Read and complete nghĩa là gì năm 2024

1. Look, listen and repeat. 2. Point and say. 3. Let's talk. 4. Listen and tick Yes (Y) or No (N). 5. Read and complete. 6. Let's sing.

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Câu 1

  1. Look, listen and repeat.

(Nhìn, nghe và lặp lại.)

Read and complete nghĩa là gì năm 2024

  1. Are you going to Nam's birthday party?

(Bạn sẽ đi dự tiệc sinh nhật Nam phải không?)

Nam's birthday party? It was last Sunday.

(Tiệc sinh nhật Nam ư? Nó đã là Chủ nhật trước.)

Oh no! I thought it was today!

(Ôi không! Mình nghĩ nó là hôm nay!)

  1. Did you go to the party?

(Bạn đã đi dự tiệc phải không?)

Yes, I did. I went with Phong.

(Vâng, đúng rồi. Mình đi với Phong.)

  1. How about you, Mai? Did you go to the party?

(Còn bạn thì sao Mai? Bạn có đi dự tiệc không?)

No, I didn't. I visited my grandparents.

(Không, mình không đi. Mình đã đi thăm ông bà mình.)

  1. Did you enjoy Nam's party, Phong?

(Bạn có thích bữa tiệc của Nam không Phong?)

Yes! We had a lot of fun!

(Có! Chúng mình có thật nhiều niềm vui!)

Quảng cáo

Read and complete nghĩa là gì năm 2024

Câu 2

  1. Point and say.

(Chỉ và đọc.)

Read and complete nghĩa là gì năm 2024

go on a picnic: đi dã ngoại

enjoy the party: tận hưởng bữa tiệc

join the funfair: tham dự hội chợ vui chơi

watch TV: xem TV

Lời giải chi tiết:

  1. Did you go on a picnic? - Yes, I did. / No, I didn't.

(Bạn đã đi dã ngoại phải không? - Vâng, đúng rồi. / Không, tôi không đi.)

  1. Did you enjoy the party? - Yes, I did. / No, I didn't.

(Bạn có thích bữa tiệc không? - Vâng, tôi có. / Không, tôi không thích.)

  1. Did you join the funfair? - Yes, I did. / No, I didn't.

(Bạn đã tham gia hội chợ vui chơi phải không? - Vâng, đúng rồi. / Không, tôi không tham gia.)

  1. Did you watch TV? - Yes, I did / No, I didn't.

(Bạn đã xem ti vi phải không? - Vâng, đúng rồi. / Không, tôi không xem.)

Câu 3

3. Let's talk.

(Chúng ta cùng nói.)

Hỏi và trả lời những câu hỏi về những gì bạn đã làm.

Lời giải chi tiết:

- Did you go on a picnic? (Bạn có đi dã ngoại không?)

Yes, I did. / No, I didn't. (Có, mình đã đi. / Không, mình không đi.)

- Did you enjoy the weekend? (Bạn có vui vào ngày cuối tuần không?)

Yes, I did. / No, I didn't. (Có, mình đã đi. / Không, mình không đi.)

- Did you watch TV? (Bạn có xem tivi không?)

Yes, I did. / No, I didn't. (Có, mình đã đi. / Không, mình không đi.)

Câu 4

  1. Listen and tick Yes (Y) or No (N).

(Nghe và đánh dấu chọn Có (Y) hoặc Không (N).)

Phương pháp giải:

Bài nghe:

1. Phong: Did you go to the zoo yesterday, Linda?

Linda: No, I didn't.

Phong: Did you stay at home?

Linda: Yes, I did.

2. Phong: Were you at the sports festival Mai?

Mai: Oh, yes.

Phong: Did you enjoy it?

Mai: No, I didn't. It was so crowded.

3. Mai: Did you stay at home yesterday, Tony?

Tony: No, I didn't.

Mai: Where did you go?

Tony: I went to visit my grandparents.

Tạm dịch:

1. Phong: Bạn đã đi đến sở thú ngày hôm qua phải không, Linda?

Linda: Không, tớ không đi.

Phong: Bạn có ở nhà không?

Linda: Vâng, tớ có.

2. Phong: Bạn có tham dự lễ hội thể thao không, Mai?

Mai: Ồ, có.

Phong: Bạn có thích nó không?

Mai: Không, tớ không thích. Nó quá đông đúc.

3. Mai: Hôm qua bạn có ở nhà không, Tony?

Tony: Không, tôi không.

Mai: Bạn đã đi đâu?

Tony: Tớ đã đi thăm ông bà của tôi.

Lời giải chi tiết:

Câu 5

5. Read and complete.

(Đọc và hoàn thành.)

Lời giải chi tiết:

1. went

2. festival

3. joined

4. sports

5. enjoyed

Linda and Tom were on their holidays. They (1) went to different places. Linda went to the (2) Festival of Flowers in Da Lat. Tom (3) joined a (4) sports festival. They (5) enjoyed their holidays very much.

(Linda và Tom đã trải qua những kỳ nghỉ của họ. Họ đi nhiều nơi khác nhau. Linda đã đi lễ hội hoa ở Đà Lạt. Tom đã tham gia vào một lễ hội thể thao (hội thao). Họ thích những kỳ nghỉ của họ rất nhiều.)

Câu 6

  1. Let's sing.

(Chúng ta cùng hát.)

What did you do on Teachers’ Day?

(Bạn đã làm gì vào ngày Nhà giáo?)

What did you do? What did you do?

(Bạn đã làm gì? Bạn đã làm gì?)

What did you do on Teachers' Day?

(Bạn đã làm gì vào ngày Nhà giáo?)

Did you have fun? Did you have fun?

(Bạn có vui không? Bạn có vui không?)

Yes, we did. We had lots of fun.

(Vâng, chúng tôi vui. Chúng tôi có nhiều niềm vui.)

Did you go? Did you go?

(Bạn đã đi phải không? Bạn đã đi phải không?)

Did you go on a picnic?

(Bạn đã đi dã ngoại phải không?)

No, we didn't. No, we didn't. We didn't go on a picnic.

(Không, chúng tôi không đi. Không, chúng tôi không đi. Chúng tôi đã không đi dã ngoại.)

Từ vựng

1.

Read and complete nghĩa là gì năm 2024

2.

Read and complete nghĩa là gì năm 2024

3.

Read and complete nghĩa là gì năm 2024

4.

Read and complete nghĩa là gì năm 2024

5.

Read and complete nghĩa là gì năm 2024

6.

Read and complete nghĩa là gì năm 2024

7.

Read and complete nghĩa là gì năm 2024

Lesson 2 - Unit 4 trang 26, 27 SGK tiếng Anh 5 mới

Did you go to Mai's birthday party yesterday, Peter? Bạn có đến dự bữa tiệc sinh nhật của Mai ngày hôm qua không Peter?

Read and complete the sentence nghĩa là gì?

Read and complete (Đọc và hoàn thành)

Read and complete the table có nghĩa là gì?

Read and complete the table. (Đọc và hoàn thành bảng)

Look Complete and read là gì?

Look, complete and read (Nhìn, hoàn thành và đọc)

Read tiếng Anh nghĩa là gì?

Bản dịch của readđọc, biết được nhờ việc đọc, đọc cho ai nghe…