Đôi khi bạn bị mẩn ngứa, dị ứng mà chưa rõ nguyên nhân. Vậy xét nghiệm có giúp phát hiện nguyên nhân gây dị ứng hay không? Bạn đọc cùng tham khảo qua bài viết
Tóm tắt
1. Dị nguyên là một chất bất kỳ [kháng nguyên], phần lớn do ăn hoặc hít phải, được nhận ra bởi hệ thống miễn dịch và gây ra một phản ứng dị ứng. Kết quả là, hệ thống miễn dịch phản ứng bằng cách tạo ra một loại kháng thể gọi là IgE đặc hiệu dị nguyên để bảo vệ cơ thể chống lại dị nguyên. Phản ứng này dẫn đến các triệu chứng dị ứng.
2. Xét nghiệm kháng thể IgE đặc hiệu dị nguyên là một xét nghiệm máu được sử dụng để chẩn đoán sự dị ứng với một chất hoặc nhiều chất đặc hiệu ở người có triệu chứng dị ứng cấp tính hoặc mạn tính. Gần đây, xét nghiệm PROTIATH Allergy-Q 96M panel, một bộ xét nghiệm gồm 96 dị nguyên phổ biến nhất, sử dụng kỹ thuật thấm miễn dịch, đã được sử dụng để định lượng nồng độ các IgE đặc hiệu dị nguyên trong huyết thanh hoặc huyết tương người.
3. Các xét nghiệm kháng thể IgE đặc hiệu gây dị ứng [panel dị ứng] có thể được chỉ định khi một người có dấu hiệu hoặc triệu chứng gợi ý dị ứng với một hoặc nhiều dị nguyên, như phát ban, viêm da, chàm, mắt ngứa đỏ, ho, nghẹt mũi, hắt hơi, hen, ngứa, đau họng, khó thở, đau bụng, nôn hoặc tiêu chảy.
4. Khoảng tham chiếu cho tất cả các thành phần: 0,00-0,34 kUA/L: không phát hiện được; 0,35-0,69: yếu; 0,70-3,49: trung bình; 3,50-17,49: mạnh vừa phải; 17,50-49,99: mạnh; 50,00-99,99: rất mạnh; 100: cực kỳ mạnh. IgE đặc hiệu dị nguyên 0,35 kUA/L được xem là xét nghiệm dương tính.
5. Ý nghĩa lâm sàng: IgE đặc hiệu dị nguyên âm tính: không loại trừ dị ứng về mặt lâm sàng. IgE đặc hiệu dị nguyên ở một người cao có thể chỉ ra rằng người đó có thể bị dị ứng, nhưng không dự báo mức độ nặng của dị ứng hoặc dị ứng sẽ xảy ra. Độ nhạy của các xét nghiệm máu dị ứng là từ 60% đến 95%, và độ đặc hiệu là từ 30% đến 95%. Chẩn đoán dị ứng bao gồm sự kết hợp của hỏi bệnh sử, khám lâm sàng và xét nghiệm IgE đặc hiệu dị nguyên.
The value of immunoblotting assay for detection of allergen-specific IgE in allergic to 96 allergens patients
Luat Nghiem Nguyen
MEDLATEC General Hospital
Abstract
1. An allergen is any substance [antigen], most often eaten or inhaled, that is recognized by the immune system and causes an allergic reaction. As a result, the immune system reacts by making a type of antibody called allergen-specific IgE antibody to defend against the allergen. This reaction leads to allergy symptoms.
2. The allergen-specific IgE antibody test is a blood test used to help diagnose an allergy to a specific substance or substances for a person who presents with acute or chronic allergy-like symptoms. At present, PROTIATH Allergy-Q 96M panel, the test panel includes 96 of the most common allergens, using immunoblotting technique, is used in the quantitative determination of allergen specific IgE concentrations in human serum or plasma.
3. The allergen-specific IgE antibody tests [allergy panels] may be ordered when a person has signs or symptoms that suggest an allergy to one or more substances, such as hives, dermatitis, eczema, red itchy eyes, coughing, nasal congestion, sneezing, asthma, itching, throat tightness, trouble breathing, abdominal pain, vomiting and diarrhea.
4. Reference intervals for all components: 0.00-0.34 kUA/L: not found; 0.35-0.69: week; 0.70-3.49: moderate; 3.50-17.49: moderately strong; 17.50-49.99: strong; 50.00-99.99: very strong; 100: extremely strong. Allergen-specific IgE more than 0.35 kUA/L was considered as a positive test.
5. Clinical significance: negative allergen-specific IgE does not exclude clinically significant allergy. An elevated allergen-specific IgE result may indicates that the person tested likely has an allergy, but these levels do not predict severity or guarantee a reaction will occur. In general, the sensitivity of allergic blood tests ranges from 60% to 95%, and their specificity from 30% to 95%. The diagnosis of allergies involves a combination of medical history, physical examination, and the allergen-specific IgE testing.
*
Dị ứng hay bệnh dị ứng, là các tình trạng gây nên bởi sự quá mẫn của hệ thống miễn dịch đối với các chất vô hại trong môi trường. Các bệnh dị ứng bao gồm sốt Hay [viêm mũi dị ứng], các dị ứng thực phẩm, viêm da dị ứng, hen do dị ứng và sốc phản vệ. Các triệu chứng dị ứng có thể bao gồm: mắt đỏ, phát ban ngứa, hắt hơi, chảy nước mũi, khó thở, sưng niêm mạc, đôi khi là không dung nạp thức ăn hoặc ngộ độc thực phẩm, ... Các chất gây dị ứng phổ biến bao gồm phấn hoa, thức ăn, kim loại và nhiều chất khác. Thực phẩm, côn trùng đốt và thuốc là những nguyên nhân phổ biến của các phản ứng dị ứng nghiêm trọng. Sự phát triển của dị ứng là do cả hai yếu tố di truyền và môi trường.
Cơ chế dị ứng về cơ bản liên quan đến kháng thể immunoglobulin E [IgE], một phần của hệ thống miễn dịch của cơ thể, liên kết với một chất gây dị ứng và sau đó đến một thụ thể trên các tế bào mast hoặc bạch cầu ưa base [basophils], kích hoạt sự giải phóng các hóa chất viêm như histamin.
Dị ứng là một loại bệnh phổ biến. Ở những nước phát triển có khoảng 20% người bị viêm mũi dị ứng, khoảng 6% số người bị dị ứng ít nhất với một thực phẩm và khoảng 20% bị viêm da dị ứng ở một thời điểm nào đó. Tùy thuộc vào quốc gia, có khoảng 1-18% số người bị hen suyễn. Sốc phản vệ xảy ra ở 0,05 đến 2% số người. Tỷ lệ xuất hiện bệnh dị ứng ngày càng tăng.
1. Các dị nguyên và kháng thể IgE đặc hiệu với dị nguyên
1.1. Dị nguyên
Dị nguyên là một chất [một loại kháng nguyên], phần lớn do ăn hoặc hít phải, được nhận ra bởi hệ thống miễn dịch và gây ra một phản ứng dị ứng. Kết quả là, hệ thống miễn dịch phản ứng bằng cách tạo ra một loại kháng thể gọi là IgE đặc hiệu dị nguyên [allergen-specific IgE] để bảo vệ cơ thể chống lại dị nguyên đó. Phản ứng này dẫn đến các triệu chứng của dị ứng.
1.2. Globulin miễn dịch E [immunoglobulin E: IgE]
IgE là một loại kháng thể [thuộc loại protein miễn dịch] có liên quan với các phản ứng dị ứng. IgE thường được thấy với các lượng rất nhỏ trong máu. Xét nghiệm dị ứng đo lượng IgE đặc hiệu với dị nguyên [allergen-specific IgE] có trong máu để phát hiện dị ứng với một chất cụ thể.
Kháng thể IgE có chức năng như một phần của hệ thống miễn dịch, bảo vệ cơ thể chống lại "những kẻ xâm nhập". Khi một người có khuynh hướng dị ứng bị phơi nhiễm với một dị nguyên có tiềm năng như thức ăn, cỏ hoặc súc vật lần đầu tiên, người đó sẽ bị mẫn cảm.
1.3. Cơ chế gây dị ứng
Các dị nguyên kích thích các lympho B sản xuất ra các kháng thể IgE đặc hiệu với dị nguyên, các IgE gắn vào các tế bào mast, sự gắn tiếp theo của các dị nguyên với các IgE trên bề mặt của các tế bào mast sẽ kích thích tế bào này sản xuất ra histamine, gây nên sự dị ứng. Các dị nguyên cũng bị thực bào của các đại thực bào [macrophage], tương tác với các tế bào T nhớ [memory T-cells], tạo nên trí nhớ miễn dịch đối với dị nguyên [Hình 1].
1.4. Các xét nghiệm huyết thanh
Xét nghiệm IgE toàn phần [total IgE test] đo tổng số kháng thể IgE trong máu, trong khi một xét nghiệm IgE đặc hiệu đo sự đáp ứng với các dị nguyên riêng biệt [invidual allergens]. Mỗi xét nghiệm kháng thể IgE đặc hiệu dị nguyên được thực hiện riêng biệt và rất đặc hiệu.
Trước đây, các phương pháp xét nghiệm miễn dịch thường được sử dụng là định lượng chất hấp phụ miễn dịch gắn enzyme [enzymelinked immunosorbent assays: ELISA], miễn dịch enzyme gắn huỳnh quang [fluorescent enzyme immunoassays: FEIA], hấp phụ dị nguyên gắn phóng xạ [radioallergosorbent test: RAST], sau đó là định lượng miễn dịch đặc hiệu IgE [IgE-specific immunoassay] như ImmunoCAP. Gần đây, kỹ thuật thấm miễn dịch [immunoblot assay hay Western blot], để định lượng các kháng thể IgE đặc hiệu dị nguyên trong huyết thanh hoặc huyết tương người đã được thực hiện [Shoormasti RS, 2018 [6]].
PROTIATH Allergy-Q 96M là một xét nghiệm chẩn đoán dị ứng đa dị nguyên dựa trên nguyên tắc thấm miễn dịch nhuộm protein miễn dịch [immunoblot assay], bao gồm các màng nitrocellulose được gắn các dị nguyên khác nhau ở các vị trí theo từng hàng nhất định. Khi huyết thanh bệnh nhân có các kháng thể IgE đặc hiệu gắn vào các dị nguyên tương ứng, chúng sẽ được cố định ở vị trí đó trên màng. Các kháng thể IgE đã được cố định này gắn với các chất chống [anti-] kháng thể Ig$E đã được gắn cặp với biotin, sau đó biotin tự tương tác với streptavidin liên hợp với enzyme alkaline phosphatase. Màu sẽ được tạo thành sau khi thêm một cơ chất trong bước ủ cuối cùng với enzyme và mật độ quang sẽ được đo bởi một máy quang học. Việc định lượng miễn dịch có thể được thực hiện bằng tay Q-SCAN [lắc, đo quang và tính toán], bán tự động Q-SCAN [bằng tay: nhuộm, đo quang; tự động: ủ, rửa và làm khô] hoặc hoàn toàn tự động [ủ, rửa, làm khô và đo].
Hiện có nhiều loại panel dị ứng với các số lượng dị nguyên để chẩn đoán phản ứng dị ứng đặc hiệu như panel 16, 32, 44, 48, 64 và 96 dị nguyên. Dưới đây là xét nghiệm dị ứng với PROTIA Allergy-Q 96M panel với 96 dị nguyên, được sử dụng để phát hiên các kháng thể IgE đặc hiệu tương ứng có trong máu bệnh nhân bị dị ứng [Bảng 1].
Bảng 1. Bảng 96 dị nguyên có thể được xác định bởi PROTIATH Allergy-Q 96M
TT
Allergens
Dị nguyên
1
IgE
Total IgE
IgE
IgE toàn phần
2
Common
House dust
Dị nguyên nói chung
Bụi nhà
3
D.pteronissinus
Mạt nhà
4
D.farinae
Mạt nhà
5
Cat dander
Lớp sừng da mèo
6
Dog dander
Lớp sừng da chó
7
Egg white
Lòng trắng trứng
8
Milk
Sữa
9
Cockroach
Gián
10
Peanut
Lạc
11
Soya bean
Đậu tương
12
Wheat
Lúa mì
13
Alder
Cây Trăn
14
Birch
Cây Bạch Dương
15
Oak
Cây Sồi
16
Common ragweed
Cỏ Phấn hương
17
Japanese hop
Hoa Bia Nhật Bản
18
Mugwort
Ngải cứu
19
Alternaria alernata
Nấm A. alernata
20
Cladosporium herbarum
Nấm C. herbarum
21
Aspergilus tumigatus
Nấm A. tumigatus
22
Crab
Cua
23
Shrimp
Tôm
24
Mackerel
Cá Thu
25
Cultivated rye
Lúa mạch đen
26
CCD [Cross-reactive carbohydrate determinants]
Các carbohydrat gây phản ứng chéo
27
Peach
Đào
28
Apple
Táo
29
Sesame
Vừng
30
Indoor
Acarus siro
Trong nhà
Mạt A. siro
31
Tyrophagus pulrescentie
Mạt T. pulrescentie
TT
Allergens
Dị nguyên
32
Pollens
Sweet vernal/Orchard grass/ Common reed/ bent grass
Phấn hoa
Một số loài cỏ
33
Bermuda grass
Cỏ Gà
34
Timothy grass
Cỏ Timothy
35
Peniccilium notatum
Nấm Peniccilium notatum
36
Candida notatum
Nấm Candida notatum
37
Hazel
Cây Phỉ
38
Olive
Cây Olive
39
Maple leaf sycamore
Lá cây Phong
40
Willow
Cây Liễu
41
Cottonwood
Cây Dương đen
42
White ash
Cây Tần bì trắng
43
White pine
Cây Thông trắng
44
Japanese sedar
Cây Thông liễu
45
Acacia
Cây Keo
46
Ox-eye daisy
Cây Cúc mắt bò
47
Dandelion
Bồ công anh
48
Plantain
Cây Chuối lá
49
Russian thistle
Cây Kế sữa Nga
50
Goldenrod
Cây Cúc Hoàng Anh
51
Common pigweed
Rau Sam
52
Other
Hevea latex
Loại khác
Mủ Cao su
53
Insects
Bee venom
Côn trùng
Nọc Ong mật
54
Wasp venom
Nọc Ong Bắp cày
55
Động vật
Mouse/Rat
Chuột nhắt/Chuột cống
56
Rabbit
Thỏ
57
Guniea pig
Chuột Lang
58
Wool, sheep
Len, Cừu
59
Hamster
Chuột đồng
60
Horse
Ngựa
61
Fishes, Shell
Codfish
Cá, Sò
Cá Tuyết
62
Tuna/Salmon
Cá Ngừ/Cá Hồi
TT
Allergens
Dị nguyên
63
Plaise/Anchovy/Alaska Pollock
Cá Bơn/Cá Cơm/Cá Minh Thái Alaska
64
Lobster/ Paciffic squid
Tôm Hùm/Mực Ống
65
Eel
Lươn
66
Blue mussel/Oyster/Clam/Scallop
Vẹm Xanh/ Hàu/Trai/Sò
67
Meats
Silkworm pupa
Thịt
Nhộng
68
Pork
Thịt Lợn
69
Beef
Thịt Bò
70
Chicken
Thịt Gà
71
Lamb meat
Thịt Cừu
72
Cheese, cheddar type
Phó mát/ Phó mát cứng
73
Grains
Barley
Ngũ cốc
Đại Mạch
74
Rice
Gạo
75
Buckwheat
Tam Giác Mạch
76
Yeast, baker's
Nấm men Bánh mì
77
Corn
Ngô
78
Vegetables
Carrot
Rau
Cà Rốt
79
Potato
Khoai Tây
80
Garlic/Onion
Tỏi/Hành
81
Celery
Cần Tây
82
Cucumber
Dưa Chuột
83
Tomato
Cà Chua
84
Fruits
Citrus mix
Các quả
Cam, Quýt
85
Strawberry
Dâu Tây
86
Kiwi/Mango/Banana
Quả Kiwi/Xoài/Chuối
87
Grains
Sweet chestnut
Các hạt
Hạt Dẻ
88
Walnut
Hạt Óc Chó
89
Hazel nut
Hạt Phỉ
90
Almond/pine/Sunflower
Hạnh Nhân/Thông/ Hướng Dương
91
Other
Cacao
Loại khác
Ca cao
2. Sử dụng
Xét nghiệm kháng thể IgE đặc hiệu dị ứng được sử dụng để chẩn đoán sự dị ứng ở người có các triệu chứng giống như dị ứng cấp hoặc mạn tính. Điều này đặc biệt đúng nếu các triệu chứng tái phát và có vẻ như được gắn với các tác nhân gây ra, chẳng hạn như khi tiếp xúc với các thực phẩm hoặc yếu tố môi trường và nếu bệnh nhân có người thân bị dị ứng.
Xét nghiệm kháng thể IgE đặc hiệu dị nguyên cũng có thể được sử dụng khi các thử nghiệm dị ứng khác, như thử nghiệm kích thích bằng thức ăn, có thể gây ra các phản ứng nghiêm trọng như sốc phản vệ hoặc đe dọa đến tính mạng.
Xét nghiệm kháng thể IgE đặc hiệu dị nguyên còn có thể được thực hiện để theo dõi trị liệu miễn dịch [sự mẫn cảm].
3. Chỉ định
Một hoặc nhiều xét nghiệm kháng thể IgE đặc hiệu dị nguyên có thể được chỉ định khi một người có các dấu hiệu hoặc triệu chứng gợi ý về sự dị ứng với một hoặc nhiều chất. Các dấu hiệu và triệu chứng dị ứng có thể bao gồm:
- Phát ban
- Viêm da
- Chàm
- Mắt ngứa đỏ
- Ho, nghẹt mũi, hắt hơi
- Hen
- Ngứa và ngứa trong miệng
- Đau họng
- Khó thở
- Đau bụng, nôn hoặc tiêu chảy.
Một xét nghiệm dị ứng đôi khi cũng có thể được chỉ định để đánh giá hiệu quả của liệu pháp miễn dịch hoặc để xác định xem liệu một đứa trẻ có thể phát triển dị ứng hay không.
4. Giá trị tham chiếu
Số lượng của các kháng thể IgE đặc hiệu dị nguyên trong huyết thanh được phân tích định lượng theo phương pháp bán tự động Q-SCAN hoặc phương pháp hoàn toàn tự động tự động Q-STATION ELIT và sự phân loại được xác định theo Bảng 2.
Giới hạn [kUA/L]
Loại
Lượng IgE đặc hiệu dị nguyên
0,00-0,34
0
Không thấy
0,35-0,69
1
Yếu
0,70-3,49
2
Trung bình
3,50-17,49
3
Tương đối mạnh
17,50-49,99
4
Mạnh
50,00-99,99
5
Rất mạnh
100,0
6
Cực kỳ mạnh
Bảng 2. Giới hạn tham chiếu của IgE huyết thanh [theo kỹ thuật Q-SCAN hoặc Q-STATION ELIT]
Giá trị cắt IgE đặc hiệu dị nguyên 0,35 kUA/L được xem là [+] tính [Shoormasti RS, 2018 [6]]. Việc lựa chọn các xét nghiệm chẩn đoán dị ứng và giải thích các kết quả kháng thể sIgE gây dị ứng phải được hướng dẫn và xem xét trong tình trạng bệnh sử lâm sàng của bệnh nhân, bất kể với số lượng IgE đặc hiệu dị nguyên nào được phát hiện.
5. Ý nghĩa lâm sàng
5.1. Kết quả âm tính: IgE đặc hiệu dị nguyên