Dịch Sang Tiếng Việt: Phó từ mỗi nămTừ điển chuyên ngành y khoa
Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Dịch Online, Translate, Translation, Từ điển chuyên ngành Y khoa, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt
Các từ tiếp theo
Per capita
Phó từ và tính từ [cũng] .per .caput: [trên] mỗi đầu người, tính theo đầu người, tính bình...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây [đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".
We stood for a few moments, admiring the view.
Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Chi tiết
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
Chi tiết
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
Chi tiết
Mời bạn vào đây để xem thêm các câu hỏi
- Home
- Từ khóa kinh tế
- Per Annum
Danh sách các thuật ngữ liên quan Per Annum Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Per Annum là gì? [hay Mỗi Năm; Hàng Năm
nghĩa là gì?] Định nghĩa Per Annum là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Per Annum / Mỗi Năm; Hàng Năm. Truy cập Chuyên mục từ điển kinh của Tratu.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tụcThông tin thuật ngữ
Tiếng Anh
Per Annum
Tiếng Việt
Mỗi Năm; Hàng Năm
Chủ đề
Kinh tế
Định nghĩa – Khái niệm
Per Annum là gì?
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Tổng kết
per annum
|
|
Xem thêm: p.a., per year, each year, annually
per annum
Từ điển WordNet
- by the year; every year [usually with reference to a sum of money paid or received]; p.a., per year, each year, annually
he earned $100,000 per annum
we issue six volumes per annum
adv.