noodles | anh noodles ; cọng bún ; john ; mì thôi ạ ; mì ; mỳ nữa ; mỳ sợi ; mỳ ; nấu mì ; suất mỳ nữa ; |
noodles | anh noodles ; cọng bún ; john ; mì thôi ạ ; mì ; mỳ nữa ; mỳ sợi ; mỳ ; nấu mì ; suất mỳ nữa ; |
noodle | * danh từ - người ngớ ngẩn, người xuẩn ngốc, người khờ dại - [từ lóng] cái đầu * danh từ, [thường] số nhiều - [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], mì dẹt |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet
instant noodles
soba noodles
udon noodles
egg noodles
ramen noodles
fried noodles
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ noodles trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ noodles tiếng Anh nghĩa là gì.
noodle /'nu:dl/* danh từ- người ngớ ngẩn, người xuẩn ngốc, người khờ dại- [từ lóng] cái đầu* danh từ, [thường] số nhiều- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], mì dẹt
- polyspermous tiếng Anh là gì?
- westerlies tiếng Anh là gì?
- air-conditioner tiếng Anh là gì?
- tropomyosin tiếng Anh là gì?
- prophethood tiếng Anh là gì?
- Leap - frogging tiếng Anh là gì?
- confrontation tiếng Anh là gì?
- solicitousness tiếng Anh là gì?
- uncircumcised tiếng Anh là gì?
- driving-belt tiếng Anh là gì?
- muckiest tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của noodles trong tiếng Anh
noodles có nghĩa là: noodle /'nu:dl/* danh từ- người ngớ ngẩn, người xuẩn ngốc, người khờ dại- [từ lóng] cái đầu* danh từ, [thường] số nhiều- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ], mì dẹt
Đây là cách dùng noodles tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ noodles tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
noodle /'nu:dl/* danh từ- người ngớ ngẩn tiếng Anh là gì? người xuẩn ngốc tiếng Anh là gì? người khờ dại- [từ lóng] cái đầu* danh từ tiếng Anh là gì? [thường] số nhiều- [từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ] tiếng Anh là gì?mì dẹt