Cheerful có nghĩa là gì

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ cheerful trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cheerful tiếng Anh nghĩa là gì.

cheerful /'tʃjəful/* tính từ- vui mừng, phấn khởi; hớn hở, tươi cười=a cheerful face+ bộ mặt hớn hở- vui mắt; vui vẻ=a cheerful room+ căn phòng vui mắt=a cheerful conversation+ câu chuyện vui vẻ- vui lòng, sẵn lòng, không miễn cưỡng [việc làm]
  • omotocia tiếng Anh là gì?
  • gully-hole tiếng Anh là gì?
  • nippiest tiếng Anh là gì?
  • passionateness tiếng Anh là gì?
  • polymetallic tiếng Anh là gì?
  • schizophrenically tiếng Anh là gì?
  • petrographic tiếng Anh là gì?
  • fore-run tiếng Anh là gì?
  • megalithic tiếng Anh là gì?
  • prosenchyma tiếng Anh là gì?
  • legislation tiếng Anh là gì?
  • orometric tiếng Anh là gì?
  • feelingly tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cheerful trong tiếng Anh

cheerful có nghĩa là: cheerful /'tʃjəful/* tính từ- vui mừng, phấn khởi; hớn hở, tươi cười=a cheerful face+ bộ mặt hớn hở- vui mắt; vui vẻ=a cheerful room+ căn phòng vui mắt=a cheerful conversation+ câu chuyện vui vẻ- vui lòng, sẵn lòng, không miễn cưỡng [việc làm]

Đây là cách dùng cheerful tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cheerful tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

cheerful /'tʃjəful/* tính từ- vui mừng tiếng Anh là gì? phấn khởi tiếng Anh là gì? hớn hở tiếng Anh là gì? tươi cười=a cheerful face+ bộ mặt hớn hở- vui mắt tiếng Anh là gì? vui vẻ=a cheerful room+ căn phòng vui mắt=a cheerful conversation+ câu chuyện vui vẻ- vui lòng tiếng Anh là gì? sẵn lòng tiếng Anh là gì?

không miễn cưỡng [việc làm]

Từ: cheerful

/'tʃjəful/

  • tính từ

    vui mừng, phấn khởi; hớn hở, tươi cười

    a cheerful face

    bộ mặt hớn hở

  • vui mắt; vui vẻ

    a cheerful room

    căn phòng vui mắt

    a cheerful conversation

    câu chuyện vui vẻ

  • vui lòng, sẵn lòng, không miễn cưỡng [việc làm]

    Từ gần giống

    cheerfulness



Video liên quan

Chủ Đề