Con sao biển trong tiếng anh là gì năm 2024

Con sao biển tiếng Anh là starfish, cùng học cách phát âm chuẩn, ví dụ và cụm từ liên quan từ vựng này và tên tiếng Anh các loài sao biển đẹp nhất thế giới.

Sao biển là một loài động vật biển rất độc lạ và thường được sử dụng làm các món quà lưu niệm trong chuyến du lịch ở vùng biển. Tuy nhiên, bạn có biết con sao biển tiếng Anh là gì không?

Để có thể trả lời câu hỏi này chính xác, hãy cùng học tiếng Anh nhanh xem nội dung bài học sau để hiểu hơn về con sao biển từ tên gọi, cách phát âm và các kiến thức từ vựng khác liên quan nhé!

Con sao biển tiếng Anh là gì?

Con sao biển trong tiếng anh là gì năm 2024

Con sao biển dịch sang tiếng Anh.

Con sao biển trong tiếng Anh được gọi là starfish, là danh từ riêng chỉ một loài động vật biển có hình dáng giống ngôi sao 5 cánh nhô ra xung quanh, không có não và mắt, miệng nằm ở giữa mặt bụng, được xem như là biểu tượng của đại dương.

Lưu ý: Starfish là thuật ngữ để nói về con sao biển thông dụng hơn, dùng nhiều trong giao tiếp và các tài liệu; còn sea star thì được sử dụng chung cho các loài động vật có hình dáng giống ngôi sao.

Ví dụ về con sao biển bằng tiếng Anh:

  • There were many beautiful starfish washed up on the beach after the storm. (Có rất nhiều con sao biển đẹp được đẩy vào bờ sau cơn bão)
  • Starfish can regrow their arms if one gets cut off. (Sao biển có thể mọc lại cánh nếu bị cắt mất một cánh)
  • The starfish use their tiny tube feet to move across the ocean floor. (Những chân bám nhỏ của sao biển giúp chúng di chuyển trên đáy đại dương)
  • Starfish feed by pushing their stomach out through their mouth to digest food. (Con sao biển ăn bằng cách đẩy dạ dày ra ngoài qua miệng để tiêu hóa thức ăn)
  • Many souvenirs feature starfish designs to represent the ocean. (Nhiều món quà lưu niệm in hình con sao biển để biểu trưng cho đại dương)

Cách phát âm từ con sao biển bằng tiếng Anh chuẩn

Sau khi biết tên tiếng Anh của con sao biển, bạn hãy xem nó có cách phát âm cụ thể qua hai giọng chuẩn Anh Anh và Anh Mỹ cùng cách phát âm chi tiết như sau:

  • Starfish phát âm theo giọng Anh Anh: /ˈstɑːfɪʃ/ (stác-fish)
  • Starfish phát âm theo giọng Anh Mỹ: /ˈstɑːrˌfɪʃ/ (stác-fish)

Chi tiết cách phát âm từng âm tiết:

  • Âm tiết 1: /ˈstɑː/
  • Phát âm giống từ "star" trong tiếng Anh
  • Âm tiết 2: /fɪʃ/
  • F phát âm giống ph trong tiếng Việt
  • I phát âm giống i trong tiếng Việt
  • Sh phát âm giống sắc trong tiếng Việt

Những từ vựng liên quan tới con sao biển trong tiếng Anh

Con sao biển trong tiếng anh là gì năm 2024

Các cụm từ liên quan con sao biển trong tiếng Anh.

Ngoài con sao biển được dịch sang tiếng Anh thì bạn cũng có thể tham khảo thêm một số từ vựng liên quan khi nói về chủ đề con sao biển thực sự cần thiết, gồm có:

  • Starfish larvae: Ấu trùng sao biển.
  • Crown-of-thorns starfish: Sao biển mắt gai.
  • Regenerate starfish arms: Tái tạo cánh sao biển.
  • Starfish tube feet: Chân bám của sao biển.
  • Starfish nervous system: Hệ thần kinh của sao biển.
  • Starfish water vascular system: Hệ thống nước bào dưỡng của sao biển.
  • Starfish digestive system: Hệ tiêu hóa của sao biển.
  • Starfish hunt mollusks: Sao biển ăn động vật thân mềm (nhuyễn thể).
  • Starfish body symmetry: Sự đối xứng của cơ thể sao biển.
  • Starfish reproduction cycle: Chu kỳ sinh sản của sao biển.
  • Starfish population decline: Sự suy giảm quần thể sao biển.
  • Starfish food chain: Chuỗi thức ăn có sao biển.
  • Starfish fun facts: Những sự thật thú vị về sao biển.
  • Starfish iconography: Biểu tượng sao biển.
  • Echinoderm: Động vật đa bào.
  • Pentaradial symmetry: Đối xứng 5 cánh.
  • Benthic: Sinh vật thuộc đáy biển.
  • Food debris: Mảnh vụn thức ăn.

Ví dụ:

  • The starfish uses its tube feet to hunt mollusks on the ocean floor. (Sao biển sử dụng chân ống để săn bắt động vật nhuyễn thể trên đáy đại dương.)
  • Due to its decentralized nervous system, the starfish has the ability to regenerate its lost limbs. (Tính phân tán của hệ thần kinh cho phép sao biển có khả năng tái sinh cánh tay bị mất.)
  • The starfish is a classic example of an animal with pentaradial symmetry. (Con sao biển là một ví dụ điển hình về động vật có đối xứng 5 cánh.)
  • The unique body structure of echinoderms allows them to regenerate lost limbs, making them highly adaptable to changing environmental conditions." (Cấu trúc cơ thể đặc biệt của động vật đa bào cho phép chúng tái tạo các chi bị mất, giúp chúng thích nghi tốt với các điều kiện môi trường thay đổi.)
  • The starfish reproduction cycle is a fascinating process to observe in the ocean. During mating season, male and female starfish release their gametes into the water, where they fuse to form a zygote. (Chu kỳ sinh sản của sao biển là quá trình đầy thú vị để quan sát trong đại dương. Trong mùa giao phối, sao biển đực và sao biển cái thải ra tinh trùng và trứng vào nước, nơi chúng hợp nhất để tạo thành một thế bào.)

Tên tiếng Anh của các loài sao biển đẹp nhất thế giới

Con sao biển trong tiếng anh là gì năm 2024

Tên các loài sao biển bằng tiếng Anh.

Ngoài tên tiếng Anh của sao biển là starfish thì cũng có một số loài sao biển rất đẹp trong đáy đại dương có tên riêng trong tiếng Anh như:

  • Sao máu đại dương: Blood star (Echinaster sanguineus)
  • Sao biển hoàng gia: Crown-of-thorns starfish (Acanthaster planci)
  • Sao biển chocolate chip: Chocolate chip starfish (Protoreaster nodosus)
  • Sao biển hồng: Pink starfish (Oreaster reticulatus)
  • Sao biển hướng dương: Sunflower star (Pycnopodia helianthoides)
  • Sao biển mặt trời: Sun star (Crossaster papposus)
  • Sao biển da (Sao biển trơn): Leather star (Dermasterias imbricata)
  • Sao biển dơi: Bat starfish (Patiria miniata)

Sau khi học xong bài học từ vựng của hoctienganhnhanh.vn hôm nay, bạn hoàn toàn có thể giải đáp thắc mắc con sao biển tiếng Anh là gì rồi đúng không nào! Ngoài cách phát âm, những ví dụ và cụm từ liên quan giúp bạn sử dụng từ này chính xác, bạn cũng có thể biết thêm tên riêng của các loài sao biển đẹp trên thế giới. Hy vọng những kiến thức trong bài viết sẽ giúp bạn dễ dàng giao tiếp về loài sinh vật biển thú vị này.