Chuẩn bị trong tiếng anh là gì
Đóng tất cả Show Kết quả từ 3 từ điển Từ điển Việt - Anh chuẩn bị [chuẩn bị] | to prepare; to get something ready; to make preparations/arrangements Chuẩn bị lên đường To prepare for one's journey Muốn có hoà bình thì hãy chuẩn bị chiến tranh If you want peace, prepare for war Chuẩn bị cho ai nhận một tin buồn To prepare somebody for a bad piece of news Chuẩn bị hành lý To make one's luggage ready Chuẩn bị tư tưởng To prepare ideologically Chuyên ngành Việt - Anh chuẩn bị [chuẩn bị] | Hoá học preparation Từ điển Việt - Việt chuẩn bị | động từ đưa vào thế sẵn sàng để làm việc gì chuẩn bị tư tưởng làm trước những việc để tạo thuận lợi cho công việc chuẩn bị bản báo cáo cho cuộc họp ngày mai to prepareCách một người bản xứ nói điều này Cách một người bản xứ nói điều này Học những thứ được nói trong đời thực (Không có bản dịch của máy nào ở đây đâu nhé!) Các từ và mẫu câu liên quankhả thi; có thể được possible bệnh viện đã bị đóng cửa bởi cơ quan thẩm quyền the hospital was closed by the authorities Chúng tôi khiến việc học trở nên vui nhộn các video Tiktok cho bạn đắm mình vào một ngôn ngữ mới? Chúng tôi có nhé! Một phương pháp mà dạy bạn cả những từ chửi bới? Cứ tưởng là bạn sẽ không hỏi cơ. Những bài học làm từ lời bài hát yêu thích của bạn? Chúng tôi cũng có luôn. Tìm kiếm cácnoidung bạn yêu thíchHọc nói về những chủ đề bạn thực sự quan tâm Xem video Hơn 48,000 đoạn phim của người bản ngữ Học từ vựng Chúng tôi dạy bạn các từ trong những video Chat với Membot Luyện tập nói với đối tác ngôn ngữ là AI của chúng tôi Công thức bí mật của Memrise Giao tiếp Được hiểu bởi người khác - readiness (sự sẵn sàng): This might account for my readiness to accept the written word as a valuable means of complementary documentation to my own practical research. (Điều này có thể xem như tôi sẵn sàng chấp nhận chữ viết như một tư liệu bổ sung có giá trị cho nghiên cứu thực tế của tôi.) Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Let's stay in touch Các từ điển
Công ty
Đăng nhập xã hộiBằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này. Chuẩn bị dịch sang tiếng Anh là gì?prepare. Cho đến sáng mai phải chuẩn bị xong bữa tiệc. We have to finish preparations for the party by tomorrow. Chuẩn bị trước trong tiếng Anh là gì?chuẩn bị trước {adverb}beforehand {adv.} Tôi chuẩn bị làm gì đó trong tiếng Anh?Tính từ about có cấu trúc là "be about to do something" có nghĩa là "sắp sửa làm gì đó", "chuẩn bị làm gì đó". Đã chuẩn bị sẵn sang tiếng Anh là gì?Get ready! |