So sánh gtx 750 và gtx 650

Ấn tượng đầu tiên khi nhìn vào card đồ họa ZOTAC là thiết kế khá nhỏ nhưng mang lại hiểu quả cao, card đồ họa nhỏ bo mạch ngắn có lợi thế rất nhiều về diện tích và không kén thùng máy, kể cả những bộ máy HTPC, tất nhiên là với một số game thủ thì không thích card nhỏ mà ngược lại thích ngoại hình hầm hố hoặc là to một tí, Tuy nhiên GeForce GTX 650Ti có hỗ trợ thêm nguồn phụ, còn GeForce GTX 750 và GeForce GT 740 thì không có nguồn phụ.

So sánh gtx 750 và gtx 650

Mặt sau của Card có màu đen khá đẹp, khoảng cách giữa các tụ điện không quá dày.

So sánh gtx 750 và gtx 650

GeForce GTX 650Ti và GeForce GT 740 được trang bị cổng xuất hình giống nhau với DVI, VGA, HDMI. GeForce GTX 750 thì thay cổng VGA bằng cổng Displayport.

Với sự ra đời của GeForce GTX 750 với mục tiêu đưa sản phẩm đến người dùng với giá tốt nhất thì GeForce GTX 650Ti cũng được hãng sản xuất card hồ họa Nvidia hạ giá khá thấp để làm nền cho GeForce GTX 750 và điều đáng nói ở đây là card đồ họa GeForce GT 740 được Nvidia tung ra ngay sau đó với mục đích thay thế cho GeForce GTX 650 nhưng lại cho ra với mức giá khá cao (2.150.000đ). Trong khi đó mức giá retail của 2 card đồ họa đàn anh lại được ưu đãi với giá khá mềm là ZOTAC GeForce GTX 650Ti 1GD5 (2.400.000đ) và ZOTAC GeForce GTX 750 1GD5 (2.650.000đ).

Cấu hình hệ thống benchmark game online:

Với cầu hình để Benchmark game online thì chúng tôi chỉ sử dụng hệ thống có cấu hình ngang với phòng game, với Mainboard ASUS VANGUARD B85, CPU (G3258) đã được Oc lên 4GHz, Ram 4GDDR3 1400MHz và màn hình với độ phân giải 1080p cho cả 3 hệ thống Benchmark.

Chúng tôi so sánh hai GPU Nền tảng máy tính để bàn: 1024MB VRAM GeForce GTX 750 và 2GB VRAM GeForce GTX 650 Ti Boost để xem GPU nào có hiệu suất tốt hơn trong các thông số kỹ thuật chính, kiểm tra đánh giá, tiêu thụ điện năng, v.v.

Sự khác biệt chính

NVIDIA GeForce GTX 750Ưu điểm của

Tốc độ tăng cường đã tăng 5% (1085MHz so với 1032MHz)

Công suất TDP thấp hơn (55W so với 134W)

NVIDIA GeForce GTX 650 Ti BoostƯu điểm của

VRAM nhiều hơn (2GB so với 1GB)

Băng thông VRAM lớn hơn (144.2GB/s so với 80.19GB/s)

Điểm số

Đánh giá

FP32 (số thực)

GeForce GTX 750

1.111 TFLOPS

GeForce GTX 650 Ti Boost+42%

1.585 TFLOPS

Card đồ họa

Thg 2 2014

Ngày phát hành

Thg 3 2013

GeForce 700

Thế hệ

GeForce 600

PCIe 3.0 x16

Giao diện bus

PCIe 3.0 x16

Tốc độ đồng hồ

1020MHz

Tốc độ cơ bản

980MHz

1085MHz

Tốc độ tăng cường

1032MHz

1253MHz

Tốc độ bộ nhớ

1502MHz

Bộ nhớ

1024MB

Dung lượng bộ nhớ

2GB

80.19GB/s

Băng thông

144.2GB/s

Cấu hình hiển thị

64 KB (per SMM)

Bộ nhớ cache L1

16 KB (per SMX)

2MB

Bộ nhớ cache L2

384KB

Hiệu suất lý thuyết

17.36GPixel/s

Tốc độ pixel

16.51GPixel/s

34.72GTexel/s

Tốc độ texture

66.05GTexel/s

1111 GFLOPS

FP32 (float)

1.585 TFLOPS

34.72 GFLOPS

FP64 (double)

66.05 GFLOPS

Bộ xử lý đồ họa

GM107-300-A2

Phiên bản GPU

GK106-240-A1

28 nm

Kích thước quy trình

28 nm

1,870 million

Transistors

2,540 million

148mm²

Kích thước die

221mm²

Thiết kế bo mạch chủ

55W

Công suất tiêu thụ

134W

250W

Nguồn điện đề xuất

300W

2x DVI 1x mini-HDMI 2.0

Cổng kết nối

2x DVI 1x HDMI 1.4a 1x DisplayPort 1.2

None

Đầu nối nguồn

1x 6-pin

Tính năng đồ họa

12 (11_0)

DirectX

12 (11_0)

So sánh GPU liên quan