Cử cán bộ dịch sang tiếng anh là gì năm 2024

In my opinion, ...is a hard-working self-starter who invariably understands exactly what a project is all about.

But what we wondered is, what does this phenomenon mean for marketers?

“Luật giáo dục đại học đã tạo điều kiện giúp chúng tôi thu hút và bổ nhiệm cán bộ giảng dạy và nghiên cứu có chất lượng.

“The Higher Education Law has enabled us to attract and appoint high quality faculty and researchers.

Tốt nghiệp đại học, Lê Anh Xuân được giữ lại làm cán bộ giảng dạy ở khoa Sử và được cử đi nghiên cứu sinh ở nước ngoài nhưng ông từ chối để trở về quê hương chiến đấu.

Lê Anh Xuân worked as a lecturer in the History Faculty and sent to study abroad but he refused to return to his hometown.

Nên điều đầu tiên chúng tôi làm, là lấy một túi kẹo cây rồi đi vòng quanh trường để nói chuyện với sinh viên, cán bộ giảng dạy và nhân viên, hỏi họ thông tin về mật khẩu của họ.

So the first thing we did is, we got a bag of candy bars and we walked around campus and talked to students, faculty and staff, and asked them for information about their passwords.

Trong số các kế hoạch "NYU 200" này là mở rộng không gian học tập và sinh hoạt cho sinh viên, mời thêm các cán bộ giảng dạy xuất sắc, và thu hút cộng đồng Thành phố New York theo một quá trình quy hoạch rõ ràng.

Included in the "NYU 200" plans are increasing resident and academic space, hiring additional faculty, and involving the New York City community in a transparent planning process.

Chiến dịch cũng nhận được món quà trị giá 50 triệu USD từ gia đình Tisch (sau này một toà nhà và một trường nghệ thuật được đặt theo tên họ) và một món quà khác trị giá 60 triệu USD từ sáu thành viên quản trị gọi là "Quỹ Những người bạn" nhằm mời thêm cán bộ giảng dạy.

The campaign included a $50 million gift from the Tisch family (after which one building and the art school are named) and a $60 million gift from six trustees called "The Partners Fund", aimed at hiring new faculty.

Mục tiêu của hệ thống thư viện Viện Đại học Central Florida là "hỗ trợ việc nghiên cứu, giảng dạy, học tập và phục vụ các cam kết với sinh viên và cán bộ giảng dạy thông qua quyền tiếp cận rộng rãi tới các nguồn tư liệu thư viện và các dịch vụ hỗ trợ sử dụng tư liệu."

The stated goal of the University of Central Florida libraries is to "support the research, teaching, learning and service commitments of students and faculty through widely-available access to collections of library resources, and to services to assist resource use."

Bắt đầu từ năm 2001, chiến dịch này đã trở thành chiến dịch lớn nhất trong lịch sử của trường đại học, trong đó họ dự định "gây quỹ 1 triệu USD mỗi ngày để chi trả tiền học bổng và hỗ trợ tài chính, mời thêm cán bộ giảng dạy, hỗ trợ các sáng kiến học thuật mới, và cải tiến phương tiện học tập của NYU".

Started in 2001, this campaign was the university's largest in its history, in which they planned to "raise $1 million per day for scholarships and financial aid, faculty building, new academic initiatives, and enhancing NYU's physical facilities".

Không ngạc nhiên, họ hơi miễn cưỡng để chia sẻ chúng với chúng tôi, nhưng chúng tôi đã tiếp cận được một hệ thống mật khẩu nơi mà họ chứa tất cả các password thực cho 25.000 sinh viên CMU, các cán bộ giảng dạy và nhân viên, vào một máy tính được khóa trong phòng bảo mật, không kết nối internet, và họ chạy mã lệnh mà chúng tôi viết để phân tích các password này.

Not surprisingly, they were a little bit reluctant to share them with us, but we were actually able to work out a system with them where they put all of the real passwords for 25,000 CMU students, faculty and staff, into a locked computer in a locked room, not connected to the Internet, and they ran code on it that we wrote to analyze these passwords.

Đại diện của Georgia Tech, bao gồm sáu giảng viên cao cấp và cán bộ hành chính, đã đến thăm AUD để hoàn thiện việc điều chỉnh chương trình giảng dạy theo yêu cầu của UAE.

Representatives from Georgia Tech, including six senior faculty and administrative officers, visited AUD to finalize the adaptation of curricula to the requirements of the UAE.

"Dự án sẽ giúp các giáo viên và cán bộ quản lý giáo dục Việt Nam học tập và áp dụng phương pháp giảng dạy và học tập mới.

The project will help Vietnamese teachers and educational administrators learn and apply the new teaching and learning methods.

Bài sau đây sẽ giúp bạn tổng hợp đầy đủ các thuật ngữ tiếng anh dùng cho chuyên ngành nhân sự, đáp ứng vào trong công việc và cuộc sống.

Cử cán bộ dịch sang tiếng anh là gì năm 2024

1. THUẬT NGỮ TIẾNG ANH NHÂN SỰ VỀ VỊ TRÍ, CHỨC VỤ

Administrator cadre / High rank cadre: Cán bộ quản trị cấp cao HR manager: Trưởng phòng nhân sự Carrer employee: Nhân viên biên chế Human resource department: Bộ phận/Phòng Nhân sự Colleague / Peers: Đồng nghiệp Human resources: Ngành nhân sự Contractual employee: Nhân viên hợp đồng Immediate supevisior: Quản lý trực tiếp (Cấp quản đốc trực tiếp) Daily worker: Công nhân làm theo công nhật Intern: Nhân viên thực tập Depart ment / Room / Devision: Bộ phận Leading: Lãnh đạo Director: Giám đốc / trưởng bộ phận Organizing: tổ chức Executive: Chuyên viên Pesonnel officer: Nhân viên nhân sự Floater employee: Nhân viên trôi nổi, ko thường xuyên Pesonnel: Nhân sự / bộ phận nhân sự Former employee: Cựu nhân viên Self- employed workers: Nhân viên tự do Former employees: Cựu nhân viên Staff / Employee: Nhân viên văn phòng Graduate: Sinh viên mới ra trường Subordinate: cấp dưới Head of department: Trưởng phòng Trainee: Nhân viên thử việc

2. THUẬT NGỮ TIẾNG ANH VỀ HỒ SƠ XIN VIỆC VÀ PHỎNG VẤN

Ability: Khả năng Offer letter: Thư mời làm việc (sau phỏng vấn) Adaptive: Thích nghi Official:Chính quy, bài bản, nghi thức Application form: Mẫu đơn ứng tuyển One-on-one interview: Phỏng vấn cá nhân Assessment of employee potential: Đánh giá tiềm năng nhân viên Pay: trả lương Blank (WAB): Khoảng trống trong mẫu đơn Personality tests: Trắc nghiệm cá tính hay nhân cách Board interview / Panel interview: Phỏng vấn hội đồng Pesonnel Senior officer: nhân viên có kinh nghiệm về nhân sự Candidate: Ứng viên Polygraph Tests: kiếm tra bằng máy nói dối Career planning and development: Kế hoạch và phát triển nghề nghiệp Predictors: chỉ số tiên đoán Case study: nghiên cứu tình huống Preliminary interview / Initial Screening interview: Phỏng vấn sơ bộ Controlling: Kiểm tra Probation period: Thời gian thử việc Cover letter: Thư xin việc Probation period: Thời gian thử việc Criminal record: Lý lịch tư pháp Problem solving interview: Phỏng vấn giải quyết vấn đề Detective interview: Phỏng vấn hướng dẫn Profesion: chuyên ngành, chuyên môn Diploma: Bằng cấp Psychological tests: Trắc nghiệm tâm lý Education: Giáo dục Questionnaire: bảng câu hỏi Employment agency: Công ty môi giới việc làm Recruitment: Sự tuyển dụng Employment interview/ In-depth interview : Phỏng vấn sâu Reference and background check/Background investigation: Sưu tra lý lịch Employment: tuyển dụng Résumé / Curriculum vitae(C.V): Sơ yếu lý lịch Entrepreneurial: Năng động, sáng tạo Selection process: tiến trình tuyển chọn Evolution of application / Review of application: Xét đơn ứng tuyển Selection test: trắc nghiệm tuyển chọn General knowledge tests: Trắc nghiệm kiến thức tổng quát Senior: Người có kinh nghiệm Group interview: Phỏng vấn nhóm Seniority: Thâm niên Internship: Thực tập Skill: Kỹ năng / tay nghề Interview: Phỏng vấn Soft skills: Kỹ năng mềm Job bidding: Thông báo thủ tục đăng ký Stress Interview: Phỏng vấn căng thẳng Job description: Bản mô tả công việc Structured/Diredtive/Patterned interview: Phỏng vấn theo mẫu Job enlargement: đa dạng hóa công việc Task / Duty: Nhiệm vụ, phận sự Job knownledge test: Trắc nghiệm kỹ năng nghề nghiệp hay kiến thức chuyên môn Tell-and-listen interview: Phỏng vấn nói và nghe Job satisfaction: Thỏa mãn với công việc Tell-and-sell interview: phỏng vấn nói và thuyết phục Job sharing: chia sẽ công việc The appraisal interview: Phỏng vấn đánh giá Job specification: Bản mô tả tiêu chuẩn chi tiết công việc The natural selection model: Mô hình lựa chọn tự nhiên Job title: Chức danh công việc The recruitment process: quy trình tuyển dụng Job: Công việc The Unstructured: Phỏng vấn không theo mẫu Key job: Công việc chủ yếu Time study: Nghiên cứu thời gian Knowledge: Kiến thức Trend analysis: Phân tích xu hướng Labor contract: Hợp đồng lao động Uncertainty: Bất trắc Labor law: Luật lao động Unofficial: Không chính thức Lethargic: thụ động Voluntary applicant/ unsolicited applicant: Ứng viên tự ứng tuyển Medical certificate: Giấy khám sức khỏe Work environment: Môi trường làm việc Mixed interview: Phỏng vấn tổng hợp Work environment: Môi trường làm việc

3. THUẬT NGỮ TIẾNG ANH VỀ TIỀN LƯƠNG VÀ HÌNH THỨC TRẢ LƯƠNG

100 per cent premium payment: Trả lương 100% Pay leaders: Đứng đầu về trả lương cao Adjust pay rate: điều chỉnh mức lương Pay ranges: Bậc lương Adjusting pay rates: Điều chỉnh mức lương Pay rate: Mức lương Annual adjustment: Điều chỉnh hàng năm Pay roll / Pay sheet: Bảng lương Benchmark job: Công việc chuẩn để tính lương Pay scale: Thang lương Class A: hạng A Pay: Trả lương Compensation: Lương bổng Pay-day: Ngày phát lương Emerson efficiency bonus payment: Trả lương theo hiệu năng Payment for time not worked: Trả lương trong thời gian không làm việc Entry- level professionals: Chuyên viên ở mức khởi điểm Pay-slip: Phiếu lương Gain sharing payment or the halsey premium plan: Trả lương chia tỷ lệ tiền thưởng Pension: Lương hưu Gantt task anh Bonus payment: Trả lương cơ bản cộng với tiền thưởng Piecework payment: Trả lương khoáng sản phẩm Going rate / Wege/ Prevailing rate: Mức lương hiện hành Principle “Equal pay, equal work”: Nguyên tắc công bằng lương bổng (Theo năng lực) Gross salary: Lương gộp (chưa trừ) Salary advances: Lương tạm ứng Group incentive plan/Group incetive payment: Trả lương theo nhóm Salary and wages administration : Quản trị lương bổng Incentive payment: Trả lương kích thích lao động Standard hour plan: Kế hoạch trả lương theo giờ ấn định Income: Thu nhập Starting salary: Lương khởi điểm Individual incentive payment: Trả lương theo cá nhân Stock option: Trả lương thưởng cổ phần với giá hạ Job pricing: Ấn định mức trả lương Take home pay: Tiền thực tế mang về nhà (Lương sau thuế) Net salary: Lương thực nhận Time payment: Trả lương theo thời gian Non-financial compensation: Lương bổng đãi ngộ phi tài chính Vacation leave: Nghỉ hè (Có lương) Pay followers: Những người/hãng có mức lương thấp Variable: biến số Pay grades: Ngạch / hạng lương Wage: Lương công nhật

4. THUẬT NGỮ TIẾNG ANH VỀ CHẾ ĐỘ PHÚC LỢI KHÁC

Absent from work: Nghỉ làm (không phải nghỉ hẳn) Maternity leave: Nghỉ chế độ thai sản Allowances: Trợ cấp Medical benefits: Trợ cấp y tế Annual leave: Nghỉ phép thường niên Moving expenses: Chi phí đi lại Apprenticeship training: Đào tạo học nghề Orientation manual: Cẩm nang hội nhập vào môi trường làm việc Award / Reward / Gratification / Bonus: Thưởng, tiền thưởng Outplacement: Sắp xếp cho một nhân viên làm việc ở một nới khác Benefit: lợi nhuận Outstanding staff: Nhân viên xuất sắc Benefits: Phúc lợi Paid absences: Vắng mặt vẫn được trả tiền Collective agreement: Thỏa ước tập thể Paid leave: Nghỉ phép có lương Collective bargaining: Thương nghị tập thể Person-hours/man-hours: Giờ công lao động của một người Comfortable working conditions: Điều kiện làm việc thoải mái Physical examination: Khám sức khỏe Commission: Hoa hồng Premium pay: Tiền trợ cấp độc hại Compensation equity: Bình đẳng về lương bổng và đãi ngộ Profit sharing: Chia lời Compensation: đền bù Programmed instruction: Giảng dạy theo thứ tự từng chương trình Cost of living: Chi phí sinh hoạt Promotion: Thăng chức Day care center: Trung tâm chăm sóc trẻ em khi cha mẹ làm việc Retire: nghỉ hưu Death in service compensation: Bồi thưởng tử tuất Retirement plans: Kế hoạch về hưu Early retirement: Về hưu non Reward Criteria: Các tiêu chuẩn tưởng thưởng Education assistance: Trợ cấp giáo dục Safety/Security needs: Nhu cầu an toàn/bảo vệ Family benefits: Trợ cấp gia đình Services and benefits: Dịch vụ và phúc lợi Flextime: Giờ làm việc uyển chuyển, linh động Severance pay: Trợ cấp do trường hợp bất khả kháng (giảm biên chế, cưới, tang…) Group life insuarance: Bảo hiểm nhân thọ theo nhóm Sick leaves: Nghỉ phép ốm đau vẫn được trả lương Hazard pay: Tiền trợ cấp nguy hiểm Social assistance: Trợ cấp xã hội Heath and safety: Y tế và An toàn lao động Social security: An sinh xã hội Holiday leave: Nghỉ lễ có hưởng lương Surplus of workers: Thặng dư nhân viên Incentive compensation: Lương bổng đãi ngộ kích thích LĐXS Travel benefits: Trợ cấp đi đường Job expenses: công tác phí Unemployment benefits: Trợ cấp thất nghiệp Labor agreement: Thỏa ước lao động Unit integration: Sự hội nhập/Phối hợp giữa các đơn vị Layoff: Tạm cho nghỉ việc vì không có việc làm Vestibule training:Đào tạo xa nơi làm việc Leave / Leave of absence: Nghỉ phép Worker’s compensation: Đền bù ốm đâu hay tai nạn giao thông Life insuarance: Bảo hiểm nhân thọ

5. THUẬT NGỮ TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH NHÂN SỰ KHÁC

Aggrieved employee: Nhân viên bị ngược đãi Motivation hygiene theory: Lý thuyết yếu tố động viên và yếu tố lành mạnh Aiming: khả năng nhắm đúng vị trí Narrative form rating method: Phương pháp đánh giá qua mẫu biểu tường thuật Air conflict: Mâu thuẩn cởi mở/ công khai New employee checklist: Phiếu kiểm tra phát tài liệu cho nhân viên mới Alternation Ranking method: Phương pháp xếp hạng luân phiên Night work: Làm việc ban đêm Arbitrator: trọng tài Norms: Các chuẩn mực / khuôn mẫu làm chuẩn Average: Trung bình Observation: Quan sát Behavior modeling: Mô hình ứng xử Off the job training: Đào tạo ngoài nơi làm việc Behavioral norms: Các chuẩn mực hành vi Omnipotent view Bottom-up approach: Phương pháp đi từ dưới lên trên On the job training: Đào tạo tại chỗ Breakdowns: Bế tắc Open culture:Bầu không khí văn hóa mở Budget: quỹ, ngân quỹ Open systems focus: Chú trọng đến các hệ thống mở Bureaucratic: quan liêu Operational planning: hoạch định tác vụ Business games: Trò chơi kinh doanh Operational/ Task-environment: Môi trường tác vụ/công việc Career employee: Nhân viên chính ngạch/Biên chế Oral reminder: nhắc nhở miệng Challenge: thử thách Organizational behavior/Behavior: hành vi trong tổ chức Classroom lecture: Bài thuyết trình trong lớp Organizational commitment: gắn bó với tổ chức Coaching: Huấn luyện Orientation: Hội nhập vào môi trường làm việc Cognitive dissonance: bất hòa nhận thức Output : đầu ra Combination of methods: Tổng hợp các phương pháp Overcoming Breakdowns: Vượt khỏi bế tắc Competent supervision: kiểm tra khéo léo Overtime: Làm thêm giờ Computer-assisted instruction: Giảng dạy nhờ máy tính Paired comparisons method: Phương pháp so sánh từng cặp Conference: hội nghị Penalty: Hình phạt Conflict tolerance: chấp nhận mâu thuẫn People Focus: chú trọng đến con người Conflict: Mâu thuẫn Perception: nhận thức Congenial co-workers: Đồng nghiệp hợp ý Performance appraisal data: Dữ kiện đánh giá thành tích công tác Corporate culture: Văn hóa công ty Performance appraisal: Đánh giá thành tích công tác / hoàn thành công việc Corporate philosophy: Triết lý công ty Performance expectation: kỳ vọng hoàn thành công việc Correlation analysis: phân tích tương quan Performance review : Đánh giá năng lực Cost of living: Chi phí sinh hoạt Person-hours / Man-hours: Giờ công lao động của 1 người Cyclical variation: biến thiên theo chu kỳ Personnel management: quản trị nhân viên Delphi technique: Kỹ thuật Delphi Physiognomy: Khoa tướng học Demanding: Đòi hỏi khắt khe Physiological needs: Nhu cầu sinh lý Demotion: Giáng chức Poor/Unsatisfactory: kém Determinants: Các yếu tố quyết định Present employees: nhân viên hiện hành Development: Sự phát triển Pressure group: các nhóm gây áp lực Disciplinary action process: Tiến trình thi hành kỷ luật Proactive: tiên phong thực hiện Disciplinary action: Thi hành kỷ luật Production/Services management: Quản trị sản xuất dịch vụ Discipline: Kỷ luật Punishment: Phạt Drug testing: Kiểm tra dùng thuốc Quality of work life: Phẩm chất sống làm việc/phẩm chất cuộc đời làm việc Employee behavior: Hành vi của nhân viên Quantitative techniques: kỹ thuật định lượng Employee manual / Handbook: Cẩm nang nhân viên Random variation: biến thiên ngẫu nhiên Employee recording: Nhân viên ghi chép trong nhật ký công tác Ranking method : Phương pháp xếp hạng Employee referrals: Nhờ nhân viên giới thiệu Ratifying the agreement: Phê chuẩn thỏa ước Employee relation services: Dịch vụ tương quan nhân sự Rating scales method: Phương pháp mức thang điểm Employee relations/ Internal employee relation: Tương quan nhân sự Ratio analysis: phân tích tỉ suất nhân quả Employee service: Dịch vụ công nhân viên Reactive: Chống đỡ, phản ứng lại Employee stock ownership plan: Kế hoạch cho nhân viên sở hữu cổ phần Recruitment agency: Công ty tuyển dụng Essay method: Phương pháp đánh giá bằng văn bản tường thuật Recruitment fair: Hội chợ việc làm Esteem needs: Nhu cầu được kính trọng Regression analysis: Phân tích hồi quy Evaluation and follow up: Đánh giá và theo dõi Reorientation: Tái Hội nhập vào môi trường làm việc External environment: Môi trường bên ngoài Research and development: Nghiên cứu và phát triển External equity: Bình đẳng so với bên ngoài Resignation: Xin thôi việc Extreme behavior: Hành vi theo thái cực Responsibility: Trách nhiệm Fair: tạm Risk tolerance: Chấp nhận rủi ro Financial management: quản trị tài chính Role paying: Đóng kịch/nhập vai Finger dexterity: Sự khéo léo của ngón tay Scanlon plan: Kế hoạch scanlon Forecasting: dự báo Seasonal variation: biến thiên theo mùa Formal system: Hệ thống chính thức Second shift/swing shift : ca 2 General environment: Môi trường tổng quát Self appraisal: Tự đánh giá Graphic rating scales method: Phương pháp mức thang điểm vẽ bằng đồ thị Self-actualization needs: Nhu cẩu thể hiện bản thân Graphology: Khoa nghiên cứu chữ viết Shift: Ca / kíp Grievance procedure: Thủ tục giải quyết khiếu nại Simulators: Phương pháp sử dụng dụng cụ mô phỏng Group appraisal: Đánh giá nhóm Sound policies: chính sách hợp lý Group emphasis: Chú trọng vào nhóm Specific environment: Môi trường đặc thù Headhunt : Tuyển dụng nhân tài (săn đầu người) Standard: Tiêu chuẩn Hierarchy of human needs: Nấc thang thứ bậc/nhu cầu của con người Stop- Smoking program: Chương trình cai thuốc lá Hot stove rule: Nguyên tắc lò lửa nóng Strategic planning: Hoạch định chiến lược How to influence human behavior: Làm cách nào khuyến dụ hành vi ứng xử của con người Stress of work: Căng thẳng công việc Human resource development: Phát triển nguồn nhân lực Subcontracting: Hợp đồng gia công Human resource development: phát triển nguồn nhân lực Super class: ngoại hạng Human resource managerment: Quản trị nguồn nhân lực/ Quản trị nhân lực Supervisory style: Phong cách quản lý Human resource planning: Kế hoạch nguồn nhân lực/kế hoạch nhân lực Taboo: Điều cấm kỵ In- basket training: Đào tạo bàn giấy/ Đào tạo xử lý công văn giấy tờ Telecommuting: Làm việc ở nhà truyền qua computer Informal group: Nhóm không chính thức Temporary employees: nhân viên tạm Input:Đầu vào/nhập lượng Temporary: tạm thời Insurance plans: kế hoạch bảo hiểm Tendency: Xu hướng Integrated human resource managerment: Quản trị Tài nguyên nhân sự tổng thể Termination of Non-managerial /Nonprofessional employees: Cho nhân viên nghỉ việc Interlligence tests: Trắc nghiện trí thông minh Termination: Hết hạn hợp đồng Internal employee relations: Tương quan nhân sự nội bộ The critical incident method: Phương pháp ghi chép các vụ việc quan trọng Internal environment: môi trường bên trong The long- run trend: Xu hướng lâu dài Internal equity: Bình đẳng nội bộ The organization’s culture : Bầu không khí văn hóa tổ chức Job advertisement: Thông báo tuyển dụng The resource dependence model: Mô hình dựa vào tài nguyên Job analysis: Phân tích công việc The shared aspect of culture: Khía cạnh văn hóa được chia sẻ Job behaviors: Các hành vi đối với công việc The third shift/ Graveyard shift: ca 3 Job enrichment: Phong phú hóa công việc Training: Đào tạo Job environment: Khung cảnh công việc Transfer: Thuyên chuyển Job envolvement: tích cực với công việc Transfer: Thuyên chuyển nhân viên Job peformance: Sự hoàn thành công tác Unemployed: Thất nghiệp Job posting: Niêm yết chỗ làm còn trống Vacancy: Vị trí trống cần tuyển mới Job rotation: Luân phiên công tác Violation of company rules: Vi phạm điều lệ công ty Labor relations: tương quan lao động Violation of health and safety standards: Vi phạm tiêu chuẩn y tế và an toàn lao động Line management: quản lý trực tiếp Violation of law: Vi phạm luật managerial judgment: Phán đoán của cấp quản trị Vision/Vision driven: Định hướng viễn cảnh/Tầm nhìn Managerment By Ojectives: quản trị bằng các mục tiêu Vocational interest tests: Trắc nghiệm sở thích nghề nghiệp Manpower inventory: Hồ sơ nhân lực Voluntary resignation: Xin thôi việc tự nguyện Manpower replacement chart: Sơ đồ sắp xếp lại nhân lực Warning: cảnh báo Manual dexterity: Sự khéo léo của tay Work sample tests: Trắc nghiệm chuyên môn hay trắc nghiệm mẫu cụ thể Marketing management:Quản lý Marketing Work sampling: Lấu mẫu công việc Means- ends orientation: Hướng phương tiện vào mục đích cứu cánh Work simplification program: Chương trình đơn giản hóa công việc Mega- environment/ Macroen environment: Môi trường vĩ mô Working hours: Giờ làm việc Member identity: Tính đồng nhất giữa các thành viên Wrist-finger speed:Tốc độ cử động của cổ tay và ngón tay Micro environment: môi trường vi mô Written reminder: Nhắc nhở bằng văn bản Miniaturization: sự thu nhỏ Wrongful behavior: Hành vi sai trái Motion study: Nghiên cứu cử động Zero-Base forecasting technique: Kỹ thuật dự báo tính từ mức khởi điểm

Có thể bạn quan tâm:

  • Vai trò của trắc nghiệm tính cách DISC trong tuyển dụng
  • Áp dụng nguyên tắc SMART vào trong tuyển dụng
  • 10 phương pháp đào tạo nhân viên hiệu quả nhất
  • Phỏng vấn thôi việc- 5 Điều cần lưu ý khi thực hiện