Mức độ chính xác tiếng anh là gì

Chào các bạn!

Khi đọc cấu hình một sản phẩm, chúng ta sẽ có đôi lúc thấy có một số từ tiếng Anh ghi là accuracy, precision, trueness thì một số ít [ít xíu] sẽ dịch chung là độ chính xác, độ đúng.  Cái này là do các công cụ dịch [thường là google]. Tuy nhiên nó có sự khác biệt và liên quan đến nhau.

Hôm nay, Gia Định xin được chia sẻ một chút xíu về Độ chính xác và độ đúng được diễn giải theo ISO 5725 1-6:1994 và TCVN 6910 1-6:2005 như sau:

  • Precision – Độ chụm: Mức độ gần nhau giữa các kết quả thử nghiệm độc lập nhận được trong điều kiện quy định. Có khá nhiều bạn dịch từ này là độ chính xác khi đọc cấu hình sản phẩm
  • Accuracy- Độ chính xác: Mức độ gần nhau giữa kết quả thử nghiệm và giá trị quy chiếu được chấp nhận. Có khá nhiều bạn dịch từ này là độ đúng khi đọc cấu hình sản phẩm
  • Trueness – Độ đúng: Mức độ gần nhau giữa giá trị trung bình của một dãy lớn các kết quả thử nghiệm và giá trị quy chiếu được chấp nhận. Các sản phẩm thường ít khi thông số này

Độ chính xác = Độ chụm + Độ đúng

Cám ơn các bạn đã theo dõi!

Đăng nhập

/ˈækjʊrəsi/

Thông dụng

Cách viết khác accurateness

Danh từ

Sự đúng đắn, sự chính xác; độ chính xác accuracy of firesự bắn chính xác high accuracyđộ chính xác cao accuracy of measurementđộ chính xác của phép đo

Chuyên ngành

Toán & tin

[sự; độ] chính xácaccuracy of a solutionđộ chính xác của nghiệm adequate accuracyđộ chính xác [cần thiết, đòi hỏi, thích hợp] attainable accuracyđộ chính xác trong, thông tin Fisơ

Kỹ thuật chung

độ chính xác

Giải thích VN: Một công bố cho biết một phép đo lường được thực hiện đúng thực đến mức nào, khác với precision - số lượng các số lẻ thập phân mà phép đo lường phải được tính theo đó. Ví dụ quá trình phân tích theo thống kê bằng máy tính cho kết quả là một thiết bị chạy thường xuyên trong 8, 025 giờ không bị hỏng với giới hạn sai số 25 và - 25 giờ. Phép do như vậy, là accuracy nhưng không phải là precision.

absolute accuracyđộ chính xác tuyệt đối accuracy [oftest] độ chính xác [thử nghiệm] accuracy control systemhệ kiểm soát độ chính xác accuracy in hole positioningđộ chính xác định vị lỗ accuracy of a balanceđộ chính xác của cân accuracy of a solutionđộ chính xác của nghiệm accuracy of adjustmentđộ chính xác điều chỉnh accuracy of angular measurementđộ chính xác đo góc accuracy of calculationđộ chính xác trong tính toán accuracy of calibrationđộ chính xác hiệu chuẩn accuracy of erectionđộ chính xác lắp ráp accuracy of forecastingđộ chính xác dự báo accuracy of indexingđộ chính xác chia độ accuracy of indexingđộ chính xác lập chỉ số accuracy of indicationđộ chính xác chỉ thị accuracy of mapđộ chính xác bản đồ accuracy of measurementđộ chính xác của phép đo accuracy of measurementđộ chính xác đo accuracy of measuringđộ chính xác đo accuracy of measuringđộ chính xác trong đo lường accuracy of observationđộ chính xác quan trắc accuracy of readingđộ chính xác của bản đọc accuracy of readingđộ chính xác của số đọc accuracy of readingđộ chính xác đọc số accuracy of readingđộ chính xác khi đọc accuracy of the meanđộ chính xác của số trung bình accuracy testthử độ chính xác adequate accuracyđộ chính xác [cần thiết, đòi hỏi, thích hợp] attainable accuracyđộ chính xác đạt được available accuracyđộ chính xác có sẵn check on accuracykiểm tra độ chính xác class of accuracycấp độ chính xác coefficient [ofaccuracy] hệ số độ chính xác control accuracyđộ chính xác điều khiển control accuracyđộ chính xác kiểm tra degree of accuracymức độ chính xác dynamic accuracyđộ chính xác động học eight-bit accuracyđộ chính xác tám bit first order accuracyđộ chính xác cao first order accuracyđộ chính xác cấp I first-order accuracyđộ chính xác cấp một first-order accuracyđộ chính xác hạng cao geodetic accuracyđộ chính xác trắc địa geometrical accuracyđộ chính xác hình học given accuracyđộ chính xác đã cho graphical accuracyđộ chính xác đồ thị high accuracyđộ chính xác cao High Accuracy Cryogenic Radiometer [HACR] bức xạ kế nhiệt độ thấp độ chính xác cao high-accuracy instrument dụng cụ đo chính xác horizontal position accuracyđộ chính xác định vị nằm indexability accuracyđộ chính xác chia độ limit of accuracygiới hạn độ chính xác limiting accuracyđộ chính xác giới hạn machine-tool accuracyđộ chính xác của thiết bị máy móc map accuracyđộ chính xác bản đồ mean accuracyđộ chính xác trung bình measurement accuracyđộ chính xác đo đạc overall accuracyđộ chính xác tổng thể permissible accuracyđộ chính xác cho phép pinpoint accuracyđộ chính xác cao [tuyệt đối] playback accuracyđộ chính xác phát lại plotting accuracyđộ chính xác vẽ pointing accuracyđộ chính xác định hướng positional accuracyđộ chính xác định vị rated accuracyđộ chính xác danh định reading accuracyđộ chính xác khi đọc [dụng cụ đo] register accuracyđô chính xác sắp cân registration accuracyđộ chính xác chỉnh cân relative accuracyđộ chính xác tương đối repeating accuracyđộ chính xác lặp lại resultant accuracyđộ chính xác tổng hợp setting-up accuracyđộ chính xác điều chỉnh static accuracyđộ chính xác tính trạng surface accuracyđộ chính xác bề mặt tracking accuracyđộ chính xác theo dõi tracking accuracyđộ chính xác theo dõi [vô tuyến vũ trụ] vertical accuracyđộ chính xác độ cao

độ tin cậy

mức chính xác

Giải thích VN: Một công bố cho biết một phép đo lường được thực hiện đúng thực đến mức nào, khác với precision - số lượng các số lẻ thập phân mà phép đo lường phải được tính theo đó. Ví dụ quá trình phân tích theo thống kê bằng máy tính cho kết quả là một thiết bị chạy thường xuyên trong 8, 025 giờ không bị hỏng với giới hạn sai số 25 và - 25 giờ. Phép do như vậy, là accuracy nhưng không phải là precision.

control accuracymức chính xác điều khiển

sự chính xác

Giải thích VN: Sự đúng, cái đích thực, độ chính xác.

Kinh tế

tính chính xác

Địa chất

độ chính xác, tính chính xác, sự đúng đắn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

nounaccurateness , carefulness , certainty , closeness , definiteness , definitiveness , definitude , efficiency , exactitude , exactness , faultlessness , incisiveness , mastery , meticulousness , preciseness , sharpness , skill , skillfulness , strictness , sureness , truthfulness , veracity , verity , correctness , fidelity , truth , veraciousness , veridicality , precision , rightness

Từ trái nghĩa

tác giả

Tìm thêm với Google.com :

NHÀ TÀI TRỢ

Chủ Đề