mệt mỏi. Bài 2
Giải thích: "should have" được dùng để diễn đạt một điều gì đó nên được thực hiện trong quá khứ nhưng thực tế lại không được thực hiện.
Giải thích: "Would you mind" là cách diễn đạt lịch sự khi yêu cầu hoặc hỏi về việc làm gì đó.
Giải thích: "can't" ở đây được dùng để nói về một điều không thể xảy ra dựa trên thông tin đã biết.
Giải thích: "couldn't have" diễn đạt việc một sự việc không thể xảy ra nếu không có sự giúp đỡ hoặc điều kiện nào đó.
Giải thích: "Shall I" được dùng để đề xuất hoặc hỏi ý kiến.
Giải thích: "would" dùng để nói về thói quen trong quá khứ.
Giải thích: "mustn't" diễn đạt một điều không được phép làm.
Giải thích: "could" dùng để diễn đạt khả năng hoặc năng lực trong quá khứ.
Giải thích: "should" dùng để đưa ra lời khuyên hoặc gợi ý.
Giải thích: "might" dùng để nói về một khả năng hoặc một sự việc có thể xảy ra. Bài 3
Giải thích: "must" dùng để chỉ sự cần thiết. Câu gốc nói về việc cần thiết phải hoàn thành bài tập.
Giải thích: "should" dùng để đưa ra lời khuyên. Câu gốc cho biết đó là một ý tưởng tốt khi cô ấy xin lỗi.
Giải thích: "can't" vì ở đây đang muốn diễn tả 1 điều không thể xảy ra. Câu gốc cho rằng người đó chắc chắn không ở nhà.
Giải thích: "might" dùng để diễn đạt khả năng hoặc cơ hội. Câu gốc cho biết họ có thể sẽ tham dự cuộc họp.
Giải thích: "would" dùng để mô tả thói quen trong quá khứ. Câu gốc nói về việc anh ấy có thói quen đến thư viện.
Giải thích: "mustn't" dùng để chỉ sự cấm đoán. Câu gốc nói về việc bị cấm hút thuốc ở đây.
Giải thích: "don't have to" dùng để diễn đạt việc không cần thiết. Câu gốc nói rằng không cần thiết phải mang quà.
Giải thích: "should" dùng để đưa ra lời khuyên. Câu gốc cho biết đó là một ý tưởng tốt khi mang theo ô.
Giải thích: "might not have" dùng để chỉ sự không chắc chắn về một sự việc trong quá khứ. Câu gốc cho rằng cô ấy có thể không nhận được tin nhắn.
Giải thích: "must" dùng để chỉ sự cần thiết. Câu gốc cho rằng người đó có nghĩa vụ phải báo cáo điều này. Bài 4
Tổng kếtModal verb là động từ đặc biệt trong tiếng Anh dùng để diễn đạt khả năng, bắt buộc, lời khuyên và dự đoán. Chúng không thay đổi dạng theo số hoặc ngôi của chủ từ và theo sau là động từ nguyên mẫu. Hy vọng sau khi đã thực hành nhận biết và áp dụng các bài tập modal verb trong nhiều ngữ cảnh cụ thể, người học có thể hiểu rõ hơn về modal verb. Nếu có bất cứ thắc mắc gì liên quan tới Modal Verb hay ngữ pháp tiếng Anh nói chung, hãy ghé ZIM Helper để được các thầy cô có chuyên môn giúp đỡ nhé. |