Giới từ trong tiếng anh là gì năm 2024

Giống như danh từ, tính từ hay động từ…., giới từ đóng một vai trò rất quan trọng trong câu. Đặc biệt đây còn là phần ngữ pháp hay gặp trong các bài thi. Mặc dù kiến thức về giới từ trong tiếng Anh không quá phức tạp nhưng lại khiến nhiều bạn nhầm lẫn, dẫn đến việc sử dụng các giới từ không chính xác. Do đó, hiểu và nắm vững kiến thức về giới từ sẽ giúp các bạn dễ dàng chinh phục ngữ pháp tiếng Anh này.

I.Định nghĩa về giới từ trong tiếng Anh

-Giới từ hay còn gọi là Preposition là từ hoặc nhóm từ, thường được dùng trước danh từ hoặc đại từ để chỉ sự liên quan giữa các danh từ hoặc đại từ này với các thành phần khác trong câu. Giới từ có thể đứng ở nhiều vị trí khác nhau trong câu tùy thuộc vào mục đích sử dụng.

-Sau giới từ có thể là tân ngữ, V-ing hay cụm danh từ

Ví dụ:

-I live in Ha Noi

-The cup is on the table

II.Các hình thức của giới từ trong tiếng Anh

Giới từ trong tiếng anh là gì năm 2024

Giới từ gồm có:

-Giới từ đơn: Là những giới từ có một từ như in, on, at, by…..

-Giới từ đôi: là những giới từ được tạo ra bằng cách ghép 2 giới từ đơn với nhau như without, outside.. hoặc được tạo thành bằng cách thêm các tiến tố “a” hoặc “be”, ví dụ about, below….

- Cụm giới từ trong tiếng Anh: Là một nhóm từ bắt đầu là một giới từ và theo sau là một danh từ, cụm danh từ, đại từ hay cụm trạng từ chỉ thời gian hoặc địa điểm…

Ví dụ: in spite of (mặc dù), on behalf of (thay mặt cho)

III. Vị trí của giới từ trong tiếng Anh

Vị trí của giới từ

Ví dụ

- Đứng sau tobe, trước danh từ

The hat is on the table. (Cái mũ ở trên bàn.)

I will live in Korea for 3 years. (Tôi sẽ sống ở Hàn Quốc khoảng 3 năm.)

- Sau động từ

Take off your shoes! (Cởi giày của bạn ra!)

She lives in Ho Chi Minh City ( Cô ấy sống ở thành phố HCM)

- Sau tính từ

She is anxious for living in a foreign country

(Cô ấy lo lắng về việc sống ở nước ngoài)

He feels disappointed with me (Anh ấy cảm thấy thất vọng về tôi.)

Đứng sau bổ nghĩa cho danh từ

The new magazine about Vietnamese Food

\=> Cụm giới từ “about Vietnamese food” bổ nghĩa cho danh từ “magazines””.

All of the audiences in this theater

IV.Cách dùng các loại giới từ trong tiếng Anh

Nếu hầu hết các kiến thức ngữ pháp tiếng Anh đều có quy luật hay công thức để áp dụng thì giới từ lại không hề có quy tắc riêng mang tính cố định cho mỗi giới từ. Do đó, chúng ta bắt buộc phải học thuộc khi gặp các giới từ này.

1.Giới từ chỉ nơi chốn

Giới từ trong tiếng anh là gì năm 2024

Giới từ

Cách dùng

Ví dụ

At (ở , tại)

- Dùng at khi chỉ một địa điểm cụ thể

- Dùng trước tên một tòa nhà khi đề cập tới hoạt động hay sự kiện thường xuyên diễn ra trong đó

- Chỉ nơi làm việc hoặc học tập

- at the station, at the bus stop, at the entrance….

- At the cinema, …

- At university, at work , at bank

In (Trong,

ở trong)

- Dùng giới từ “in” để vị trí bên trong 1 diện tích hay một không gian 3 chiều

- Dùng “In” trước tên làng, thị trấn hay thành phố hoặc đất nước

- Dùng với phương tiện đi lại bằng xe ô tô hay taxi

- Chỉ phương hướng hay một số cụm từ chỉ nơi chốn

- In the box, in the room, in the library, in the school …

- In VietNam, in Ha Noi, …

- In a car, in a taxi

- In the middle, in the West…

On (Trên, ở trên)

- Dùng giới từ “on” để chỉ vị trí trên bề mặt một vật nào đó

- Chỉ nơi chốn hoặc số tầng (nhà)

- Phương tiện đi lại công cộng/ cá nhân

- Dùng trong cụm từ chỉ vị trí

- On the table, on the page, on the blackboard…

- On the second floor, on the hospital

- On a bus, on a bicycle…

- On the left, on the right...

Ngoài In, on, at còn một số giới từ trong tiếng Anh chỉ nơi chốn khác như:

  • Above (cao hơn, trên), Below (thấp hơn, dưới)
  • Over (ngay trên), Under (dưới, ngay dưới)
  • Inside - Outside (bên trong – bên ngoài)
  • In Front Of (phía trước), Behind (phía sau)
  • Near (gần – khoảng cách ngắn)
  • By, Beside, Next To (bên cạnh)
  • Between (ở giữa 2 người/ vật), Among (ở giữa một đám đông hoặc nhóm người/ vật)

2.Giới từ chỉ thời gian

Giới từ trong tiếng anh là gì năm 2024

  • Giới từ in (trong)

-Dùng giới từ in để chỉ 1 khoảng thời gian dài như tháng, năm , mùa

Ví dụ: in winter, In August, In April, in 2021, in the 1990s..

-Chỉ các buổi trong ngày

Ví dụ: In the morning, in the evening…

-Chỉ một kỳ nghỉ cụ thể hay một khóa học nào đó

  • Giới từ on (vào)

-Dùng giới từ on với các ngày trong tuần hoặc tháng trong năm

Ví dụ: on Monday, on 30th December..

-Chỉ một ngày trong kì nghỉ hoặc các buổi trong 1 ngày cụ thể

Ví dụ: On Mother’s Day, On Saturday morning …

  • Giới từ At (vào lúc)

-Dùng giới từ at khi nói về thời điểm

Ví dụ: At 4 pm, at noon, at midnight…

- Nói về những kì nghỉ (toàn bộ một kì nghỉ)

Ví dụ: At Christmas, At the weekend, at the following day

Một số giới từ chỉ thời gian khác như:

  • During (trong suốt một khoảng thời gian)
  • For (trong khoảng thời gian hành động hoặc sự việc xảy ra)
  • Since (từ, từ khi)
  • From … To (từ … đến …)
  • By (trước/ vào một thời điểm nào đó)
  • Until/ Till (đến, cho đến)
  • Before (trước) After (sau)

3.Giới từ chỉ phương hướng, chuyển động

Một số giới từ trong tiếng Anh chỉ phương hướng, chuyển động mà bạn nên biết như:

  • To (đến, tới một nơi nào đó)
  • From (từ một nơi nào đó)
  • Across (qua, ngang qua)
  • Along (dọc theo)
  • About (quanh quẩn, đây đó)
  • Into (vào trong) – Out of (ra khỏi)
  • Up (lên) – Down (xuống)
  • Through (qua, xuyên qua)
  • Towards (về phía)
  • Round (quanh, vòng quanh)

IV.Phân biệt một số giới từ trong tiếng Anh có nghĩa giống nhau nhưng cách sử dụng khác nhau

a.between/ among: giữa

Between và among đều có nghĩa là giữa nhưng:

  • between: giữa hai người hoặc hai vật
  • among: giữa hoặc trong số nhiều người, nhiều vật

Ví dụ: Lan is sitting between Hung and Tung ( Lan ngồi giữa Tùng và Hùng)

Phuong is standing among the crowd (Phương đang đứng giữa đám đông)

b.across/ through: đi ngang qua

+ across: đi ngang qua

+ through: đi ngang qua nhưng đường đi quanh co hơn

Ví dụ: I walk across the street. (Tôi đi qua đường)

She ran through the woods. (cô ấy chạy xuyên qua rừng)

c.above/ over: cao hơn

+ above/: chỉ vị trí cao hơn, phía trên nhưng không có sự tiếp xúc.

+ over: over chỉ vị trí cao hơn, ngay sát phía trên nhưng có thể có sự tiếp xúc hoặc không.

He has a small house above the lake.

The plane is flying over France

V.Cụm giới từ trong tiếng Anh

Cụm giới từ là một nhóm từ bắt đầu bằng một giới từ và thường theo sau là một danh từ hoặc đại từ. Dưới đây là một số cụm giới từ trong tiếng Anh phổ biển mà bạn có thể tham khảo nếu muốn dành được điểm cao hơn trong các bài thi.

Giới từ viết tắt trong tiếng Anh là gì?

Giới từ trong tiếng Anh được gọi là preposition, viết tắt hay kí hiệu là (Pre).

Giới từ là gì English?

Giới từ (prepositions) là một từ hoặc nhóm từ được sử dụng trước một danh từ, đại từ hoặc cụm danh từ để chỉ phương hướng, thời gian, địa điểm, vị trí, mối quan hệ không gian hoặc để giới thiệu một đối tượng. Vị trí của giới từ thường là trước một danh từ hoặc cụm danh từ.

Khi nào sử dụng giới từ in on at?

Click to start recording!.

Giới từ In: dùng trước một khoảng thời gian dài..

Giới từ On: dùng cho các khoảng thời gian cụ thể hơn..

Giới từ At: dùng trước mốc thời gian rất ngắn..

In: Chỉ địa điểm hoặc chủ thể ở trong một không gian, một nơi nào đó.

On: Chỉ địa điểm cụ thể, rõ ràng hơn hoặc vị trí tiếp xúc phía trên mặt phẳng..

Nhưng giới từ trong tiếng Anh là gì?

Giới từ (Preposition) được dùng để chỉ mối liên hệ giữa danh từ hoặc đại từ này với các thành phần khác trong câu. Nhưng do hầu hết giới từ đều mang một số nghĩa nhất định, chính vì vậy nghĩa của chúng sẽ thay đổi khá nhiều trong các ngữ cảnh khác nhau. Phổ biến nhất trong tiếng anh là 3 giới từ in, on và at.