Pirate nghĩa là gì

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ pirates trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ pirates tiếng Anh nghĩa là gì.

pirate /'paiərit/* danh từ- kẻ cướp biển; kẻ cướp- tàu cướp biển- kẻ vi phạm quyền tác giả- người phát thanh đi một bài [một chương trình] không được phép chính thức; [[thường] định ngữ] không được phép chính thức=a pirate broadcast+ một buổi phát thanh không được phép chính thức- xe hàng chạy vi phạm tuyến đường [của hãng xe khác]; xe hàng cướp khách; xe hàng quá tải* ngoại động từ- ăn cướp- tự ý tái bản [sách...] không được phép của tác giả* nội động từ- ăn cướp biển, ăn cướp, dở trò ăn cướp
  • bathyspheres tiếng Anh là gì?
  • lixiviating tiếng Anh là gì?
  • partakers tiếng Anh là gì?
  • wine-cooler tiếng Anh là gì?
  • flatuses tiếng Anh là gì?
  • barbarizations tiếng Anh là gì?
  • clock-grass tiếng Anh là gì?
  • laundrywomen tiếng Anh là gì?
  • preceptress tiếng Anh là gì?
  • loathsome tiếng Anh là gì?
  • place-kick tiếng Anh là gì?
  • bechamel tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của pirates trong tiếng Anh

pirates có nghĩa là: pirate /'paiərit/* danh từ- kẻ cướp biển; kẻ cướp- tàu cướp biển- kẻ vi phạm quyền tác giả- người phát thanh đi một bài [một chương trình] không được phép chính thức; [[thường] định ngữ] không được phép chính thức=a pirate broadcast+ một buổi phát thanh không được phép chính thức- xe hàng chạy vi phạm tuyến đường [của hãng xe khác]; xe hàng cướp khách; xe hàng quá tải* ngoại động từ- ăn cướp- tự ý tái bản [sách...] không được phép của tác giả* nội động từ- ăn cướp biển, ăn cướp, dở trò ăn cướp

Đây là cách dùng pirates tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ pirates tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

pirate /'paiərit/* danh từ- kẻ cướp biển tiếng Anh là gì? kẻ cướp- tàu cướp biển- kẻ vi phạm quyền tác giả- người phát thanh đi một bài [một chương trình] không được phép chính thức tiếng Anh là gì? [[thường] định ngữ] không được phép chính thức=a pirate broadcast+ một buổi phát thanh không được phép chính thức- xe hàng chạy vi phạm tuyến đường [của hãng xe khác] tiếng Anh là gì? xe hàng cướp khách tiếng Anh là gì? xe hàng quá tải* ngoại động từ- ăn cướp- tự ý tái bản [sách...] không được phép của tác giả* nội động từ- ăn cướp biển tiếng Anh là gì? ăn cướp tiếng Anh là gì?

dở trò ăn cướp

Là Gì 24 Tháng Chín, 2021 Là Gì

pirate là gì

Bài Viết: Pirate là gì

1 Tiếng Anh 1.1 Phương pháp phát âm 1.2 Danh từ 1.3 Ngoại động từ 1.3.1 Chia động từ 1.4 Nội động từ 1.4.1 Chia động từ 1.5 Xem thêm 2 Tiếng Pháp 2.1 Phương pháp phát âm 2.2 Danh từ 2.3 Tính từ 2.4 Xem thêm

Danh từ

pirate /ˈpɑɪ.rət/

Kẻ cướp biển; kẻ cướp. Tàu cướp biển. Kẻ hethongbokhoe.com phạm quyền tác giả. Người phát thanh đi một bài [một chương trình] không cho phép chính thức; [[thường] định ngữ] không cho phép chính thức. a pirate broadcast — một buổi phát thanh không cho phép chính thức Xe hàng chạy hethongbokhoe.com phạm tuyến đường [của hãng xe khác]; xe hàng cướp khách; xe hàng quá tải.

Ngoại động từ

pirate ngoại động từ /ˈpɑɪ.rət/

Ăn cướp. Tự ý tái bản [sách… ] không cho phép của tác giả. Chia động từ

Xem Ngay: Tải trò chơi Minecraft Mod Apk 1, Tải trò chơi Minecraft Apk Miễn Phí Cho Android

Dạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu lớn pirate Phân từ hiện giờ pirating Phân từ quá khứ pirated Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện nay pirate pirate hoặc piratest¹ pirates hoặc pirateth¹ pirate pirate pirate Quá khứ pirated pirated hoặc piratedst¹ pirated pirated pirated pirated Tương lai will/shall² pirate will/shall pirate hoặc wilt/shalt¹ pirate will/shall pirate will/shall pirate will/shall pirate will/shall pirate Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện nay pirate pirate hoặc piratest¹ pirate pirate pirate pirate Quá khứ pirated pirated pirated pirated pirated pirated Tương lai were lớn pirate hoặc should pirate were lớn pirate hoặc should pirate were lớn pirate hoặc should pirate were lớn pirate hoặc should pirate were lớn pirate hoặc should pirate were lớn pirate hoặc should pirate Lối mệnh lệnh — you/thou¹ — we you/ye¹ — Hiện nay — pirate — let’s pirate pirate —
Phương pháp chia động từ cổ. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall and chỉ nói will để nhấn mạnh.

Xem Ngay:  Tìm Hiểu Một Số Khái Niệm Và Kĩ Thuật Thường Dùng Trong Git Là Gì

Nội động từ

pirate nội động từ /ˈpɑɪ.rət/

Ăn cướp biển, ăn cướp, dở trò ăn cướp. Chia động từ pirate Dạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu lớn pirate Phân từ hiện giờ pirating Phân từ quá khứ pirated Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện nay pirate pirate hoặc piratest¹ pirates hoặc pirateth¹ pirate pirate pirate Quá khứ pirated pirated hoặc piratedst¹ pirated pirated pirated pirated Tương lai will/shall² pirate will/shall pirate hoặc wilt/shalt¹ pirate will/shall pirate will/shall pirate will/shall pirate will/shall pirate Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện nay pirate pirate hoặc piratest¹ pirate pirate pirate pirate Quá khứ pirated pirated pirated pirated pirated pirated Tương lai were lớn pirate hoặc should pirate were lớn pirate hoặc should pirate were lớn pirate hoặc should pirate were lớn pirate hoặc should pirate were lớn pirate hoặc should pirate were lớn pirate hoặc should pirate Lối mệnh lệnh — you/thou¹ — we you/ye¹ — Hiện nay — pirate — let’s pirate pirate —

Phương pháp chia động từ cổ. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall and chỉ nói will để nhấn mạnh.

Xem thêm

Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng hethongbokhoe.vnệt miễn phí [rõ ràng]

Tiếng Pháp

Phương pháp phát âm

IPA: /pi.ʁat/

Danh từ

Số ít Số nhiều pirate
/pi.ʁat/ pirates
/pi.ʁat/

pirate gđ /pi.ʁat/

Cướp biển. Tàu cướp biển. Couler un pirate — đánh đắm chiếc tàu cướp biển [Nghĩa bóng] Tên cướp của. pirate de I”air — tên cướp máy bay, không tặc

Xem Ngay:  Ratchet Là Gì - Hiệu Ứng Chốt Hãm Ngược [Ratchet Effect] Là Gì

Tính từ

Số ít Số nhiều Giống đực pirate
/pi.ʁat/ pirates
/pi.ʁat/ Giống cái pirate
/pi.ʁat/ pirates
/pi.ʁat/

pirate /pi.ʁat/

[Émetteur pirate] Đài phát thanh lậu.

Xem thêm

Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng hethongbokhoe.vnệt miễn phí [rõ ràng]
Lấy từ “//hethongbokhoe.com/w/index.php?title=pirate&oldid=1893300”

Xem Ngay: hours là gì

Phân mục: Mục từ tiếng AnhDanh từNgoại động từChia động từĐộng từ tiếng AnhChia động từ tiếng AnhNội động từMục từ tiếng PhápDanh từ tiếng PhápTính từTính từ tiếng PhápDanh từ tiếng Anh

Thể Loại: Share Kiến Thức Cộng Đồng

Bài Viết: pirate là gì

Thể Loại: LÀ GÌ

Nguồn Blog là gì: //hethongbokhoe.com pirate là gì

Video liên quan

Chủ Đề