Quả chanh đào tiếng Anh là gì


chanh đào

- [A variety of] lemon with rosy pulp


chanh đào

the way ;

chanh đào

the way ;

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "chanh đào", trong bộ từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ chanh đào, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ chanh đào trong bộ từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh

1. Mới hôm trước còn uống nước chanh đào trên du thuyền của Diddy ở Saint-Tropez...

One day, you're throwing back pink lemonades on Diddy's yacht in Saint-Tropez...

Video liên quan

Chủ Đề