Kem sữa dưỡng trắng nâng tông ponds white beauty review

Sự thật về Kem Dưỡng Da Pond’s White Beauty Instabright Tone Up Milk Cream có tốt không?. Bạn đã thử chưa? Cùng Y Xuân-Trẻ Đẹp review xem các công dụng, thành phần, giá, hướng dẫn sử dụng và cảm nhận khách hàng đã sử dụng sản phẩm của thương hiệu POND’S này nhé!

Kem sữa dưỡng trắng nâng tông ponds white beauty review

Thương hiệu: POND’S

Giá: 175,000 VNĐ

Khối lượng: 50g

Nội dung chính

  • 1 Vài Nét về Thương Hiệu Kem Dưỡng Da Pond’s White Beauty Instabright Tone Up Milk Cream
  • 2 4 Chức năng nổi bật của Kem Dưỡng Da Pond’s White Beauty Instabright Tone Up Milk Cream
  • 3 31 Thành phần chính – Bảng đánh giá an toàn EWG
    • 3.1 Chú thích các thành phần chính của Kem Dưỡng Da Pond’s White Beauty Instabright Tone Up Milk Cream
  • 4 Video review Kem Dưỡng Da Pond’s White Beauty Instabright Tone Up Milk Cream
    • 4.1 [REVIEW] 6 SẢN PHẨM BẤT HỦ CỦA POND'S | CÀNG DÙNG CÀNG MỤN? MỎNG DA ? LÝ DO VÌ SAO???
    • 4.2 BỊ BẠN THÂN TRA TẤN | BÍ KÍP TRẮNG SÁNG XỊN MỊN NHƯ CÔNG CHÚA | ĐÀO BÁ LỘC (TONEUP SKINCARE ROUTINE)
    • 4.3 KEM DƯỠNG TRẮNG DA PONDS WHITE BEAUTY INSTABRIGHT TONE UP MILK CREAM THÁI LAN NGÀY 50G 0912206029
    • 4.4 MORNING MAKE UP TIPS | TUYỆT CHIÊU TRANG ĐIỂM NHANH GỌN CHO NGÀY LƯỜI | TU HAO OFFICIAL
    • 4.5 THỬ DÙNG KEM DƯỠNG DA POND'S VÀ KẾT QUẢ
  • 5 Lời kết

– Kem dưỡng trắng da Pond’s Instabright Tone Up Milk Cream sử dụng công nghệ hiện đại giúp nâng tông màu da tức thì từ Hàn Quốc, sản phẩm có tác dụng giúp da trắng bật tông ngay sau khi bôi mang lại cho bạn làn da trắng sáng tự nhiên và bền màu suốt cả ngày. Đây là sản phẩm lý tưởng cho các bạn gái đang tìm kiếm một sản phẩm tiện dụng vừa có tác dụng dưỡng da vừa trang điểm nhẹ nhàng tự nhiên và tỏa sáng .
– Kem dưỡng trắng da Pond’s Instabright Tone Up Milk Cream sử dụng công nghệ kem sữa đang rất thịnh hành tại Hàn Quốc có tác dụng giúp dưỡng da, làm đều màu da mang lại vẻ rạng rỡ và tự nhiên.
– Sản phẩm chứa các thành phần dưỡng từ sữa có tác dụng dưỡng ẩm sâu cho làn da kết hợp Vitamin B3 và Vitamin C giúp da sáng dần lên, giảm các đốm sậm màu mang lại cho làn làn da trắng sáng , rạng rỡ.
– Kem dưỡng trắng da Pond’s Instabright Tone Up Milk Cream tạo một lớp trang điểm mềm mịn, mỏng nhẹ tự nhiên như không trang điểm.
– Sản phẩm giúp làm giảm các đốm đen, thu nhỏ lỗ chân lông, đồng thời mang lại làn da ẩm mượt lâu dài và vẻ ngoài tự nhiên, rạng rỡ suốt ngày dài.
– Ngoài ra Pond’s Instabright Tone Up Milk Cream cũng có tác dụng kiểm soát dầu , tạo làn da khô thoáng không gây cảm giác nhờn hay bí da.
– Màng lọc tia UVA và UVB bảo vệ tối đa làn da của bạn dưới tác hại của ánh mặt trời.

4 Chức năng nổi bật của Kem Dưỡng Da Pond’s White Beauty Instabright Tone Up Milk Cream

  • Chống tia UV
  • Dưỡng ẩm
  • Làm sáng da
  • Chống lão hoá

31 Thành phần chính – Bảng đánh giá an toàn EWG

(rủi ro thấp, rủi ro trung bình, rủi ro cao, chưa xác định)

  • Hydroxystearic Acid
  • Stearic Acid
  • Sodium Acrylate
  • Disodium EDTA
  • Sodium Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer
  • Cyclopentasiloxane
  • Polysorbate 20
  • Ethylhexyl Methoxycinnamate
  • Sorbitan Oleate
  • Potassium Cetyl Phosphate
  • Cetyl Alcohol
  • Phenoxyethanol
  • Fragrance
  • PEG-8 PEG-4 Dimethicone
  • Butylene Glycol
  • Pyridoxine HCl
  • Glycerin
  • PEG-8 Dilaurate
  • Arachidic Acid
  • PEG-14 Laurate
  • Aluminum Hydroxide
  • Water
  • Dimethicone
  • Isohexadecane
  • Titanium Dioxide
  • Palmitic Acid
  • Hydrolyzed Milk Protein
  • Niacinamide
  • BHT
  • Iodopropynyl Butylcarbamate
  • Sodium Ascorbyl Phosphate

Chú thích các thành phần chính của Kem Dưỡng Da Pond’s White Beauty Instabright Tone Up Milk Cream

Hydroxystearic Acid: Hydroxystearic Acid là một acid béo, có tác dụng như một chất hoạt động bề mặt, tạo nhũ tương, giúp rửa sạch bụi bẩn trên da. Theo báo cáo của CIR, thành phần này được đánh giá an toàn cho mục đích chăm sóc cá nhân và làm đẹp.

Stearic Acid:

Sodium Acrylate:

Disodium EDTA: Muối chứa natri của EDTA. EDTA cũng như các muối của nó được sử dụng rộng rãi trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem dưỡng ẩm, sản phẩm chăm sóc và làm sạch da, sản phẩm làm sạch cá nhân, xà phòng tắm, dầu gội và dầu xả, thuốc nhuộm tóc, thuốc tẩy tóc và nhiều loại sản phẩm khác như chất bảo quản, giúp mĩ phẩm lâu bị hư hại hơn khi tiếp xúc với không khí. Nó cũng được dùng thường xuyên trong điều trị nhiễm độc kim loại nặng. Theo báo cáo đánh giá an toàn của CIR, EDTA và các muối của chúng an toàn cho mục đích sử dụng mĩ phẩm.

Sodium Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer:

Cyclopentasiloxane: Cyclopentasiloxane (còn được kí hiệu là D5) là hợp chất chứa silicon có cấu tạo mạch vòng. Cyclopentasiloxane được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da như chất khử mùi, chống tác hại của ánh nắng mặt trời hay tăng độ mềm mượt của tóc. D5 từng được SCCS công bố là có thể gây kích ứng nhẹ cho mắt và da, nhưng trong công bố mới nhất của tổ chức này, chất này không gây nguy hại cho con người.

Polysorbate 20 :

Ethylhexyl Methoxycinnamate: Hay còn gọi là octinoxate, tên thương mại là Eusolex 2292 and Uvinul MC80, là một ester lỏng không tan trong nước. Công dụng nổi bật nhất của chất này là chất chống tác hại của tia UV-B, thường được dùng trong các loại kem chống nắng. Hàm lượng octinoxate trong sản phẩm tối đa mà FDA cho phép (an toàn với người sử dụng) là 7,5%.

Sorbitan Oleate: Ester có nguồn gốc từ sorbitol với oleic acid, một acid béo, có tác dụng như chất tạo hương, chất nhũ hóa, được ứng dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, làm sạch da, chất dưỡng ẩm và mĩ phẩm trang điểm. Theo công bố của CIR, sorbitan oleate an toàn với mục đích chăm sóc cá nhân và làm đẹp.

Potassium Cetyl Phosphate: Potassium Cetyl Phosphate là một chất hoạt động bề mặt được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm sạch cũng như mĩ phẩm, gồm có sữa tắm, sữa rửa mặt, kem chống nắng, kem dưỡng ẩm, kem tẩy trang. Chất này được Cosmetics Database đánh giá an toàn 100%, không có nghiên cứu nào phát hiện phản ứng phụ của thành phần này với cơ thể người.

Cetyl Alcohol: Một alcohol béo, dạng sáp màu trắng. Thường được ứng dụng như một chất làm mềm, chất nhũ hóa, chất làm đặc và chất mang cho các thành phần khác trong mĩ phẩm. Theo công bố của CIR, cetyl alcohol an toàn với sức khỏe con người.

Phenoxyethanol: Phenoxyethanol là một ether lỏng nhờn, có mùi hương gần giống hoa hồng. Phenoxyethanol có nguồn gốc tự nhiên. Chất này được sử dụng như chất giữ mùi hương, chất xua đuổi côn trùng, chống nấm, diệt các loại vi khuẩn gram âm và gram dương, trong mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân cũng như trong dược phẩm. Chất này về cơ bản không gây nguy hại khi tiếp xúc ngoài da, nhưng có thể gây kích ứng tại chỗ khi tiêm (dùng trong bảo quản vaccine). Theo tiêu chuẩn mỹ phẩm của Nhật Bản và SCCS (EU), để đảm bảo an toàn cho sức khỏe người sử dụng, hàm lượng của chất này trong các sản phẩm giới hạn dưới 1%.

Fragrance:

PEG-8 PEG-4 Dimethicone:

Butylene Glycol: Butylene Glycol là một alcohol lỏng trong suốt, không màu. Chất này này được sử dụng trong công thức của các sản phẩm chăm sóc tóc và tắm, trang điểm mắt và mặt, nước hoa, các sản phẩm làm sạch cá nhân, và các sản phẩm cạo râu và chăm sóc da với chức năng như chất dưỡng ẩm, dung môi và đôi khi là chất chống đông hay diệt khuẩn. Butylene Glycol về cơ bản không nguy hiểm với con người nếu tiếp xúc ngoài da ở nồng độ thấp, được CIR công bố an toàn với hàm lượng sử dụng trong các sản phẩm có trên thị trường.

Pyridoxine HCl:

Glycerin: Gycerin (hay glycerol) là alcohol thiên nhiên, cấu tạo nên chất béo trong cơ thể sinh vật. Glycerin được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm kem đánh răng, xà phòng, mĩ phẩm chăm sóc da, chăm sóc tóc như chất dưỡng ẩm, cũng như chất bôi trơn. Theo thống kê năm 2014 của Hội đồng về các sản phẩm chăm sóc sức khỏe Hoa Kỳ, hàm lượng glycerin trong một số sản phẩm làm sạch da có thể chiếm tới tới 99,4%. Ngưỡng tiếp xúc của glycerin theo khuyến cáo của Viện Quốc gia về An toàn và Sức khỏe nghề nghiệp Hoa Kỳ là 5 mg/m3.

PEG-8 Dilaurate:

Arachidic Acid: Arachidic Acid là một acid béo có nguồn gốc tự nhiên, được sử dụng như một chất nhũ hóa, chất hoạt động bề mặt – làm sạch và tạo độ đục cho sản phẩm. Theo chemicalbook.com, chất này hoàn toàn an toàn với làn da.

PEG-14 Laurate:

Aluminum Hydroxide: Hydroxide của nhôm, có tác dụng như chất điều chỉnh pH, chất đệm, cũng như làm mờ và bảo vệ da, thường được sử dụng trong nhiều loại mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như các sản phẩm trang điểm son môi, sản phẩm làm sạch, kem dưỡng da, kem dưỡng ẩm, dầu dưỡng tóc, các sản phẩm chăm sóc da khác và các sản phẩm chống nắng. Theo báo cáo của CIR, chất này an toàn với tiếp xúc ngoài da, tuy nhiên các hóa chất chứa nhôm khi đi vào cơ thể qua đường tiêu hóa không tốt cho sức khỏe.

Water: Nước, thành phần không thể thiếu trong nhiều loại mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem dưỡng da, sản phẩm tắm, sản phẩm làm sạch, khử mùi, trang điểm, dưỡng ẩm, sản phẩm vệ sinh răng miệng, sản phẩm chăm sóc da, dầu gội, dầu xả, kem cạo râu, và kem chống nắng, với chức năng chủ yếu là dung môi.

Dimethicone: Dimethicone, còn được gọi là polydimethylsiloxane (PDMS), là một loại silicone. Chất này được sử dụng trong mĩ phẩm như chất chống tạo bọt, chất hoạt động bảo vệ da. Các chuyên gia của CIR (Cosmetic Ingredient Review) cho rằng dimethicone an toàn với con người trong việc sử dụng làm mĩ phẩm.

Isohexadecane: Isohexadecane là một loại hydrocarbon no dạng lỏng sáp, được ứng dụng trong các chế phẩm trang điểm mắt, bao gồm mascara, các chế phẩm trang điểm, làm móng, chăm sóc da và các sản phẩm chăm sóc tóc. Chất này được CIR công nhận là an toàn cho mục đích sử dụng làm mĩ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.

Titanium Dioxide: Titanium dioxide là oxide của titan, được khai thác từ quặng và tinh chế để sử dụng trong các sản phẩm tiêu dùng. Nhờ khả năng ngăn ngừa sự hấp thụ tia cực tím, chất này được dùng để bảo vệ da trong một số sản phẩm chống nắng, cũng như để tăng độ đục trong một số mĩ phẩm trang điểm. Chất này là một chất phụ gia thực phẩm được FDA phê chuẩn, được sử dụng để tăng cường màu trắng của một số loại thực phẩm, như các sản phẩm từ sữa và kẹo, và để thêm độ sáng cho kem đánh răng và một số loại thuốc.
Titanium dioxide an toàn hay có hại tùy thuộc vào dạng tồn tại của nó. Các sản phẩm chứa titanium dioxide đã được FDA phê duyệt thì an toàn với cơ thể con người. Tuy nhiên ở dạng bụi kích thước nano, Titanium dioxide được IARC liệt vào nhóm 2B: chất có thể gây ung thư. Tuy nhiên, ảnh hưởng xấu của Titanium dioxide trong mĩ phẩm, thực phẩm với con người chưa được chứng minh rõ ràng.

Palmitic Acid: Một acid béo có nguồn gốc thiên nhiên, với công dụng nổi bật là khả năng làm mềm da, được ứng dụng như một chất làm sạch da, chất nhũ hóa trong các sản phẩm làm sạch. Palmitic acid được CIR công nhận an toàn với cơ thể con người.

Hydrolyzed Milk Protein: Hair Conditioning Agent; Skin-Conditioning Agent – Miscellaneous

Niacinamide: Niacinamide là một dạng vitamin B3, thường được dùng như một loại thực phẩm chức năng cũng như thuốc. Niacinamide được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc và da, giúp phục hồi hư tổn của tóc bằng cách tăng cường độ mềm mượt, độ óng của tóc, giảm bong tróc và phục hồi sự mềm mại của da. Các ảnh hưởng xấu của niacinamide chỉ được quan tâm ở mức độ ăn uống. Theo công bố của nhóm các nhà khoa học trên tạp chí Diabetologia (2000), thành phần này ít gây nguy hiểm cho sức khỏe con người.

BHT: BHT là hợp chất chứa vòng benzene. Nhờ hoạt tính chống oxi hóa, chất này thường được dùng làm chất bảo quản các loại mĩ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Theo đánh giá an toàn của BHT trên International Journal of Toxicology, chất này có những tác hại tới cơ thể, có thể bị hấp thụ qua da. Tuy nhiên, hàm lượng BHT thường được sử dụng trong mĩ phẩm là dưới 0,5%, không gây ảnh hưởng đáng kể gì tới cơ thể người.

Iodopropynyl Butylcarbamate: Preservative

Sodium Ascorbyl Phosphate: Antioxidant

Video review Kem Dưỡng Da Pond’s White Beauty Instabright Tone Up Milk Cream

[REVIEW] 6 SẢN PHẨM BẤT HỦ CỦA POND'S | CÀNG DÙNG CÀNG MỤN? MỎNG DA ? LÝ DO VÌ SAO???

BỊ BẠN THÂN TRA TẤN | BÍ KÍP TRẮNG SÁNG XỊN MỊN NHƯ CÔNG CHÚA | ĐÀO BÁ LỘC (TONEUP SKINCARE ROUTINE)

KEM DƯỠNG TRẮNG DA PONDS WHITE BEAUTY INSTABRIGHT TONE UP MILK CREAM THÁI LAN NGÀY 50G 0912206029

MORNING MAKE UP TIPS | TUYỆT CHIÊU TRANG ĐIỂM NHANH GỌN CHO NGÀY LƯỜI | TU HAO OFFICIAL

THỬ DÙNG KEM DƯỠNG DA POND'S VÀ KẾT QUẢ

Lời kết

Như vậy là trên đây đã khép lại nội dung của bài đánh giá tóm tắt về sản phẩm Kem Dưỡng Da Pond’s White Beauty Instabright Tone Up Milk Cream .Tóm lại, để chọn mua được một loại chăm sóc da tốt, điều kiện đầu tiên chúng ta phải xác định được nhu cầu sử dụng, công dụng, chọn loại phù hợp, rồi mới đến giá thành, thương hiệu và nơi mua sản phẩm uy tín. Hy vọng, qua những lời khuyên kinh nghiệm trong bài viết này. Mình tin chắc rằng chị em sẽ tự biết chọn mua cho mình một sản phẩm phù hợp nhất để làm đẹp da hiệu quả.

Nếu chị em có những thắc mắc hay góp ý nào khác về Kem Dưỡng Da Pond’s White Beauty Instabright Tone Up Milk Cream có thể để lại bình luận bên dưới. Chúc chị em trải nghiệm thành công và đón chào làn da đẹp nhé.

Chính hãng mua hàng Kem Dưỡng Da Pond’s White Beauty Instabright Tone Up Milk Cream tại Tiki, Shopee và Lazada.

Kem sữa dưỡng trắng nâng tông ponds white beauty review