Bài đọc tiếng anh lớp 8 tập 2 trang 6 năm 2024

100+ Video bài học 400+ bài tập ngữ pháp, từ vựng, phát âm, nghe, nói, đọc, viết xoay quanh các chủ đề: gia đình, trường học, bạn bè,...

MaryEllen Powers, Adam Lewis, Cayman Fitzhugh, Zachary Hill

Italy is famous for pizza. Pizza is a dish with a flat round bread base with cheese, meat, and vegetables on top. The country is also known for its spaghetti and pasta. Italy is also famous for its many types of cheese (over 400 types). There is one that allows flies to lay eggs on it, and it has a unique taste.

India

Curry is a common dish in India. It is a dish of meat and vegetables cooked in a sauce and served with rice or bread. In fact, India has a vast range of cuisines. People in some areas of India favour vegetarian food. But chicken, lamb, or goat are common in other areas. Generally, Indians avoid beef.

Do you prefer Italian or Indian food? Why or why not?

I prefer Italian food to Indian food. It’s because I love pizza. Spaghetti and pasta are really delicious too.

5. Work in groups. Talk about the typical food in your area. Discuss the following:

  • staple food (lương thực chính)

Example:

A: What is the staple food in your area? (Lương thực chủ yếu ở khu bạn là gì?)

B: It's rice. (Là cơm.)

C: Yes. We have rice with most of our meals. (Vâng. Chúng tôi ăn cơm trong hầu hết các bữa ăn.)

  • favourite food (món ăn yêu thích)

A: What is your favourite food in your country? (Món ăn yêu thích ở nước của bạn là gì?)

B: People in my country love all kinds of noodles and banh mi. (Người ở nước tôi thích tất cả các loại bún, mì và bánh mì.)

C: They also eat a lot of seafood. (Họ cũng ăn nhiều hải sản.)

  • foods eaten on special occasions (các món ăn được ăn trong dịp đặc biệt.)

A: What do people in your area eat on special occasions? (Người ở nơi của bạn ăn gì vào các dịp đặc biệt?)

B: We usually have banh chung, banh tet. (Chúng tôi thường có bánh chưng, bánh tét.)

C: Yes. I see people eat them on Tet holiday. (Đúng vậy. Tôi thấy mọi người ăn chúng vào dịp Tết)

Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập . Thông qua bài viết trên, Anh ngữ ZIM hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 8 Global Success.

Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các khóa học IELTS Junior với chương trình được xây dựng dựa trên sự phối hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THCS chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.

Xem tiếp: Tiếng Anh 8 Unit 6 Skills 1


Học sinh được hỗ trợ giải đáp thắc mắc, chữa bài tập trên diễn đàn bởi các Giảng viên chuyên môn đang giảng dạy tại ZIM.

(Đừng đọc truyện tranh nữa! Tớ sẽ mang cho cậu truyện ngắn yêu thích của tớ vào Chủ nhật này khi chúng ta chơi bóng đá.)

Mai:

Sorry but we have to hurry.

(Tớ xin lỗi nhưng chúng ta phải nhanh lên.)

Mum and dad are waiting.

(Bố mẹ đang đợi rồi.)

We need to buy some tools to build a new house for Max this weekend.

(Chúng ta cần mua một số dụng cụ để xây nhà mới cho Max cuối tuần này.)

  1. Circle the correct answer.

(Khoanh tròn câu trả lời đúng.)

1.

Phuc, Mai, and Nick are in a library/ bookstore/ sports club.

(Phúc, Mai và Nick đang ở trong thư viện / hiệu sách /câu lạc bộ thể thao.)

Đáp án: bookstore

Giải thích: Chúng ta có thể tìm thấy đáp án dựa vào câu nói của bạn Mai ở đầu đoạn hội thoại: Check out this book, Phuc. ‘My Mini Guide to Dog Training’.

2.

Phuc is looking for a book/ dog/ craft kit.

(Phúc đang tìm kiếm một cuốn sách / con chó / bộ đồ thủ công.)

Đáp án: book

Giải thích: Chúng ta có thể tìm thấy đáp án dựa vào câu nói của bạn Mai ở đầu đoạn hội thoại: Check out this book, Phuc. ‘My Mini Guide to Dog Training’.

3.

Max is Phuc’s cat/ goldfish/ dog.

(Max là con mèo / cá vàng / con chó của Phúc.)

Đáp án: dog

Giải thích: Bạn phải là thành viên VIP của TiếngAnh123.Com mới được xem tiếp lời giải thích.

4.

Mai has found a book/ CD/ craft kit for herself.

(Mai đã tìm thấy một cuốn sách / đĩa CD / bộ đồ thủ công cho mình.)

Đáp án: craft kit

Giải thích: Bạn phải là thành viên VIP của TiếngAnh123.Com mới được xem tiếp lời giải thích.

5.

Nick’s CD is of folk music/ pop music/ rock music.

(Đĩa CD của Nick là nhạc dân gian / nhạc pop / nhạc rock.)

Đáp án: folk music

Giải thích: Bạn phải là thành viên VIP của TiếngAnh123.Com mới được xem tiếp lời giải thích.

6.

Nick is trying to learn Vietnamese/ Japanese/ English.

(Nick đang cố gắng học tiếng Việt / tiếng Nhật / tiếng Anh.)

Đáp án: Vietnamese

Giải thích: Bạn phải là thành viên VIP của TiếngAnh123.Com mới được xem tiếp lời giải thích.

  1. Which leisure activities do you think Phuc, Mai, and Nick have? Tick (v) the boxes. Then find the information from the conversation to explain your choice.

(Bạn nghĩ Phúc, Mai và Nick có hoạt động giải trí nào? Đánh dấu (v) vào các ô. Sau đó tìm thông tin từ cuộc trò chuyện để giải thích lựa chọn của bạn.)

1.

pet training

(huấn luyện chó)

Đáp án: Phuc

Giải thích: Chúng ta có thể tìm thấy đáp án dựa vào câu nói của bạn Mai với bạn Phúc ở đầu đoạn hội thoại: Check out this book, Phuc. ‘My Mini Guide to Dog Training’.

2.

making crafts

(làm đồ thủ công)

Đáp án: Mai

Giải thích: Khi Mai nói đến việc mua bộ đồ thủ công tốn kém. Phúc đã nói: But it's right up your street.(Nhưng đây là sở thích của bạn mà.).

3.

reading

(đọc)

Đáp án: Phuc, Nick

Giải thích: Bạn phải là thành viên VIP của TiếngAnh123.Com mới được xem tiếp lời giải thích.

4.

listening to music

(nghe nhạc)

Đáp án: Nick

Giải thích: Bạn phải là thành viên VIP của TiếngAnh123.Com mới được xem tiếp lời giải thích.

5.

learning languages

(học ngoại ngữ)

Đáp án: Nick

Giải thích: Bạn phải là thành viên VIP của TiếngAnh123.Com mới được xem tiếp lời giải thích.

6.

playing sports

(chơi thể thao)

Đáp án: Phuc, Nick

Giải thích: Bạn phải là thành viên VIP của TiếngAnh123.Com mới được xem tiếp lời giải thích.

7.

helping parents with DIY projects

(giúp bố mẹ tự làm đồ vật)

Đáp án: Phuc, Mai

Giải thích: Bạn phải là thành viên VIP của TiếngAnh123.Com mới được xem tiếp lời giải thích.

  1. Answer the questions.

(Trả lời các câu hỏi sau.)

1.

What does Mai mean when she says ‘Check out this book’?

(Câu Mai nói ‘Check out this book’ có nghĩa là gì?)

Đáp án: To check out something means to examine something or get more information about it in order to be certain that it is suitable (or true, or safe).

Giải thích: Cấu trúc 'To check out something' có nghĩa là xem xét, kiểm tra thứ gì đó hay tìm hiểu thêm thông tin về thứ đó để đảm bảo chắc chắn là thứ đó phù hợp (hoặc đúng, hoặc an toàn).

2.

What does Phuc mean when he says ‘It’s right up your street!’?

(Câu Phúc nói ‘It’s right up your street!’ có nghĩa là gì?)

Đáp án: If something is right up your street, it is the type of thing that you are interested in or that you enjoy doing.