Lâm vào tình trạng trong tiếng anh là gì năm 2024
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục. Show
“He runs.” – bạn có cảm thấy câu này có hơi đơn điệu không? “He runs slowly.” – giờ thì câu nói đã trở nên sinh động hơn rồi phải không nào? Bạn vừa xem qua một ví dụ về trạng từ trong tiếng Anh. Hãy cùng tìm hiểu thêm về trạng từ qua bài viết sau đây nhé! 1. Trạng từ là gì?Trạng từ (adverb) trong tiếng Anh là từ loại dùng để cung cấp thông tin về đặc điểm, tính chất cho các từ loại khác như động từ, tính từ, một trạng từ khác hoặc mệnh đề. Trạng từ thường đứng trước từ loại mà nó bổ nghĩa, nhưng cũng có trường hợp những từ này đứng sau từ/mệnh đề được bổ nghĩa. Ví dụ:
Cô ấy chạy nhanh.
Vấn đề này sẽ được giải thích rõ ràng trong cuộc họp sắp tới. 2. Vị trí của trạng từ trong câuVị tí của trạng từ trong câu?Tùy vào từng tình huống, chức và từ loại được bổ nghĩa mà trạng từ có thể được đặt ở những vị trí khác nhau trong câu. Tuy không có một vị trí cố định nào nhưng vẫn có một số quy tắc nhất định để giúp chúng ta phân biệt được cách đặt từ loại này chính xác theo từng ngữ cảnh: 2.1. Trạng từ đi với động từKhi đi với động từ, trạng từ được dùng để bổ nghĩa và làm tăng sắc thái cho hành động xảy ra, trong trường hợp này trạng từ thông thường được đặt sau động từ. Ví dụ:
Mike đã làm bài tập một cách cẩn thận.
Cô ấy nói lớn để cảnh báo anh ấy. Tuy nhiên, với một số trạng từ chỉ tần suất thì trong nhiều trường hợp chúng ta có thể đặt trước động từ mà nó bổ nghĩa. Ví dụ:
Anh ấy thường đi bộ đường dài vào buổi sáng.
Họ hiếm khi đi du lịch bằng xe lửa. Xem thêm: Tóm gọn toàn bộ kiến thức về bổ ngữ trong tiếng Anh! 2.2. Trạng từ đi với tính từ và trạng từ khácTrạng từ thường sẽ đứng trước tính từ trong câu, có tác dụng bổ sung ý nghĩa miêu tả cho tính từ hoặc để làm gia tăng mức độ của đặc tính mà tính từ thể hiện. Ví dụ:
Kỹ năng nấu nướng của mẹ tôi tốt cực kỳ.
Thực đơn của nhà hàng này khác biệt một cách kỳ lạ so với những nhà hàng khác trong khu vực. Bên cạnh đó, chúng ta cũng có thể đặt hai trạng từ liền nhau (trạng từ bổ nghĩa cho trạng từ khác) để cung cấp thêm thông tin mô tả cho động từ trong câu. Ví dụ:
Anh ấy lái xe nhanh kinh khủng.
Họ đã tranh luận ồn ào một cách gay gắt. 2.3. Trạng từ đi với mệnh đề/ cả câuTrạng từ thường sẽ đứng đầu câu để bổ nghĩa cho cả câu hoặc cả mệnh đề. Ví dụ:
Thỉnh thoảng họ có một kì nghỉ để thư giãn sau những ngày làm việc.
Không may thay, công ty của anh ta lâm vào tình trạng khó khăn do không vay được vốn ngân hàng. 3. Có những loại trạng từ nào trong tiếng Anh?Trạng từ được phân loại dựa trên chức năng và ý nghĩa mà chúng diễn tả và thường được chia thành những loại sau: 3.1. Trạng từ chỉ cách thứcTrạng từ chỉ cách thức trong tiếng Anh.Trạng từ chỉ cách thức (manner) được dùng để diễn tả cách thức mà một hành động xảy ra. Chúng thường được dùng để trả lời cho câu hỏi “How?” (Hành động đó xảy ra như thế nào? → Hành động đó xảy ra một cách …) Bao gồm các từ như: well, badly, quickly, slowly, v.v… Ví dụ:
Anh ấy nói tiếng Anh lưu loát. → Trả lời cho câu hỏi: Anh ấy nói tiếng Anh như thế nào?
Diana có thể chơi đàn ghi ta tốt. → Trả lời cho câu hỏi: Diana chơi đàn ghi ta như thế nào? Làm quen với các cách sử dụng trạng từ chỉ cách thức thông qua video sau: 3.2. Trạng từ chỉ thời gianTrạng từ chỉ thời gianTrạng từ chỉ thời gian (time) được dùng để xác định khoảng thời gian diễn ra sự việc/hành động nào đó. Thường được dùng để trả lời cho câu hỏi “When?” (Hành động đó xảy ra khi nào? → Hành động đó xảy ra vào lúc …) Bao gồm các từ như: tomorrow, yesterday, now, immediately v.v… Ví dụ:
Bạn tốt nhất nên hoàn thành những công việc này ngay! → Trả lời cho câu hỏi: Tôi nên hoàn thành công việc lúc nào?
Tôi ghé thăm viện bảo tàng vào hôm qua. → Trả lời cho câu hỏi: Bạn đã ghé thăm viện bảo tàng lúc nào? 3.3. Trạng từ chỉ tần suấtTrạng từ chỉ tần suất (Frequency) dùng để diễn đạt mức độ thường xuyên của một hành động. Dùng để trả lời cho câu hỏi “How often?” (Hành động đó diễn ra bao lâu 1 lần? → Hành động đó xảy ra …) Bao gồm các từ như: always, often, usually, rarely, never, v.v… Ví dụ:
Anh ấy luôn luôn đồng ý với cái gì cô ấy đề nghị.
Tôi sẽ không bao giờ mắc phải sai lầm này nữa. Các trạng từ chỉ tần suất tiếng Anh thông dụng3.4. Trạng từ chỉ nơi chốnTrạng từ chỉ nơi chốn (place) được sử dụng trong trường hợp diễn tả nơi chốn xảy ra một hành động nào đó. Trả lời cho câu hỏi “Where?” (Hành động đó diễn ra ở đâu? → Hành động đó diễn ra ở …) Bao gồm các từ như: everywhere, somewhere, here, around, away, v.v… Ví dụ:
Tôi cứ thấy quảng cáo điện thoại đó ở khắp nơi.
Anh ấy đã ngồi ở đây 2 giờ rồi. 3.5. Trạng từ chỉ mức độTrạng từ chỉ mức độ (grade) dùng để diễn tả một hành động diễn ra ở mức độ nào. Bao gồm các từ như: too, completely, extremely, gradually, absolutely, quite, slightly, v.v… Ví dụ:
Anh ấy vô cùng tức giận với hành vi của họ.
Cô ấy khá thích đi xem phim vào buổi tối. 3.6. Trạng từ chỉ số lượngTrạng từ chỉ số lượng (quantity) dùng để diễn tả số lượng ít hay nhiều hoặc có bao nhiêu (một lần, hai lần v.v…) liên quan tới một hành động nào đó. Bao gồm các từ như: just, only, little, mainly, largely, v.v… Ví dụ:
Thông tin khẩn cấp phần lớn do chính phủ công bố.
Tôi vừa mới thức dậy cách đây 10 phút. 3.7. Trạng từ nghi vấnTrạng từ nghi vấn (questions) bao gồm tất cả những từ để hỏi (when, why, how, what, where v.v…) và một số từ khác (maybe, surely, certainly, perhaps, of course, v.v…) dùng để thể hiện nghi vấn đối với một hành động nào đó. Ví dụ:
Khi nào anh ấy sẽ rời đi?
Có lẽ anh ấy có thể giúp bạn. 3.8. Trạng từ liên hệTrạng từ liên hệ (relation) được sử dụng để nối 2 mệnh đề với nhau trong câu. Bao gồm các từ như: why, when, however, instead of, besides, then v.v… Ví dụ:
Tôi vẫn nhớ lý do tại sao tôi chọn anh ấy làm thành viên của dự án này.
Ngoài thu nhập cao, công việc này còn mang lại cho tôi nhiều kinh nghiệm vô giá. “Bỏ túi” thêm những kiến thức bổ ích về các loại trạng từ thông qua những ví dụ sinh động từ video sau bạn nhé: 4. Chức năng của trạng từ trong tiếng AnhNhìn chung, trạng từ xuất hiện trong câu sẽ giúp hình thành một câu với đầy đủ ngữ nghĩa và sắc thái hơn. Trạng từ giúp câu được biểu đạt rõ ràng, chi tiết và cung cấp thêm các thông tin phụ thêm để bổ sung cho sự việc/hành động trong câu. Dưới đây là một số chức năng cơ bản nhất của trạng từ thường gặp: 4.1. Bổ nghĩa cho động từChúng ta có thể sử dụng các loại trạng từ được liệt kê ở phần trước để bổ nghĩa cho động từ, giúp cho hành động trong câu trở nên sinh động, thú vị và chi tiết hơn nhiều. Ví dụ:
Cô ấy tức giận → She is extremely angry. (Sắc thái của sự tức giận đã được thêm vào giúp câu trở nên sinh động hơn) Cô ấy cực kì tức giận.
Anh ấy đi đến nhà thờ. → He often goes to church. (Ở đây bằng việc thêm vào trạng từ chỉ tần suất đã cung cấp thêm thông tin về việc mức độ thường xuyên đi nhà thờ của anh ấy) Anh ấy thường đi đến nhà thờ. 4.2. Bổ nghĩa cho trạng từ khácChúng ta có thể dùng một trạng từ bổ nghĩa cho một trạng từ khác để làm rõ hơn mức độ của hành động/sự việc. Ví dụ: She sings well. (Câu này đã thể hiện được việc cô ấy hát như thế nào) Cô ấy hát tốt. → She sings absolutely well. (Nhưng câu này đã thêm vào sắc thái mức độ của việc cô ấy hát ra sao) Cô ấy hát hoàn toàn tốt. 4.3. Bổ nghĩa cho các từ loại khácNgoài ra, trạng từ còn dùng để bổ sung các sắc thái và chi tiết cho một số từ loại khác như tính từ, mệnh đề, danh từ, cụm giới từ v.v… Ví dụ:
Ngay cả loài chim cũng không thể bay cao hơn ngọn núi này. → Trạng từ “even” bổ nghĩa cho danh từ “birds” giúp nhấn mạnh danh từ.
Nhà hàng này mở cửa chỉ vào cuối tuần. → Trạng từ “only” bổ nghĩa cho cụm giới từ “on the weekend” để nhấn mạnh thời gian mở cửa của nhà hàng trong câu. 5. Thứ tự sắp xếp trạng từ trong câuThứ tự của các loại trạng từ trong câuChúng ta vừa tìm hiểu ở phần trên về các loại trạng từ, cũng như biết được trong một câu có thể xuất hiện nhiều từ loại này. Trong trường hợp đó, chúng ta thường tuân theo một quy tắc nhất định trong cách sắp xếp các lần lượt như sau: Trạng từ chỉ cách thức → Trạng từ chỉ nơi chốn → Trạng từ chỉ tần suất → Trạng từ chỉ thời gian → Trạng từ chỉ mục đích Ví dụ: They drive slowly down the hill every evening before midnight because they have to keep their secrets. Họ lái xe chầm chậm xuống đồi mỗi buổi tối trước giữa đêm bởi vì họ phải giữ những bí mật của họ. Trong câu này:
Tuy tồn tại một quy tắc chung, nhưng các từ loại này trong câu đôi khi vẫn được sắp xếp một cách linh hoạt tùy vào mục đích người sử dụng muốn diễn đạt. 6. Một số lưu ý khác6.1. Một số trạng từ và tính từ có chung hình tháiTrong tiếng anh đôi khi có một số trạng từ và tính từ có chung một cách viết và cách phát âm, để phân biệt khi nào từ đó là trạng từ, khi nào đóng vai trò như tính từ chúng ta phải dựa vào cấu trúc, vị trí và chức năng của từ đó trong câu. Một số trạng từ loại này thường gặp như: Trạng từ Tính từNghĩa của từfastfastnhanhonlyonlychỉlatelatetrễprettyprettyXinh đẹpevenevenThậm chícheapcheaprẻearlyearlysớmmuchmuchnhiềulittlelittleít 6.2. Cách chuyển tính từ thành trạng từ trong tiếng AnhVề cơ bản, đa số trạng từ có thể được hình thành từ tính từ bằng cách áp dụng một số quy tắc như sau: Cách biến đổiVí dụThêm “-ly” vào sau tính từPerfect → Perfectly Careless → CarelesslyVới tính từ kết thúc bằng “-y”, khi chuyển sang dạng trạng từ, cần chuyển thành đuôi “-ily”Happy → Happily Ready → ReadilyKhi tính từ kết thúc với đuôi “-ic”, khi chuyển sang trạng từ, cần đổi thành đuôi “-ically”.Optimistic → Optimistically Dramatic → DramaticallyNếu tính từ có kết thúc bằng “-le” hoặc “-ue”, chúng ta sẽ bỏ “e” và thay bằng “-ly” hoặc “-y”True → Truly Considerable → ConsiderablyChuyển tính từ thành trạng từ 7. Các câu hỏi thường gặp1. Trạng từ là gì? Trạng từ (adverb) trong tiếng Anh là từ loại dùng để cung cấp thông tin về đặc điểm, tính chất cho các từ loại khác như động từ, tính từ, một trạng từ khác hoặc mệnh đề. 2. Có bao nhiêu loại trạng từ trong tiếng Anh? Có 8 loại trạng từ trong tiếng Anh bao gồm: + Trạng từ chỉ cách thức + Trạng từ chỉ thời gian + Trạng từ chỉ nơi chốn + Trạng từ chỉ tần suất + Trạng từ chỉ mức độ + Trạng từ chỉ số lượng + Trạng từ nghi vấn + Trạng từ liên hệ 3. Sau trạng từ là gì? Sau trạng từ có thể là tính từ, giới từ, động từ hoặc danh từ tùy vào từng tình huống. 8. Bài tập về trạng từ trong tiếng Anh8. Tổng kếtBài viết trên đã mang đến những kiến thức cơ bản về trạng từ trong tiếng Anh. Hi vọng qua phần chia sẻ của FLYER, bạn sẽ có thể áp dụng từ loại này trong giao tiếp một cách nhuần nhuyễn (you can apply these adverbs in communication fluently) và đạt điểm cao trong các bài kiểm tra tiếng Anh nhé. Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép! ✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,, ✅ Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,… ✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking ✅ Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày! Ngoài ra, hãy tham gia nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để cập nhật những kiến thức và tài liệu tiếng Anh mới nhất bạn nhé! |