So sánh acb schneider mvs và nw năm 2024

Máy cắt không khí ACB là một khí cụ điện được ứng dụng rộng rãi trong hệ thống phân phối nguồn điện của các công trình công nghiệp và công trình dân dụng. Chức năng của loại khí cụ này là dùng để đóng cắt và bảo vệ các thiết bị điện trước những sự cố quá tải hoặc ngắn mạch điện.

Công nghệ sản xuất máy cắt không khí ACB khá đơn giản dù cho kết cấu của sản phẩm khá phức tạp. Vốn đầu tư thiết bị này cho hệ thống điện cũng rất phải chăng nên đây là lựa chọn hoàn hảo của các công trình trên khắp thị trường.

Máy cắt không khí ACB Schneider trên thị trường hiện nay có 3 loại chính với công suất của dòng điện từ 630A đến 6300A cùng khả năng cắt ngắn mạch Icu = Ics = Icw, 42kA, 50kA, 55kA, 65kA, 100kA, 150kA. Sự đa dạng này giúp cho người sử dụng thoải mái lựa chọn được sản phẩm có dòng cắt phù hợp với yêu cầu sử dụng của công trình.

So sánh acb schneider mvs và nw năm 2024

Vận hành và cải tiến máy cắt không khí ACB

Ưu điểm của máy cắt không khí ACB

Với sự hiện đại trong khâu sản xuất thì máy cắt không khí ACB Schneider có thiết kế rất hoàn hảo cho phép người dùng thực hiện những thao tác sử dụng và cài đặt chế độ một cách rõ ràng từ mặt trước của ACB.

Phân loại máy cắt không khí ACB gồm 2 loại chính là: loại cố định Fixed và loại kéo ra Drawout. Điểm hiện đại và tiện ích nhất chính là công cụ và phụ kiện đơn giản nên có thể chuyển đổi từ loại này sang loại khác. Phân loại theo thiết kế sản phẩm sẽ bao gồm 3 loại chính là: EasyPact MVS, Masterpact NT, Masterpact NW. Chiều cao và chiều sâu của sản phẩm thiết kế bằng nhau nên việc thiết kế vỏ tủ điện cũng trở nên dễ dàng hơn.

Máy có tích hợp sẵn bộ tín hiệu chỉ thị ngắt mạch cùng bộ bảo vệ và bộ điều khiển.

Khi mua mới về có thể cài đặt dễ dàng mà không gặp phải bất kỳ một khó khăn gì. Thời gian đóng và nạp ngắn nên kéo dài được tuổi thọ cho sản phẩm.

Khả năng bảo vệ ngắn mạch và quá dòng độc lập với nguồn bên ngoài. Chức năng chỉ thị độc lập với nguồn điều khiển. Có 2 cách để cài đặt là bằng tay hoặc cài đặt tự động.

Cách cải tiến máy cắt không khí Schneider

Máy cắt không khí ACB Schneider là sản phẩm được chế tạo theo công nghệ và kỹ thuật hiện đại, tân tiến trên thế giới. Nhờ đó mà tính an toàn của sản phẩm cũng được tăng lên gấp nhiều lần trong quá trình hoạt động và bảo trì.

ACB được thiết kế theo dạng lắp ghép nên việc lắp ráp hoàn chỉnh cũng được thực hiện ngay tại nhà máy, nhờ đó mà việc bảo trì sản phẩm cũng được thực hiện dễ dàng hơn.

Thiết bị có khả năng chống ẩm cao nên phù hợp với điều kiện thời tiết và môi trường ở Việt Nam, nhờ đó tăng tính ổn định của động cơ và nhiệt.

Máy cắt không khí ACB EasyPact MVS Schneider có dòng định mức 800A đến 4000A dòng sản phẩm chuyên dùng để bảo vệ và đo lường kiểm soát mạng lưới điện phân phối.

  • Bảo vệ ngắn mạch và kiểm soát mạng điện phân phối
  • Dòng sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn IEC 947-2
  • Hoạt động trong dòng điện định mức: 800A - 4000A
  • Khả năng cắt dòng ngắn mạch: 50kA, 65kA
  • Hiệu suất làm việc đáng tin cậy, độ an toàn cao

Thông số kỹ thuật

  • Tên model: ACB EasyPact MVS Schneider
  • Dòng điện định mức: 800 – 4000A
  • Điện áp định mức: 690V, 50/60Hz
  • Điện áp chịu xung định mức: 12kV
  • Điện áp cách điện định mức: 1000V
  • Tiêu chuẩn thiết kế: IEC 60947-2,3

MÃ SẢN PHẨM:

MVS08N3MF2L ACB MVS 3P 800A 50kA N 3P, Dòng định mức: 800A, Dòng cắt: 50kA/440VAC, Loại N, Fixed

MVS10N3MF2L ACB MVS 3P 1000A 50kA N 3P, Dòng định mức: 1000A, Dòng cắt: 50kA/440VAC, Loại N, Fixed

MVS12N3MF2L ACB MVS 3P 1250A 50kA N 3P, Dòng định mức: 1250A, Dòng cắt: 50kA/440VAC, Loại N, Fixed

MVS16N3MF2L ACB MVS 3P 1600A 50kA N 3P, Dòng định mức: 1600A, Dòng cắt: 50kA/440VAC, Loại N, Fixed

MVS20N3MF2L ACB MVS 3P 2000A 50kA N 3P, Dòng định mức: 2000A, Dòng cắt: 50kA/440VAC, Loại N, Fixed

MVS25N3MF2L ACB MVS 3P 2500A 50kA N 3P, Dòng định mức: 2500A, Dòng cắt: 50kA/440VAC, Loại N, Fixed

MVS32N3MF2L ACB MVS 3P 3200A 50kA N 3P, Dòng định mức: 3200A, Dòng cắt: 50kA/440VAC, Loại N, Fixed

MVS40N3MF2L ACB MVS 3P 4000A 50kA N 3P, Dòng định mức: 4000A, Dòng cắt: 50kA/440VAC, Loại N, Fixed

MVS08N4MF2L ACB MVS 4P 800A 50kA N 4P, Dòng định mức: 800A, Dòng cắt: 50kA/440VAC, Loại N, Fixed

MVS10N4MF2L ACB MVS 4P 1000A 50kA N 4P, Dòng định mức: 1000A, Dòng cắt: 50kA/440VAC, Loại N, Fixed

MVS12N4MF2L ACB MVS 4P 1250A 50kA N 4P, Dòng định mức: 1250A, Dòng cắt: 50kA/440VAC, Loại N, Fixed

MVS16N4MF2L ACB MVS 4P 1600A 50kA N 4P, Dòng định mức: 1600A, Dòng cắt: 50kA/440VAC, Loại N, Fixed

MVS20N4MF2L ACB MVS 4P 2000A 50kA N 4P, Dòng định mức: 2000A, Dòng cắt: 50kA/440VAC, Loại N, Fixed

MVS25N4MF2L ACB MVS 4P 2500A 50kA N 4P, Dòng định mức: 2500A, Dòng cắt: 50kA/440VAC, Loại N, Fixed

MVS32N4MF2L ACB MVS 4P 3200A 50kA N 4P, Dòng định mức: 3200A, Dòng cắt: 50kA/440VAC, Loại N, Fixed

MVS40N4MF2L ACB MVS 4P 4000A 50kA N 4P, Dòng định mức: 4000A, Dòng cắt: 50kA/440VAC, Loại N, Fixed

MVS08N3MW2L ACB MVS 3P 800A 50kA N Drawout 3P, Dòng định mức: 800A, Dòng cắt: 50kA/440VAC, Loại N, Drawout

MVS10N3MW2L ACB MVS 3P 1000A 50kA N Drawout 3P, Dòng định mức: 1000A, Dòng cắt: 50kA/440VAC, Loại N, Drawout

MVS12N3MW2L ACB MVS 3P 1250A 50kA N Drawout 3P, Dòng định mức: 1250A, Dòng cắt: 50kA/440VAC, Loại N, Drawout

MVS16N3MW2L ACB MVS 3P 1600A 50kA N Drawout 3P, Dòng định mức: 1600A, Dòng cắt: 50kA/440VAC, Loại N, Drawout

MVS16N4MF2L ACB MVS 4P 1600A 50kA N 4P, Dòng định mức: 1600A, Dòng cắt: 50kA/440VAC, Loại N, Fixed

MVS20N4MF2L ACB MVS 4P 2000A 50kA N 4P, Dòng định mức: 2000A, Dòng cắt: 50kA/440VAC, Loại N, Fixed

MVS25N4MF2L ACB MVS 4P 2500A 50kA N 4P, Dòng định mức: 2500A, Dòng cắt: 50kA/440VAC, Loại N, Fixed

MVS32N4MF2L ACB MVS 4P 3200A 50kA N 4P, Dòng định mức: 3200A, Dòng cắt: 50kA/440VAC, Loại N, Fixed

MVS40N4MF2L ACB MVS 4P 4000A 50kA N 4P, Dòng định mức: 4000A, Dòng cắt: 50kA/440VAC, Loại N, Fixed

MVS08N3MW2L ACB MVS 3P 800A 50kA N Drawout 3P, Dòng định mức: 800A, Dòng cắt: 50kA/440VAC, Loại N, Drawout

MVS10N3MW2L ACB MVS 3P 1000A 50kA N Drawout 3P, Dòng định mức: 1000A, Dòng cắt: 50kA/440VAC, Loại N, Drawout

MVS12N3MW2L ACB MVS 3P 1250A 50kA N Drawout 3P, Dòng định mức: 1250A, Dòng cắt: 50kA/440VAC, Loại N, Drawout

MVS16N3MW2L ACB MVS 3P 1600A 50kA N Drawout 3P, Dòng định mức: 1600A, Dòng cắt: 50kA/440VAC, Loại N, Drawout

MVS20N3MW2L ACB MVS 3P 2000A 50kA N Drawout 3P, Dòng định mức: 2000A, Dòng cắt: 50kA/440VAC, Loại N, Drawout

MVS25N3MW2L ACB MVS 3P 2500A 50kA N Drawout 3P, Dòng định mức: 2500A, Dòng cắt: 50kA/440VAC, Loại N, Drawout

MVS32N3MW2L ACB MVS 3P 3200A 50kA N Drawout 3P, Dòng định mức: 3200A, Dòng cắt: 50kA/440VAC, Loại N, Drawout

MVS40N3MW2L ACB MVS 3P 4000A 55kA N Drawout 3P, Dòng định mức: 4000A, Dòng cắt: 55kA/440VAC, Loại N, Drawout

MVS08N4MW2L ACB MVS 4P 800A 50kA N Drawout 4P, Dòng định mức: 800A, Dòng cắt: 50kA/440VAC, Loại N, Drawout

MVS10N4MW2L ACB MVS 4P 1000A 50kA N Drawout 4P, Dòng định mức: 1000A, Dòng cắt: 50kA/440VAC, Loại N, Drawout

MVS12N4MW2L ACB MVS 4P 1250A 50kA N Drawout 4P, Dòng định mức: 1250A, Dòng cắt: 50kA/440VAC, Loại N, Drawout

MVS16N4MW2L ACB MVS 4P 1600A 50kA N Drawout 4P, Dòng định mức: 1600A, Dòng cắt: 50kA/440VAC, Loại N, Drawout

MVS20N4MW2L ACB MVS 4P 2000A 50kA N Drawout 4P, Dòng định mức: 2000A, Dòng cắt: 50kA/440VAC, Loại N, Drawout

MVS25N4MW2L ACB MVS 4P 2500A 50kA N Drawout 4P, Dòng định mức: 2500A, Dòng cắt: 50kA/440VAC, Loại N, Drawout

MVS32N4MW2L ACB MVS 4P 3200A 50kA N Drawout 4P, Dòng định mức: 3200A, Dòng cắt: 50kA/440VAC, Loại N, Drawout

MVS40N4MW2L ACB MVS 4P 4000A 55kA N Drawout 4P, Dòng định mức: 4000A, Dòng cắt: 55kA/440VAC, Loại N, Drawout

MVS08H3MF2L ACB MVS 3P 800A 65kA H 3P, Dòng định mức: 800A, Dòng cắt: 65kA/440VAC, Loại H, Fixed

MVS10H3MF2L ACB MVS 3P 1000A 65kA H 3P, Dòng định mức: 1000A, Dòng cắt: 65kA/440VAC, Loại H, Fixed

MVS12H3MF2L ACB MVS 3P 1250A 65kA H 3P, Dòng định mức: 1250A, Dòng cắt: 65kA/440VAC, Loại H, Fixed

MVS16H3MF2L ACB MVS 3P 1600A 65kA H 3P, Dòng định mức: 1600A, Dòng cắt: 65kA/440VAC, Loại H, Fixed

MVS20H3MF2L ACB MVS 3P 2000A 65kA H 3P, Dòng định mức: 2000A, Dòng cắt: 65kA/440VAC, Loại H, Fixed

MVS25H3MF2L ACB MVS 3P 2500A 65kA H 3P, Dòng định mức: 2500A, Dòng cắt: 65kA/440VAC, Loại H, Fixed

MVS32H3MF2L ACB MVS 3P 3200A 65kA H 3P, Dòng định mức: 3200A, Dòng cắt: 65kA/440VAC, Loại H, Fixed

MVS40H3MF2L ACB MVS 3P 4000A 65kA H 3P, Dòng định mức: 4000A, Dòng cắt: 65kA/440VAC, Loại H, Fixed

MVS08H4MF2L ACB MVS 4P 800A 65kA H 4P, Dòng định mức: 800A, Dòng cắt: 65kA/440VAC, Loại H, Fixed

MVS10H4MF2L ACB MVS 4P 1000A 65kA H 4P, Dòng định mức: 1000A, Dòng cắt: 65kA/440VAC, Loại H, Fixed

MVS12H4MF2L ACB MVS 4P 1250A 65kA H 4P, Dòng định mức: 1250A, Dòng cắt: 65kA/440VAC, Loại H, Fixed

MVS16H4MF2L ACB MVS 4P 1600A 65kA H 4P, Dòng định mức: 1600A, Dòng cắt: 65kA/440VAC, Loại H, Fixed

MVS20H4MF2L ACB MVS 4P 2000A 65kA H 4P, Dòng định mức: 2000A, Dòng cắt: 65kA/440VAC, Loại H, Fixed

MVS25H4MF2L ACB MVS 4P 2500A 65kA H 4P, Dòng định mức: 2500A, Dòng cắt: 65kA/440VAC, Loại H, Fixed

MVS32H4MF2L ACB MVS 4P 3200A 65kA H 4P, Dòng định mức: 3200A, Dòng cắt: 65kA/440VAC, Loại H, Fixed

MVS40H4MF2L ACB MVS 4P 4000A 65kA H 4P, Dòng định mức: 4000A, Dòng cắt: 65kA/440VAC, Loại H, Fixed

MVS08H3MW2L ACB MVS 3P 800A 65kA H Drawout 3P, Dòng định mức: 800A, Dòng cắt: 65kA/440VAC, Loại H, Drawout

MVS10H3MW2L ACB MVS 3P 1000A 65kA H Drawout 3P, Dòng định mức: 1000A, Dòng cắt: 65kA/440VAC, Loại H, Drawout

MVS12H3MW2L ACB MVS 3P 1250A 65kA H Drawout 3P, Dòng định mức: 1250A, Dòng cắt: 65kA/440VAC, Loại H, Drawout

MVS16H3MW2L ACB MVS 3P 1600A 65kA H Drawout 3P, Dòng định mức: 1600A, Dòng cắt: 65kA/440VAC, Loại H, Drawout

MVS20H3MW2L ACB MVS 3P 2000A 65kA H Drawout 3P, Dòng định mức: 2000A, Dòng cắt: 65kA/440VAC, Loại H, Drawout

MVS25H3MW2L ACB MVS 3P 2500A 65kA H Drawout 3P, Dòng định mức: 2500A, Dòng cắt: 65kA/440VAC, Loại H, Drawout

MVS32H3MW2L ACB MVS 3P 3200A 65kA H Drawout 3P, Dòng định mức: 3200A, Dòng cắt: 65kA/440VAC, Loại H, Drawout

Liên hệ đặt hàng: 0984 250 964