Bế quan tỏa cảng tiếng anh là gì năm 2024
Lệnh Bế Quan Tỏa Cảng (Tiếng Nhật: 鎖国令 Sakoku-rei) là một lệnh do con rối của Ei, Shogun, đưa ra với mục đích đóng cửa biên giới của Inazuma. Những người muốn hợp pháp tiến vào hoặc rời khỏi Inazuma đều cần trải qua quá trình đánh giá hà khắc đến từ Hiệp Hội Kanjou. Những người không phải người Inazuma không thể rời khỏi Đảo Ritou nếu không có Giấy Thông Hành. Tuy nhiên, Fatui và thương nhân Snezhnaya không phải chịu những hạn chế trên do quan hệ ngoại giao giữa hai quốc gia. Hiệp Hội Tenryou cũng hỗ trợ thi hành Lệnh Bế Quan Tỏa Cảng. Để củng cố lệnh này, Shogun bao phủ Inazuma trong một tầng bão tố, khiến cho rất ít tàu thuyền có thể, hoặc tình nguyện, vượt qua, và tình hình kinh tế của Inazuma bị ảnh hưởng xấu. Những cơn bão này được gọi là Lôi Điện Phong Tỏa, chúng cản người chơi tiến vào Inazuma trước Nhiệm Vụ Ma Thần Ngày Khởi Hành thuộc Chương 2: Màn 1 - Lôi Thần Uy Nghiêm, Địa Đàng Vĩnh Hằng. Khi Lệnh Săn Lùng Vision bị phế bỏ, Lệnh Bế Quan Tỏa Cảng không được phá đi cùng nó. Tuy nhiên, những hạn chế mà người ngoại quốc phải chịu đã giảm nhiều và có vẻ đất nước sắp mở phong tỏa. Sau trận đấu với Shogun trong Nhiệm Vụ Truyền Thuyết của Raiden Shogun, Chương Thiên Hạ Nhân: Màn 2 - Giấc Mộng Thoáng Qua, Ei dỡ bỏ Lệnh Bế Quan Tỏa Cảng, người tới du lịch và thương nhân tới giao thương ở Inazuma trở lại như trước khi lệnh phong tỏa được đặt ra. Bên Lề[]
Ngôn Ngữ Khác[]Ngôn NgữTên Chính ThứcTiếng ViệtLệnh Bế Quan Tỏa CảngTiếng Trung (Giản Thể)锁国令 Suǒguó-lìngTiếng Trung (Phồn Thể)鎖國令 Suǒguó-lìngTiếng AnhSakoku DecreeTiếng Nhật鎖さ国こく令れい Sakoku-reiTiếng Hàn쇄국령 Swaeguk-ryeongTiếng Tây Ban NhaDecreto de cierre de fronterasTiếng PhápDécret de confinementTiếng NgaУказ Сакоку Ukaz SakokuTiếng Tháiกฎ Sakoku Kot SakokuTiếng ĐứcSakoku-DekretTiếng IndonesiaDekrit SakokuTiếng Bồ Đào NhaDecreto Sakoku Tham Khảo[]
Reach the world with ease! Use human-powered translations to ensure your message is understood by all. Available in 110+ language pairs Order human translation bế quan tỏa cảng in more languages
Câu ví dụ thêm câu ví dụ:
Những từ khác
|