Caấu trúc đề thi ielts

Nghe podcast bài viết tại:

IELTS là gì? Bài thi IELTS có những phần nào? Nội dung đề thi IELTS thường liên quan tới chủ đề là gì? Những thông tin nào về kì thi IELTS mà người học cần nắm chắc?

Đây có lẽ là những câu hỏi mà những ai đang có ý định luyện thi IELTS đều thắc mắc. Để luyện thi IELTS một cách hiệu quả và tiết kiệm thời gian, bạn cần nắm rõ tất tần tật những thông tin về kì thi IELTS một cách chính xác.

Bài viết hôm nay, TalkFirst sẽ giải đáp chi tiết tất cả những câu hỏi trên và cập nhật những thông tin mới nhất về cấu trúc đề thi IELTS năm 2022!

1. IELTS là gì?

1.1. Giới thiệu về kỳ thi IELTS

IELTS là gì?
IELTS là từ viết tắt của International English Language Testing System, tạm dịch là Hệ thống Kiểm tra Anh ngữ Quốc tế với 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết được đồng điều hành bởi ba tổ chức: Hội đồng khảo thí và đánh giá ngôn ngữ thuộc Đại học Cambridge; Hội đồng Anh và tổ chức giáo dục IDP của Úc và được triển khai từ năm 1989. Thí sinh có thể lựa chọn hình thức thi IELTS Academic [học thuật] IELTS General [Tổng quát] tùy theo mục đích và đơn vị nộp chứng chỉ IELTS.

IELTS là một trong những cuộc thi kiểm tra trình độ thông thạo Anh ngữ quan trọng và phổ biến nhất thế giới cho mục đích học tập, làm việc và định cư với hơn hai triệu thí sinh dự thi. Với thang điểm từ 1 đến 9, thí sinh thi IELTS được đánh giá điểm tương ứng với trình độ. Vì vậy, Không có “đậu” hay “rớt” trong kì thi IELTS.

Video giải thích tất tần tật về IELTS từ IDP

Một số bạn hay nhầm lẫn IELTS là ILTES hoặc IETLS, tuy nhiên, các bạn cần lưu ý sử dụng đúng thứ tự kí tự để chỉ chính xác về kì thi này.

1.2. Các dạng bài thi IELTS phổ biến và những đối tượng cần thi IELTS

Tuỳ vào mục đích cấp chứng chỉ của mỗi người mà kỳ thi IELTS được chia làm 2 hệ chính là hệ Academic [Học thuật] và General [Hệ đào tạo chung]:

  • IELTS Academic – Học thuật: Dùng để đánh giá ứng viên có đủ tiêu chuẩn để học tập tại các trường Đại học và sau Đại học quốc tế giảng dạy bằng tiếng Anh hay không. Hiện nay ở Việt Nam đã có nhiều trường Đại học nhận tuyển thẳng với những bạn có chứng chỉ 5.5, 6.5 IELTS trở lên.
  • IELTS General Training – Đào tạo chung [Còn gọi bình dân là IELTS Định cư]: Hình thức này được dành riêng cho ai muốn học nghề, xin việc hay định cư tại các quốc gia nói tiếng Anh. Bài thi này được sử dụng để kiểm tra trình độ tiếng Anh của bạn có đủ đáp ứng được yêu cầu sinh sống, giao tiếp và làm việc quốc tế hay không. Khi đã có chứng chỉ IELTS này, bạn sẽ có đủ điều kiện được xem xét và chấp nhận làm việc và định cư từ cơ quan có thẩm quyền và công ty quốc tế.

Mặc dù được phân biệt thành 2 dạng khác nhau, tuy nhiên dạng IELTS Academic và IELTS General cũng có nhiều điểm không khác nhau lắm, ví dụ như: Thời gian thi, thời hạn hiệu lực chứng chỉ IELTS và thời điểm trả kết quả.

Ngoài những điểm chung được đề cập ở trên, sự khác biệt chính nằm ở Cấu trúc bài thi Đọc và Viết, Thời điểm thi và Độ khó.

Để phân biệt hệ Academic – Học thuật và Hệ đào tạo chung – General, mời các bạn tham khảo bài viết Phân biệt bài thi IELTS Academic & IELTS General

Ngoài ra, nếu bạn có ý định xin Visa và du học tại Vương quốc Anh, thì bạn bắt buộc phải lựa chọn một trong hai dạng [tùy mục đích] sau:

  • Mục đích du học: Thí sinh có thể lựa chọn kì thi IELTS UKVI [IELTS for the United Kingdom Visas and Immigration] là hình thức thi IELTS đảm bảo [SELT – Secure English Language Test] được chấp nhận bởi chính phủ Anh.
  • Mục đích đăng kí thị thực và định cư: Thí sinh có thể chọn tham gia Kì thi IELTS Life Skills.

1.3. Hình thức thi IELTS?

Thi IELTS trên giấy và máy tính

Hiện nay, có 2 hình thức thi IELTS là thi IELTS trên giấy [paper-based IELTS] và thi IELTS trên máy tính [computer-delivered IELTS – được áp dụng từ năm 2017 đến nay tại cả 2 đơn vị tổ chức là BC và IDP].

Nhìn chung, thi IELTS trên giấy hay trên máy tính chỉ khác nhau về Hình thức thi: Nếu chọn hình thức thi giấy bạn sẽ dùng viết chì để viết đáp án, còn hình thức thi trên máy tính bạn sẽ dùng con chuột và bàn phím.

Mặc dù nội dung bài thi trên giấy hay trên máy tính là hoàn toàn giống nhau. Tuy nhiên, việc chọn hình thức nào sẽ dẫn đến một số khác biệt mà bạn cần chú ý để lựa chọn hình thức thi IELTS phù hợp, đảm bảo kết quả không bị ảnh hưởng bởi cách thi.

Hiện nay, trước tình hình lịch thi IELTS đang bị đình chỉ do dịch Covid-19, kì thi IELTS Indicator đã có mặt tại Việt Nam. Với bài thi trực tuyến IELTS Indicator, bạn có thể thi IELTS thoải mái, an toàn ngay tại nhà.

1.4. Vì sao nên thi IELTS?

Vậy thì học IELTS để làm gì? Sau đây là những giá trị mà chứng chỉ IELTS mang lại:

  • Là tấm vé thông hành để du học, định cư: Chứng chỉ IELTS là tấm vé thông hành bắt buộc nếu bạn muốn du học hay định cư tại các nước như Anh, Mỹ, Úc, New Zealand, Canada,…
  • Giúp miễn thi ngoại ngữ tại THPT, tuyển thẳng vào trường Đại Học lớn: Hiện nay ở Việt Nam đã có nhiều trường Đại học nhận tuyển thẳng với những bạn có chứng chỉ 5.5, 6.5 IELTS trở lên.
  • Mở rộng cơ hội nghề nghiệp: Nhiều công ty nước ngoài hoạt động tại Việt Nam đã đưa bằng IELTS vào làm yêu cầu ứng tuyển cho ứng viên.
  • Chứng minh trình độ tiếng Anh toàn diện: Không đơn thuần chỉ để du học, IELTS còn là bằng chứng đáng tin cậy để chứng minh trình độ tiếng Anh toàn diện.

1.5. Những quy định về hủy và đổi ngày thi IELTS

Quy định về đổi ngày thi IELTS:

Tại IDPTại BC
Quy định về đổi ngày thi IELTS– Bạn cần nộp đơn xin đổi ngày thi theo mẫu tại văn phòng IDP Việt Nam trước ngày thi đã đăng ký 15 ngày [miễn phí] hoặc 8 – 14 ngày [phí đổi ngày thi là 450.000 VND]. – Chỉ được đổi ngày thi 01 lần duy nhất và ngày thi mới cách ngày thi cũ tối đa 03 tháng. Nếu đã đổi ngày thi sẽ không được hủy thi.

– Nếu đăng kí thi trong vòng 01 tuần trước ngày thi sẽ KHÔNG được đổi hoặc hủy thi.

– Bạn được đổi ngày thi [miễn phí] trong vòng hơn hoặc bằng 05 tuần trước ngày thi đã đăng ký. Nếu dưới 05 tuần, phải nộp thêm 25% lệ phí thi.– Nếu bạn yêu cầu đổi ngày thi trong vòng dưới 03 ngày trước ngày thi đã đăng ký [tính từ ngày thi kỹ năng đầu tiên]: yêu cầu chuyển ngày thi sẽ KHÔNG được chấp nhận, trừ các trường hợp ngoại lệ.

– Cần đăng ký ngày thi mới không quá 03 tháng so với ngày thi ban đầu. Nếu bạn không thể tham dự ngày thi mới sẽ không thể tiếp tục yêu cầu chuyển ngày thi hoặc hoàn trả lệ phí thi.

Quy định về huỷ ngày thi IELTS– Việc hủy thi chỉ được thực hiện trước ngày thi đã đăng ký nếu hơn 05 tuần, nếu dưới 05 tuần trước ngày thi sẽ không được hủy thi. – 75% lệ phí thi sẽ được hoàn lại trong trường hợp hủy thi hợp lệ. Thí sinh sẽ nhận phần hoàn trả sau 30 ngày làm việc kể từ ngày nộp đơn cùng với hóa đơn giá trị gia tăng [bản gốc].– Việc hủy thi trong vòng 05 tuần trước ngày thi chỉ có thể được xem xét trong trường hợp vì lý do bệnh nặng [phẫu thuật, tai nạn nặng, nhập viện dài ngày, …] và yêu cầu hồ sơ bệnh án.– Nếu bạn yêu cầu hủy thi trong vòng hơn hoặc bằng 05 tuần trước ngày thi đã đăng ký [tính từ ngày thi kỹ năng đầu tiên], sẽ nhận được hoàn 75% lệ phí thi, trường hợp dưới 05 tuần trước ngày thi sẽ không được hủy thi. – Quy trình hoàn lệ phí thi cho thí sinh có thể kéo dài đến 06 tuần.

– Bạn có thể gửi hồ sơ yêu cầu xem xét trường hợp ngoại lệ áp dụng ngoài chính sách chuyển ngoài thi và hủy thi IELTS thông thường và cung cấp các giấy tờ đi kèm trong các trường hợp bất khả kháng.

Xem thêm: Một ngày thi IELTS sẽ diễn ra như thế nào? Những điều cần lưu ý trước & trong ngày thi IELTS là gì?

1.6. Phúc khảo kết quả thi IELTS

Sau khi nhận kết quả thi IELTS [sau 13 ngày tham gia bài thi trên giấy và 5-7 ngày thi trên máy tính], nếu bạn chắc chắn điểm của mình có thể tốt hơn và bạn muốn phúc khảo. Hãy tham khảo một vài thông tin dưới đây trước khi đến hội đồng thi để làm đơn phúc khảo IELTS tại IDP & BC.

Các kỹ năng nào thường được yêu cầu phúc khảo trong kì thi IELTS là gì?

Phần thi Listening & Reading: Có đáp án sẵn, được chấm rất khách quan nên hiếm khi xảy ra tình trạng chấm sai cho 02 kỹ năng này.

Phần thi Writing & Speaking: Không có đáp án cụ thể, chấm dựa trên 4 tiêu chí tính điểm nên thông thường các thí sinh hay phúc khảo một trong hai kỹ năng này.

Chi phí phúc khảo như thế nào?

Chi phí phúc khảo Tại IDPTại BC
IELTS2.310.000 VND2.200.000 VND
IELTS for UKVI2.850.000 VND2.900.000 VND
IELTS Life SkillsĐang cập nhật2.175.000 VND

Xem thêm: Lệ phí thi IELTS [BC & IDP] và những lưu ý khi đi thi – Cập nhật mới nhất 2022

Thủ tục phúc khảo điểm IELTS cần những gì?

Trong vòng 6 tuần kể từ ngày thi, bạn cần nộp đơn xin chấm phúc khảo IELTS. Yêu cầu phúc khảo có thể áp dụng cho từng kĩ năng hoặc cả 4 kĩ năng. Nếu điểm của bạn chênh lệch nhiều và bạn tự tin với quyết định phúc khảo của mình thì hãy mạnh dạn đưa ra lý do khi được yêu cầu cung cấp nhé!

Lưu ý nhỏ là sau khi đóng lệ phí, bạn hãy giữ lại hoá đơn. Nếu điểm của bạn thay đổi thì sẽ được hoàn lại lệ phí, còn không thay đổi bạn sẽ nhận lại bảng điểm của mình. Những giấy tờ cần mang theo là Passport hoặc CMND và thời gian phúc khảo thường là trong 06 – 08 tuần. Tuy nhiên cũng có nhiều trường hợp sau 03 tuần là có kết quả phúc khảo.

Bạn không thể yêu cầu phúc khảo lần 2 vì điểm phúc khảo lần 1 là không thể thay đổi. Trong thời gian phúc khảo, toàn bộ điểm của bạn sẽ được bảo lưu và không được phép sử dụng. Các yêu cầu như gửi thêm bảng điểm sẽ tạm thời không được tiến hành cho tới khi bạn nhận kết quả chính thức.

1.7. Thi IELTS bao lâu có kết quả?

Sau khi thi IELTS bao lâu có kết quả? Câu trả lời là kết quả thi IELTS sẽ được thông báo sau 13 ngày kể từ sau ngày thi Viết đối với thí sinh đăng kí thi IELTS trên giấy và 3-5 ngày đối với kì thi IELTS trên máy tính. Kết quả thi IELTS bản gốc sẽ chỉ được cấp 01 lần duy nhất và sẽ không được cấp lại dù bất kể trường hợp nào.

1.8. Chứng chỉ IELTS có thời hạn trong bao lâu?

Nếu bạn thắc mắc bằng IELTS có giá trị bao lâu thì 2 năm chính là đáp án cho câu hỏi này. Thời gian hiệu lực này cũng đồng nghĩa với việc bạn cần sắp xếp thời gian hợp lý để lên kế hoạch phù hợp cho những dự định trong vòng 24 tháng của mình.

2. Cấu trúc đề thi IELTS mới nhất

Trong phần này, TalkFirst sẽ chia sẻ cấu trúc 4 phần thi IELTS cho các bạn [cập nhật mới nhất 2022]. Hi vọng sẽ giúp ích tới các bạn trong quá trình ôn thi IELTS.

Cấu trúc đề thì ielts

2.1. Cấu trúc đề thi IELTS Listening

Mục đích của phần thi IELTS Listening nhằm kiểm tra năng lực của bạn trong việc nắm bắt và theo kịp các thông tin, các chi tiết, quan điểm của người nói đưa ra.

Thời lượng: tổng 40 phút [30 phút làm bài và 10 phút chuyển đáp án vào phiếu làm bài].

Các dạng câu hỏi: Trắc nghiệm [multiple choice], Ghép điểm [matching points], Ghi nhãn biểu đồ [diagram labelling], Hoàn thành câu [sentence completion].

Cấu trúc: 4 Sections, mỗi Section là 1 audio để nghe, bao gồm: độc thoại, đàm thoại bởi một số người bản xứ có thể 2 hoặc nhiều người có giọng phát âm khác nhau của nhiều quốc gia khác. Các đoạn hội thoại sẽ có độ khó tăng dần.

Chủ đề 4 Sections:

  • Section 1: đoạn hội thoại giữa 2 người về chủ đề hằng ngày.
  • Section 2: đoạn độc thoại về 1 chủ đề xã hội hằng ngày. Ví dụ: 1 bài phát biểu về tiện ích địa phương.
  • Section 3: một đoạn hội thoại giữa nhiều người [2 – 4 người] về một chủ đề liên quan đến giáo dục, đào tạo. Ví dụ: cuộc thảo luận giữa các sinh viên.
  • Section 4: đoạn độc thoại về chủ đề học thuật. Ví dụ: một bài giảng của giáo viên.

Lưu ý: Mỗi audio chỉ phát 1 lần duy nhất. Người nói đến từ các quốc gia khác nhau: Anh, Mỹ, Úc, Canada,… Mỗi phần có 10 câu hỏi với các dạng khác nhau. Thí sinh có 10 phút để chuyển đáp án từ đề thi ra giấy.

2.2. Cấu trúc đề thi IELTS Reading

Thời lượng: 60 phút

IELTS Academic:

  • Hình thức học thuật cho bài thi Reading bao gồm 3 bài đọc [Reading passages] về nhiều chủ đề khác nhau. Độ dài khoảng 1500 từ với độ khó tăng dần, liên quan đến người chuẩn bị học đại học, sau đại học.
  • Bài đọc được viết theo văn phong khác nhau: kể chuyện, mô tả, tranh luận, thảo luận,… và thường được trích dẫn từ các ấn phẩm, tạp chí, sách báo,…

General Training:

  • Passage 1: Nhiều đoạn văn ngắn, liên quan đến việc dùng tiếng Anh hằng ngày.
  • Passage 2: Có 2 đoạn văn, đề tài công việc.
  • Passage 3: 1 đoạn văn dài với cấu trúc câu phức tạp, thường có nội dung hướng dẫn hay mô tả.

2.3. Cấu trúc đề thi IELTS Writing

Thời lượng: 60 phút

Cấu trúc: Gồm 2 bài Task 1 và Task 2.

IELTS Academic:

  • Task 1: tối thiểu 150 từ – 20 phút tương đương 1/3 tổng điểm thi. Thí sinh được yêu cầu để mô tả, giải thích những ý chính của dữ liệu của một biểu đồ, bảng biểu hay quy trình, hình ảnh,…
  • Task 2: tối thiểu 250 từ – 40 phút ~ 2/3 tổng điểm thi. Đề bài cho 1 chủ đề, thí sinh viết bài thảo luận, đưa ra ý kiến về chủ đề đó theo những khía cạnh được yêu cầu.

General Training:

  • Task 1: tối thiểu 150 từ – 20 phút ~ 1/3 tổng điểm thi. Đề bài sẽ đưa ra tình huống thông thường trong cuộc sống. Thí sinh được yêu cầu viết 1 lá thư với mục đích hỏi thăm hoặc giải thích tình huống đó.
  • Task 2: tối thiểu 250 từ – 40 phút ~ 2/3 tổng điểm thi. Đề cung cấp thông tin về 1 quan điểm, lập luận. Thí sinh sẽ thảo luận vấn đề này dựa trên hướng dẫn của đề bài.

Ví dụ đề thi IELTS Writing Task 1:

The chart below gives information about the number of times children spend with their parents. Summarize the information by selecting and reporting the main features and making comparisons where relevant.

Đề thi IELTS Writing Task 1 ngày 13/03/2021

2.4. Cấu trúc đề thi IELTS Speaking

Mục đích của phần thi Speaking nhằm kiểm tra khả năng giao tiếp, kỹ năng thuyết trình tiếng Anh cũng như là khả năng phản biện [debate] của thí sinh.

Thời lượng: 11-14 phút

Cấu trúc: Đối với cả hình thức thi IELTS Academic và IELTS General Training đều có 3 phần. Thí sinh sẽ trò chuyện trực tiếp 1-1 với giám khảo. Và đặc biệt, các phần thi của bạn đều được ghi âm lại để đánh giá kết quả.

Chủ đề:

  • Part 1: [4-5 phút]: giới thiệu danh tính với nhau. Sau đó giám khảo hỏi các vấn đề liên quan đến gia đình, công việc, sở thích,…
  • Part 2: [3-4 phút] giám khảo đưa đề bài cho thí sinh, sau đó thí sinh sẽ chuẩn bị và trình bày những điểm liên quan đến chủ đề được giao. Giám khảo đặt câu hỏi và thí sinh trả lời những vấn đề liên quan đến những điểm mình đã trình bày.
  • Part 3: [4-5 phút] giám khảo và thí sinh thảo luận thêm về vấn đề ở phần 2.

3. Những đặc quyền khi bạn đi thi IELTS

Phần thi IELTS Speaking: thí sinh sẽ được sắp xếp phòng riêng 1 – 1 với examiner để quá trình nói không bị gián đoạn. Do đó, thí sinh sẽ có không gian yên tĩnh để không bị mất tập trung. 

Phần thi IELTS Reading & Writing: các thí sinh sẽ được sắp xếp trong không gian yên lặng tuyệt đối để có thể trả lời phần thi một cách thoải mái và hiệu quả nhất.

Phần thi IELTS Listening: mỗi thí sinh sẽ được cung cấp tai nghe riêng với chất lượng cách âm cao để có thể tập trung hoàn thành phần thi nghe của mình một cách chất lượng nhất. 

4. Cách tính điểm bài thi IELTS

Hiện nay, thang điểm IELTS là từ 1 – 9 và cách tính điểm thi IELTS sẽ được tính dựa trên điểm trung bình cộng của 4 phần thi kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết.

4.1. Cách tính điểm tổng 4 kĩ năng IELTS

Quy ước làm tròn điểm tổng của 4 kỹ năng như sau:

  • Nếu điểm trung bình cộng của 4 kỹ năng có số lẻ là .25, thì sẽ được làm tròn lên thành .5, còn nếu là .75 sẽ được làm tròn thành 1.0.
    Ví dụ: Nếu bạn có số điểm như sau: 6.5 [Nghe], 6.5 [Đọc], 5.0 [Viết] và 7.0 [Nói]. Điểm tổng của thí sinh này là IELTS 6.5 [25 ÷ 4 = 6.25 = 6.5]
  • Tương tự cách tính, một thí sinh có số điểm như sau: 5.0 [Nghe]; 4.5 [Đọc], 5.0 [Viết] và 5.0 [Nói]. Như vậy điểm tổng sẽ là IELTS 5.0 [19.5 ÷ 4 = 4.875 = 5.0]
    Ví dụ: Trong trường hợp bạn có số điểm là 7.5 [Nghe], 7.0 [Đọc], 7.0 [Viết] và 7.0 [Nói]. Như vậy điểm tổng của thí sinh này là IELTS 7.0 [28.5 ÷ 4 = 7.125 = 7.0]

Tổng điểm thi IELTS của Ngân Hà – Học viên tại TalkFirst

4.2. Cách tính điểm phần thi Listening và Reading

Tổng số câu hỏi của mỗi phần thi này bao gồm 40 câu. Thang điểm từ 0 – 9 sẽ được tính dựa vào số câu trả lời đúng trên tổng số câu. Bạn cùng tham khảo bảng sau đây về cách chuyển đổi điểm theo từng cấp độ khác nhau của bài thi Nghe và Đọc nhé!

4.3. Cách tính điểm phần thi Writing và Speaking

Tương tự như phần thi Listening và Reading, giám khảo sẽ dựa vào bảng mô tả chi tiết thang điểm từ 0 – 9 của thí sinh để chấm cho phần thi Writing và Speaking.

Bài thi Writing: Giám khảo sẽ chấm điểm từng phần, bao gồm: Khả năng hoàn thành yêu cầu bài thi – Task Achievement [đối với đề tài 1] hay khả năng trả lời bài thi – Task Response [đối với đề tài 2], tính gắn kết – kết nối giữa các câu, đoạn văn – Coherence and Cohesion, Vốn từ – Lexical Resource và Ngữ pháp – Grammatical Range and Accuracy. Và cuối cùng số điểm cho mỗi phần là như nhau.

Bài thi Speaking: Giám khảo sẽ cho điểm từng phần, bao gồm: Sự lưu loát và tính gắn kết của bài nói – Fluency and Coherence, Vốn từ – Lexical Resource, Ngữ pháp – Grammatical Range and Accuracy và Cách phát âm – Pronunciation. Tương tự như bài IELTS Writing, số điểm cho mỗi phần là như nhau.

4.4. Thang điểm IELTS đánh giá năng lực tiếng Anh

Về việc chấm thi, bạn không cần lo lắng quá nhiều vì các giám khảo IELTS đều được trải qua khóa đào tạo tập trung về các quy chuẩn chấm thi, nhằm đảm bảo chắn chắn cho việc chấm bài thi một cách chính xác và đúng tiêu chuẩn.

Bạn sẽ được đánh giá năng lực tiếng Anh dựa trên thang điểm như sau:

  • Band 0 – Thí sinh bỏ thi hoặc không có kiến thức về IELTS
  • Band 1.0 – Không biết sử dụng tiếng Anh
  • Band 2.0 – Khả năng dùng tiếng Anh ở mức kém
  • Band 3.0 – Sử dụng tiếng Anh cực kì hạn chế
  • Band 4.0 – Hạn chế khi dùng tiếng Anh
  • Band 5.0 – Bình thường
  • Band 6.0 – tiếng Anh ở mức khá
  • Band 7.0 – tiếng Anh của thí sinh ở mức độ tốt
  • Band 8.0 – Khả năng tiếng Anh rất tốt
  • Band 9.0 – Hoàn toàn thông thạo về tiếng Anh

5. So sánh IELTS với những chứng chỉ khác

5.1. IELTS và TOEIC

Điểm giống nhau giữa TOIEC và IELTS đều là chứng chỉ quốc tế, được công nhận trên toàn thế giới. Điểm khác nhau lớn nhất giữa 2 chứng chỉ TOEIC và IELTS nằm ở giá trị và sự công nhận của mỗi chứng chỉ. IELTS hiện là chứng chỉ được công nhận rộng rãi hơn TOEIC. Ngoài ra, 2 chứng chỉ này còn khác nhau ở các yếu tố khác như cấu trúc bài thi, thang điểm, tiêu chí và lệ phí thi.

5.2. IELTS và TOEFL

Cả TOEFL và IELTS đều là chứng chỉ tiếng Anh quốc tế, được áp dụng rộng rãi tại nhiều quốc gia trên thế giới, nhằm chứng minh khả năng sử dụng tiếng Anh của thí sinh. Hai kì thi này mặc dù có nhiều điểm tương đồng như thời gian hiệu lực và kỹ năng đánh giá, tuy nhiên giữa chúng vẫn tồn tại một số điểm khác biệt nhất định bạn nên lưu ý như hệ thống điểm số, cấu trúc đề thi, lệ phí thi .

Hi vọng với những chia sẻ trên đây TalkFirst đã giúp các bạn hiểu IELTS là gì? Và tất cả những vấn đề liên quan tới kì thi IELTS mà bạn còn thắc mắc.

Ngoài ra để giúp bạn dễ dàng tự ôn luyện IELTS một cách bài bản, mời bạn ghé thăm chuyên mục Tự học IELTS để cập nhật thông tin mới, bổ sung những kiến thức quan trọng và tham khảo những tips học IELTS hiệu quả nhé!

Nếu bạn đang tìm kiếm khoá học luyện thi IELTS uy tín, tham khảo thêm khóa học luyện thi IELTSKhóa học Luyện thi IELTS Online cam kết đầu ra tại Anh ngữ TalkFirst.

Video liên quan

Bài Viết Liên Quan

Chủ Đề