Bê tông đúc tại chỗ tiếng anh là gì năm 2024

Để nâng cao trình độ chuyên môn của mình, nhiều kiến trúc sư, kỹ sư công trình thường tham khảo các tài liệu chuyên ngành của nước ngoài. Trong bài viết này, ELSA Speech Analyzer sẽ mang đến cho bạn bộ 50+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng. Giúp bạn đọc hiểu các thuật ngữ tiếng Anh trong sách dễ dàng hơn.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{(sIndex/sentences.length)*100}}%

{{ sentences[sIndex].text }}.

Bê tông đúc tại chỗ tiếng anh là gì năm 2024

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng

Từ vựng tiếng Anh các vị trí công việc trong ngành xây dựng

Bê tông đúc tại chỗ tiếng anh là gì năm 2024
Từ vựngPhiên âmNghĩa tiếng ViệtContractor/kən’træktə/Nhà thầuOwner /’ounə/Chủ đầu tưResident architect /’rezidənt ‘ɑ:kitekt/Kiến trúc sư thường trúSupervisor /’sju:pəvaizə/Giám sátSite engineer/sait ,enʤi’niə/Kỹ sư công trườngStructural engineer/’strʌktʃərəl ,enʤi’niə/Kỹ sư kết cấuConstruction engineer/kən’strʌkʃn ,endʤi’niə/Kỹ sư xây dựngElectrical engineer /i’lektrikəl ,enʤi’niə/Kỹ sư điệnWater works engineer/’wɔ:tə wə:ks ,enʤi’niə/Kỹ sư xử lý nướcMechanical engineer/mi’kænikəl ,enʤi’niə/Kỹ sư cơ khíSoil engineer/sɔil ,enʤi’niə/Kỹ sư địa chấtMate /meit/Thợ phụMason /’meisn/Thợ hồPlasterer /’plɑ:stərə/Thợ trátCarpenter /’kɑ:pintə/Thợ mộc sàn nhà, coffaPlumber /’plʌmə/Thợ ống nướcWelder /weld/Thợ hàn

Từ vựng chuyên ngành xây dựng các công việc cụ thể

Bê tông đúc tại chỗ tiếng anh là gì năm 2024
Từ vựngPhiên âmNghĩa tiếng ViệtSoil boring/sɔɪl/ /’bɔ:r.ɪŋ/khoan đấtArchitecture /’ɑ:r.kɪ.tek.tʃɚ/kiến trúcMechanics /mə’kæn·ɪks/cơ khíWater supply/‘wɔ:tər/ /sə’plai/nguồn nướcDrainage /’dreɪ.nɪdʒ/thoát nướcVentilation system/,ven.tɪ’leɪ.ʃən/ /’sɪs.təm/hệ thống thông gióInterior /ɪn’tɪə.ri.ər/nội thấtSurvey /’sɜ:.veɪ/khảo sát, đo đạcStructure/strʌk.tʃər/kết cấuElectricity /ɪ,lek’trɪs.ɪ.ti/điệnPlumbing system/’plʌm.ɪŋ/ /’sɪs.təm/hệ thống cấp nướcSewage/’su:.ɪdʒ/nước thảiHeating system/’hi:.tɪŋ/ /’sɪs.təm/hệ thống sưởiLandscaping/’lænd.skeɪp/ngoại cảnh

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng cho người đi làm

Bê tông đúc tại chỗ tiếng anh là gì năm 2024
Từ vựngNghĩa tiếng Việtallowable loadkhoan đấtalloy steelthép hợp kimalternate loadtải trọng đổi dấuanchor slidingđộ trượt trong mối neo của đầu cốt thépanchorage lengthchiều dài đoạn neo giữ của cốt théparmoured concretebê tông cốt théparrangement of longitudinal reinforcement cut-outsự bố trí các điểm cắt đứt cốt thép dọc của dầmarrangement of reinforcementbố trí cốt théparticulated girderdầm ghépasphaltic concretebê tông atphanassumed loadtải trọng giả định, tải trọng tính toánbalanced loadtải trọng đối xứngbalancing loadtải trọng cân bằngballast concretebê tông đá dămbar (reinforcing bar)thanh cốt thépbasement of tamped concretemóng (tầng ngầm) làm bằng cách đổ bê tôngbasic loadtải trọng cơ bảnbraced memberthanh giằng ngangbracinggiằng gióbracing beamdầm tăng cứngbracket loadtải trọng lên dầm chìa, tải trọng lên công xônapex loadtải trọng ở nút (giàn)architectural concretebê tông trang tríarea of reinforcementdiện tích cốt thépbrake beamđòn hãm, cần hãmbrake loadtải trọng hãmcast in placeđúc bê tông tại chỗbreaking loadtải trọng phá hủy

Học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng hiệu quả cùng ELSA Speech Analyzer

Trên đây là bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng hữu ích cho kiến trúc sư, kỹ sư công trình.

Để hiểu sâu – nhớ lâu và biết cách áp dụng những từ vựng này vào giao tiếp hàng ngày, chúng tôi khuyến khích bạn nên kết hợp học cùng với công cụ ELSA Speech Analyzer.

Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này

Bê tông đúc tại chỗ tiếng anh là gì năm 2024

ELSA Speech Analyzer là trình luyện nói tiếng Anh toàn diện. Nhờ công nghệ Trí tuệ nhân tạo, ELSA Speech Analyzer có thể giúp bạn chỉnh sửa phát âm tiếng Anh, từ vựng và ngữ pháp khi nói của mình qua các đánh giá chi tiết.

Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.

Công cụ cá nhân
  • /priˈkæst , priˈkɑst/

    Thông dụng

    Tính từ

    (bê tông) đúc sẵn

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    đúc sẵn
    được đúc sẵn
    sự đúc sẵn

    Kỹ thuật chung

    chế tạo sẵn
    lắp ghép

    joint of precast and cast-in-place members cụm lắp ghép và đổ tại chỗ joint of precast member cụm lắp ghép joint of precast member mối nối lắp ghép precast and cast-in-place structures kết cấu nửa lắp ghép (đúc sẵn và đổ tại chỗ) precast and cast-in-situ lắp ghép và đổ tại chỗ (nửa lắp ghép) precast building nhà lắp ghép precast concrete bê tông cốt thép lắp ghép precast construction nhà lắp ghép precast constructional element cấu kiện xây dựng lắp ghép precast element cấu kiện lắp ghép precast lining vỏ lắp ghép precast reinforced concrete bê tông cốt thép lắp ghép precast reinforced concrete products plant nhà máy bêtông cốt thép lắp ghép precast slab tấm bê tông lắp ghép precast structures kết cấu lắp ghép

    tác giả

    Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ