Các từ tiếng Anh thông dụng về gia vị
Ngày đăng:
15/10/2021
Trả lời:
0
Lượt xem:
205
Từ vựng tiếng Anh về Các loại gia vịTừ vựng tiếng Anh về Các loại gia vị Phần 1
/ˈɡɑːlɪk/ Show tỏi
/ʃəˈlɑːt/ hành tím
/ˈʌnjən/ hành tây
/ˈdʒɪndʒər/ gừng
đinh hương
ớt
hạt vừng
/ˈtɜːrmərɪk/ nghệ
/dil/ cây thì là
hành lá
sả
/'rouzməri/ cây hương thảo
/ˈbæzl/ cây húng quế
lá bạc hà
/sɪˈlæntroʊ/ ngò rí
lá nguyệt quế Từ vựng tiếng Anh về Các loại gia vị Phần 2
/sɒlt/ muối
/ˈʃʊɡər/ đường
/ˈpepər/ tiêu
bột ngọt
ngũ vị hương
bột cà ri
bột ớt
/ˈmʌstəd/ mù tạt
nước mắm
/ˌsɔɪˈsɔːs/ nước tương
dầu giấm (để trộn xá lách)
/ˈvɪnɪɡər/ dấm giới thiệu cùng bạnHọc tiếng Anh cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày: Cải thiện kỹ năng nghe (Listening) Nắm vững ngữ pháp (Grammar) Cải thiện vốn từ vựng (Vocabulary) Học phát âm và các mẫu câu giao tiếp (Pronunciation) Học tiếng Anh ONLINE cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày Video liên quan |