In order not to là gì năm 2024

IN ORDER TO và SO AS TO có thể là những cụm từ khá lạ lẫm với nhiều người. Không như những giới từ phổ biến và quen thuộc như and, or, but…, việc sử dụng in order to và so as to tuy không hề khó nhưng lại ít bạn thành thạo. Vậy hãy cùng tìm hiểu với Ms Hoa Giao Tiếp nha.

I. Ý NGHĨA CỦA IN ORDER TO VÀ SO AS TO

IN ORDER TO và SO AS TO đều mang ý nghĩa là “để, để mà” nhằm đưa ra mục đích của hành động trước đó.

➥ Ví dụ:

  • I study Italian in order to read a lots of interesting novels.

Tôi học tiếng Ý để đọc được thật nhiều cuốn tiểu thuyết hay

  • She studies hard so as to have a good job in the future

Cô ấy học hành chăm chỉ để có một việc làm tốt trong tương lai

II. CÁCH SỬ DỤNG CẤU TRÚC IN ORDER TO VÀ SO AS TO

Xét một cách chi tiết hơn, in order to và so as to có thể đưa ra mục đích của hành động hướng tới chủ thể hành động hoặc một đối tượng khác.

Ta sẽ đi vào từng trường hợp cụ thể:

1. IN ORDER TO và SO AS TO đưa đến mục đích hướng vào chính chủ thể hành động

Cấu trúc:

S + V + IN ORDER/SO AS + (NOT) TO + V…

➥ Ví dụ:

  • I worked hard so as to pay the debt

Tôi làm việc chăm chỉ để trả nợ

Mục đích của việc làm chăm chỉ là trả nợ cho chính nhân vật “tôi”. Trường hợp này chính là đưa ra mục đích hướng vào chủ thể hành động.

2. IN ORDER TO và SO AS TO đưa đến mục đích hướng vào đối tượng khác

Cấu trúc:

S + V + IN ORDER/SO AS + FOR O + (NOT) TO + V…

➥ Ví dụ:

  • He works hard in order for her future wife to have a better life

Anh ấy làm việc chăm chỉ để vợ tương lai của anh ấy có một cuộc sống tốt đẹp hơn

Mục đích của việc anh ấy làm việc chăm chỉ là hướng vào tương lai sau này của vợ anh ấy. Vậy nên đây là mục đích hướng vào đối tượng khác.

3. Một số lưu ý khi sử dụng IN ORDER TO và SO AS TO khi viết lại câu

  1. Cấu trúc IN ORDER TO và SO AS TO chỉ được áp dụng khi chủ ngữ của hai câu giống nhau

➥ Ví dụ:

  • I buy a lot of chips. I will eat them tonight

I buy a lot of chips so as to eat tonight

  1. Nếu câu sau có các động từ want, like, hope… thì sẽ bỏ đi và chỉ giữ lại động từ sau nó

➥ Ví dụ:

  • I will travel to Korea. I want to meet my boyfriend

I will travel to Korea so as to meet my boyfriend

III. CẤU TRÚC KHÁC THAY THẾ IN ORDER TO VÀ SO AS TO

1. Cấu trúc SO THAT

Công thức:

S + V + IN ORDER/SO AS + (NOT) TO + V…

➨ S + V + SO THAT S + CAN/COULD/WOULD (NOT) + V…

Ví dụ:

  • She works hard in order for her kids to have a better life

She works hard so that her kids will have a better life

2. Cấu trúc TO + V

Công thức:

S + V + IN ORDER/SO AS + (NOT) TO + V…

➨ S + V + TO + V…

Ví dụ:

  • I studied hard so as to pass the test

I studied hard to pass the test

Lưu ý: Không sử dụng not to + V để thay thế cho in order/so as + not to V

In order not to là gì năm 2024

Xem thêm:

  • Những PHRASAL VERB thông dụng và câu hỏi thường gặp
  • Mọi điều cần biết về MỆNH ĐỀ QUAN HỆ (Relative Clauses)
  • Cấu trúc AS SOON AS trong tiếng Anh và cách sử dụng A-Z

IV. BÀI TẬP IN ORDER TO VÀ SO AS TO

Viết lại câu sử dụng cấu trúc SO AS TO hoặc IN ORDER TO

1. I ‘ve collected money. I will buy a new house

2. He studied really hard. He wanted to get a high score

3. I opened the window. I wanted to let fresh air in

4. He left his hometown. He wanted to find a new job

5. I took my phone. I want to call home

Để có thể hiểu nhiều hơn về những cấu trúc ngữ pháp thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, bạn có thể tham gia học thử các lớp tại Ms Hoa Giao Tiếp. Đây là cơ hội HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ mà lại mang cho bạn rất nhiều kiến thức và định hướng. Vậy thì còn chần chừ gì nữa nào?

Cấu trúc In order to được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh, nhằm diễn tả mục đích của một ai đó hoặc một điều gì đó. Trong bài viết này, hãy cùng IZONE tìm hiểu toàn bộ kiến thức về cấu trúc và cách dùng của In order to nhé.

In order to là gì?

Theo từ điển Cambridge, In order to là một liên từ phụ thuộc, mang nghĩa “để/để mà” – nhằm thể hiện mục đích của một ai đó hoặc một điều gì đó.

Liên từ In order to được sử dụng phổ biến trong Writing (Viết) hơn Speaking (Nói).

Cấu trúc In order to và cách dùng

Cấu trúc chung về In order to

Cấu trúc In order to đi với động từ nguyên thể, cụ thể như sau:

Dạng khẳng địnhSubject + Verb + In order (for somebody) to + V-infDạng phủ địnhSubject + Verb + In order (for somebody) not to + V-inf

Cấu trúc In order to khi mục đích hướng tới đối tượng chủ ngữ

Dạng khẳng địnhSubject + Verb + In order to + V-infDạng phủ địnhSubject + Verb + In order not to + V-inf

In order not to là gì năm 2024

Ví dụ:

  • He left early in order to catch the bus.

Anh ấy rời đi sớm để kịp bắt xe buýt → mục đích bắt xe buýt (to catch the bus) hướng đến đối tượng chủ ngữ anh ấy (He)

  • She studied hard in order not to fail the exam.

Cô ấy học chăm chỉ để không trượt kì thi → mục đích không trượt kì thi (not to fail the exam) hướng đến đối tượng cô ấy (She)

Cấu trúc In order to khi mục đích hướng tới đối tượng khác chủ ngữ

Dạng khẳng địnhSubject + Verb + In order for somebody to + V-infDạng phủ địnhSubject + Verb + In order for somebody not to + V-inf

Ví dụ:

  • He wrote a letter in order for his friend to know how he felt.

Anh ta viết thư để bạn anh ấy biết anh ta cảm thấy như thế nào → mục đích hiểu cảm xúc của anh ta (to know how he felt) hướng đến đối tượng khác chủ ngữ He, mà hướng đến đối tượng bạn anh ta (his friend)

  • She lied in order for her parents not to find out the truth.

Cô ấy nói dối để bố mẹ cô ấy không tìm ra được sự thật → mục đích không tìm ra sự thật (not to find out the truth) hướng đến đối tượng khác chủ ngữ She, mà hướng đến đối tượng bố mẹ cô ấy (her parents)

Lưu ý khi sử dụng In order to

Sử dụng In order to để nối hai câu có cùng chủ ngữ

Cấu trúc In order to được sử dụng để nối hai câu có cùng chủ ngữ. → Khi chủ ngữ của mệnh đề chính và mệnh đề chỉ mục đích khác nhau ta không được dùng cụm từ chỉ mục đích.

Ví dụ: She woke up early. She didn’t want to miss the bus.

→ She woke up early in order not to miss the bus.

Cô ấy dậy sớm để không bị trễ chuyến xe buýt → Cả hai câu đều có cùng chủ ngữ cô ấy (She)

Sử dụng In order to để nối hai câu có chứa động từ chỉ mục đích/ước muốn

Khi sử dụng cấu trúc In order to để nối hai câu có chứa động từ chỉ mục đích/ước muốn (các động từ như: like, want, hope, expect,…) → Cần bỏ những động từ chỉ mục đích/ước muốn này đi và giữ lại những động từ đứng sau nó.

Ví dụ: I will study hard. I want to pass the exam.

→ I will study hard in order to pass the exam.

Tôi sẽ học chăm để vượt qua bài kiểm tra → Để nối hai câu này sử dụng cấu trúc In order to, cần bỏ động từ want và giữ lại động từ pass

Xem thêm: Ngữ pháp sơ cấp – Unit 28: TO ….. (I WANT TO DO) AND -ING (I ENJOY DOING)

Các cấu trúc tương đương với In order to

Cấu trúc To + V

Dạng khẳng địnhSubject + Verb + To + V-infDạng phủ địnhSubject + Verb + Not to + V-inf

Ví dụ:

  • She will travel to Hanoi to meet her parents. (Cô ấy sẽ đến Hà Nội để gặp bố mẹ của cô ấy)
  • They needed a map not to get lost. (Họ cần một cái bản đồ để không bị đi lạc)

Lưu ý: “In order to + V” và “To + V” đều chỉ mục đích, ý định của hành động. Tuy nhiên, “In order to + V” sẽ được dùng phổ biến hơn trong Writing (Viết), còn “To + V” sẽ được dùng phổ biến hơn trong Speaking (Nói) nhờ tính ngắn gọn của cấu trúc này.

Cấu trúc So as to

Dạng khẳng địnhSubject + Verb + So as to + V-infDạng phủ địnhSubject + Verb + So as not to + V-inf

Ví dụ:

  • Anna works hard so as to get a high salary. (Anna làm việc chăm chỉ để có được lương cao)
  • We hurried to school so as not to be late. (Chúng tôi vội vã đến trường để không bị muộn giờ học)

Lưu ý: “So as to + V” có tính trang trọng (formality) tương tự “In order to + V” và thường được dùng phổ biến trong Writing (Viết).

Cấu trúc In order that/So that

S + V + In order that/So that + Will/Would hoặc Can/Could hoặc May/Might + (not) + V-inf

“In order to”, “To” và “So as to” là những cụm từ chỉ mục đích → theo sau nó là động từ nguyên thể (V-inf).

“In order that” và “So that” là những mệnh đề chỉ mục đích → theo sau nó là mệnh đề (Subject + Verb).

Ví dụ:

  • I try to study English hard so that I can find a better job. (Tôi cố gắng học hành chăm chỉ để tôi có thể tìm kiếm một công việc tốt hơn)
  • My friend drove carefully in order that he would not cause any accidents. (Bạn tôi lái xe cẩn thận để anh ấy không gây ra bất kì vụ tai nạn nào)

Cấu trúc With the aim of doing something

Subject + Verb + With the aim of + V-ing

Ví dụ: They launched a campaign with the aim of raising people’s awareness about environmental issues. (Họ đưa ra chiến dịch với mục đích nâng cao nhận thức của mọi người về vấn đề môi trường)

Cấu trúc With a view to doing something

Subject + Verb + With a view to + V-ing

Ví dụ: He moved to another city with a view to finding a better job. (Anh ấy chuyển đến thành phố khác với mục tiêu tìm kiếm một công việc tốt hơn)

Bài tập về In order to

Bài 1: Kết hợp hai câu theo hai cách, sử dụng cụm từ chỉ mục đích và mệnh đề chỉ mục đích theo gợi ý cho sẵn.