Khu vui chơi giải trí trong tiếng anh là gì năm 2024
You think that the eighth richest man in the world is only into oil, telecom, and family fun parks? Show Trò chơi này cũng có thể được chơi ngoài trời tại những khu vui chơi hoặc những khu tương tự. The game may also be played outdoors in playgrounds or similar areas. Giải phóng đứa trẻ bên trong bạn và dành một buổi tối chơi trò chơi ở một khu vui chơi. 8. Release your inner kid and spend an evening playing games at an arcade. 8. Vì Eddie chưa bao giờ bắn súng trường thật, nên ông bắt đầu tập bắn ở khu vui chơi tại Ruby Pier. Since he'd never fired an actual rifle, Eddie began to practice at the shooting arcade at Ruby Pier. Tử thần ở ngay chân họ, như điệu nhạc của khu vui chơi giải trí phát ra trên các loa của công viên. Death was at their feet, as a carnival tune played over the park speakers. Vào một trong những buổi tối cuối cùng đó, Eddie khom mình trên khẩu súng trường ở khu vui chơi, nín thở bóp cò. On one of those final nights, Eddie was bent over the small arcade rifle, firing with deep concentration. Khu vui chơi - một địa điểm quá quen thuộc đối với chúng ta, đặc biệt là trẻ em và thanh thiếu niên. Nơi đây tập hợp tất cả những thể loại trò chơi từ nhẹ nhàng đến cảm giác mạnh. Mặc dù trong tiếng việt, bạn không còn xa lạ gì với cụm từ này thế nhưng trong tiếng anh bạn đã hiểu hết ý nghĩa của từ vựng hay chưa? Hãy theo dõi ngay bài viết dưới đây để trang bị thêm cho mình những kiến thức về khu vui chơi tiếng anh là gì nhé! 1. "Khu Vui Chơi” trong Tiếng Anh là gì?Khu vui chơi hay còn được gọi là công viên giải trí thường được viết trong tiếng anh là Amusement park. Khu vui chơi là một địa điểm hay công viên công cộng, là nơi quy tụ nhiều loại hình thức trò chơi, ví dụ các trò chơi mạo hiểm và cảm giác mạnh hay các trò chơi nhẹ nhàng. Các sự kiện trong khu vui chơi thường thu hút số lượng lớn người chơi và du khách nhằm phục vụ mục đích kinh doanh và văn hóa cộng đồng. Khu vui chơi tiếng anh là gì? Bên cạnh đó, khu vui chơi còn được xem là một trong những loại hình công trình được xây dựng để giải trí và tiêu khiển. Về quy mô thì khu vui chơi tương đối lớn và cấu trúc phức tạp hơn các loại công viên thông thường. Khu vui chơi phục vụ cho nhiều đối tượng với mọi lứa tuổi, đặc biệt là trẻ em và thanh thiếu niên . 2. Thông tin chi tiết về khu vui chơi trong tiếng anhNghĩa tiếng anh của khu vui chơi là Amusement park. Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng từ Theme park. Amusement park được phát âm trong tiếng anh theo hai cách dưới đây: Theo Anh - Anh: [ əˈmjuːzmənt pɑːk] Theo Anh - Mỹ: [ əˈmjuːzmənt pɑːrk] Trong câu tiếng anh, Amusement park đóng vai trò là một danh từ dùng để diễn tả một nơi mà mọi người có thể đến để thưởng thức các trò chơi, trò chơi và các hoạt động khác Từ vựng chi tiết về khu vui chơi trong tiếng anh 3. Ví dụ Anh Việt về khu vui chơi trong tiếng anhBạn hãy tham khảo thêm một số ví dụ cụ thể dưới đây để hiểu hơn về khu vui chơi tiếng anh là gì nhé!
Các ví dụ về khu vui chơi trong tiếng anh 4. Một số từ vựng tiếng anh liên quan
Bài viết trên Studytienganh đã chia sẻ cho bạn hết những kiến thức về khu vui chơi tiếng anh là gì? Qua đây, chắc hẳn bạn cũng biết cách sử dụng dùng trong thực tế một cách có nghĩa rồi đúng không nào? Studytienganh chúc bạn đạt nhiều kết quả trong học tập và nhanh chóng cải thiện khả năng tiếng anh của mình nhé! |