Mẫu câu so sánh hơn kém trong tiếng anh
Câu so sánh là điểm ngữ pháp rất thông dụng trong tiếng Anh. Đặc biệt trong các kì thi chứng chỉ quốc tế, việc sử dụng các loại câu so sánh giúp bạn tăng điểm và tạo ấn tượng về khả năng ngôn ngữ của bạn đối với giám khảo hay người đối thoại. Hãy cùng Kienthuctienganh khám phá tất cả các dạng của câu so sánh nhé! Show Trước khi đi vào tìm hiểu công thức của câu so sánh thì chúng ta cần phân biệt tính/ trạng từ ngắn và tính/ trạng từ dài. I. Tính/ trạng từ ngắn và tính/ trạng từ dài1. Tính/ trạng từ ngắn
2. Tính/ trạng từ dài
II. So sánh hơn (Comparative)
1. Tính/ trạng từ ngắnS + V + adj/advngắn - er + than + N/pronoun Ví dụ: My house is smaller than her house. (Nhà của tôi nhỏ hơn nhà của cô ấy.) She runs faster than me. (Cô ấy chạy nhanh hơn tôi.) * Lưu ý về cách thêm “er” đối với tính/ trạng từ ngắn:
2. Tính/ trạng từ dàiS + V + more + adj/advdài + than + N/pronoun Ví dụ: Jenny is more beautiful than me. (Jenny thì đẹp hơn tôi.) 3. Bảng tính từ so sánh bất quy tắcTính/ Trạng từ So sánh hơn Nghĩa Good/ well Better Tốt hơn Bad/ badly Worse Tệ hơn Little Less Ít hơn Much/ many More Nhiều hơn Far Farther/ Further Xa hơn 4. Các trạng từ bổ nghĩa cho so sánh hơnDưới đây là các trạng từ được dùng để bổ nghĩa cho so sánh hơn: Much Far A bit/ a little A lot Ví dụ: This chair is much smaller than that chair. (Cái ghế này thì nhỏ hơn rất nhiều so với cái ghế kia.) 5. Cấu trúc viết lời bình phẩm đối với so sánh hơnS + have/ has + V3/ed + a/any + adjngắn-er + noun + than… S + have/ has + V3/ed + a + more + adjdài + noun + than… Ví dụ: I’ve never read a more interesting book than this one. (Tôi chưa bao giờ đọc quyển sách nào thú vị hơn quyển sách này.) I’ve never seen any/a longer bridge than this one. (Tôi chưa bao giờ nhìn thấy cây cầu nào dài hơn cây cầu này.) III. So sánh nhất (Superlative)
1. Tính/ trạng từ ngắnS + V + the + adj/advngắn- est Ví dụ: This is the longest river in the world. (Đây là con sông dài nhất trên thế giới.) * Lưu ý về cách thêm “est” đối với tính/ trạng từ ngắn:
2. Tính/ trạng từ dàiS + V + the most + adj/advdài Ví dụ: She is the most beautiful girl in my class. (Cô ấy là cô gái xinh nhất lớp tôi.) 3. Bảng tính từ so sánh bất quy tắcDưới đây sẽ là một số tính/ trạng từ bất quy tắc, tức không tuân theo công thức: Tính/ Trạng từ So sánh hơn Nghĩa Good/ well The best Tốt nhất Bad/ badly The worst Tệ nhất Little The least Ít nhất Much/ many The most Nhiều nhất Far The farthest/ the furthest Xa nhất 4. Các trạng từ bổ nghĩa cho so sánh hơnDưới đây là các trạng từ được dùng để bổ nghĩa cho so sánh hơn: 5. Cấu trúc viết lời bình phẩm đối với so sánh nhấtThat’s/ it’s + the + adjngắn- est + noun + S + have/ has + ever + P2 That’s/ it’s + the + most + adjdài + noun + S + have/ has + ever + P2 Ví dụ: That’s the most interesting book I’ve ever read. (Đó là quyển sách thú vị nhất mà tôi từng đọc.) That’s the longest bridge I’ve ever seen. (Đó là cây cầu dài nhất mà tôi từng thấy.) IV. So sánh bằng (Equal Comparison)
1. So sánh bằng với tính/trạng từ
2. So sánh bằng với danh từ
1. So sánh kém hơn
S + V + less + adj/adv + than + noun/pronoun \= S + V + not as + adj/adv + as + noun/pronoun Ví dụ: This book is less interesting than that book. (Quyển sách này ít thú vị hơn quyển kia.) This book is not as interesting as that book. (Quyển sách này không hay bằng quyển kia.)
2. So sánh kém nhất
S + V + the least + tính/ trạng từ + noun/ pronoun/ clause Ví dụ: This is the least interesting book I have ever read. (Đây là quyển sách ít thú vị nhất mà tôi từng đọc.) VI. So sánh kép - Double comparatives (càng...càng...)Khi cần diễn tả những ý nghĩ như “càng…. càng…” người ta dùng thể so sánh kép (double comparative). Thể so sánh kép được tạo thành tùy theo số lượng ý mà ta muốn diễn đạt. 1. Nếu chỉ có 1 ý ta dùng:
Adj/ advngắn-er + and + adj/advngắn-er Ví dụ: It is getting hotter and hotter. (Trời càng ngày càng nóng) His voice became weaker and weaker. (Giọng nói của anh ta càng ngày càng yếu)
More and more + adj/advdài Ví dụ: The storm became more and more violent. (Cơn bão càng ngày càng dữ dội) The lessons are getting more and more difficult. (Bài học càng ngày càng khó) 2. Nếu chỉ có 2 ý ta dùng:
The + adj/ advngắn-er + S + V, The + adj/ advngắn-er + S + V Ví dụ: The taller she gets, the thinner she is. (Cô ấy càng cao, cô ấy càng gầy.)
The + more + adj/ advdài + S + V, The + more + adj/ advngắn + S + V The + more + adj/ advdài + S + V, The + more + adj/ advngắn + S + V Ví dụ: The more beautiful she is, the more attractive she gets. (Cô ấy càng xinh cô ấy càng thu hút.) 3.The more + S + V, the more + S + V Ví dụ: The more I know her, the more I hate her. (Tôi càng biết cô ấy, tôi càng thấy ghét cô ấy.) 4.The less + adj/ advdài + S + V, the less + adj/ advdài + S + V Ví dụ: The less difficult the lessons are, the less diligent the students are. (Bài học càng dễ, học sinh càng ít siêng năng.) 5.Ví dụ: More and more people use the internet nowadays. (Ngày nay càng ngày càng có nhiều người sử dụng internet hơn.) 6.Ví dụ: Less and less people do exercises nowadays. (Ngày nay càng ngày càng ít người tập thể dục hơn.) VI. So sánh bội số
|