Nước nga đọc tiếng anh là gì

{{#displayLoginPopup}}

Cambridge Dictionary +Plus

Tìm hiểu thêm với +Plus

Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền:

Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge

Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn

Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi

Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập

Cambridge Dictionary +Plus

Tìm hiểu thêm với +Plus

Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí

Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập

{{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}

Bảo tàng Nhà nước Nga có một bộ sưu tập

nghệ thuật hiện đại ấn tượng.

Nước Nga đang trong những ngày cuối cùng trước cuộc

bầu cử tổng thống.

Romania is in the final 10 days of a presidential election.

Ruska will always remain in my heart.

The climate of Rus was quite cold.

Nước Nga ngày nay đang tìm kiếm một Đấng Mê-

si được xức dầu.

Nước Nga chưa từng có một nữ tổng thống.

Oswald không trở lại nước nga trong 2 năm nữa.

Hãy lấy ví dụ như nước Nga, mà ta từng rất gần.

Nước Nga và những điều không phải ai cũng biết.

Đối với nước Nga, nó đã trở thành một bi

kịch thực sự.

Romania has a huge cultural diversity.

Nước Nga đã nhanh chóng thích ứng

với tình hình mới.

Isis has adapted swiftly to the new situation.

Dãy Đại Caucasus ngăn cách

Gruzia với các

nước

Bắc Kavkaz thuộc nước Nga.

The Greater Caucasus Mountain

Mặc dù bây giờ tôi biết nhiều hơn về nước Nga.

My friends know now more about Romania.

Kết quả: 3904, Thời gian: 0.094

Cho mình hỏi là "nước Nga" tiếng anh nghĩa là gì?

Written by Guest 7 years ago

Asked 7 years ago

Guest

Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.

Từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh chứa 2 phép dịch nước Nga , phổ biến nhất là: Russia, Russian . Cơ sở dữ liệu của phép dịch theo ngữ cảnh của nước Nga chứa ít nhất 1.280 câu.

nước Nga

  • Russia

    proper

    en country in Asia and Europe

    Tôi không nghĩ đây là điềm lành cho nước Nga.

    I don't think it bodes at all well for Russia.

  • Russian

    proper

    Anh là một vị khách được quý trọng của nước Nga.

    You're a valued guest of the Russian state.

Cụm từ tương tự

Nhà Romanov cai trị nước Nga tới tận năm 1917.

The Romanov dynasty ruled Russia until 1917.

Các anh đều bị nước Nga đánh bại mà.

You were defeated in all Russia, too.

Máy bay rơi ở tây bắc nước Nga làm 44 người chết

Plane crash in north-west Russia kills 44

Nước Nga sẽ mãi mãi vững bền !"

The day after tomorrow Russia will be governed externally!"

Lúc bây giờ là tới phiên những người thắp đèn lồng của nước Nga và Ấn Độ.

Then came the turn of the lamplighters of Russia and India.

Nước Nga vẫn bị cô lập khỏi mạng lưới thương mại đường biển.

Russia remained isolated from sea trade.

Tehran đã trả hắn 20 triệu đô để đưa nguyên liệu hạt nhân từ nước Nga vào Iran.

Tehran paid him 20 million to get nuclear materials out of Russia and into Iran.

Đó là điều mà hiện nay về căn bản nước Nga đang thử nghiệm.

That is essentially what is being attempted in Russia today.

Nếu nước Nga phóng toàn bộ số đầu đạn của họ. Jon có ngăn được hết không?

If the Russians do launch their nukes, can Jon really stop them?

Nó được Johann Palisa phát hiện ngày 31.01.1883 ở Viên và được đặt theo tên nước Nga.

It was discovered by Johann Palisa on 31 January 1883 in Vienna and was named after the country of Russia.

Hòa bình ở Trung Đông chẳng đem lại lợi ích gì cho nước Nga cả.

Russia has nothing to gain from peace in the Middle East.

Ai có mã truy nhập?Nước Nga đã thay đổi, nhưng khủng bố là tội tử hình

Who is behind your attack--- Who had authorization

Chiến thắng của cuộc thi thuộc về Ksenia Sukhinova, đến từ nước Nga.

She didn't classify in the contest which was won by Ksenia Sukhinova, Miss Russia.

Nhìn chung, nhà nước Nga đã làm rất ít để hạn chế dedovshchina.

Overall, the state has done little to curtail dedovshchina.

Dựa theo chỉ số HDI, cộng hòa Tuva là khu vực nghèo nhất tại nước Nga.

According to the HDI, the Republic of Tuva is the least developed region in Russia.

Ông đang phá hủy tương lai của nước Nga.

You are destroying Russia's future.

Napoleon gặp Hoàng đế Alexander nước Nga, để bàn bạc về một hiệp ước hòa bình.

Napoleon met with Emperor Alexander of Russia... for the purpose of discussing a treaty of peace.

Nhân vật chính là Sa hoàng Aleksandr I của Nga, vị "Sa hoàng của toàn nước Nga".

The main character is Tsar Alexander I, the "Tsar of all Russia".

Tháng 6 năm 2004, Gorbachyov đại diện cho nước Nga tại lễ tang Ronald Reagan.

A month later, in June 2004, Wałęsa represented Poland at the state funeral of Ronald Reagan.

Nhà nước Nga, dù là chống tư bản, cũng là một mối đe dọa.

The state, anti-capitalist though it was, also posed a threat.

Anh tới nước Nga... rồi Châu Á... và ở phương Đông vài năm.

I went to Russia... then Asia Minor... and then the Orient for many years.

Mật độ đường sắt của vùng cao gấp đôi mức trung bình của nước Nga.

Its railway density is twice the Russian average.

Hướng đạo nhanh chóng được nhân rộng khắp nước Nga cho đến tận Siberia.

Scouting spread rapidly across Russia and into Siberia.

Về phương diện này, nước Nga đang quay lại thời kỳ Liên Xô.

In this regard, Russia has been returning to the days of the Soviet Union.

Họ rời khỏi nước Nga vào năm 1867.

She left for Russia in 1867.

Chủ Đề