Bộ phận 1 cửa tiếng anh là gì

Với những chia sẻ trong kỳ trước về từ vựng chủ đề buồng phòng, hy vọng các bạn có thêm kiến thức hữu ích, thuận lợi trong giao tiếp và công việc hơn. Bất cứ quá trình làm việc nào của các nhân viên buồng phòng cũng không thể tránh khỏi tiếp xúc với các dụng cụ và đồ vật trong phòng khách sạn, cũng như các thiết bị để hoàn thành công việc nhanh và hiệu quả hơn. Kỳ tiếp theo của bài viết với chủ đề tiếng anh cho nhân viên buồng phòng sẽ tiếp tục với các từ vựng sau đây:

Bộ phận 1 cửa tiếng anh là gì

Các đồ dùng phục vụ công việc buồng phòng:

  • Underline: Bao lót giỏ rác
  • Compendium: Cặp bìa da đựng hình ảnh quảng cáo khách sạn
  • Key: Chìa khóa
  • Safe key: Chìa khóa két sắt
  • Kettle: Bình đun nước
  • GuestComment: Phiếu góp ý
  • BillMinibar/ Voucher: Phiếu thanh toán
  • ShoePolisher: Thuốc đánh bóng giày
  • All purpose cleane: Hóa chất đa năng
  • Amenity: Đồ cung cấp
  • Caddy: Hộp đựng dụng cụ, hóa chất làm vệ sinh
  • Complimentary: Đồ cung cấp miễn phí cho khách
  • Glass cleaner: Hóa chất vệ sinh kính
  • Laundry list: Phiếu giặt là
  • Laundry bag: Túi giặt là
  • Linen closet: Túi đựng đồ vải
  • Log book: Sổ ghi chép, theo dõi một vấn đề nào đó
  • Pantry: Kho theo khu vực tầng
  • Safe box: Két an toàn
  • Supply: Đồ cung cấp
  • Toilet bowl cleaner: Hóa chất vệ sinh toilet
  • Trolley: Xe đẩy
  • Vacuum cleaner: Máy hút bụi
  • Window kit: Bô dụng cụ làm vệ sinh cửa sổ

Các đồ vật trong phòng khách sạn liên quan đến việc vệ sinh:

  • Bath robe: Áo choàng (Áo choàng sau khi tắm)
  • Pillowcase: Vỏ gối
  • Bed sidetable: Bàn cạnh giường
  • Shoebrush: Bàn chà giày
  • Dressingtable: Bàn trang điểm
  • Coffeetable: Bàn tròn (Bàn nhỏ dùng để ăn uống, thư giãn, xem TV v.v)
  • Tea set: Bộ tách trà
  • Latch: Chốt gài cửa
  • Reading lamp: Đèn bàn
  • Chanderlier: Đèn chùm
  • Standinglamp: Đèn để bàn đứng
  • Wall lamp: Đèn tường
  • Slippers: Dép đi trong phòng
  • Match: Diêm
  • Opener: Đồ khui bia
  • Bed sheet: Lót Giường
  • Drap: Ga giường
  • Ashtray: Gạt tàn
  • Chair: Ghế
  • Arm chair: Ghế bành
  • Basket: Giỏ rác
  • Pillow: Gối
  • Laundrybill/ Voucher: Hóa đơn giặt là
  • Bed base: Hộp giường
  • Shelf: Kệ
  • Luggagerack: Kệ đặt hành lý
  • Cabinettowel: Khăn lau tay trong phòng vệ sinh
  • Windowframe: Khung cửa sổ
  • Windowglass: Kính cửa sổ
  • Vase of Flower: Lọ hoa
  • Coaster: Lót ly
  • High ballglass: Ly cao
  • Tumbler: Ly thấp
  • Black out: Màn chắn
  • Sheercurtain: Màn the
  • Spy hole: Mắt thần (lỗ nhỏ trên cửa để kiểm tra bên ngoài trước khi mở)
  • Hanger: Móc áo
  • Mattress: Nệm
  • Drawer: Ngăn kéo
  • Complimentwater: Nước uống miễn phí
  • Dimmer: Nút vặn đèn
  • Key hole: Ổ cắm thẻ
  • Lock: Ổ khóa
  • Bed board: Tấm giát giường
  • Bedspread / bed cover: Tấm phủ
  • Telephonepad: Tập giấy nhỏ để khách ghi số điện thọai
  • Door knob: Tay nắm cửa
  • Bariermatting: Thảm chùi chân
  • Key tape: Thẻ chìa khóa
  • Softdrink: Thức uống nhẹ
  • Televisionand remote control: Điều khiển TV
  • Wardrobe: Tủ đựng quần áo
  • Minibar: Tủ lạnh nhỏ
  • Laundrybag: Túi đựng đồ giặt
  • Trolley: Xe đẩy

Ghi lại ngay các dụng cụ tiếng anh này để tiện lợi sử dụng trong công việc và giao tiếp nhé!

Chúc các bạn thành công!!!

Bộ phận tiền sảnh (Front Office Department – FO) được ví như như “bộ mặt” của mỗi khách sạn, đảm nhận nhiệm vụ đón tiếp và hỗ trợ khách trong suốt quá trình lưu trú. Tuy không phải là bộ phận lớn nhất trong khách sạn nhưng FO đóng trong trò đặc biệt quan trọng trong việc đem lại doanh thu cho khách sạn và xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với khách hàng. Đồng thời, đây còn là một công cụ marketing hiệu quả để xây dựng nên hình ảnh, thương hiệu của khách sạn

Bộ phận 1 cửa tiếng anh là gì

Vị trí Lễ tân thuộc bộ phận Tiền sảnh trong mô hình kinh doanh khách sạn. (Ảnh Internet)

Bộ phận này thường bao gồm các vị trí: receptionist (nhân viên lễ tân), reservation (nhân viên đặt phòng), concierge (nhân viên hỗ trợ khách hàng), bellman (nhân viên hành lý), doorman (nhân viên đứng cửa)…

Bộ phận Buồng phòng: Housekeeping Department

Housekeeping Department là bộ phận Buồng phòng với nhiệm vụ xoay quanh việc đảm bảo chất lượng cho từng căn phòng của khách sạn. Tuy công việc âm thầm và lặng lẽ nhưng đây lại chính là bộ phận quan trọng hàng đầu, đóng góp tới 60% tổng doanh thu của khách sạn.

Bộ phận này thường bao gồm các vị trí như housekeeping (nhân viên làm phòng), laundry (nhân viên giặt là), linen room (nhân viên kho vải), gardener/ pest control (nhân viên làm vườn/ diệt côn trùng), public area cleaner (nhân viên vệ sinh công cộng), baby sitter (nhân viên trông trẻ)…

Bộ phận Nhà hàng: Restaurant Department

Restaurant Department là bộ phận mang lại doanh thu cao cho khách sạn chỉ sau bộ phận Buồng phòng. Bộ phận này thực hiện các công việc liên quan đến nhu cầu ăn uống tại khách sạn, cung cấp thức ăn và đồ uống cho khách hàng và hoạch toán chi phí.

Bộ phận này thường bao gồm các vị trí như chef (bếp trưởng), cook assistant (phụ bếp), food runner (nhân viên chạy món), bartender (nhân viên pha chế rượu, cocktail), barista (nhân viên pha chế cà phê), waiter/waitress (nhân viên phục vụ)…

Bộ phận 1 cửa tiếng anh là gì

Bộ phận Nhà hàng phục vụ việc ăn uống của khách hàng. (Ảnh Inrtnet)

Phòng Nhân sự: Human Resource Department

Human Resource Department là phòng Nhân sự chịu trách nhiệm chính trong việc quản lý và tuyển dụng nhân lực trong khách sạn.

Bộ phận này thường gồm các vị trí như HR manager (quản lý nhân sự), payroll/insurance (nhân viên lương/bảo hiểm), legal officer (nhân viên pháp lý)…

Phòng Kinh doanh: Sales Department

Sales Department là phòng Kinh doanh đảm nhận tìm kiếm khách hàng cho các bộ phận trong khách sạn như Buồng phòng, Nhà hàng…, mở rộng thị trường và thu hút khách hàng tiềm năng cho khách sạn.

Bộ phận này thường bao gồm các vị trí như PR/guest relation (nhân viên PR/ quan hệ khách hàng), sales corp (nhân viên sales khách công ty), sales tour (nhân viên sales khách tour), sales online (nhân viên sales trên internet), sales banquet/ F&B (nhân viên sales nhà hàng/tiệc)…

Phòng Tài chính – Kế toán: Financial/ Accounting Department

Financial Accounting Department là bộ phận Tài chính/ Kế toán quyết định các chiến lược về tài chính, tìm kiếm nguồn vốn cho khách sạn. Bên cạnh đó, thực hiện theo dõi, quản lý và báo cáo sổ sách thu, chi, công nợ...

Bộ phận 1 cửa tiếng anh là gì

Nhà hàng không thể vận hành trơn tru nếu thiếu bộ phận tài chính, kế toán quản lý lĩnh vực tài chính, thu chi, công nợ...(Ảnh Inrtnet)

Bộ phận này thường bao gồm các vị trí quan trọng như general accountant (nhân viên kế toán tổng hợp), debt accountant (nhân viên kế toán công nợ), auditor (nhân viên kế toán nội bộ), cash keeper (nhân viên thủ quỹ), purchaser (nhân viên thu mua)…

Bộ phận Kỹ thuật: Maintenance/ Engineering Department

Maintenance/ Engineering Department là bộ phận đảm nhận quản lý, sửa chữa và bảo dưỡng toàn bộ thiết bị công nghệ, cơ sở vật chất và kỹ thuật trong khách sạn.

Các vị trí trong bộ phận kỹ thuật gồm: electrical engineer (nhân viên điện), plumber (nhân viên nước), carpenter (nhân viên mộc), painter (nhân viên sơn), AC chiller (nhân viên điện lạnh)…

Sơ đồ các bộ phận trong khách sạn

Tùy thuộc vào quy mô – số lượng phòng mà các khách sạn thuộc các hạng sao khác nhau sẽ có mô hình tổ chức riêng. Với phân khúc tầm trung, cơ cấu tổ chức của khách sạn 2 – 3 sao cũng được phân chia thành các bộ phận theo chức năng công việc. Để dễ hình dung về cơ cấu tổ chức nhân sự trong mô hình kinh doanh khách sạn, bạn có thể tham khảo sơ đồ cơ cấu nhân sự trong khách sạn 2-3 sao sau đây.

Bộ phận 1 cửa tiếng anh là gì

Sơ đồ các bộ phận trong khách sạn 2 – 3 sao. (Ảnh: Internet)

Có thể thấy cơ cấu tổ chức của một khách sạn bao gồm rất nhiều bộ phận khác nhau. Mỗi bộ phận có tên gọi tiếng Anh chuyên biệt và đảm nhận những chức năng riêng, nhưng đều có vai trò quan trọng đóng góp vào doanh thu của khách sạn. Hy vọng những thông tin vừa chia sẻ giúp bạn hiểu thêm về các bộ phận trong khách sạn bằng tiếng Anh hiện nay.