It có nghĩa là gì trong câu tiếng anh năm 2024

The founder of the intelligent exam preparation platform, Prep, Mr. Tú, brings over 10 years of teaching and exam preparation experience, aiding thousands of students in achieving high scores in the IELTS exam. Additionally, Mr. Tú Phạm serves as a consultant for programs of the British Council and is a speaker at numerous premier events, programs, and seminars in the field of education.

Its ( không có dấu phẩy) là đại từ sở hữu của “it”. Bạn cũng sẽ gặp chữ “it’s” ( với dấu phẩy). Đây là hình thức viết gọn của “it is” hay “it has”. Vì chúng có được phát âm giống nhau nhưng khác nghĩa, ta gọi những từ này là homophones . Những từ này thường bị nhầm lẫn, ngay cả với người bản xứ . Vì thế, chúng ta có cách nào phân biệt chúng? Trong phần IELTS Ngữ pháp 101, chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách phân biệt.

  • Sự khác biệt giữa ‘its’ và ‘it’s’
  • Từ đồng nghĩa của ‘its’ và ‘it’s’
  • Cách dùng ‘its’ và ‘it’s’ trong câu

Sự khác biệt giữa ‘its’ và ‘it’s’

Its

‘Its’ là một từ hạn định. Một bổ từ dùng để xác định mối liên quan của từ hay cụm danh từ như ‘a, the, every’.

It’s

Hình thức viết tắt: Cách viết ngắn gọn từ bằng cách kết hợp hay viết tắt.

Định nghĩa của ‘its’ và ‘it’s’

Its

  • Thuộc về một điều gì đó đã được đề cập hoặc dễ nhận biết
  • Thường liên quan đến trẻ con hay một giới tính không xác định

It’s

  • Hình thức viết tắt của “It is” hay “It has”

Từ đồng nghĩa của ‘its’ và ‘it’s’

Its

Its đồng nghĩa với ‘owned, hers, his, theirs, yours’.

It’s

Không có đồng nghĩa

Cách dùng ‘its’ và ‘it’s’ trong câu

Its

  • I loved the cut of the dress but had issues with its colour.
  • In the dead of the night, all we could hear was its footsteps.
  • The television didn't fit its stand.
  • The laptop is too big for its case.
  • The company issued a statement about its new policy.

It’s

  • It’s so cold in Melbourne.
  • Choose what you want but it’s all the same in my opinion.
  • I hope it’s not too difficult for you.
  • It’s been almost a week of waiting.
  • It’s nice to know that my work is recognised.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về các từ hay bị nhầm lẫn?

Trong bài viết tiếng Anh, điều quan trọng là phải biết cách viết chính xác của một từ bạn muốn sử dụng. Bạn không muốn viết ‘weak’ (yếu) khi có nghĩa là ‘week’ (tuần) mặc dù chúng phát âm giống nhau.

Khi nói tiếng Anh, chính tả ít quan trọng hơn, nhưng phát âm thì lại cần thiết. Hãy nghĩ về từ ‘lead’ có thể được phát âm là ‘led’ hoặc ‘leed’. Bởi vì những từ này gây ra nhiều nhầm lẫn, bạn nên dành vài phút để biết sự khác biệt: homophones (từ đồng âm) so với homographs (từ cùng chữ) và homonyms (từ đồng âm hoặc đồng nghĩa). Đọc thêm tại đây .

Mọi người thường sử dụng ‘elude’ (thoát khỏi nguy hiểm) khi họ cần sử dụng từ ‘allude' (ám chỉ), hoặc viết allude' (ám chỉ) khi từ họ thực sự nên viết là ‘elude’ (thoát khỏi nguy hiểm). Đọc thêm tại Sự khác biệt giữa Elude và Allude .

Cũng có những từ thường bị nhầm lẫn khác: Bạn có biết sự khác biệt giữa ‘belief’ và ‘believe’ không? Đó là câu hỏi của một bài viết khác giải thích về sự khác biệt giữa hai từ thường bị sử dụng sai này. Đọc thêm tại đây .

  • [Họ và Tên] không được để trống
  • [Email] không được để trống
  • [Email] không hợp lệ
  • [Email] không có thực
  • [Mật khẩu] không được trống
  • [Mật khẩu] không hợp lệ
  • [Mật khẩu] không khớp nhau
  • [Mã bảo mật] chưa được nhập
  • [Mã bảo mật] không hợp lệ
  • [Email người giới thiệu] không hợp lệ
  • [Email người giới thiệu] không tồn tại trong hệ thống
  • Địa chỉ [Email] bạn nhập đã tồn tại
  • Bạn phải đồng ý với điều khoản sử dụng HelloChao để tiếp tục sử dụng hệ thống

*Mục bắt buộc phải nhập

Email* (Nên sử dụng địa chỉ GMAIL để tài khoản được tạo nhanh nhất)

Mật khẩu* (Mật khẩu phải tối thiểu 6 ký tự)

Mã bảo mật*

It was có nghĩa là gì?

Trong câu nhấn mạnh, nội dung nào cần làm nổi bật sẽ đứng sau "It is/was..." với nghĩa "chính là... làm/đã làm gì".

Sau ít là từ loại gì?

II. Cách dùng cấu trúc It is trong tiếng Anh.

Ít là chỉ gì?

IT có tên đầy đủ của cụm từ Information Technology, trong tiếng Việt thường được gọi là Công nghệ thông tin. Hiểu đơn giản, đây là ngành sử dụng máy tính và các phần mềm để tạo ra, truyền dẫn, lưu trữ và bảo mật thông tin.

Ít dùng cho gì?

“It” được dùng để thay thế cho chủ ngữ dài như cụm “to-V” hoặc mệnh đề “that”, hay có thể một chủ ngữ đã được nhắc đến trong câu trước để tránh lặp từ gây nhàm chán cho câu. “It” được xem là một chủ ngữ giả khi nó đứng trước động từ “to be” và không thay cho bất kỳ danh từ nào.