Dịch Sang Tiếng Việt: carpet /kɑ:pit/
* danh từ - tấm thảm =to lay a carpet + trải thảm - thảm [cỏ, ho,a rêu...] !to be on the carpet - được đem ra thảo luận, bàn cãi - bị mắng, bị quở trách !to walk the carpet - bị mắng, bị quở trách * ngoại động từ - trải thảm - [thông tục] lôi [người làm...] ra mắng mỏ, gọi lên mắng *Chuyên ngành kỹ thuật -lớp bảo vệ -lớp lát mặt đường -lớp mặt đường -lớp phủ
-tấm thảm
Cụm Từ Liên Quan :
backing for carpet //
*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: dệt may -lớp lót thảm
-lớp nền thảm
broadloom carpet //
*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: dệt may
-thảm rệt rộng
carpet coat //
*Chuyên ngành kỹ thuật -áo đường -lớp bảo vệ
-lớp phủ
carpet sweeper //
*carpet sweeper * danh từ
- chổi quét thấm, máy hút bụi ở thảm
carpet tape //
*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: xây dựng
-thảm cuộn
carpet tile //
*Chuyên ngành kỹ thuật -tấm thảm *Lĩnh vực: xây dựng
-thảm tấm
carpet underlay //
*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: xây dựng
-lớp lót [dưới] thảm
carpet yarn //
*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: dệt may
-sợi thảm
carpet-bag /kɑ:pitbæg/
* danh từ - túi hành lý, túi du lịch !carpet-bag government
- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [từ lóng] chính quyền của bọn đầu cơ chính trị, chính quyền lừa bịp
carpet-bagger /kɑ:pit,bægə/
* danh từ - người ứng cử [quốc hội...] ở ngoài địa hạt của mình, người vận động về chính trị ngoài địa hạt của mình
- [sử học] [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] người miền Bắc hoạt động đầu cơ chính trị ở miền Nam [sau cuộc nội chiến]
carpet-bed /kɑ:pitbed/
* danh từ
- luống cây lùn bố trí thành hình
carpet-bomb /kɑ:pitbɔm/
* động từ
- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [quân sự] ném bom rải thảm
carpet-bombing /kɑ:pit,bɔmiɳ/
* danh từ
- sự ném bom rải thảm
carpet-knight /kɑ:pitnait/
* danh từ - lính ở nhà, lính không ra trận
- người lính giao thiệp với đàn bà con gái
carpet-raid /kɑ:pitreid/
* danh từ
- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], [quân sự] cuộc ném bom rải thảm
carpet-rod //
*carpet-rod * danh từ
- que sắt để giữ thảm ở các cầu thang
carpet-shark //
*carpet-shark * danh từ
- loại cá mập da lấm chấm [Tây Thái-bình -dương]
carpet-slippers /kɑ:pit,slipəz/
* danh từ
- dép rơm
carpet-sweeper /kɑ:pit,swi:pə/
* danh từ - chổi quét thảm
- máy hút bụi [ở thảm]
carpeting //
*carpeting * danh từ - vật liệu làm thảm - thảm nói chung - sự mắng nhiếc thậm tệ = He gave me a real carpeting +Anh ta mắng nhiếc tôi thậm tệ *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: ô tô
-thảm lót chân
flame retardant carpet cushion //
*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: xây dựng -thảm làm chậm sự bùng cháy *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: xây dựng
-thảm làm chậm sự bùng cháy
foam carpet //
*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: giao thông & vận tải
-thảm bọt
loop pile carpet //
*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: dệt may
-thảm nhung vòng
moving carpet //
*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: giao thông & vận tải
-thảm di động
non-skid carpet //
*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: xây dựng -mặt đường không trượt
-thảm chống trượt
persian carpet //
*persian carpet * danh từ[Persian carpet]
+thảm Ba tư
red carpet //
*red carpet * danh từ
- thảm đỏ [để đón một vị khách quan trọng]
stair carpet //
*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: xây dựng
-thảm cầu thang
stair-carpet //
*stair-carpet * danh từ
- tấm thảm dài trải trên các bậc cầu thang
textured carpet //
*Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: dệt may -thảm có cấu trúc
-thảm có thớ dệt
unwoven carpet //
*Chuyên ngành kỹ thuật
-thảm không dệt
woven carpet //
*Chuyên ngành kỹ thuật -lớp đệm vải *Lĩnh vực: dệt may -tấm thảm dệt *Lĩnh vực: xây dựng
-thảm vải
Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha - Dịch Trực Tuyến, Online, Từ điển Chuyên Ngành Kinh Tế, Hàng Hải, Tin Học, Ngân Hàng, Cơ Khí, Xây Dựng, Y Học, Y Khoa, Vietnamese Dictionary
Là Gì 2 Tháng Tám, 2021
Carpet Là Gì – Carpet Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh
Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt
Bài Viết: Carpet là gì
carpet
carpet /”kɑ:pit/ danh từ tấm thảmto lay a carpet: trải thảm thảm [cỏ, hoa, rêu…]to be on the carpet được đem ra thảo luận, bàn cãi bị mắng, bị quở tráchto walk the carpet bị mắng, bị quở trách ngoại động từ trải thảm [thông tục] lôi [người làm…] ra mắng mỏ; gọi lên mắng
lớp bảo vệlớp lát mặt đườnglớp mặt đườnglớp phủtấm thảmwoven carpet: tấm thảm dệtbacking for carpetlớp lót thảmbacking for carpetlớp nền thảmbroadloom carpetthảm rệt rộngcarpet [of greensward]thảm cỏcarpet coatáo đườngcarpet coatlớp bảo vệcarpet coatlớp phủcarpet tapethảm cuộncarpet tiletấm thảmcarpet tilethảm tấmcarpet underlaylớp lót [dưới] thảmcarpet yarnsợi thảmflame retardant carpet cushionthảm làm chậm sự bùng cháyfoam carpetthảm bọthaircord carpetthảm có lôngloop pile carpetthảm nhung vòngmachinery carpetmiếng đệm [khử rung] máymoving carpetthảm di độngneedle-pieced carpetthảm khâu nhiều mảnhnon-skid carpetmặt đường không trượtnon-skid carpetthảm chống trượtnonwoven carpetthảm không dệtroll carpetlớp đệm [bằng] vật liệu cuộnroll carpetthảm cuộnstair carpetthảm cầu thangtextured carpetthảm có cấu trúctextured carpetthảm có thớ dệttufted carpetthảm lôngtufted carpetthảm nổi nhungunwoven carpetthảm không dệt
Xem Ngay: Nhân Viên It Tiếng Anh Là Gì, “Nhân Viên” Trong Tiếng Anh: Định Nghĩa, Ví Dụ
Xem Ngay: đồng Tiếng Anh Là Gì, đồng Thau Trong Tiếng Tiếng Anh
Xem Ngay: Cc Chùa Là Gì - Với Cc Bạn Có Thể Làm J
carpet
Từ điển Collocation
carpet noun
1 material for covering floors
ADJ. deep-pile, soft, thick | threadbare, worn | patterned, plain | woven | oriental, Persian | fitted, wall-to-wall | flying, magic | red [figurative] I didn”t expect to get the red carpet treatment [= be treated like an important person].
QUANT. roll
VERB + CARPET make, weave | fit, lay I”m having the carpets fitted today. | roll back/up, take up | beat
CARPET + NOUN design | tile The grey vinyl floor gave way to carpet tiles. | fitter | cleaner, sweeper
PREP. on a/the ~ The cat curled up on the carpet.
2 thick layer of sth that covers the ground
ADJ. deep, thick
VERB + CARPET form The leaves formed a carpet under the trees.
PREP. ~ of a deep carpet of snow
Từ điển WordNet
n.
v.
form a carpet-like cover [over]cover completely, as if with a carpet
flowers carpeted the meadows
Thể Loại: Chia sẻ Kiến Thức Cộng Đồng
Bài Viết: Carpet Là Gì – Carpet Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh
Thể Loại: LÀ GÌ
Nguồn Blog là gì: //hethongbokhoe.com Carpet Là Gì – Carpet Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh