Bài văn ngắn về topic anh10 talk about your family

Học tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề là phương pháp đơn giản và hiệu quả giúp người học dễ dàng tiếp thu. Bài viết hôm nay PMP English sẽ mang đến bạn 12 MẪU HỘI THOẠI TIẾNG ANH VỀ CHỦ ĐỀ GIA ĐÌNH (PHẦN 1). Chúng ta cùng bắt đầu ngay thôi nào!

1.1 Hội thoại 1 A: How many people are there in your family? (Gia đình bạn có bao nhiêu người?)

B: There are 4 people in my family: My father, my mother, my brother and me. (Có 4 người trong gia đình mình: Ba, mẹ, anh trai và mình.)

A: What doer your father do? (Bố của bạn làm nghề gì?)

B: My father is a doctor. He works at local hospital. (Bố của mình là bác sĩ. Ông ấy làm tại bệnh viện địa phương.)

A: How old is your mother? (Mẹ của bạn bao nhiêu tuổi?)

B: She is 43 years old, 2 year younger than my father. (Bà ấy 43 tuổi, trẻ hơn bố mình 2 tuổi.)

A: What doer your father/ mother like? (Bố/mẹ của bạn thích gì?)

B: My father likes football and my mother likes shopping. (Bố của mình thích bóng đá và mẹ của mình thì thích mua sắm.)

A: What’s your brother’s name? (Anh trai của bạn tên gì?)

B: His name is David. He is still single. (Tên anh ấy là David. Anh ấy vẫn còn độc thân.)

A: Does your family usually have dinner together? (Gia đình của bạn có thường ăn tối cùng nhau không?)B: Yes, we do. My mother always prepares delicious meals for us. (Có. Mẹ của mình luôn chuẩn bị những bữa ăn ngon cho chúng mình.)

1.2 Hội thoại 2

A: Tell me, how’s the family? How’s everybody doing? (Nói cho mình nghe xem gia đình cậu thế nào? Mọi người đều khỏe chứ?)

B: Very well, thank you. My parents are coming to visit this summer. (Rất khỏe, cảm ơn bạn. Bố mẹ của mình sẽ đến thăm vào mùa hè này.)

A: Oh! Are your elder brother and your sister-in-law coming? (Ồ! Thế anh trai và chị dâu của bạn có đến không?)

B: No, they recently had a baby, but my uncle Adam and my cousin Jame are coming with them. (Không, họ vừa mới sinh em bé, nhưng mà có cậu Adam và em họ Jame đến cùng với bố mẹ mình.)

A: Great! My grandparents will come to visit, too. (Tuyệt vời! Ông bà của mình cũng sẽ đến thăm nữa.)

B: Excellent! Let’s get both families to have dinner together! (Hay đấy! Vậy hai gia đình chúng ta cùng nhau ăn tối nhé!)

1.3 Hội thoại 3

A: Have you got a big family? (Bạn có một gia đình đông người phải không?)

B: Yes, very big. There are seven people in my family: my dad, my mum, my four sisters and me. What about you? Have you got any brothers or sisters? (Có, rất đông. Có tới 7 người trong gia đình mình: Ba, mẹ, 4 chị gái và mình. Còn bạn thì sao? Bạn có anh chị em gì không?)

A: I’ve got a little brother. (Mình có một người em trai nhỏ.)

B: What’s his name? (Tên em ấy là gì?)

A: His name’s Peter. (Tên em ấy là Peter.)

B: How old is he? (Em ấy bao nhiêu tuổi rồi?)

A: He’s three years old. (Em ấy 3 tuổi rồi.)

B: Have you got any pets? (Bạn có nuôi thú cưng nào không?)

A: Yes, I’ve got a cat, Milo, and a dog, Lili. (Có, mình có nuôi một con mèo tên Milo và một con chó tên Lili.)

1.4 Hội thoại 4

A: Tell me about your family. Do you have brothers and sisters? (Hãy nói cho mình về gia đình của bạn đi. Bạn có anh chị em không?)

B: I have two brothers and a younger sister. My eldest brother, John, got married last year and his wife is pregnant. My second brother, Tom, is working in Korea and my sister, Jenny, is still at Junior School. (Mình có hai người anh trai và một người em gái. Anh trai lớn của mình tên là John, đã kết hôn vào năm trước và vợ của anh ấy thì đang mang thai. Người anh trai thứ hai tên Tom, đang làm việc ở Hàn Quốc và cô em gái tên Jenny, vẫn còn đang học trung học.)

A: What a big family! Personally, I am an only child. What about your parents? (Wow thật là một đại gia đình! Cá nhân mình thì là con một. Còn ba mẹ bạn thì sao?)

B: My father is a technicians and my mother is a doctor. My grandmother is living at home since my grandfather died. (Ba mình là một kĩ thuật viên còn mẹ mình là bác sĩ. Bà của mình thì toàn ở nhà kể từ khi ông mình qua đời.)

A: My parents divorced 2 years ago. I am now living with my mother and my step-family: Carol is my step-sister. I visit my father twice a month and we spend summer holiday together. Are you a student? (Ba mẹ mình ly hôn từ 2 năm trước. Mình đang sống cùng mẹ và gia đình bố dượng: Carol là con gái của bố dượng mình. Mình thăm bố 2 lần 1 tháng và chúng mình dành kỳ nghỉ hè cùng nhau. Bạn vẫn là học sinh phải không?)B: Yes, I am. I am studying to become a marketer. (Đúng vậy. Mình đang học để trở thành một nhà tiếp thị.)

1.5 Hội thoại 5

A: Do you want to see pictures of my family? (Bạn muốn xem gia đình mình không?)

B: Yeah, of course! Oh. Who is the baby? (Dĩ nhiên rồi! Ồ. Đứa bé này là ai vậy?)

A: That’s my daughter. Her name is Alex. This picture is from her first birthday. (Đó là con gái mình đấy. Tên con bé là Alex. Bức hình này là chụp từ thôi nôi của con bé.)

B: Oh. She’s cute. Who are the other people in the picture? (Ồ. Cô bé dễ thương quá. Còn mấy người khác trong bức ảnh là ai vậy?)

A: Of course, that’s me in the blue dress. The other people are my parents. My mother’s name is Emily and my father’s name is Dom. Here’s another picture. (Dĩ nhiên rồi, đây là mình trong bộ váy màu xanh. Những người khác là ba mẹ mình. Mẹ mình tên là Emily và bố mình tên Dom. Còn đây là một bức ảnh khác.)

B: Who’s that? (Đấy là ai vậy?)

A: That’s my sister Ciara and my son Brian. (Đấy là chị gái mình Ciara và con trai mình Brian.)

A: Here’s another picture. (Một bức hình khác nữa nè.)

B: I recognize you but who’s the man? (Mình nhận ra bạn nhưng người đàn ông là ai vậy?)

A: That’s my husband Daniel. He’s a great cook. (Đó là chồng của mình Daniel. Anh ấy là một đầu bếp giỏi.)

B: My husband’s a terrible cook. (Còn chồng mình là một đầu bếp dở tệ.)

A: Me too! (Mình cũng thế!)

B: Those are nice pictures. Do you want to see my pictures? (Những bức ảnh này tuyệt quá. Bạn có muốn xem ảnh của mình không?)

A: Sure. (Chắc chắn rồi.)

1.6 Hội thoại 6

A: So you were gone visiting your grandpa last weekend? (Bạn có đi thăm ông bà cuối tuần trước không?)

B: Yup! My grandfather must be in his late 80’s and he’s very active. (Có nè. Ông mình đã ngoài 80 rồi nhưng mà vẫn còn rất minh mẫn luôn.)

A: Wow! That’s great! What about your grandma? (Ồ! Tuyệt vời! Còn bà của bạn thì sao?)

B: She’s a very sprightly old woman, too. In fact, my grandparents from my mother’s side are pretty healthy and active themselves. (Bà mình thì cũng khá lớn tuổi rồi. Thực ra thì ông bà ngoại mình vẫn khá khỏe và minh mẫn.)

A: That’s really good to hear. Your folks know how to take care of themselves. (Thật tốt quá. Ông bà bạn thật biết cách chăm sóc bản thân.)

B: Yeah, our family eats right and exercises. That’s why we’re healthy. (Ừ gia đình mình luôn ăn uống đúng cách và tập thể dục. Đó là lý do gia đình mình luôn khỏe mạnh.)

KẾT LUẬN

Trong bài viết 12 MẪU HỘI THOẠI TIẾNG ANH VỀ CHỦ ĐỀ GIA ĐÌNH (PHẦN 1) này, PMP English đã giới thiệu đến bạn 6 đoạn hội thoại mẫu. Bạn đừng quên theo dõi bài viết 12 MẪU HỘI THOẠI TIẾNG ANH VỀ CHỦ ĐỀ GIA ĐÌNH (PHẦN 2) để học thêm những mẫu hội thoại mới nữa nha.