Silymax complex có tốt không
Tá dược: Microcrystalline cellulose, lactose monohydrat, tinh bột mỳ, PVP K30, talc, magnesi stearat, aerosil, eudragit E100, HPMC E606, PEG 6000, titan dioxyd, oxyd sắt đỏ, sunset yellow, chocolate brown HT, tween 80 vừa đủ 1 viên. Show
Công dụng của thuốc Silymax Complex trong việc điều trị bệnhThuốc Silymax Complex là thuốc OTC được dùng để:
Hướng dẫn sử dụng thuốc Silymax ComplexCách sử dụngThuốc Silymax Complex được dùng theo đường uống. Đối tượng sử dụngBệnh nhân dùng khi có nhu cầu hoặc khi có chỉ định của bác sĩ. Liều dùngNgười lớn: uống 1 – 2 viên/ngày. Không dùng cho trẻ dưới 18 tuổi vì còn thiếu dữ liệu về an toàn và hiệu quả của thuốc. Lưu ý đối với người dùng thuốc Silymax ComplexChống chỉ định
Tác dụng phụ của thuốcVới liều thông thường rất hiếm gặp tác dụng không mong muốn. Khi dùng cao Cardws marianus ở liều cao (>1500 mg/ngày) có thể gây tác dụng nhuận tràng, dị ứng nhẹ. * Thông báo cho bác sĩ các tác dụng phụ gặp phải khi dùng thuốc. Xử lý khi quá liềuCho đến nay chưa rõ các dấu hiệu quá liều hoặc ngộ độc. Các tác dụng phụ có thể tăng lên. Nếu cần, đến gặp bác sĩ để có biện pháp điều trị triệu chứng Cách xử lý khi quên liềuThông tin về cách xử lý khi quên liều thuốc đang được cập nhật. Các biểu hiện sau khi dùng thuốcThông tin về biểu hiện sau khi dùng thuốc đang được cập nhật. Hướng dẫn bảo quản thuốcĐiều kiện bảo quảnNơi khô, dưới 30°C, tránh ánh sáng. Thời gian bảo quảnThời gian bảo quản là 36 tháng kể từ ngày sản xuất. Thông tin mua thuốcNơi bán thuốcNên tìm mua thuốc Silymax Complex ở Chợ y tế xanh hoặc các nhà thuốc uy tín để đảm bảo sức khỏe bản thân. Giá bánGiá sản phẩm thường xuyên thay đổi và có thể không giống nhau giữa các điểm bán. Vui lòng liên hệ hoặc đến trực tiếp điểm bán gần nhất để biết giá chính xác của thuốc vào thời điểm này. Thông tin tham khảo thêmThận trọngKhông dùng quá liều chỉ định. Phụ nữ có thai và cho con búChưa có đủ dữ liệu về việc dùng cao Carduus marianus cho phụ nữ có thai và cho con bú. Vì vậy, trong trường hợp này không nên dùng. Silymarin 70 mg, Cao diệp hạ châu (Phyllanthus urinaria) 200 mg, Chiết xuất Schisandra 25 mg, Cao nhân trần (Adenosma capitatum Labiatae) 50,0 mg, Curcuma longa 25 mg. Tá dược: Lactose, Tinh bột sắn, Microcrystalline Cellulose, PVP, Magnesium stearat, Talc vừa đủ 1 viên. Công dụng (Chỉ định)Các trường hợp men gan tăng, xơ gan, gan nhiễm mỡ, viêm đường mật, viêm túi mật. Viêm gan cấp và mạn tính do virus gây viêm gan A, B... Dự phòng và điều trị các tổn thương gan do rượu, do thuốc dùng dài ngày như các thuốc điều trị lao, khớp, tiểu đường. Các trường hợp suy giảm chức năng gan, rối loạn chức năng gan với biểu hiện dị ứng, mẩn ngứa, mệt mỏi, chán ăn, rối loạn tiêu hóa. Cách dùng - Liều dùngNgười lớn: uống 2 viên x 2 - 3 lần/ngày. Trẻ em dưới 12 tuổi: 1 - 2 viên/ngày, uống 1 viên/lần. Không sử dụng trong trường hợp sau (Chống chỉ định)Mẫn cảm với các thành phần của thuốc. Phụ nữ có thai. Lưu ý khi sử dụng (Cảnh báo và thận trọng)Lưu ý với những người đang bị tiêu chảy. Tác dụng không mong muốn (Tác dụng phụ)Rất hiếm khi gây tiêu chảy hoặc phản ứng dị ứng. Thông báo cho bác sĩ, dược sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc. Tương tác với các thuốc khácChưa có thông tin. Quá liềuChưa có thông tin. Thai kỳ và cho con búKhông nên dùng. Bảo quảnNơi khô, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30°C. Quy cách đóng góiHộp 6 vỉ x 10 viên. Hạn dùng36 tháng kể từ ngày sản xuất. Dược lýSilymarin là hoạt chất được chiết xuất từ cây Milk thistle. Silymarin có tác dụng bảo vệ tế bào gan, phục hồi chức năng gan, ngăn chặn các chất độc thấm vào tế bào gan gây độc cho gan và ức chế sự phát triển của tổ chức xơ ở gan. Cao Diệp hạ châu (Phyllanthus urinaria): ức chế sự phát triển của virus gây viêm gan B do ức chế men DNA polymerase, một loại men cho sự sinh sản của virus viêm gan B. Do đó được dùng để điều trị các bệnh viêm gan do virus cấp hoặc mãn tính. Dịch chiết Schisandra: Làm phục hồi các nhu mô gan bị tổn thương do viêm gan virus hoặc do rượu. Dịch chiết Curcuma longa có tác dụng lợi mật, nhuận gan, nhuận da, giảm cholesterol máu, chống oxy hóa. Ngoài ra còn có tác dụng chống nhiễm trùng do đó là một chất điều trị hiệu quả trong các trường hợp nhiễm trùng đường mật và túi mật. Tăng bài tiết mật, kích thích ăn uống và bảo vệ dạ dày. |