Đề án bảo vệ môi trường tiếng trung là gì năm 2024

Tiếng Trung Chinese xin giới thiệu tới bạn đọc bộ từ vựng tiếng Trung về Môi trường và Bảo vệ môi trường. Hy vọng bộ từ vựng này sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp tiếng Trung về môi trường sống xung quanh mình.

Dưới đây là bảng từ vựng tiếng Trung về Môi trường

1 Môi trường环境huán jìng 2 Khí hậu气候qì hòu 3 Ô nhiễm污染wū rǎn 4 Thải ra排放pái fàng 5 Sạch清洁qīng jié 6 Tài nguyên资源zī yuán 7 Năng lượng tái tạo可再生能源kě zài shēng néng yuán 8 Biến đổi khí hậu气候变化qì hòu biàn huà 9 Lỗ hổng ozon臭氧空洞chòu yǎng kōng dòng 10 Sự suy thoái đất đai土地退化tǔ dì tuì huà 11 Thủy hải sản水产shuǐ chǎn 12 Động vật hoang dã野生动物yě shēng dòng wù 13 Cây trồng农作物nóng zuò wù 14 Bảo tồn保护bǎo hù 15 Tái chế回收利用huí shōu lì yòng 16 Giảm thiểu thải ra减少排放jiǎn shǎo pái fàng 17 Phát triển bền vững可持续发展kě chí xù fā zhǎn 18 Khử độc排毒pái dú 19 Sự chuyển đổi đa dạng sinh học生物多样性shēng wù duō yàng xìng 20 Xử lý rác thải废物处理fèi wù chǔ lǐ

Từ vựng tiếng Trung về Ô nhiễm môi trường:

1 Chất thải công nghiệp 工业废物gōngyè fèiwù 2 Nước thải công nghiệp 工业污水gōngyè wūshuǐ 3 Bụi công nghiệp 工业粉尘gōngyè fěnchén 4 Hóa chất dẫn đến ung thư 化学致癌物huàxué zhì’ái wù 5 Hơi độc 有毒气体yǒudú qìtǐ 6 Hóa chất độc hại 有毒化学品yǒudú huàxué pǐn 7 Tầng ozone 臭氧层chòuyǎngcéng 8 Lỗ thủng tầng ozone 臭氧洞chòuyǎngdòng 9 Ô nhiễm bầu khí quyển 大气污染dàqì wūrǎn 10 Chất thải trong khí quyển 大气排放物dàqì páifàng wù 11 Ô nhiễm hạt nhân 核污染hé wūrǎn 12 Bức xạ hạt nhân 核辐射hé fúshè 13 Chất thải hạt nhân 核废料hé fèiliào 14 Nguyên liệu hạt nhân 核材料hé cáiliào 15 Thử hạt nhân 核试验hé shìyàn 16 Nhà máy điện nguyên tử 核电厂hédiàn chǎng 17 Nhiễm phóng xạ 核微粒沾染hé wéilì zhānrǎn 18 Đất sụt 地面下沉dìmiàn xià chén 19 Bụi bay 飘尘piāochén 20 Ô nhiễm bụi 飘尘污染piāochén wūrǎn 21 Ô nhiễm dầu 油污yóuwū 22 Dầu tràn trên diện rộng 大片溢油dàpiàn yì yóu 23 Rò rỉ 泄漏xièlòu 24 Phát ra tiếng ồn 发噪声fā zàoshēng 25 Ô nhiễm do tiếng ồn gây ra 噪声污染zàoshēng wūrǎn 26 Phá hoại môi trường 环境的破坏huánjìng de pòhuài 27 Môi trường thoái hóa 环境退化huánjìng tuìhuà 28 Ô nhiễm 污染wūrǎn 29 Nước bẩn 污水wūshuǐ 30 Bùn bẩn 污泥wū ní 31 Bụi bẩn 污垢wūgòu 32 Vật ô nhiễm 污染物wūrǎn wù 33 Ống nước ô nhiễm 污水管wūshuǐ guǎn 34 Giếng nước ô nhiễm 污水井wūshuǐ jǐng 35 Bệnnh ô nhiễm 污染病wūrǎn bìng 36 Vùng đất ô nhiễm 污染地带wūrǎn dìdài 37 Ô nhiễm sông 河流污染héliú wūrǎn 38 Ô nhiễm sông 河道污染hédào wūrǎn 39 Sự ô nhiễm đất 土壤污染tǔrǎng wūrǎn 40 Ô nhiễm không khí 空气污染kōngqì wūrǎn 41 Ô nhiễm do hút thuốc 吸烟污染xīyān wūrǎn 42 Biển lục địa ô nhiễm 陆海污染lù hǎi wūrǎn 43 Nước ô nhiễm của thành phố 城镇污水chéngzhèn wūshuǐ 44 Tiếng ồn trong thành phố 城市噪声chéngshì zàoshēng 45 Ô nhiễm đô thị 城市污染chéngshì wūrǎn 46 Rác đô thị 城市垃圾chéngshì lè jī 47 Phân rác đô thị 城市粪便chéngshì fènbiàn 48 Phân nước tiểu người 人粪尿rén fèn niào 49 Chất độc trong nước 水中毒shuǐ zhòng dú 50 Ô nhiễm nguồn nước 水污染shuǐ wūrǎn 51 Thiếu nước 水短缺shuǐ duǎnquē 52 Rác thải 垃圾lèsè 53 Đống rác 垃圾堆lèsè duī 54 Nước sinh hoạt 生活用水shēnghuó yòngshuǐ 55 Rác thải sinh hoạt 生活废弃物shēnghuó fèiqì wù 56 Chất thải 废物fèiwù 57 Nhiệt thải ra 废热fèirè 58 Phế phẩm 废品fèipǐn 59 Phế liệu 废料fèiliào 60 Chất kiềm phế thải 废碱fèi jiǎn 61 Thép phế thải 废钢fèigāng 62 Chất dịch phế thải 废液fèi yè 63 Dầu phế thải 废油fèi yóu 64 Chất thải công nghiệp 废渣fèizhā 65 Giấy lộn 废纸fèi zhǐ 66 Khí thải 废气fèiqì 67 Gang phế thải 废铸铁fèi zhùtiě 68 Thùng đựng chất thải 废物箱fèiwù xiāng 69 Ống đựng khí thải 废气管fèiqì guǎn 70 Đống phế thải 废料堆fèiliào duī 71 Mưa acid 酸雨suānyǔ 72 Khói acid 酸烟suān yān 73 Dân số dày đặc 人口过密rénkǒuguò mì 74 Đốn chặt quá mức 过伐guò fá 75 Khai thác quá mức 过度开采guòdù kāicǎi 76 Săn bắn, tàn sát quá mức 过度乱捕杀guòdù luàn bǔshā 77 Trái đất nóng lên 全球变暖quánqiú biàn nuǎn 78 Khô cạn năng lượng 能源枯竭néngyuán kūjié 79 Hủy diệt 灭绝mièjué 80 Hủy diệt sinh thái 生态灭绝shēngtài mièjué 81 Ngày tận thế của nhân loại 人类的末日rénlèi de mòrì 82 Hiệu ứng nhà kính 温室效应wēnshì xiàoyìng

Từ vựng tiếng Trung về Bảo vệ môi trường

1 Chống ô nhiễm 防污染fáng wūrǎn 2 Loại trừ ô nhiễm 消除污染xiāochú wūrǎn 3 Khống chế ô nhiễm 污染控制wūrǎn kòngzhì 4 Máy đo độ ô nhiễm 污染监测器wūrǎn jiāncè qì 5 Trị số tiêu chuẩn ô nhiễm 污染标准指数wūrǎn biāozhǔn zhǐshù 6 Vệ sinh môi trường 环境卫生huánjìng wèishēng 7 Thí nghiệm môi trường 环境试验huánjìng shìyàn 8 Nhiệt độ môi trường 环境温度huánjìng wēndù 9 Hiệu ứng môi trường 环境效应huánjìng xiàoyìng 10 Giám sát môi trường 环境监测huánjìng jiāncè 11 Làm sạch môi trường 环境净化huánjìng jìnghuà 12 Không khí trong môi trường 环境空气huánjìng kōngqì 13 Chứng cứ môi trường 环境证据huánjìng zhèngjù 14 Môi trường đô thị 城市环境chéngshì huánjìng 15 Môi trường trái đất 地球环境dìqiú huánjìng 16 Tiêu diệt 清除qīngchú 17 Tổng vệ sinh 大扫除dàsǎochú 18 Tẩy rửa bằng hóa chất 化学清洗huàxué qīngxǐ 19 Xử lý bằng hóa chất 化学处理huàxué chǔlǐ 20 Xử lý phế liệu 废料处理fèiliào chǔlǐ 21 Xử lý sinh vật học 生物学处理shēngwù xué chǔlǐ 22 Xử lý rác thải 垃圾处理lèsè chǔlǐ 23 Giữ độ phì của đất 地力保持dìlì bǎochí 24 Năm vật lý địa cầu 地球物理年dìqiú wùlǐ nián 25 Ngày bảo vệ trái đất 地球保护日dìqiú bǎohù rì 26 Sinh thái 生态shēngtài 27 Phân bố sinh thái 生态分布shēngtài fēnbù 28 Quần thể sinh thái 生态群shēngtài qún 29 Loại hình sinh thái 生态型shēngtài xíng 30 Môi trường sinh thái 生态环境shēngtài huánjìng 31 Hệ thống sinh thái 生态系统shēngtài xìtǒng 32 Thí nghiệm sinh hóa 生化试验shēnghuà shìyàn 33 Dải sinh vật 生物带shēngwù dài 34 Vùng sinh vật 生物区shēngwù qū 35 Vòng sinh vật 生物圈shēngwùquān 36 Tài nguyên sinh thái 生态资源shēngtài zīyuán 37 Oxy hóa sinh vật 生物氧化shēngwù yǎnghuà 38 Luật bảo vệ sinh vật 生物保护法shēngwù bǎohù fǎ 39 Kỹ thuật quan trắc từ xa 遥测术yáocè shù 40 Duy trì sự sống 生命维持shēngmìng wéichí 41 Cai thuốc lá 戒烟jièyān 42 Khu vực cấm hút thuốc 禁烟区jìnyān qū 43 Người không hút thuốc 非吸烟者fēi xīyān zhě 44 Ngày cấm hút thuốc 禁烟日jìnyān rì 45 Máy đo bụi khói 烟尘探测器yānchén tàncè qì 46 Máy đo bụi 测尘器cè chén qì 47 Thiết bị xử lý bụi khói 烟尘处理装置yānchén chǔlǐ zhuāngzhì 48 Xe chở rác [xe rác] 垃圾车lèsè chē 49 Thùng rác 垃圾箱lèsè xiāng 50 Phát điện bằng rác thải 垃圾发电lèsè fādiàn 51 Lò thiêu rác 垃圾焚化炉lèsè fénhuà lú 52 Cấm đổ rác 禁止倒垃圾jìnzhǐ dào lèsè 53 Cấm săn bắn 禁猎jìn liè 54 Lệnh cấm 禁令jìnlìng 55 Khu vực cấm bắt cá 禁渔区jìn yú qū 56 Thời kỳ cấm săn bắn 禁猎期jìn liè qí 57 Khu vực cấm săn bắn 禁猎区jìn liè qū 58 Khu vực cấm chặt đốn 禁伐区jìn fá qū 59 Rừng cấm 禁伐林jìn fá lín 60 Nghiêm cấm bằng sắc lệnh 明令禁止mínglìng jìnzhǐ 61 Làm sạch 净化jìnghuà 62 Máy lọc nước 净水器jìng shuǐ qì 63 Nhà máy nước 净水厂jìng shuǐ chǎng 64 Máy làm sạch 净化器jìnghuà qì 65 Thuốc làm sạch 净化剂jìnghuà jì 66 Chỉ số làm sạch 净化指数jìnghuà zhǐshù 67 Quay vòng làm sạch 净化循环jìnghuà xúnhuán 68 Làm sạch nước sông 河水净化héshuǐ jìnghuà 69 Hồ lắng 沉淀池chéndiàn chí 70 Xử lý nước 水处理shuǐ chǔlǐ 71 Làm sạch nước 水净化shuǐ jìnghuà 72 Môi trường thủy văn 水文环境shuǐwén huánjìng 73 Tác dụng của thủy văn 水化作用shuǐ huà zuòyòng 74 Máy lấy mẫu nước 水采样器shuǐ cǎiyàng qì 75 Thiết bị thu hồi nước 水回收设备shuǐ huíshōu shèbèi 76 Nhà máy xử lý nước thải 污水处理厂wūshuǐ chǔlǐ chǎng 77 Hệ thống xử lý nước thải 污水处理系统wūshuǐ chǔlǐ xìtǒng 78 Chỉ số mật độ nước thải 污水密度指数wūshuǐ mìdù zhǐshù 79 Trạm xử lý nước thải 废水处理场fèishuǐ chǔlǐ chǎng 80 Hồ xử lý nước thải 废水处理池fèishuǐ chǔlǐ chí 81 Thu hồi chất thải 废物回收fèiwù huíshōu 82 Trạm thu mua phế phẩm 废品收购站fèipǐn shōugòu zhàn 83 Thiết bị làm sạch khí thải 废气净化设备fèiqì jìnghuà shèbèi 84 Làm sạch không khí 空气净化kōngqì jìnghuà 85 Phương pháp lấy mẩu không khí 空气采样法kōngqì cǎiyàng fǎ 86 Máy thu gom không khí 空气收集器kōngqì shōují qì 87 Máy thu thập không khí 空气采集器kōngqì cǎijí qì 88 Máy lấy mẫu không khí 空气采样器kōngqì cǎiyàng qì 89 Máy tẩy rửa không khí 空气洗涤器kōngqì xǐdí qì 90 Máy lọc không khí 空气过滤器kōngqì guòlǜ qì 91 Máy làm sạch không khí 空气净化器kōngqì jìnghuà qì 92 Đề-xi-ben 分贝fēnbèi 93 Đề-xi-ben kế [thước đo đề-xi-ben] 分贝计fēnbèi jì 94 Tỉ lệ tiếng ồn 噪声比zàoshēng bǐ 95 Thước đo tiếng ồn 噪声计zàoshēng jì 96 Khống chế tiếng ồn 噪声控制zàoshēng kòngzhì 97 Hạn chế tạp âm 噪音抑制zàoyīn yìzhì 98 Giảm thấp tạp âm 减低噪音jiǎndī zàoyīn 99 Cách ly tiếng ồn 噪声的隔绝zàoshēng de géjué 100 Thiết bị thu hồi 回收装置huíshōu zhuāngzhì 101 Thiết bị chống bụi 防尘装置fáng chén zhuāngzhì 102 Thu hồi nhiệt thừa 余热回收yúrè huíshōu 103 Tài nguyên nước ngọt 淡水资源dànshuǐ zīyuán 104 Khống chế đánh bắt [cá] 捕捞控制bǔlāo kòngzhì 105 Bảo hộ rừng 护林hùlín 106 Tết trồng cây 植树节zhíshù jié 107 Rừng cản gió 防风林fángfēnglín 108 [lục hóa] xanh hóa 绿化lǜhuà 109 Đảng xanh 绿党lǜ dǎng 110 Tổ chức “hòa bình xanh” “绿色和平”组织“lǜsè hépíng” zǔzhī 111 Công trình xanh 绿化工程lǜhuà gōngchéng 112 Dải đất xanh hóa 绿色地带lǜsè dìdài 113 Xanh hóa tổ quốc 绿化祖国lǜhuà zǔguó 114 Động vật hoang dã 野生动物yěshēng dòngwù 115 Thực vật hoang dã 野生植物yěshēng zhíwù 116 Bảo vệ thiên nhiên 自然保护zìrán bǎohù 117 Khu bảo hộ thiên nhiên 自然保护区zìrán bǎohù qū 118 Vệ sinh cá nhân 个人卫生gèrén wèishēng 119 Vệ sinh chung 公共卫生gōnggòng wèishēng 120 Nhà xí công cộng 公共厕所gōnggòng cèsuǒ 121 Thiết bị vệ sinh 卫生设备wèishēng shèbèi 122 Kiến thức vệ sinh 卫生知识wèishēng zhīshì 123 Phân tích vệ sinh học 卫生学分析wèishēng xué fēnxī 124 Trạm phòng dịch vệ sinh 卫生防疫站wèishēng fángyì zhàn 125 Vệ sinh học 卫生学wèishēng xué 126 Khoa học về nước 水科学shuǐ kēxué 127 Hóa học môi trường 环境化学huánjìng huàxué 128 Khoa học môi trường 环境科学huánjìng kēxué 129 Địa chất học môi trường 环境地质学huánjìng dìzhí xué 130 Môn môi trường sinh thái 环境生态学huánjìng shēngtài xué 131 Địa lý học sinh vật 生物地理学shēngwù dìlǐ xué 132 Nhà địa lý học 地理学家dìlǐ xué jiā 133 Nhà khí tượng học 气象学家qìxiàng xué jiā 134 Nhà khí hậu học 气候学家qìhòu xué jiā 135 Nhà vật lý hải dương học 海洋物理学家hǎiyáng wùlǐ xué jiā 136 Nhà sinh vật lục địa học 陆地生物学家Lùdì shēngwù xué jiā

Chúc các bạn học tốt tiếng Trung. Cám ơn các bạn đã ghé thăm website của chúng tôi

Xem thêm các từ vựng tiếng Trung theo chủ đề khác tại đây.

Nguồn: chinese.com.vn Bản quyền thuộc về: Trung tâm tiếng Trung Chinese Vui lòng không copy khi chưa được sự đồng ý của tác giả.

Du Bao Ying là giảng viên tại Trung tâm Chinese. Cô có bằng thạc sĩ về Ngôn ngữ học và Ngôn ngữ Trung Quốc và đã dạy hàng nghìn sinh viên trong những năm qua. Cô ấy cống hiến hết mình cho sự nghiệp giáo dục, giúp việc học tiếng Trung trở nên dễ dàng hơn trên khắp thế giới.

Chủ Đề