Rally la gi

Thông tin thuật ngữ

   
Tiếng Anh Rally
Tiếng Việt Tập hợp
Chủ đề Đầu tư Kiến thức đầu tư

Định nghĩa - Khái niệm

Rally là gì?

Một cuộc mít tinh là một giai đoạn tăng bền vững trong giá cổ phiếu, trái phiếu hoặc chỉ số. Đây là loại biến động về giá có thể xảy ra trong hoặc là một con bò hay một thị trường con gấu, khi nó được biết đến như một trong hai một cuộc biểu tình thị trường tăng hoặc một cuộc biểu tình thị trường con gấu, tương ứng. Tuy nhiên, một cuộc biểu tình thường sẽ làm theo một giai đoạn giá phẳng hoặc giảm.

  • Rally là Tập hợp.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Đầu tư Kiến thức đầu tư.

Thuật ngữ tương tự - liên quan

Danh sách các thuật ngữ liên quan Rally

    Tổng kết

    Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Đầu tư Kiến thức đầu tư Rally là gì? (hay Tập hợp nghĩa là gì?) Định nghĩa Rally là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Rally / Tập hợp. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

    Thông tin thuật ngữ

       
    Tiếng Anh Rally
    Tiếng Việt Sự Tụ Tập; Cuộc Hội Họp; Sự Khôi Phục; Sự Hồi Phục Giá Cả; Tập Hợp
    Chủ đề Kinh tế

    Định nghĩa - Khái niệm

    Rally là gì?

    • Rally là Sự Tụ Tập; Cuộc Hội Họp; Sự Khôi Phục; Sự Hồi Phục Giá Cả; Tập Hợp.
    • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .

    Thuật ngữ tương tự - liên quan

    Danh sách các thuật ngữ liên quan Rally

      Tổng kết

      Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Rally là gì? (hay Sự Tụ Tập; Cuộc Hội Họp; Sự Khôi Phục; Sự Hồi Phục Giá Cả; Tập Hợp nghĩa là gì?) Định nghĩa Rally là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Rally / Sự Tụ Tập; Cuộc Hội Họp; Sự Khôi Phục; Sự Hồi Phục Giá Cả; Tập Hợp. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

      Rally Là Gì

      Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt Bài Viết: Rally là gì

      Rally la gi
      Rally la gi
      Rally la gi
      Rally la gi

      rally /”ræli/ danh từ sự tập hợp lại sự lấy lại sức (thể dục,thể thao) đường bóng qua lại nhanh (quần vợt, bóng bàn) đại hội (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mít tinh to ngoại động từ tập hợp lại củng cố lại, trấn tĩnh lạilớn rally someone”s spirit: củng cố lại lòng tin của những người nào nội động từ tập hợp lạilớn rally round the flag: tập hợp phía phía bên dưới cờ bình phục, lấy lại sứclớn rally from an illness: bình phục tấp nập lạithe market rallied from its depression: Thị trường tấp nập quay trở lại (thể dục,thể thao) đưa bóng qua lại nhanh (quần vợt, bóng bàn) ngoại động từ chế giễu, chế nhạolớn rally someone on something: chế giễu ai về đồ gì cuộc hội họpcuộc mít-tinghội họphồi phụctechnical rally: phục hồi kỹ thuậttechnical rally: sự phục hồi có đặc biệt kỹ thuậtkhôi phụclại tănglên trở lạiphục hồitechnical rally: phục hồi có đặc biệt kỹ thuậtsự hồi phụctechnical rally: sự phục hồi có đặc biệt kỹ thuậtsự phục hồi giá cảsự khôi phụcsự lên giá quay trở lại (ở sở giao dịch Thị phần đầu tư và chứng khoán)sự phục hồisự tập hợp lạisự tụ tậptập hợptấp nập trở lạiselling on a rallybán sau khi giá không thay đổi lạisharp rallysự lên (giá) lại dữ dội

      Rally la gi
      Rally la gi
      Rally la gi

      Xem Ngay: Sme Là Gì – Doanh Nghiệp Tra câu | Lướt web đọc báo tiếng Anh

      rally

      Từ điển Collocation

      rally noun 1 political meeting ADJ. big, huge, large, major, mass, massive | public | indoor, outdoor at a massive outdoor rally in Paris | campaign, election, political | opposition, protest | peace | anti-government, anti-war, etc. VERB + RALLY have, hold, stage The demonstrators marched lớn Trafalgar Square where they held a rally. | call for, organize, plan | attend, take part in About 5,000 people attended a rally calling for peace. | Địa Chỉ, speak at | ban The government closed the schools và banned all rallies. RALLY + VERB take place | break up, disperse, end The rally dispersed peacefully after six hours. | call for sth PREP. at a/the ~ She spoke at a public rally in Hyde Park. | ~ against a mass rally against the treaty | ~ for a rally for the winning candidate | ~ in trợ giúp support of a rally in trợ giúp support of the strike 2 motor race ADJ. club, international | motor, motorcycle VERB + RALLY hold, organize | compete in, enter | win RALLY + NOUN circuit | driver, driving PREP. on a/the ~ He will join the team on the rally next week. 3 in chơi tennis ADJ. long, short | exciting VERB + RALLY play | win | lose

      Từ điển WordNet

      n. a marked recovery of strength or spirits during an illnessan automobile race run over public roads v.

      Investopedia Financial Terms

      Rally A period of sustainedincreases in the prices ofstocks, bonds or indexes. This type of price movement can happenduringeither a bullor abear market,when it is knownas either a bull marketrally or a bear market rally, respectively.However, a rally will generally follow a period of flat or declining prices. Xem Ngay: Fe Credit Là Gì – Cân Nhắc Những Rủi Ro Khi Vay Tiêu Sử dụng Investopedia Says: Thể Loại: Giải bày trình diễn Kiến Thức Cộng Đồng

      Bài Viết: Rally Là Gì Thể Loại: LÀ GÌ Nguồn Blog là gì: https://hethongbokhoe.com Rally Là Gì