Green đọc như thế nào

Bạn muốn tìm hiểu về màu sắc trong tiếng Anh. Bạn muốn biết màu sắc được sử dụng như thế nào khi kết hợp với những từ khác. Trong bài viết này hãy để chúng tôi giới thiệu cho bạn  "Màu Xanh Lá Cây" trong tiếng Anh, hãy cùng theo dõi ngay sau đây

Green đọc như thế nào

Định nghĩa về màu xanh lá cây - màu lục trong tiếng anh

Màu Xanh Lá Cây tiếng anh là gì và được hiểu như thế nào

Green là tên tiếng anh của màu xanh lá cây

Trong US: từ “green” được phiên âm:  /ɡriːn/ 

Trong UK: từ “green” được phiên âm:  /ɡrin/

Màu Xanh Lá Cây trong tiếng anh nó là một danh từ. Nhưng “green” có nhiều từ loại khác nhau,từ tính từ, danh từ, nội động từ đến cả ngoại động từ. Hãy cùng tìm hiểu nghĩa của từ “green” qua bảng bên dưới:

Loại từ (Classifier)

Nghĩa (Meaning)

Tính từ (Adjective)

Xanh lá cây, lục

Xanh; tươi mát

Tràn đầy sức sống; thanh xuân

Chưa có nhiều kinh nghiệm; mới vào nghề

Tái xanh; tái ngắt (ý chỉ nước da)

Theo nghĩa bóng là ghen, ghen tức, ghen tị

Còn mới, chưa lành, chưa liền (ý chỉ vết thương)

Danh từ (Noun)

Màu xanh lá cây hay màu xanh lục

Số nhiều (rau)

(Theo nghĩa bóng) tuổi xanh, tuổi thanh xuân; sức sống, sức cường tráng

Vẻ cả tin, ngây thơ và non nớt

Nội động từ (còn gọi là Intransitive Verbs) 

Trở nên màu xanh lá cây, hoá thành màu lục

Ngoại động từ (hay Transitive Verbs)

Làm cho xanh, nhuộm lục

(Từ lóng)  lừa bịp

Green đọc như thế nào

Nghĩa của từ “green” theo từ loại của nó

Cách dùng từ “green”

Như vậy, qua bảng trên, bạn đã hiểu thêm được nhiều nghĩa khác của màu xanh lá cây trong tiếng anh. Từ “green” có cách dùng khá đơn giản như sau:

Green được sử dụng để chỉ màu sắc. 

  • Ex: Nga is painting green.
  • (Nga đang tô màu xanh)

Green dùng để chỉ tên, chỉ cỏ cây.

  • Ex: Mr. Green is sitting on the green lawn.
  • (Ông Green đang ngồi trên bãi cỏ)

Chỉ người chưa quen, chưa lành nghề.

  • Ex: Luong is a green-hand person.
  • (Lượng là một người chưa lành nghề)

Green dược dùng để chỉ sức sống mãnh liệt, tuổi thanh xuân.

  • Ex: Xuan traveled to 5 countries in the green years
  • (Xuân đã đi du lịch 5 nước trong những năm thanh xuân)

Ngoài ra, từ “green” còn có nhiều cách dùng khác như để chỉ trạng thái ghen tức, chỉ vết thương chưa được lành, chỉ màu xanh của vật,.....

Từ vựng về màu sắc trong tiếng Anh luôn mang đến không khí thú vị, giàu năng lượng cho người học. Vậy màu sắc  trong tiếng Anh có những màu cơ bản nào? Sử dụng màu sắc trong câu như thế nào? Cùng Langmaster khám phá bảng màu tiếng Anh một cách chi tiết trong bài viết dưới đây!

1. Màu sắc trong tiếng Anh là gì?

1.1. 3 nhóm màu chủ đạo trong tiếng Anh

Màu sắc (color) trong tiếng Anh được chia thành 3 loại màu chủ đạo bao gồm:

  • Màu cơ bản (Primary Colors) bao gồm 3 màu đỏ, vàng, xanh lam (Red, yellow and blue).
  • Màu phụ bậc 2 (Secondary Colors ) bao gồm 3 màu xanh lá cây, màu cam và màu tím (Green, orange and purple).
  • Màu phụ bậc 3 (Tertiary Colors) bao gồm: Vàng cam, đỏ cam, đỏ tím, xanh lam-tím, xanh lam-xanh lục & vàng-xanh lục (Yellow-orange, red-orange, red-purple, blue-purple, blue-green & yellow-green).\

1.2. Cách tạo màu trong tiếng Anh

Bên cạnh những từ vựng tiếng Anh về màu sắc đơn lẻ, bạn có thể kết hợp những màu cơ bản với nhau để tạo ra những màu sắc đặc biệt, được sử dụng nhiều trong cuộc sống. Dưới đây là công thức tạo màu trong tiếng Anh.

  • Red (Đỏ) + Blue (Xanh dương)  = Violet (Tím)
  • Orange (Cam) + Blue (Xanh dương) = Brown (Nâu)
  • Red (Đỏ) + Yellow (Vàng) = Orange (Cam)
  • Red (Đỏ) + Green (Xanh lam) = Brown (Nâu)
  • Yellow (Vàng) + Blue (Xanh dương) = Green (Xanh lam)

Xem thêm:

=> TỔNG HỢP 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG THEO CHỦ ĐỀ

=> 190+ TỪ VỰNG VỀ CÁC CON VẬT MUỐN GIỎI TIẾNG ANH CHỚ BỎ QUA!

2. Vị trí của từ vựng tiếng Anh về màu sắc trong câu

Ở trong câu, từ vựng về màu sắc trong tiếng Anh được dùng với những vị trí cụ thể, thể hiện những nội dung khác nhau.

Green đọc như thế nào

Bảng từ vựng về màu sắc trong tiếng Anh thường gặp

2.1. Từ vựng về màu sắc đứng sau động từ tobe

 Công thức: To be + Colour

Ví dụ: My laptop is white 

(Chiếc máy tính xách tay của tôi màu đen.)

2.2. Từ vựng về màu sắc đứng trước danh từ

Công thức:  Colour + Noun

Ví dụ: The laptop car is mine 

( Chiếc máy tính xách tay màu đỏ là của tôi.)

2.3. Từ vựng về màu sắc làm danh từ/ chủ ngữ trong câu

Công thức: Colour + tobe

Ví dụ: Black is the colour of my car.

(Màu đen là màu xe của tôi.)
Lưu ý: Trong quá trình sử dụng màu sắc để diễn tả nội dung trong câu, nếu như bận không chắc chắn về một màu sắc mình đang nói đến thì bạn có thể thêm hậu tố “ish” vào cuối của từ chỉ màu sắc.

Ví dụ:

Lightish blue (Xấp xỉ màu xanh da trời nhưng không chính xác là màu xanh da trời).

His car is lightish blue in color.

(Chiếc xe ô tô của anh ấy có màu xanh nhạt.)

Xem thêm:

=> TỔNG HỢP 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG THEO CHỦ ĐỀ

=> TOP 1000+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG THEO CHỦ ĐỀ

3. 22 từ vựng về màu sắc trong tiếng anh siêu thông dụng

Từ vựng tiếng Anh về màu sắc bao gồm 11 màu thông dụng. Mỗi màu lại có những ý nghĩa riêng, gắn với những thành ngữ đặc biệt. Cùng tìm hiểu với Langmaster.

3.1. Blue /bluː/ (adj): xanh da trời

Màu xanh da trời là một trong những màu sắc được yêu thích nhất, được nhiều người sử dụng nhất. Bời xanh da trời là màu của tự do, tương lại, trí tuệ, hòa bình. Màu xanh da trời thường xuất hiện trong những cụm từ thể hiện sự giỏi giang như “Blue ribbon” (chất lượng cao, ưu tú), “Blue blood” (người có xuất thân quý tộc).

3.2. Green /griːn/ (adj): xanh lá cây

Màu xanh lá cây trong tiếng Anh mang ý nghĩa của sự hòa thuận, đồng thuận, an toàn, giàu niềm tin. Một số thành ngữ trong tiếng Anh có chứa màu sắc này có thể kể đến như: “Green with envy” thể hiện thái độ ghen tị hoặc “Give someone get the green light” có nghĩa là bật đèn xanh.

3.3. White /waɪt/ (adj): màu trắng

Ý nghĩa của màu trắng trong tiếng Anh gắn với tâm hồn trong sáng, hồn nhiên và giàu sức sống. Một số thành ngữ có chứa từ chỉ màu trắng như: A white lie (Một lời nói dối vô hại.)

Green đọc như thế nào

Top những màu sắc thường sử dụng trong tiếng Anh

3.4. Yellow /ˈjel.əʊ/ (adj): vàng

Từ vựng màu sắc trong tiếng Anh có sự xuất hiện của màu vàng quyền lực, thông thái và mạnh mẽ. Thành ngữ thông dụng có chứa từ chỉ màu vàng đó là “Have yellow streak” (ai đó không dám làm gì).

3.5. Orange /ˈɒr.ɪndʒ/(adj): màu da cam

Bảng từ vựng về màu sắc trong tiếng Anh, màu cam nằm giữa màu vàng và màu đỏ. Nó mang ý nghĩa của tuổi trẻ, sự năng động, tinh nghịch. Bên cạnh đó, màu cam còn gắn liền với sự tươi vui, nhẹ nhàng. Thành ngữ, cụm từ có chứa từ chỉ màu cam thường gặp: to squeeze the orange (vắt kiệt).

3.6. Pink /pɪŋk/ (adj): hồng

Màu hồng tượng trưng cho sự mềm mại, nữ tính. Bên cạnh đó, nó còn tượng trừng cho tình yêu lãng mạn và sự chăm sóc chu đáo dành cho ai đó. Cụm từ, thành ngữ có chứa màu hồng thường gặp trong tiếng Anh: “In the pink” (có sức khỏe tốt).

 3.7. Gray /greɪ/ (adj): xám

Trong số các từ vựng về màu sắc trong tiếng Anh cơ bản, màu xám mang ý nghĩa gợi sự buồn rầu. Nhưng trong nhiều trường hợp, nó được dùng để diễn tả những ý nghĩa thực. chúng ta có thể bắt gặp một số cụm từ, thành ngữ có chứa màu xám như: “Gray-hair” (tóc muối tiêu) hoặc Grey matter” (trí thông minh).

3.8. Red /red/ (adj): đỏ

Từ vựng màu sắc trong tiếng Anh cơ bản không thể không kể đến màu đỏ. Đây là màu sắc của sự quyền lực, quyết tâm cháy bỏng, nhiệt huyết, giàu sức mạnh. Cũng có những trường hợp, màu đỏ liên quan đến chiến tranh, sự nguy hiểm. Một số cụm từ chứa màu đỏ trong tiếng Anh hay gặp như “the red carpet” (thảm đỏ), “Be in the red” (nợ nần chồng chất.)

3.9. Black /blæk/(adj): đen

Nhắc đến màu sắc tiếng Anh cơ bản không thể không nhắc đến màu đen. Đây là màu sắc của sức mạnh, quyền lực và những điều bí ẩn cần khám phá. Trong một số trường hợp, màu đen còn nhằm để chỉ những điều tiêu cực. Một số cụm từ, thành ngữ chứa màu đen thường gặp như: black as coal (đen như than), black as jet (đen huyền), “Black mood” (tâm trạng xấu).

3.10. Brown /braʊn/ (adj): nâu

Màu nâu trong bảng màu tiếng anh tượng trưng cho sự thoải mái, giàu có về vật chất. Trong một số trường hợp, ý nghĩa của màu nâu còn liên quan đến sự bảo vệ. Một số cụm từ, thành ngữ liên quan đến màu nâu có thể thấy như : “To be browned off” (tức giận, chán ngấy), be browned as a berry: làn da bị cháy nắng. 

3.11. Purple /ˈpɜː(ɹ).pəl/ (adj): tím

Trong từ vựng về màu sắc tiếng Anh, màu tím mang ý nghĩa tượng trưng cho quyền lực, sự sang trọng và những con người giàu tham vọng. Trong một số trường hợp, màu tím còn tượng trưng cho màu của trí tuệ, sự bí ẩn, độc lập hoặc ma thuật. Những thành ngữ thường gặp có thể kể đến như: “Purple with rage” (giận đỏ mặt tía tai) hay “Born to the purple” (chỉ những người được sinh ra trong gia đình quý tộc).

Xem thêm:

=> TỔNG HỢP 150 TỪ VỰNG VỀ DU LỊCH VÀ CÁC CÂU GIAO TIẾP CƠ BẢN NHẤT

=> 150 TỪ VỰNG VỀ NGHỀ NGHIỆP TRONG TIẾNG ANH ĐỦ MỌI NGÀNH NGHỀ

4. Các sắc tố màu sắc trong tiếng Anh

Màu sắc trong tiếng Anh cũng rất đa dạng. Bên cạnh những màu sắc cơ bản trên, từ vựng về màu sắc trong tiếng Anh còn rất đa dạng về sắc tố màu. Bạn có thể tham khảo thông tin dưới đây:

4.1. Nhóm màu đỏ

  • Cherry /’t∫eri/: Màu đỏ anh đào
  • Bright red /brait red /: Màu đỏ sáng
  • Plum / plʌm/: Màu đỏ mận
  • Wine /wain/: Đỏ màu rượu vang
  • Rosy /’rəʊzi/: Đỏ hoa hồng
  • Reddish /’redi∫/: Đỏ nhạt

4.2. Nhóm màu vàng 

  • Melon /´melən/: Màu quả dưa vàng
  • Tangerine / tændʒə’ri:n/: Màu quýt
  • Waxen /´wæksən/: Vàng cam
  • Pale yellow /peil ˈjel.əʊ/: Vàng nhạt

4.3. Nhóm màu tím

  • Grape / greɪp/: Màu tím thẫm
  • Eggplant /ˈɛgˌplænt/: Màu cà tím
  • Orchid /’ɔ:kid/: Màu tím nhạt

4.4. Nhóm màu xanh 

  • Turquoise /ˈtɜː.kwɔɪz/: Màu lam
  • Light Blue /laɪt bluː/: Xanh nhạt
  • Navy /ˈneɪ.vi/: Xanh Navi
  • Avocado /ævə´ka:dou/: Màu xanh đậm ( màu xanh của bơ )
  • Chlorophyll / ‘klɔrəfili /: Xanh diệp lục
  • Bright blue /brait bluː/: Màu xanh nước biển tươi
  • Bright green /brait griːn/: Màu xanh lá cây tươi
  • Light green /lait griːn /: Màu xanh lá cây nhạt
  • Dark green /dɑ:k griːn/: Màu xanh lá cây đậm
  • Light blue /lait bluː/: Màu xanh da trời nhạt
  • Dark blue /dɑ:k bluː/: Màu xanh da trời đậm
  • Leek – green /li:k gri:n/: Xanh hành lá
  • Apple green /’æpl gri:n/: Xanh táo
  • Dark Green /dɑːk griːn/: Xanh lá cây đậm

Xem thêm: 

=> 100+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM THÔNG DỤNG

=> 120 TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ GIAO THÔNG

5. Các câu thành ngữ bằng tiếng Anh có chứa từ vựng về màu sắc

Bên cạnh việc dùng những từ vựng về màu sắc đơn lẻ như bên trên để giao tiếp, bạn cũng có thể áp dụng những câu thành ngữ dưới đây để khiến cho cuộc hội thoại của mình sinh động hơn.

  • White lie: thời nói dối không gây hại cho ai
  • Have a green thumb: kỹ năng làm vườn khá tốt
  • Tickled pink: rất được trân trọng
  • True colors: Bản chất thật của ai đó
  • Rose colored glasses: khung cảnh không có thực
  • Born to purple: sinh ra ngậm thìa vàng
  • Great white hope: mong muốn được thành công
  • Red letter day: ngày đặc biệt của ai đó
  • Scream blue murder: la hét thất thanh, giật mình
  • White as a ghost: bị ai dọa cho sợ hãi   
  • Green around the gills: ốm yếu
  • Feeling blue: buồn
  • Tickled pink: rất trân trọng thứ gì đó

6. Bài tập về màu sắc trong tiếng Anh

Bài 1. Dịch các màu trong tiếng Việt sang tiếng Anh:

1. Xanh da trời

2. Nâu cháy

3. Đỏ rượu

4. Nâu đậm

5. Xanh Vỏ Chanh

6. Tím

Bài 2. Đọc và trả lời các câu hỏi bên dưới:

Hello, I’m Khoa. I’m seven years old. I’m in class at Hong Bang Primary School. My school is big and new. My class is big and new, too. This is my desk. It is caramel. These are my books. They are purple. This is my notebook. It’s orange. These are my pens. They are black and white. This is my rubber. It’s blue and grey. And this is my school bag. It’s brown, green and red. What about you? What colour are your school things?

1. What colour is his desk?

2. What colour is his school bag?

3. What colour are his books?

4. What colour are his pens?

5. Is her rubber red?

Đáp án:

Bài 1:

1. Blue

2. Caramel

3. Wine

4. Dark Brown

5. Lime Green

6. Purple

Bài 2:

1. It is caramel.

2. It’s brown, green and red.

3. They are orange.

4. They are black and white.

5. It’s blue and grey.

XEM THÊM: 62 TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỈ CẢM XÚC

Từ vựng về màu sắc tiếng Anh không chỉ được dùng để nói những điều chúng ta thấy mà chúng còn ám chỉ nhiều ý nghĩa khác. Biết được màu sắc và ý nghĩa của chúng sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh lưu loát hơn. Chúc bạn học tiếng Anh hiệu quả.