So sánh càng càng trong tiếng anh năm 2024

– so sánh càng càng một cách thông minh, cũng như tìm hiểu sau more là gì với những bài tập cấu trúc more and more cụ thể. Đừng bỏ lỡ những nội dung dưới đây để nâng cao kỹ năng Anh ngữ của bạn.

Trước tiên, hãy cùng ILA tìm hiểu định nghĩa của more và ý nghĩa cấu trúc more and more nhé!

1. Khái niệm more

Vậy more là gì và sau more là gì? Từ more có nghĩa là “nhiều, hơn hoặc thêm”, được sử dụng như một tính từ để bổ nghĩa cho danh từ, thường đi kèm với động từ to be hoặc các động từ liên quan như grow, seem…

Ví dụ:

• The situation is becoming more complicated. [Tình hình đang trở nên phức tạp hơn.]

• She seems more confident now. [Cô ấy dường như tự tin hơn lúc này.]

2. Ý nghĩa cấu trúc more and more

Cấu trúc more and more là một trong hai cấu trúc so sánh kép của tiếng Anh, được sử dụng để diễn đạt sự gia tăng dần dần của người, sự vật, hoặc sự việc nào đó về số lượng, độ rộng hoặc mức độ theo thời gian. Nó có thể hiểu theo nghĩa tiếng Việt là ngày càng…, càng ngày càng…

Ví dụ:

• More and more people are adopting sustainable lifestyles. [Ngày càng nhiều người chọn lối sống bền vững.]

• She is becoming more and more interested in photography. [Cô ấy đang trở nên ngày càng quan tâm đến nhiếp ảnh.]

Ngoài ra, trong tiếng Anh còn một cấu trúc so sánh kép khác là “the more…, the more…” [so sánh càng càng] với một số sự khác biệt trong ý nghĩa và cách sử dụng.

\>>> Tìm hiểu thêm: Động từ V1, V2, V3 trong tiếng Anh là gì? Sự khác biệt giữa V1, V2 và V3

Cách dùng cấu trúc càng ngày càng

Vậy cách dùng của cấu trúc càng ngày càng [more and more] là gì? Hãy cùng ILA tìm hiểu ngay nào!

1. So sánh càng càng đi với danh từ

Cấu trúc more and more cũng có thể kết hợp với danh từ để diễn đạt sự tăng dần về số lượng người hoặc sự vật nào đó, được hiểu theo nghĩa tiếng Việt là ngày càng nhiều. Bạn có thể sử dụng nó theo cách chi tiết sau:

Ví dụ:

• More and more students are choosing online learning. [Ngày càng nhiều sinh viên chọn học trực tuyến.]

• The city is experiencing more and more traffic congestion. [Thành phố đang gặp phải tình trạng tắc nghẽn giao thông ngày càng nhiều.]

• More and more companies are investing in renewable energy. [Ngày càng nhiều công ty đang đầu tư vào năng lượng tái tạo.]

2. Cấu trúc more and more đi với tính từ hoặc trạng từ giống nhau

Để diễn đạt sự phát triển ngày càng cao về chất lượng hoặc tính chất của một vật hoặc sự việc, bạn cần áp dụng cấu trúc more and more dưới đây. Tương tự như việc sử dụng cấu trúc so sánh hơn, bạn cần xem xét liệu tính từ hoặc trạng từ theo sau cấu trúc này là từ ngắn hay từ dài.

  1. Nếu là từ ngắn, bạn cần thêm đuôi -er phía sau từ. Khi đó, chỉ có tính từ hoặc trạng từ ở dạng so sánh hơn và không cần cấu trúc này phía trước.

Tính từ/trạng từ thêm -er + and + tính từ/trạng từ thêm -er

Ví dụ:

• The technology is evolving, becoming smarter and faster day by day. [Công nghệ đang phát triển, trở nên thông minh và hiệu quả hơn từng ngày.]

• Life is becoming happier and better for elder people. [Cuộc sống của những người lớn tuổi ngày càng hạnh phúc và tốt đẹp hơn.]

  1. Nếu là tính từ dài, bạn chỉ cần đặt cấu trúc more and more trước tính từ hoặc trạng từ đó.

More and more + tính từ/trạng từ [dài]

Ví dụ:

• His skills are progressing, making him more and more competitive in the job market. [Kỹ năng của anh ấy đang tiến bộ, khiến cho anh ấy trở nên ngày càng cạnh tranh hơn trên thị trường lao động.]

• The project is becoming more and more challenging. [Dự án ngày càng trở nên thách thức hơn.]

• Her skills are getting more and more advanced. [Kỹ năng của cô ấy ngày càng chuyên sâu.]

3. Cấu trúc more and more đi với tính từ hoặc trạng từ khác nhau

Cấu trúc more and more cũng có thể được áp dụng để mô tả sự thay đổi cùng hướng tiến triển của hai sự vật hoặc sự việc [cùng tăng]. Trong trường hợp này, câu thường chứa 2 mệnh đề, và bạn cần sử dụng more and more ở cả hai mệnh đề để diễn tả điều này.

  1. Đối với tính từ hoặc trạng từ ngắn:

The + tính từ/trạng từ thêm -er + S + V, the + tính từ/trạng từ thêm -er + S + V

Ví dụ:

• The faster she runs, the happier she feels. [Càng chạy nhanh, cô ấy càng cảm thấy hưng phấn hơn.]

• The sooner you submit your application, the sooner we can process it and provide you with a response. [Bạn gửi đơn đăng ký càng sớm thì chúng tôi càng có thể xử lý đơn đăng ký và phản hồi cho bạn sớm hơn.]

  1. Đối với trạng từ hoặc tính từ dài:

The more + tính từ/trạng từ [dài] + S + V, the more + tính từ/trạng từ [dài] + S + V

Ví dụ:

• The more he practices, the more skilled he becomes. [Anh ấy càng tập luyện, anh ấy càng trở nên tài năng hơn.]

• The more they explore, the more fascinated they become with the new culture. [Họ càng khám phá, họ càng bị hấp dẫn bởi văn hóa mới.]

\>>> Tìm hiểu thêm: Tính từ ngắn và tính từ dài: nhận biết, cách dùng và bài tập

So sánh càng càng – cấu trúc so sánh kép khác cần phải biết

Một cấu trúc so sánh kép khác ngoài more and more mà ILA nghĩ rằng bạn cũng cần tìm hiểu qua, đó là chính là so sánh càng càng [the more].

1. The more khi đứng riêng lẻ

Trong một số trường hợp, cấu trúc the more có thể đi kèm trực tiếp với mệnh đề mà không cần thêm tính từ, trạng từ hoặc danh từ.

Ví dụ:

• The more you practice, the better you become. [Càng luyện tập, bạn càng trở nên giỏi.]

• The more she learns, the more confident she feels. [Càng học nhiều, cô ấy càng tự tin.]

2. Cấu trúc càng càng đi với danh từ

Tương tự như cấu trúc more and more, cấu trúc the more…, the more… cũng có thể đi kèm với danh từ đếm được hoặc danh từ không đếm được.

Cấu trúc này có thể được dịch sang tiếng Việt là càng nhiều… thì càng…, và cách sử dụng rất đơn giản:

The more N1* + clause 1, the more N2* + clause 2

Chú thích: N1 là danh từ 1, N2 là danh từ 2

Ví dụ:

• The more practice you put in, the more skills you acquire. [Càng thực hành nhiều hơn, bạn sẽ càng nâng cao kỹ năng.]

• The more knowledge she gains, the more opportunities open up for her. [Càng học nhiều, cô ấy càng mở ra nhiều cơ hội.]

3. Dùng với tính từ và trạng từ

  1. Đối với tính từ hoặc trạng từ ngắn, mẫu câu sẽ có dạng sau:

The + adjective/ adverb -er + clause 1, the + adjective/ adverb -er + clause 2

Ví dụ:

• The faster she runs, the happier she feels. [Càng chạy nhanh, cô ấy càng cảm thấy hạnh phúc hơn.]

• The harder you practice, the easier it becomes. [Càng luyện tập nhiều, mọi thứ càng trở nên dễ dàng.]

  1. Đối với tính từ hoặc trạng từ dài, mẫu câu sẽ có cấu trúc sau:

The more + adjective/ adverb + clause 1, the more + adjective/ adverb + clause 2

Ví dụ:

• The more she studies, the more knowledgeable she becomes. [Càng học nhiều, cô ấy càng trở nên hiểu biết.]

• The more he explores, the more adventurous he becomes. [Càng khám phá nhiều, anh ấy càng trở nên phiêu lưu.]

\>>> Tìm hiểu thêm: Bí kíp giúp bạn phân biệt tính từ sở hữu và đại từ sở hữu

Bài tập cấu trúc more and more kèm đáp án

Sau cùng, để ôn lại các kiến thức đã học, bạn hãy cùng làm một số bài tập nhỏ để ôn tập và nhớ bài tốt hơn nhé!

Bài tập

Bài 1: Điền cấu trúc so sánh kép thích hợp

1. The____ [early] you start your preparation, the____ [easy] the exam will be.

2. The____ [busy] he gets, the____ [stressed] he becomes.

3. The technology is becoming____ [advanced] day by day.

4. Because the weather was getting worse, she drove____ [slow].

5. ____ [few] students are attending the optional course this semester.

Bài 2: Viết lại câu sử dụng cấu trúc so sánh kép

1. She studies a lot. She gets better grades.

-> The more …………………………………………………

2. The weather was cold. Now it is even colder. [get/ cold]

-> The weather is ……………………………………………

3. The car is fast. The fuel consumption is high.

-> The faster ……………………………………………………

4. The movie was interesting. The audience was enthusiastic.

-> The more …………………………………………………

5. The house was big. Now it is even bigger. [get/ big]

-> The house is ……………………………………………….

Đáp án bài tập cấu trúc more and more

Bài 1:

1. The earlier you start your preparation, the easier the exam will be.

2. The busier he gets, the more stressed he becomes.

3. The technology is becoming more and more advanced.

4. Because the weather was getting worse, she drove more slowly.

5. Fewer students are attending the optional course this semester.

Bài 2:

1. She studies a lot. She gets better grades.

-> The more she studies, the better grades she gets.

2. The weather was cold. Now it is even colder. [get/ cold]

-> The weather is getting colder and colder.

3. The car is fast. The fuel consumption is high.

-> The faster the car is, the higher the fuel consumption is.

4. The movie was interesting. The audience was enthusiastic.

-> The more interesting the movie is, the more enthusiastic the audience is.

5. The house was big. Now it is even bigger. [get/ big]

-> The house is getting bigger and bigger.

ILA hy vọng bạn đã hiểu hơn về cấu trúc more and more. Cấu trúc này không chỉ giúp bạn diễn đạt sự thay đổi về số lượng, độ rộng, hoặc mức độ theo thời gian một cách linh hoạt, mà còn tạo ra những câu trả lời phong phú và đa dạng. Việc nắm vững cấu trúc này không chỉ làm giàu vốn từ vựng mà còn nâng cao khả năng biểu đạt ý trong giao tiếp tiếng Anh của bạn.

Chủ Đề