Con bọ hung đọc tiếng anh là gì

Từ vựng tiếng Anh về Côn trùng

  • fly

    /flaɪ/

    con ruồi

  • mosquito

    /məˈskiːtoʊ/

    con muỗi

  • bee

    /biː/

    con ong

  • wasp

    con ong bắp cày

  • butterfly

    /ˈbʌtərflaɪ/

    con bướm

  • moth

    /mɔːθ/

    con bướm đêm

  • dragonfly

    /ˈdræɡənflaɪ/

    con chuồn chuồn

  • flea

    con bọ chét

  • cockroach

    con gián

  • ant

    con kiến

  • termite

    /ˈtɜːrmaɪt/

    con mối

  • grasshopper

    /ˈɡræshɑːpər/

    con châu chấu

  • cricket

    /ˈkrɪkɪt/

    con dế

  • ladybug

    con bọ cánh cam

  • praying mantis

    con bọ ngựa

  • beetle

    /ˈbiːtl/

    con bọ cánh cứng

giới thiệu cùng bạn

Học tiếng Anh cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày:

  • Cải thiện kỹ năng nghe [Listening]
  • Nắm vững ngữ pháp [Grammar]
  • Cải thiện vốn từ vựng [Vocabulary]
  • Học phát âm và các mẫu câu giao tiếp [Pronunciation]
Học tiếng Anh ONLINE cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày

Video liên quan

Chủ Đề