Chubby cheeks nghĩa là gì

chubby girl

cute chubby

chubby mature

hot chubby

chubby asian

red cheeks

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈtʃə.bi/

Tính từSửa đổi

chubby /ˈtʃə.bi/

  1. Mũm mĩm, mập mạp, phinh phính [má]. chubby hands — tay mũm mĩm chubby cheeks — má phinh phính

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

chubby

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chubby


Phát âm : /'tʃʌbi/

Your browser does not support the audio element.

+ tính từ

  • mũm mĩm, mập mạp, phinh phính [má]
    • chubby hands
      tay mũm mĩm
    • chubby cheeks
      má phinh phính

Từ liên quan

  • Từ đồng nghĩa:
    embonpoint plump

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chubby"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "chubby":
    cabby chaffy chappy chevy chippy chivvy chivy choppy chubby cobby more...
  • Những từ có chứa "chubby" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    bụ bẫm mũm mỉm múp míp phúng phính bụ sữa bầu bĩnh chũn chĩn bụ ngấn

Lượt xem: 1596

Từ: chubby

/'tʃʌbi/

  • tính từ

    mũm mĩm, mập mạp, phinh phính [má]

    chubby hands

    tay mũm mĩm

    chubby cheeks

    má phinh phính




Video liên quan

Chủ Đề