Mũi dịch sang tiếng anh là gì
English Word Index:
Vietnamese Word Index:
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
mui Dịch Sang Tiếng Anh Là * danh từ - cover (ing) top; roof; hood (of car, rick shaw, boat) = xe bỏ mui saloon car, limousine Cụm Từ Liên Quan :
bỏ mui /bo mui/ * tính từ
che bằng mui /che bang mui/ * ngoại động từ
có mui che /co mui che/ * tính từ
đậy mui lại /day mui lai/ * ngoại động từ
không có mui che /khong co mui che/ * tính từ
mui không bỏ xuống được /mui khong bo xuong duoc/ * tính từ
mui kín /mui kin/ + closed top
mui luyện /mui luyen/ + the curved canopy atop a sedan chair
mui thân máy bay /mui than may bay/ + cabin roof
mui thùng xe /mui thung xe/ + cargo body curtain
mui trượt /mui truot/ + sliding roof
mui vải /mui vai/ + canvas top, cape cart top
mui xe /mui xe/ + dome, top of vehicle
nôi có mui bằng mây đan /noi co mui bang may dan/ * danh từ
quen mui /quen mui/ + relapse from force of habit = ăn cắp quen mui to relapse into stealing force of habit - do something again (because of having done it once)
thuyền mui /thuyen mui/ * danh từ
thuyền nhỏ không mui /thuyen nho khong mui/ * danh từ
xe dỡ mui được /xe do mui duoc/ + convertible
xe giở mui được /xe gio mui duoc/ + convertible
xe hai bánh có mui /xe hai banh co mui/ * danh từ
xe mui trần /xe mui tran/ * danh từ
xe ngựa không mui /xe ngua khong mui/ * danh từ
xe ô tô chở hàng kín mui /xe o to cho hang kin mui/ * danh từ
xe ô tô cụp mui /xe o to cup mui/ * danh từ
xe ô tô mui kín /xe o to mui kin/ * danh từ
xe tải kín mui /xe tai kin mui/ * danh từ
xe tải lớn có mui /xe tai lon co mui/ * danh từ Dịch Nghĩa mui - mui Tiếng Việt Sang Tiếng Anh, Translate, Translation, Dictionary, Oxford
Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha - Dịch Trực Tuyến, Online, Từ điển Chuyên Ngành Kinh Tế, Hàng Hải, Tin Học, Ngân Hàng, Cơ Khí, Xây Dựng, Y Học, Y Khoa, Vietnamese Dictionary |