Lock có nghĩa là gì
Show
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ locked trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ locked tiếng Anh nghĩa là gì. lock /lɔk/* danh từ- món tóc, mớ tóc; mớ bông, mớ len- (số nhiều) mái tóc, tóc=hoary locks+ mái tóc bạc* danh từ- khoá=to keep under lock and key+ cất vào tủ khoá lại; nhốt kỹ, giam giữ=to pick a lock+ mở khoá bằng móc- chốt (để giữ bánh xe, ghi...)- khoá nòng (súng)- miếng khoá, miếng ghì chặt (thế võ)- tình trạng ứ tắc; sự nghẽn (xe cộ); tình trạng bế tắc; tình trạng khó khăn, tình trạng nan giải, tình trạng lúng túng=to come to a dead lock+ lâm vào tình trạng bế tắc- cửa cổng!lock, stock and barrel- mất cả chì lẫn chài* ngoại động từ- khoá (cửa tủ...)- nhốt kỹ, giam giữ- bao bọc, bao quanh- chặn lại, đóng chốt- khoá chặt, ghì chặt (thế võ)- chắn bằng cửa cổng; cho (tàu...) đi qua cửa cổng=to lock up (down)+ cho (tàu...) đi ngược (xuôi) qua cửa cổng* nội động từ- khoá được=this door won't+ cửa này không khoá được- hâm lại; không chạy, không vận động được (máy móc)- đi qua cửa cổng (tàu...)- (quân sự) bước sát gót!to lock out- khoá cửa không cho vào- đóng cửa nhà máy không cho công nhân vào làm để làm áp lực!to lock up- cất đi khoá lạo cẩn thận- giam giữ, nhốt kỹ; chặn đứng lại!to lock the stablw door after the horse has been stolen- mất bò mới lo làm chuồng
Tóm lại nội dung ý nghĩa của locked trong tiếng Anhlocked có nghĩa là: lock /lɔk/* danh từ- món tóc, mớ tóc; mớ bông, mớ len- (số nhiều) mái tóc, tóc=hoary locks+ mái tóc bạc* danh từ- khoá=to keep under lock and key+ cất vào tủ khoá lại; nhốt kỹ, giam giữ=to pick a lock+ mở khoá bằng móc- chốt (để giữ bánh xe, ghi...)- khoá nòng (súng)- miếng khoá, miếng ghì chặt (thế võ)- tình trạng ứ tắc; sự nghẽn (xe cộ); tình trạng bế tắc; tình trạng khó khăn, tình trạng nan giải, tình trạng lúng túng=to come to a dead lock+ lâm vào tình trạng bế tắc- cửa cổng!lock, stock and barrel- mất cả chì lẫn chài* ngoại động từ- khoá (cửa tủ...)- nhốt kỹ, giam giữ- bao bọc, bao quanh- chặn lại, đóng chốt- khoá chặt, ghì chặt (thế võ)- chắn bằng cửa cổng; cho (tàu...) đi qua cửa cổng=to lock up (down)+ cho (tàu...) đi ngược (xuôi) qua cửa cổng* nội động từ- khoá được=this door won't+ cửa này không khoá được- hâm lại; không chạy, không vận động được (máy móc)- đi qua cửa cổng (tàu...)- (quân sự) bước sát gót!to lock out- khoá cửa không cho vào- đóng cửa nhà máy không cho công nhân vào làm để làm áp lực!to lock up- cất đi khoá lạo cẩn thận- giam giữ, nhốt kỹ; chặn đứng lại!to lock the stablw door after the horse has been stolen- mất bò mới lo làm chuồnglock- khoá Đây là cách dùng locked tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ locked tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Từ điển Việt Anh
lock /lɔk/* danh từ- món tóc tiếng Anh là gì? mớ tóc tiếng Anh là gì? mớ bông tiếng Anh là gì? mớ len- (số nhiều) mái tóc tiếng Anh là gì? tóc=hoary locks+ mái tóc bạc* danh từ- khoá=to keep under lock and key+ cất vào tủ khoá lại tiếng Anh là gì? nhốt kỹ tiếng Anh là gì? giam giữ=to pick a lock+ mở khoá bằng móc- chốt (để giữ bánh xe tiếng Anh là gì? ghi...)- khoá nòng (súng)- miếng khoá tiếng Anh là gì? miếng ghì chặt (thế võ)- tình trạng ứ tắc tiếng Anh là gì? sự nghẽn (xe cộ) tiếng Anh là gì? tình trạng bế tắc tiếng Anh là gì? tình trạng khó khăn tiếng Anh là gì? tình trạng nan giải tiếng Anh là gì? tình trạng lúng túng=to come to a dead lock+ lâm vào tình trạng bế tắc- cửa cổng!lock tiếng Anh là gì? stock and barrel- mất cả chì lẫn chài* ngoại động từ- khoá (cửa tủ...)- nhốt kỹ tiếng Anh là gì? giam giữ- bao bọc tiếng Anh là gì? bao quanh- chặn lại tiếng Anh là gì? đóng chốt- khoá chặt tiếng Anh là gì? ghì chặt (thế võ)- chắn bằng cửa cổng tiếng Anh là gì? cho (tàu...) đi qua cửa cổng=to lock up (down)+ cho (tàu...) đi ngược (xuôi) qua cửa cổng* nội động từ- khoá được=this door won't+ cửa này không khoá được- hâm lại tiếng Anh là gì? không chạy tiếng Anh là gì? không vận động được (máy móc)- đi qua cửa cổng (tàu...)- (quân sự) bước sát gót!to lock out- khoá cửa không cho vào- đóng cửa nhà máy không cho công nhân vào làm để làm áp lực!to lock up- cất đi khoá lạo cẩn thận- giam giữ tiếng Anh là gì? nhốt kỹ tiếng Anh là gì?
Lock in là một phrasal verb được kết hợp giữa động từ “ Lock ” và giới từ “ In”. Trong Tiếng Anh, động từ “ Lock ” có ý nghĩa là “ khóa lại, nhốt lại hay chặn lại ” còn giới từ “ in” lại có ý nghĩa là “ ở trong”. Hai từ vựng này kết hợp với nhau tạo thành cụm động từ “ Lock in” mang ý nghĩa là “ khóa cửa ại, nhốt lại bên trong hay ngăn ngặn”. Hình ảnh minh họa Lock in Về cách phát âm, bạn có thể phát âm cụm từ Lock in theo ngữ điệu Anh – Anh hoặc ngữ điệu Anh – Mỹ. Theo ngữ điệu Anh – Anh thì cụm từ Lock in được phát âm là /lɒk in/. Theo ngữ điệu Anh – Mỹ thì cụm từ Lock in được phát âm là /lɑːk in/. 2. Cấu trúc và cách dùng cụm từ Lock in
Để diễn tả hành động này ta sử dụng cấu trúc: Ví dụ:
Khóa cửa lại Để diễn tả hành động trên ta sử dụng cấu trúc: Ví dụ:
3. Các ví dụ anh – việtVí dụ:
Thoa kem dưỡng da để khóa ẩm
4. Một số cụm từ tiếng anh liên quanDưới đây là một số pharsal verb khác của động từ “ Lock” và ví dụ minh họa, cùng tham khảo để hiểu rõ hơn bạn nhé!
Hy vọng bài viết trên đây đã giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cấu trúc cũng như cách dùng của cụm từ “ Lock in” trong Tiếng Anh! |