Cá voi đọc tiếng anh là gì năm 2024

Cá voi là tên gọi chung cho nhiều loài động vật dưới nước trong bộ Cá voi (Cetacea).

1.

Cá voi phá vỡ kỷ lục về quãng đường di trú.

Humpback whale breaks migration record.

2.

Có một con cá voi bị mắc cạn gần bờ.

There is a beached whale.

Cùng học thêm một số từ vựng về các loại cá nha!

- whale: cá voi

- arowana: cá rồng

- seahorse: cá ngựa

- dolphin: cá heo

- shark: cá mập

- sardine: cá mòi

The whale is the king fish of the sea. - Loài cá voi là vua cá của biển. The whale is the biggest fish in the sea. - Loài cá voi là loài cá to nhất ở biển. How long is an adult whale? - Một con cá voi trưởng thành dài bao nhiêu?

Cá voi trong tiếng Anh gọi là whale, học thêm cách phát âm chuẩn, cùng các ví dụ tiếng Anh, cụm từ và hội thoại sử dụng từ vựng liên quan.

Cá voi thuộc họ Cetacean, tuy trong tên gọi của nhiều loài có từ "cá", chúng không phải là cá mà thật ra là các loài động vật có vú thủy sinh với khả năng thích nghi hoàn hảo với cuộc sống dưới đại dương.

Vậy trong tiếng Anh con vật này có tên gọi là gì và cách phát âm chuẩn cùng với những ví dụ, cụm từ liên quan như thế nào như thế nào? Đến với chuyên mục bài học hôm nay hãy để học tiếng Anh nhanh bật mí cho bạn những điều thú vị về loài vật đặc biệt này nhé.

Con cá voi tiếng Anh là gì?

Cá voi đọc tiếng anh là gì năm 2024

Con cái voi có tên tiếng Anh là gì?

Cá voi trong tiếng Anh gọi là whale, danh từ nói về một loài sinh vật biển với kích thước to lớn sống ở hầu hết ở các vùng đại dương trên toàn thế giới. Cá voi không chỉ đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái biển, mà còn là biểu tượng của sự kỳ diệu và sự đa dạng của đại dương.

Lưu ý: Cá voi tấm sừng hàm có các 'tấm sừng' dạng sợi trong miệng thay vì răng, giúp chúng lọc ra một lượng lớn các loài nhuyễn thể, sinh vật phù du và động vật giáp xác.

Cá voi lớn nhất thế giới là cá voi xanh dài 30 m và nặng hơn 180 tấn. Trong khi cá voi nhỏ nhất là cá nhà táng lùn với chiều dài 3,5m.

Cách đọc từ con cá voi bằng tiếng Anh chuẩn

Cá voi đọc tiếng anh là gì năm 2024

Đọc từ whale.

Phát âm từ whale khá dễ, bạn chỉ lưu ý âm đuôi để đọc chuẩn hơn.

Con cá voi Whale: /weɪl/, trong đó phụ âm đầu /w/ tương tự khi phát âm từ we và nguyên âm cuối /l/ tương tự khi phát âm từ look.

Ví dụ sử dụng từ vựng con cá voi tiếng Anh

Cá voi đọc tiếng anh là gì năm 2024

Học cách sử dụng từ vựng tiếng Anh con cá voi trong câu

Khám phá tập tính và đời sống của cá voi thông qua những ví dụ dưới đây.

  • Whales are highly intelligent creatures that often exhibit complex social behaviors within their pods, resembling a closely-knit family. (Cá voi là những sinh vật thông minh với hành vi xã hội phức tạp, thường tạo thành các nhóm gắn kết chặt chẽ, tương tự một gia đình)
  • Some species of whales, such as humpback whales, are known for their spectacular breaching and tail-slapping displays, which may serve both communicative and playful purposes. ( Một số loài cá voi, như cá voi lưng gù, nổi tiếng với những màn nhảy và đập đuôi ấn tượng, có thể phục vụ cả mục đích giao tiếp và giải trí)
  • Whales embark on epic migrations, traveling vast distances between feeding and breeding grounds, showcasing their remarkable stamina and navigational abilities.( Cá voi thực hiện những chuyến di cư kỳ diệu, đi qua những khoảng cách lớn giữa nơi ăn uống và nơi sinh sản, thể hiện sự sức bền đáng kinh ngạc và khả năng định hướng xuất sắc)
  • The melodious songs of some male whales, such as the humpback, can last for hours and are believed to be used for mating rituals, adding to the mystique of these incredible marine mammals. (Những bản hòa nhạc du dương của một số con cá voi đực, như cá voi lưng gù, có thể kéo dài trong vài giờ và được tin rằng được sử dụng cho lễ nghi giao phối, tạo thêm sự bí ẩn cho những sinh vật biển kỳ diệu này)

Cụm từ liên quan từ vựng con cá voi trong tiếng Anh

Cá voi đọc tiếng anh là gì năm 2024

Cá voi sư tử biển tiếng Anh là Sperm Whale

Có rất nhiều chủng loại cá voi ở khắp đại dương, học tên tiếng Anh của chúng ngay dưới đây:

  • Blue Whale: Cá voi xanh
  • Humpback Whale: Cá voi lưng gù
  • Sperm Whale: Cá voi sư tử biển
  • Killer Whale: Cá voi sát thủ
  • Gray Whale: Cá voi xám
  • Minke Whale: Cá voi xanh nhỏ (Cá voi Minke)
  • Bowhead Whale: Cá voi đầu nòng
  • Fin Whale: Cá voi vây ngắn
  • Pilot Whale: Cá voi đầu tròn
  • Dwarf Sperm Whale: Cá voi sư tử biển lùn

Hội thoại sử dụng từ vựng con cá voi bằng tiếng Anh

Cá voi đọc tiếng anh là gì năm 2024

Con cá voi trong đoạn hội thoại tiếng Anh

Cùng đọc đoạn hội thoại tiếng Anh về câu chuyện cảm động của chú cá voi cô đơn nhất trên thế giới bên dưới:

Sana: Hey Momo, Do you know about the loneliest whale in the world? ( Momo này cậu có biết về con cá voi cô đơn nhất thế giới không)

Momo: Loneliest whale? No, I haven't. What's that all about? (Con cá voi cô đơn nhất? Không, em chưa nghe về nó. Đó là câu chuyện gì vậy?)

Sana: It's a story about a whale known as "52 Hertz." This whale has a unique and hauntingly high-frequency call, which is unlike any other whale. It's been called the loneliest whale because no other whales can understand or respond to its calls. (Đó là câu chuyện về một con cá voi được gọi là "52 Hertz." Con cá voi này có tần số cao khác biệt và đầy ám ảnh, khác hẳn với bất kỳ loài cá voi nào khác. Nó được gọi là con cá voi cô đơn vì không có cá voi nào khác có thể hiểu hoặc đáp lại những tiếng gọi của nó)

Momo: That's really sad.(Thật là buồn quá)

Sana: It's been swimming in the oceans for years, singing its song, but it seems to have no one to sing it back to. (Nó đã bơi trong đại dương suốt nhiều năm, hát bài hát của mình, nhưng dường như không có ai có thể hát lại hoặc hiểu được nó)

Momo: I hope someday it finds a friend or at least another whale that can understand its song.(Tôi hy vọng có một ngày nó sẽ tìm thấy một người bạn hoặc ít nhất là một con cá voi khác có thể hiểu bài hát của nó)

Sana: I share the same hope, Momo. (Tôi cũng hy vọng như vậy, Momo)

Bài học trên đây của hoctienganhnhanh.vn đã cung cấp cho bạn những kiến thức về từ vựng, phát âm, những cụm từ và hội thoại liên quan về từ vựng con cá voi trong tiếng Anh, không những vậy bạn còn biết thêm nhiều sự thật thú vị về cá voi đúng không nào? Chúc các bạn học tiếng Anh vui vẻ nhé!

Cá voi trong tiếng Anh gọi là gì?

whale, bowhead, dragon là các bản dịch hàng đầu của "cá voi" thành Tiếng Anh.

Con cá voi sát thủ đọc tiếng Anh là gì?

Cùng DOL phân biệt orca và blue whale nha! - orca (cá voi sát thủ): có bề ngoài giống cá heo nhưng có sắc tố da trắng đen rõ ràng trên cơ thể và có thể nặng trên 6 tấn. Ví dụ: Though another name for the orca is the killer whale, it generally doesn't attack people.

Whale ý nghĩa là gì?

Danh từ (Động vật học) Cá voi. (Thông tục) A whale of cái to lớn mênh mông; việc lạ lùng kỳ dị.

Con chó đọc tiếng Anh như thế nào?

Animal /'æniməl/: Động vật, con vật. Dog /dɒg/: Chó.