Phân từ trong tiếng anh là gì năm 2024
(Participle Clause) là mệnh đề phụ nhằm cung cấp thêm thông tin cho người nghe, người đọc. Đây là cấu trúc khá phổ biến trong các đề thi THPT, Toeic hoặc IELTS. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách sử dụng của loại mệnh đề này. Vì thế, hãy cùng Langmaster tìm hiểu ngay dưới đây. Show
1. Mệnh đề phân từ là gì? (Participle clause)Mệnh đề phân từ trong tiếng Anh (Participle Clause) là một mệnh đề trạng ngữ thường bắt đầu bằng hiện tại phân từ (V-ing) hoặc quá khứ phân từ (-ed). Mệnh đề này sử dụng nhằm cung cấp thông tin về thời gian, nguyên nhân hoặc kết quả. Bên cạnh đó, còn giúp cho câu trở nên ngắn gọn, ít phức tạp hơn. Thông thường, mệnh đề phân từ thường trang trọng và mang tính học thuật cao nên chủ yếu được sử dụng trong văn viết. Ngoài ra, các mệnh đề phân từ thường được ngăn cách với mệnh đề chính bởi dấu phẩy, có thể đặt ở đầu câu, giữa câu hoặc cuối câu. Ví dụ:
Mệnh đề phân từ là gì? Xem thêm:
2. Phân loại các mệnh đề phân từ trong tiếng AnhTrong tiếng Anh, mệnh đề phân từ bao gồm 3 loại: - Mệnh đề phân từ hiện tại (Present participle): Thường được sử dụng với cấu trúc V-ing. Ví dụ: Jogging every morning is a way to help you increase your fitness effectively. (Chạy bộ buổi sáng mỗi ngày, là cách giúp bạn tăng cường thể lực hiệu quả.) - Mệnh đề phân từ quá khứ (Past participle): Thường mang nghĩa bị động, sử dụng với cấu trúc V-ed/Irregular Verb. Ví dụ: Disappointed with the attitude of employees, the CEO of the company decided to deduct wages and discipline those who are late to work. (Thất vọng với thái độ của nhân viên, Giám đốc điều hành của công ty đã quyết định trừ lương và kỉ luật đối với những người đi làm muộn.) - Mệnh đề phân từ hoàn thành (Perfect participle): Sử dụng với cấu trúc have (been) + V3 Ví dụ: Having prepared well last night, I still didn't finish my interview well. (Đã chuẩn bị tâm lý thật kỹ vào tối qua, tôi vẫn không hoàn thành tốt bài phỏng vấn của mình.) Phân loại các mệnh đề phân từ trong tiếng Anh 3. Cách sử dụng mệnh đề phân từ trong tiếng AnhThực tế, đối với từng loại mệnh đề phân từ thì sẽ có cách sử dụng khác nhau. Vì thế, hãy cùng Langmaster tìm hiểu ngay dưới đây: 3.1 Mệnh đề phân từ hiện tại (Present participle)Mệnh đề phân từ hiện tại thường được dùng khi động từ mang nghĩa chủ động, bắt đầu bằng cấu trúc V-ing. Thường được sử dụng trong các trường hợp dưới đây: - Được sử dụng để diễn tả kết quả của một hành động trước đó. Ví dụ:
- Dùng để diễn tả một hành động xảy ra đồng thời, song song với hành động khác. Ví dụ:
- Được sử dụng khi một hành động là nguyên nhân của một hành động kia. Ví dụ:
- Ngoài ra, mệnh đề phân từ hiện tại còn được sử dụng như một mệnh đề quan hệ rút gọn (thể chủ động) nhằm bổ sung thêm thông tin cho người nghe. Ví dụ:
Mệnh đề phân từ hiện tại (Present participle clause) 3.2 Mệnh đề phân từ quá khứ (Past participle)Mệnh đề phân từ quá khứ thường được sử dụng khi động từ mang nghĩa bị động, với cấu trúc chung là V-ed/Irregular Verb. Được sử dụng trong các trường hợp dưới đây: - Được sử dụng khi mệnh đề/động từ mang nghĩa bị động Ví dụ:
- Dùng để bổ sung thông tin cho chủ thể ở trong câu bị động, có thể ở đầu câu, hoặc đứng ngay sau chủ thể. Ví dụ:
- Ngoài ra, mệnh đề phân từ quá khứ còn được dùng như là một giả thuyết trong câu điều kiện. Ví dụ:
Mệnh đề phân từ quá khứ (Past participle clause 3.3 Mệnh đề phân từ hoàn thành (Perfect participle)Mệnh đề phân từ hoàn thành thường bắt đầu với cấu trúc: Have (been) + V3. Có cách sử dụng như sau: - Dùng để diễn tả một hành động, sự việc hoàn thành trước một sự việc, hành động chính ở trong câu. Ví dụ:
- Dùng để diễn tả một hành động diễn ra vào một khoảng thời gian nhất định trước khi hành động, sự việc chính bắt đầu. Ví dụ:
Mệnh đề phân từ hoàn thành (Perfect participle clause) 4. Những lưu ý khi sử dụng mệnh đề phân từNgoài cách sử dụng các mệnh đề phân từ ở trên, khi sử dụng cấu trúc này thì nạn cần lưu ý những điều dưới đây: - Chủ ngữ của mệnh đề phân từ và mệnh đề chính là như nhau. Ví dụ: Opening the window, I discovered that the milkweed tree had bloomed with a sweet fragrance. \= I opened the window, I discovered that the milkweed tree had bloomed with a sweet fragrance.(Mở cửa sổ, tôi phát hiện ra cây hoa sữa đã nở hoa với hương thơm ngào ngạt.) - Chủ ngữ của mệnh đề chính có thể khác với chủ ngữ mệnh đề quan hệ: Trong một số trường hợp của văn trang trọng thì chủ ngữ của mệnh đề phân từ và mệnh đề chính là khác nhau. Tuy nhiên, lúc này chủ ngữ của mệnh đề phân từ sẽ là một đại từ hoặc bao gồm đại từ. Ví dụ: Driving at too fast a speed, a serious accident happened right at Thong Nhat park. (Chạy xe với vận tốc quá nhanh, một vụ tai nạn nghiêm trọng đã xảy ra ngay tại công viên Thống Nhất.) - “Not” thường được sử dụng trước mệnh đề phân từ. Ví dụ: Not wanting to go to school tomorrow, Linh pretended to be sick to get a day off (Không muốn đi học vào ngày mai, Linh đã giả ốm để được nghỉ). Những lưu ý khi sử dụng mệnh đề phân từ 5. Bài tập mệnh đề phân từ có đáp án5.1. Bài tậpBài 1: Chọn đáp án đúng 1. My mother was disappointing/disappointed with the film. She had expected it to be better. 2. Is she interesting/interested in baseball? 3. The baseball match was very exciting/excited. My class enjoyed it. 4. It's sometimes embarrassing/embarrassed when I have to ask my friend for money. 5. Does she easily get embarrassing/embarrassed? 6. My sister had never expected to get the job. She was really amazing/amazed when she was offered it. 7. My bestfriend has really learnt English very fast. He has made astonishing/astonished progress. 8. Linh didn't find the situation funny. Linh was not amusing/amused. 9. It was a really terrifying/terrified experience. Afterwards everybody was very shocking/shocked. 10. Why does she always look so boring/bored? Is her life really so boring/bored? Bài 2: 1. …………….. my work, I went home.
2. The boy ……………. behind the man is naughty.
3. ……………. my farm work, I returned home.
4. ……………. by the visitor, the clavichord could not be used.
5. After ……………. lunch, my family watch television
6. When ……………. in international trade, letters of credit are convenient.
7. My mother swam to the shore ……………. the night in the water.
8. He believes here is somebody ……………. on the door.
9. The man ……………. in blue is my uncle.
10. ……………. from what she say, she are innocent.
11. ……………. her to the job, he felt calm.
12. ……………. so much, the book is still on the shelf.
13. ……………. at by everyone, I was very disappointed.
14. ……………. anxious to please everyone, I told us all I wanted to know.
15. ……………. the room, my father was no longer there.
5.2. Đáp ánBài 1: 1. disappointed 2. interested 3. exciting 4. embarrassing 5. embarrassed 6. amazed 7. astonishing 8. amused 9. terrifying .... shocked 10. bored .... boring Bài 2: 1 - B; 2 - D; 3 - C; 4 - A; 5 - B; 6 - A; 7 - A; 8 - D; 9 - B; 10 - B; 11 - C; 12 - D; 13 - A; 14 - C ;15 - B Phía trên là toàn bộ về mệnh đề phân từ trong tiếng Anh để bạn tham khảo. Hy vọng sẽ giúp bạn có thể phân biệt phân từ và mệnh đề phân tư. Ngoài ra, đừng quên truy cập Langmaster thường xuyên để cập nhật các bài học tiếng Anh về từ vựng, cấu trúc mới nhất mỗi ngày nhé. |