Nội thất tiếng trung là gì năm 2024

Hãy nhảy vào bài học này ngay bây giờ và chỉ trong 5 phút bạn sẽ cảm tưởng như mình vừa du hành tới Trung Quốc vậy.

28 từ/mẫu câu để học

Tìm kiếm các

noidung bạn yêu thích

Học nói về những chủ đề bạn thực sự quan tâm

Nội thất tiếng trung là gì năm 2024

Xem video

Hơn 48,000 đoạn phim của người bản ngữ

Nội thất tiếng trung là gì năm 2024

Học từ vựng

Chúng tôi dạy bạn các từ trong những video

Nội thất tiếng trung là gì năm 2024

Chat với Membot

Luyện tập nói với đối tác ngôn ngữ là AI của chúng tôi

Công thức bí mật của Memrise

Nội thất tiếng trung là gì năm 2024

Giao tiếp

Được hiểu bởi người khác

Công thức bí mật của Memrise

Nội thất tiếng trung là gì năm 2024

Giao tiếp

Được hiểu bởi người khác

1 家纺 Dệt may gia dụng Jiā fǎng 2 盖被、毛毯、床垫 Chăn, đệm lông, nệm Gài bèi, máotǎn, chuáng diàn 3 床品单件 giường đơn Chuáng pǐn dān jiàn 4 套件 Đồ cho giường theo bộ hoặc chiếc tàojiàn 5 枕头、蚊帐、凉席 Gối, màn, chiếu Zhěn tou, wén zhàng, liáng xí 7 枕芯 Ruột gối Zhěn xīn 8 乳胶记忆枕 Gối cao su, gối mút hoạt tính Rǔ jiāo jì yì zhěn 9 充气枕 Gối bơm hơi Chōngqì zhěn 10 保健枕 Gối chăm sóc sức khỏe Bǎojiàn zhěn 11 婴儿枕 Gối trẻ sơ sinh Yīng 'ér zhěn 12 孕妇枕 Gối phụ nữ mang thai Yùn fù zhěn 13 凉席 Chiếu Liáng xí 14 蚊帐、床幔 Màn, màn che giường Wénzhàng, chuáng màn 15 亚麻席 Chiếu đay Yàmá xí 16 竹席 Chiếu trúc Zhú xí 17 床上用品 Vật dụng trên giường ( chăn mền ) Chuángshàng yòngpǐn 18 布艺、软装 Vật dụng trang trí Bù yì, ruǎn zhuāng 19 毛巾、浴巾、手帕 Khăn mặt, khăn tắm, khăn tay Máojīn, yùjīn, shǒupà 20 家具 Đồ gia dụng Jiājù

Xem ngay bộ

phan mem hoc tieng trung

21 柜、架类家具 Tủ, giá kê đồ Guì, jià lèi jiājù 22 桌、床类家具 Bàn, giường Zhuō, chuáng lèi jiājù 23 坐具类家具 Ghế các loại Zuòjù lèi jiājù 24 躺椅 Ghế dựa Tǎng yǐ 25 大班椅 Ghế giám đốc Dàbān yǐ 26 餐椅 Ghế ăn Cān yǐ 27 排椅 Ghế dãy Páiyǐ 28 布艺沙发 Sô pha vải Bùyì shāfā 29 皮艺沙发 Sô pha da Pí yì shāfā 30 按产品风格 Nội thất theo phong cách Àn chǎnpǐn fēnggé 31 古典家具 Nội thất cổ điển Gǔdiǎn jiājù 32 中式家具 Nội thất Trung hoa Zhōngshì jiājù 33 田园家具 Nội thất sân vườn Tiányuán jiājù 34 简约家具 Nội thất đơn giản Jiǎnyuē jiājù 35 欧式家具 Nội thất châu âu Ōushì jiājù 36 按适用场合 Nội thất theo mục đích Àn shìyòng chǎng hé 37 办公家具 Nội thất văn phòng Bàngōng jiājù 38 学校家具 Nội thất trường học Xuéxiào jiājù 39 客厅家具 Nội thất phòng khách Kètīng jiājù 40 餐厅家具 Nội thất phòng ăn Cāntīng jiājù 41 卧室家具 Nội thất phòng ngủ Wòshì jiājù 42 酒店家具 Nội phất quán rượu Jiǔdiàn jiājù 43 酒吧家具 Nội thất Bar Jiǔbā jiājù 44 书房家具 Nội thất phòng sách Shūfáng jiājù

PHẠM DƯƠNG CHÂU - Việt Trung trung tâm dạy học tiếng trung ở hà nội Số 10 - Ngõ 156 Hồng Mai - Bạch Mai - Hà Nội

家具

(jiājù)

Cách một người bản xứ nói điều này

Nội thất tiếng trung là gì năm 2024

Cách một người bản xứ nói điều này

Nội thất tiếng trung là gì năm 2024

Các từ và mẫu câu liên quan

một chút ...; một đống ...

一把……

Nội thất tiếng trung là gì năm 2024

Chúng tôi khiến việc học trở nên vui nhộn

Nội thất tiếng trung là gì năm 2024

các video Tiktok cho bạn đắm mình vào một ngôn ngữ mới? Chúng tôi có nhé!

Nội thất tiếng trung là gì năm 2024

Một phương pháp mà dạy bạn cả những từ chửi bới? Cứ tưởng là bạn sẽ không hỏi cơ.

Nội thất tiếng trung là gì năm 2024

Những bài học làm từ lời bài hát yêu thích của bạn? Chúng tôi cũng có luôn.

Tìm kiếm các

noidung bạn yêu thích

Học nói về những chủ đề bạn thực sự quan tâm

Nội thất tiếng trung là gì năm 2024

Xem video

Hơn 48,000 đoạn phim của người bản ngữ

Nội thất tiếng trung là gì năm 2024

Học từ vựng

Chúng tôi dạy bạn các từ trong những video

Nội thất tiếng trung là gì năm 2024

Chat với Membot

Luyện tập nói với đối tác ngôn ngữ là AI của chúng tôi

Công thức bí mật của Memrise

Nội thất tiếng trung là gì năm 2024

Giao tiếp

Được hiểu bởi người khác