Chứng minh mệnh đề tiếng anh là gì

Một trong những bài học đầu tiên bạn cần biết khi tiếp xúc với Anh ngữ chính là mệnh đề. Bởi lẽ, nó sẽ theo bạn trong từng câu nói, câu viết hay cuộc sống thường ngày. Nếu bạn chưa biết clause - mệnh đề trong tiếng Anh là gì, hãy cùng Sedu Edu tìm hiểu về định ngữ mệnh đề và Mệnh de trong tiếng Anh gồm những gì qua bài viết sau nhé!

1. Định nghĩa mệnh đề trong tiếng Anh là gì?

Clause - Mệnh đề trong tiếng Anh la gì là câu hỏi rất thường gặp khi một người mới học Anh ngữ.

Trong tiếng Anh, mệnh đề được định nghĩa là một nhóm những có chứa một động từ đã chia và chủ từ của nó. Hãy nhớ rằng động từ được chia là động từ hòa hợp với chủ từ về ngôi và số.

Ví dụ:

- This is the woman Mai saw yesterday.

Đây là người phụ nữ Mai đã thấy ngày hôm qua.

Câu văn này có hai mệnh đề:

(1) This is the woman (động từ chia là “is”).

(2) Mai saw yesterday (động từ được chia là “saw”)

Chứng minh mệnh đề tiếng anh là gì

Trong ngữ pháp tiếng Anh, mệnh đề (clause) giúp câu có ý nghĩa hoàn chỉnh.

2. Các loại mệnh đề trong tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, có 2 loại mệnh đề là mệnh đề chính và mệnh đề phụ.

2.1. Mệnh đề chính (Mệnh đề độc lập)

Mệnh đề chính la gì? Mệnh đề chính được định nghĩa trong tiếng Anh là loại mệnh đề mà ý nghĩa của nó không phụ thuộc vào một mệnh đề khác trong cùng một câu. Trong cùng một câu, có thể tồn tại từ hai đến nhiều mệnh đề chính. Qua đó, các mệnh đề chính này được nối với nhau bằng liên từ kết hợp - coordinating conjunction.

Ví dụ:

Jay smiled when he saw his friends.

Jay mỉm cười khi nhìn thấy bạn bè của mình.

Trong cùng một câu, các mệnh đề chính xuất hiện sẽ cách nhau bằng dấu phẩy hoặc dấu chấm phẩy. Ta có ví dụ sau:

The weather is beautiful today, I want to go out for a walk.

Hôm nay thời tiết thật đẹp, tôi muốn ra ngoài đi dạo.

2.2. Mệnh đề phụ (Mệnh đề phụ thuộc)

Mệnh de phụ thuộc la gì? Mệnh đề phụ hay mệnh đề phụ thuộc là loại không thể đứng riêng một mình, ý nghĩa của nó vì thế sẽ phụ thuộc vào mệnh đề chính.

Xét về mặt cấu trúc,mệnh đề phụ sẽ liên kết với mệnh đề chính bằng:

Các đại từ liên hệ: bao gồm who, whom, which, whose, that, …..

Ví dụ:

The girl who is standing over there is the owner of a flower shop.

Cô gái đứng đằng kia là chủ một cửa hàng hoa.

Các phó từ liên hệ: gồm why, when, where

Ví dụ:

I remember the beautiful North Sea where I came with my parents.

Tôi nhớ miền biển xinh đẹp phía Bắc nơi tôi đã đến với bố mẹ.

Các liên từ phụ thuộc: sẽ là wherever, whenever, when, while, as, as soon as, because, though, although, till, until, if, unless, …

Ví dụ:

When Billy lived in town he often went to the theater.

Khi Billy sống ở thị trấn, anh ấy thường đến nhà hát.

3. Tìm hiểu 3 loại mệnh đề phụ trong tiếng Anh

3.1. Mệnh đề trạng ngữ

Để hiểu rõ mệnh đề trong tiếng Anh là gì, bạn cần biết rõ từng loại mệnh đề có thể xuất hiện trong câu. Mệnh đề trạng ngữ là một loại mệnh đề phụ, bắt đầu với các liên từ phụ thuộc gồm: because, although, if, when, until, as if… Nó được dùng để trả lời cho các câu hỏi như: “Làm sao”, “Khi nào”, “Tại sao”, “Trong bất kỳ trường hợp nào”.

Ví dụ:

- My family enjoys dinner in a restaurant where my dad's favorite chef cooks.

Gia đình tôi thưởng thức bữa tối tại một nhà hàng do đầu bếp yêu thích của bố tôi nấu.

- Moana And I visited Susan last weekend because she is going to study abroad.

Moana Và tôi đã đến thăm Susan vào cuối tuần trước vì cô ấy sẽ đi du học.

Chứng minh mệnh đề tiếng anh là gì

Mệnh đề trạng ngữ cung cấp thông tin về thời gian, nơi chốn, nguyên nhân, mục đích, điều kiện…

3.2. Mệnh đề danh từ

Muốn hiểu hết mệnh đề trong tiếng Anh là gì, bạn còn cần biết về mệnh đề danh từ. Đây là loại mệnh đề phụ có chức năng giống như một danh từ nên nó có thể là một chủ từ, hay đối tượng bổ sung trong một câu. Mệnh đề này thường bắt đầu với các từ liên kết là “who,” “which,” “when,”, “that,” “where,”, “why,” “how, “whether”.

Ví dụ:

- What I saw at the New York Art Museum was amazing.

Những gì tôi thấy ở Bảo tàng Nghệ thuật New York thật tuyệt vời.

- Who I met at the exhibition was a beautiful girl of Hue origin.

Người tôi gặp tại triển lãm là một cô gái xinh đẹp gốc Huế.

3.3. Mệnh đề tính ngữ (hay mệnh đề tương đối)

Mệnh đề tính ngữ/ tương đối tương tự như một tính từ bổ sung ý nghĩa cho danh từ hay đại từ trước nó (cũng được gọi là tiền tố). Mệnh đề tương đối sẽ bắt đầu với các đại từ tương đối là which, who, that, when, whose, where, whom, whoever… và cũng là chủ thể của mệnh đề.

Ví dụ:

- This is a beautiful gem that we found here last year.

Đây là một viên ngọc tuyệt đẹp mà chúng tôi tìm thấy ở đây năm ngoái.

- In Kyoto I met high school friends that I had not seen in years.

Ở Kyoto, tôi đã gặp những người bạn cấp ba mà tôi đã không gặp trong nhiều năm.

Chứng minh mệnh đề tiếng anh là gì

Mệnh đề tính ngữ thường được sử dụng để mô tả hoặc bổ sung thông tin về một danh từ hoặc đại từ trong câu chính.

4. Bài tập ôn luyện về các loại mệnh đề

Bài tập 1: Chọn mệnh đề thích hợp để hoàn thành câu

1. I don't know ____________________.

  1. what time is it?
  1. when the train will arrive.
  1. where he lives.

2. ____________________, I will go to the party.

  1. If I have time
  1. Unless I have time
  1. While I have time

3. She is studying hard ____________________.

  1. so she can pass the exam.
  1. if she will pass the exam.
  1. even though she won't pass the exam.

4. ____________________ it rains, we won't be able to go to the park.

  1. If
  1. Because
  1. Although

5. He likes to play basketball ____________________.

  1. but he doesn't have time.
  1. because he's not good at it.
  1. even though he's not good at it.

Đáp án:

  1. b
  2. a
  3. a
  4. a
  5. c

Bài tập 2: Chia các câu sau thành các mệnh đề riêng biệt:

1. Although he was tired, he continued to work.

2. I will call you when I get home.

3. She is reading a book that her friend recommended.

4. If I win the lottery, I will buy a new car.

5. Because he was sick, he couldn't go to the party.

Đáp án:

1. Although he was tired - he continued to work.

2. I will call you - when I get home.

3. She is reading a book - that her friend recommended.

4. If I win the lottery - I will buy a new car.

5. Because he was sick - he couldn't go to the party.

Vậy là chúng ta đã cùng nhau làm rõ mệnh đề trong tiếng Anh là gì qua bài viết trên. Hy vọng rằng thông qua nội dung được chia sẻ, bạn đọc sẽ nhận định được các loại mệnh đề trong câu, từ đó nắm chắc kiến thức về chủ điểm ngữ pháp này và áp dụng thật tốt vào bài thi.