Giảm giá tiếng anh viết là gì năm 2024

Khái niệm về Black Friday – ngày hội siêu giảm giá sẽ không quá xa lạ nếu bạn là một “con nghiện” mua sắm đích thực. Đây là cơ hội lý tưởng để bạn tận hưởng việc mua sắm với mức giá cực kỳ “hạt dẻ”. Trong bài viết này, GLN English Center sẽ giới thiệu cho bạn hiểu rõ hơn về Black Friday và cung cấp một bộ từ vựng tiếng Anh đầy đủ để bạn có thể sử dụng ngay và luôn trong ngày hội ưu đãi này nhé!

Giảm giá tiếng anh viết là gì năm 2024

Mục lục

Black Friday là một ngày mua sắm lớn diễn ra hằng năm bắt nguồn tại Mỹ và có ảnh hưởng đến nhiều nước trên thế giới, thường là ngày hôm sau Lễ Tạ ơn (Thanksgiving), tức là vào ngày thứ tư sau thứ tư của tháng 11. Black Friday được xem là ngày mở đầu cho mùa mua sắm giáng sinh, và nó thường đánh dấu sự khởi đầu sôi động của các chuỗi cửa hàng và trung tâm mua sắm.

Ngày Black Friday nổi tiếng với việc các cửa hàng triển khai chương trình giảm giá lớn, khuyến mãi đặc biệt và giảm giá “cực sốc” để thu hút người mua sắm. Người tiêu dùng thường xuyên mong chờ những ưu đãi đặc biệt vào ngày này, và nhiều người thậm chí sẵn sàng xếp hàng từ rất sớm để có cơ hội mua được những sản phẩm giảm giá hấp dẫn. Black Friday đã trở thành một phần quan trọng của văn hóa mua sắm ở Mỹ và cũng đã lan rộng sang nhiều quốc gia khác trên thế giới.

Nguồn gốc của ngày lễ mua sắm Black Friday

Nguồn gốc của ngày Black Friday có nhiều phiên bản và giả thuyết khác nhau. Một trong những câu chuyện phổ biến nhất là nguồn gốc của thuật ngữ “Black Friday” xuất phát từ Philadelphia, Mỹ, vào những năm 1960.

Theo câu chuyện này, thuật ngữ “Black Friday” bắt đầu được sử dụng để mô tả ngày mua sắm sôi động sau Lễ Tạ ơn. Ngày đó, các cửa hàng ở Philadelphia trải qua một giai đoạn kinh doanh đặc biệt quan trọng và họ sử dụng màu đen để biểu tượng cho sự lợi nhuận. Ngày Black Friday đánh dấu bước đầu tiên của mùa mua sắm nơi họ bắt đầu hồi phục lợi nhuận và chuyển từ tình trạng “lỗ” (màu đỏ) sang “lãi” (màu đen).

Mặc dù có nhiều giả thuyết và câu chuyện khác nhau, ngày Black Friday đã trở thành một phần quan trọng của văn hóa mua sắm ở Mỹ và nhiều quốc gia khác trên thế giới.

Từ vựng tiếng Anh liên quan đến ngày lễ mua sắm Black Friday

Từ vựng tiếng Anh về mua sắm

Dưới đây là 50 từ vựng tiếng Anh về chủ đề mua sắm thông dụng nhất:

  1. Shop (n): Cửa hàng
  2. Store (n): Cửa hàng
  3. Mall (n): Trung tâm mua sắm
  4. Market (n): Chợ
  5. Boutique (n): Cửa hàng thời trang
  6. Department store (n): Cửa hàng bách hóa
  7. Outlet (n): Cửa hàng giảm giá
  8. Retailer (n): Người bán lẻ
  9. Customer (n): Khách hàng
  10. Consumer (n): Người tiêu dùng
  11. Window shopping (n): Ngắm vitrine
  12. Sale (n): Giảm giá
  13. Discount (n): Giảm giá
  14. Bargain (n): Giao dịch giá hấp dẫn
  15. Promotion (n): Khuyến mãi
  16. Clearance (n): Bán thanh lý
  17. Special offer (n): Ưu đãi đặc biệt
  18. Deal (n): Giao dịch, hợp đồng
  19. Savings (n): Tiết kiệm
  20. Cart (n): Giỏ hàng
  21. Basket (n): Rổ hàng
  22. Checkout (n): Quầy thanh toán
  23. Cashier (n): Nhân viên thu ngân
  24. Receipt (n): Hóa đơn
  25. Invoice (n): Hóa đơn
  26. Credit card (n): Thẻ tín dụng
  27. Cash (n): Tiền mặt
  28. Return policy (n): Chính sách đổi trả
  29. Exchange (n): Trao đổi
  30. Refund (n): Hoàn tiền
  31. Shelf (n): Kệ hàng
  32. Aisle (n): Lối đi
  33. Brand (n): Thương hiệu
  34. Product (n): Sản phẩm
  35. Quality (n): Chất lượng
  36. Quantity (n): Số lượng
  37. Price (n): Giá cả
  38. Salesperson (n): Nhân viên bán hàng
  39. Customer service (n): Dịch vụ khách hàng
  40. Loyalty program (n): Chương trình khách hàng thân thiết
  41. Shopping spree (n): Chuỗi ngày mua sắm nhiều
  42. Impulse buy (n): Mua sắm bất chợt
  43. Retail therapy (n): “Phương pháp chữa trị” bằng cách mua sắm
  44. Fashion (n): Thời trang
  45. Trend (n): Xu hướng
  46. Window display (n): Trưng bày cửa sổ
  47. Coupon (n): Phiếu giảm giá
  48. Rebate (n): Hoàn trả tiền
  49. E-commerce (n): Thương mại điện tử
  50. Shopping list (n): Danh sách mua sắm

Từ vựng tiếng Anh về giảm giá

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến chủ đề giảm giá trong tiếng Anh:

  1. Discount (n): Giảm giá
  2. Sale (n): Bán hàng, giảm giá
  3. Promotion (n): Khuyến mãi
  4. Clearance (n): Bán thanh lý
  5. Special offer (n): Ưu đãi đặc biệt
  6. Deal (n): Giao dịch
  7. Markdown (n): Giảm giá
  8. Bargain (n): Giao dịch hấp dẫn
  9. Flash sale (n): Bán flash, giảm giá trong thời gian ngắn
  10. Doorbuster (n): Ưu đãi giảm giá đặc biệt để thu hút khách hàng, thường là ở cửa hàng mở cửa.
  11. Discount code (n): Mã giảm giá
  12. Coupon (n): Phiếu giảm giá
  13. Rebate (n): Hoàn trả tiền
  14. Buy one, get one free (BOGO): Mua một, tặng một
  15. Percent off (n): Giảm theo phần trăm
  16. Limited time offer (n): Ưu đãi có thời hạn
  17. Seasonal sale (n): Bán hàng theo mùa
  18. Cyber Monday (n): Ngày mua sắm trực tuyến sau Black Friday
  19. Black Friday (n): Ngày mua sắm lớn diễn ra sau Lễ Tạ ơn ở Mỹ
  20. Retailer (n): Người bán lẻ
  21. Outlet (n): Cửa hàng giảm giá
  22. Customer loyalty program (n): Chương trình khách hàng thân thiết
  23. Early bird discount (n): Giảm giá cho người mua sớm
  24. Bulk discount (n): Giảm giá cho số lượng lớn
  25. Sales tax (n): Thuế bán hàng
  26. Clearance rack (n): Kệ thanh lý
  27. Discounted price (n): Giá giảm
  28. Free shipping (n): Miễn phí vận chuyển
  29. Money-back guarantee (n): Bảo đảm hoàn tiền
  30. Discounted rate (n): Tỷ lệ giảm giá
  31. Price reduction (n): Sự giảm giá
  32. Discounted merchandise (n): Hàng hóa giảm giá
  33. Special discount (n): Giảm giá đặc biệt
  34. Customer discount (n): Giảm giá cho khách hàng
  35. Final sale (n): Bán đến hết, không đổi trả
  36. Online promotion (n): Khuyến mãi trực tuyến
  37. In-store promotion (n): Khuyến mãi tại cửa hàng
  38. Discount voucher (n): Phiếu giảm giá
  39. Volume discount (n): Giảm giá theo số lượng
  40. Savings account (n): Tài khoản tiết kiệm

Một số mẫu câu liên quan đến ngày lễ Black Friday

Mẫu câu idioms về chủ đề mua sắm

Dưới đây là một số idiom (thành ngữ) liên quan đến chủ đề mua sắm và thanh toán:

  1. Bite the bullet:

– Meaning: To endure a painful experience (Chịu đựng một trải nghiệm đau khổ)

– Example: “I had to bite the bullet and pay the full price for the laptop because the sale had ended.”

  1. Cost an arm and a leg:

– Meaning: To be very expensive (Rất đắt đỏ).

– Example: “Buying a new designer handbag can cost an arm and a leg.”

  1. Break the bank:

– Meaning: To spend a lot of money, especially more than one can afford (Chi tiêu nhiều tiền, đặc biệt là nhiều hơn người đó có thể chi trả).

– Example: “I won’t let this shopping spree break the bank; I’ll stick to my budget.”

  1. Shop till you drop:

– Meaning: To shop for an extended period, often until one is exhausted (Mua sắm trong khoảng thời gian dài, thường là cho đến khi mệt mỏi).

– Example: “We shopped till we dropped during the Black Friday sales.”

  1. Cash cow:

– Meaning: A product or business that generates a steady income or profit (Sản phẩm hoặc doanh nghiệp mang lại thu nhập hoặc lợi nhuận ổn định).

– Example: “Their new line of smartphones has become a real cash cow for the company.”

  1. On the house:

– Meaning: Provided for free by a business or establishment (Cung cấp miễn phí bởi doanh nghiệp hoặc cơ sở kinh doanh).

– Example: “The restaurant gave us dessert on the house as a thank you for being regular customers.”

  1. Window shopping:

– Meaning: Looking at items in stores without intending to buy anything (Nhìn vào các mặt hàng trong cửa hàng mà không có ý định mua bất cứ thứ gì).

– Example: “We spent the afternoon window shopping and enjoying the holiday decorations.”

  1. Cash in on something:

– Meaning: To make a profit or take advantage of a situation (Tận dụng cơ hội để kiếm lợi nhuận).

– Example: “Many stores cash in on the holiday season with special promotions.”

  1. Pay through the nose:

– Meaning: To pay an excessive or exorbitant amount for something (Trả một số tiền lớn hoặc cực kỳ cao cho một thứ gì đó).

– Example: “I had to pay through the nose for last-minute airline tickets during the peak travel season.”

  1. To shop around:

– Meaning: To compare prices or look for the best deal before making a purchase (So sánh giá hoặc tìm kiếm giao dịch tốt nhất trước khi mua sắm).

– Example: “Before buying the new phone, I decided to shop around to find the best price.”

Những thành ngữ này có thể thêm sự màu sắc và ngữ cảnh khi bạn thảo luận về trải nghiệm mua sắm và thanh toán.

Một số mẫu câu giao tiếp về chủ đề mua sắm

Dưới đây là một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh liên quan đến ngày Black Friday:

  1. Asking about Black Friday Plans (Hỏi về kế hoạch chi tiêu cho ngày lễ Black Friday):

– Are you planning to go shopping on Black Friday?

– Do you have any Black Friday traditions or plans?

– Have you checked out the Black Friday deals yet?

  1. Discussing Black Friday Sales (Thảo luận về những giảm giá trong ngày lễ Black Friday):

– Did you find any great Black Friday deals last year?

– I heard there are some amazing discounts on electronics this Black Friday.

– Which stores are you planning to visit for Black Friday sales?

  1. Sharing Excitement (Thể hiện sự thích thú):

– I can’t wait for Black Friday! It’s always so much fun.

– Black Friday is the perfect time to snag some awesome deals.

– I’m excited about the doorbuster deals this year.

  1. Talking about Shopping Plans (Nói về kế hoạch mua sắm):

– I’m thinking of getting a new TV on Black Friday. How about you?

– Are you planning to shop online or go to the stores for Black Friday?

– I have my shopping list ready for Black Friday.

  1. Discussing Strategies (Thảo luận về chiến thuật chi tiêu):

– I’m going to start early to grab the best deals. What’s your strategy?

– I heard some stores are offering exclusive discounts for the first customers. Are you going early?

– Are you focusing on any specific category of items this Black Friday?

  1. Reflecting on Past Experiences (Kể lại kinh nghiệm):

– Last Black Friday, I got an amazing deal on a laptop.

– I remember the long lines at the store during Black Friday last year.

– Did you have any memorable Black Friday shopping experiences in the past?

  1. Offering Recommendations (Đưa ra gợi ý):

– You should definitely check out [Store Name], they always have great Black Friday deals.

– I recommend looking for online deals too. Some websites offer exclusive discounts.

– If you’re into tech, [Store Name] usually has fantastic Black Friday sales on electronics.

Một số mẫu câu giao tiếp về chủ đề thanh toán

Dưới đây là một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về chủ đề thanh toán:

  1. Thanh toán ở cửa hàng:

– How would you like to pay? Cash or card?

– Do you accept credit cards?

– Is there an additional fee for using a credit card?

– I’d like to pay with my debit card, please.

– Can I split the payment between two cards?

  1. Xác nhận giá cả và thanh toán:

– Could you please confirm the total amount before I make the payment?

– Is this the final price, or are there any additional charges?

– I’d like to verify the cost before I proceed with the payment.

  1. Thanh toán trực tuyến:

– I prefer making online payments. What payment options do you offer?

– What’s the safest way to make an online payment on your website?

– Can I pay through a mobile payment app like Apple Pay or Google Pay?

  1. Hỏi về hóa đơn và biên nhận:

– Could I have a receipt, please?

– Can you email me the invoice for my records?

– I need a copy of the receipt for reimbursement. Is that possible?

  1. Thực hiện thanh toán sau dịch vụ:

– Do you offer a pay-after-service option or installment plans?

– Can I set up a payment plan for this service?

– Is there a grace period for payment after the service is provided?

  1. Chia sẻ thông tin thẻ tín dụng:

– Here is my credit card. Could you please process the payment?

– I’ll need to provide my credit card information for the payment.

– For the payment, should I swipe or insert my card?

  1. Gặp vấn đề với thanh toán:

– I’m having trouble with the payment. Can you assist me?

– My card was declined. What could be the issue?

– I accidentally made a duplicate payment. How can I get a refund?

  1. Hỏi về các phương thức thanh toán khác nhau:

– What other payment methods do you accept besides cash and cards?

– Do you take mobile payments like Venmo or PayPal?

– Are there any discounts for using a specific payment method?

Black Friday là dịp lễ mua sắm lớn nhất ở nhiều nên trên thế giới. Tại GLN English Center cũng đang có chương trình Siêu ưu đãi Black Friday – Off ngay 30%-40% cho tất cả các khóa học đấy bạn ơi!

Giảm giá tiếng anh viết là gì năm 2024

  • Ưu đãi 30% cho các lớp học offline
  • Ưu đãi 40% cho các lớp học online

ĐẶC BIỆT, DÀNH RIÊNG CHO CÁC HỌC VIÊN ĐÃ/ĐANG THEO HỌC TẠI GLN: Đối với các học viên đã đăng ký khóa học và đang theo học tại GLN English Center, các bạn sẽ có cơ hội áp dụng thêm voucher ưu đãi cùng với Reward Points. Liên hệ ngay với GLN để biết thêm thông tin chi tiết về thể lệ chương trình và kiểm tra điểm tích lũy Reward Point của mình nhé bạn ơi!

Giảm giá có nghĩa là gì?

Khoản giảm giá là số tiền được trả bằng cách giảm, trả lại hoặc hoàn trả cho những gì đã được thanh toán hoặc đóng góp. Đó là một loại khuyến mại mà các nhà tiếp thị sử dụng chủ yếu như các ưu đãi hoặc bổ sung cho việc bán sản phẩm. Giảm giá qua thư (MIR) là phổ biến nhất.

Miễn phí tên tiếng Anh là gì?

FEE-FREE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge.

Hạ giá tiếng Anh là gì?

discount. thích mua đồ hạ giá. Likes to buy discount.

Sự kiện giảm giá tiếng Anh là gì?

Sales (off) là thuật ngữ chuẩn nhất để diễn tả việc giảm giá trong một thời gian ngắn nhằm thúc đẩy doanh số bán. Sales off thường có tính mùa vụ, như ở Việt Nam là các dịp gần đến ngày lễ, Tết. Price drop thường thấy tại các siêu thị Mỹ, là thuật ngữ dùng để miêu tả việc giảm giá một sản phẩm.